Laboratory of Chemistry and Biology

Đơn vị chủ quản: 
Dragon Waves Frozen Food Factory Co.,LTD
Số VILAS: 
298
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm Hóa Học và Sinh Học
Laboratory: Laboratory of Chemistry and Biology
Cơ quan chủ quản:  Công Ty TNHH Thủy Sản Hải Long Nha Trang
Organization: Dragon Waves Frozen Food Factory Co.,LTD
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh, Hóa
Field of testing: Biological, Chemical
Người quản lý: Hứa Hoàng Thiện
Laboratory manager:  Hua Hoang Thien
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Hứa Hoàng Thiện Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Phạm Thị Khánh Vân  
Số hiệu/ Code:  VILAS 298  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  19/10/2024         
Địa chỉ/ Address:   Lô C, Khu Công Nghiệp Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa    Lot C Suoi Dau industrial zone, Suoi Tan commune, Cam Lam district, Khanh Hoa province, Viet Nam  
Địa điểm/Location:Lô C, Khu Công Nghiệp Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa    Lot C Suoi Dau industrial zone, Suoi Tan commune, Cam Lam district, Khanh Hoa province, Viet Nam                               
Điện thoại/ Tel:     +84 258 3743296              Fax:     +84 258 743358    
E-mail:                  la.thien@dragonwaves.com           Website:  www.dragonwaves.com  
                 
Lĩnh vực thử nghiệm:  Sinh học Field of testing:             Biological  
TT Tên sản phẩm,   vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Fish Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 300C Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C 10 CFU/g TCVN 9977:2013 AOAC 990.12
2. Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Enumeration of Coliforms bacteria Method using PetrifilmTM count plate 10 CFU/g TCVN 9975:2013 AOAC 991.14
3. Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Enumeration of Escherichia coli Method using PetrifilmTM count plate 10 CFU/g TCVN 9975:2013 AOAC 991.14
4. Định lượng Staphylococcus Aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 10 CFU/g NMKL 66:2009
5. Phát hiện Salmonella spp. Detection of  Salmonella spp Phát hiện/25g NMKL 71:1999
6. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus Phát hiện/25g NMKL 156-1997
7. Định lượng Clostridia khử Sulphite Enumeration of sulphite reducing Clostridia  10 CFU/g NMKL 56:2015
8. Định lượng Clostridium Perfringens Enumeration of Clostridium perfringens  10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7037:2004)
9. Định lượng nấm men, nấm mốc Enumeration of moulds and Yeasts  10 CFU/g NMKL 98:2005
10. Fish Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes Phát hiện/25g NMKL 136:2010
11. Nước sạch Domestic water Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of Aerobic microorganism 1 CFU/mL ISO 6222-1999
12. Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms bacteria Membrane filtration method 1 CFU/mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1-2014)
13. Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli bacteria Membrane filtration method 1 CFU/mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1-2014)
Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa học Field of testing:              Chemical  
TT Tên sản phẩm,   vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any) / range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Fish Xác định hàm lượng Histamine bằng kít thử MaxSignal Histamine Enzymatics Assay Determination of Histamine content by Elisa test kit MaxSignal Histamine Enzymatics Assay 5.0 mg/kg HDCL-PP04 (2020) PerkinElmer, Cat.: 1032, ELISA
2. Xác định hàm lượng Thuỷ Ngân Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử không ngọn lửa Determination of Mercury content Flameless Atomic Absorption Spectrometric method 20 mg/kg AOAC 971.21 (2005)
3. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - lò Graphit Determination of Lead content Graphite furnace atomic absorption spectrometric method 30 mg/kg AOAC 999.10 (2006)
4. Xác định hàm lượng Cadmium (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử - lò Graphit Determination of Lead content Graphite furnace atomic absorption Spectrometric method 10 mg/Kg AOAC 999.10 (2006)
Ghi chú/ Note: - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - NMKL: Nordic Committee on Food Analysis - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard  
Ngày hiệu lực: 
19/10/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô C, Khu Công Nghiệp Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
298
© 2016 by BoA. All right reserved