Laboratory Department

Đơn vị chủ quản: 
Vinmec Da Nang International Hospital
Số VILAS MED: 
122
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
Microbiology
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/4 Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Medical Testing Laboratory: Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng Organization: Vinmec Da Nang International Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Thanh Thu Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope 1. Nguyễn Thị Thanh Thu Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests 2. Nguyễn Đình Mỹ 3. Nguyễn Thế Hùng 4. Trần Văn Hùng 5. Nguyễn Văn Nguyên 6. Hoàng Phước Nguyên 7. Trần Đại Cương 8. Mai Văn Thuần 9. Cao Thị Tuyết Lan Số hiệu/ Code: VILAS Med 122 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: đường 30 tháng 4, Khu dân cư số 4 Nguyễn Tri Phương, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng, Việt Nam Địa điểm/Location: đường 30 tháng 4, Khu dân cư số 4 Nguyễn Tri Phương, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 02363711111 Fax: E-mail: v.thuntt3@vinmec.com Website: www.vinmec.com DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM LIST OF MEDICAL TESTS VILAS Med 122 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma (Heparin, NAF) Định lượng Glucose Determination of Glucose Đo quang Optical Meansurement QTX.SH.008.V1.1 (AU 680) 2. Huyết thanh, huyết tương Serum, Plasma (Heparin) Định lượng ALT Determination of ALT Đo quang Optical Meansurement QTX.SH.004.V1.1 (AU 680) 3. Định lượng AST Determination of AST QTX.SH.005.V1.1 (AU 680) 4. Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol QTX.SH.015.V1.1 (AU 680) 5. Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid QTX.SH.014.V1.1 (AU 680) 6. Định lượng Ure Determination of Ure QTX.SH.011.V1.1 (AU 680) 7. Định lượng Calci toàn phần Determination of total Calci QTX.SH.016.V1.0 (AU 680) 8. Định lượng Creatinin Determination of Cratinin QTX.SH.002.V2.0 (AU 680) 9. Định lượng GGT Determination of GGT QTX.SH.012.V2.0 (AU 680) 10. Định lượng Acid Uric Determination of Acid Uric QTX.SH.006.V2.0 (AU 680) 11. Định lượng TSH Determination of TSH Miễn dịch hóa phát quang Chemiluminescent immune assay QTX.SH.087.V2.0 (DxI 800) 12. Định lượng FT3 Determination of FT3 QTX.SH.088.V2.0 (DxI 800) 13. Định lượng FT4 Determination of FT4 QTX.SH.089.V2.0 (DxI 800) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM LIST OF MEDICAL TESTS VILAS Med 122 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đôngnếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3) Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) Điện trở kháng Resistance QTX.HH.010.V2.0 (DxH 600) 2. Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Count (WBC) Điện trở kháng Resistance QTX.HH.009.V2.0 (DxH 600) 3. Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) Điện trở kháng Resistance QTX.HH.011.V2.0 (DxH 600) 4. Xác định chỉ số Hematocrite Determination of Hematocrite Tính toán Calculation QTX.HH.013.V2.0 (DxH 600) 5. Xác định lượng Hemoglobin Determination of Haemoglobin Đo quang Photometrie QTX.HH.012.V2.0 (DxH 600) 6. Huyết tương Plasma (citrate) Xác định thời gian Prothrombin Determination of Prothrombin Time Phát hiện điểm đông bằng phương pháp quang học Photo-optical clot detection method QTX.HH.003.V2.0 (ACL TOP 550) 7. Xác định thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa APTT Determination of Activated Partial Thromboplastin Time QTX.HH.002.V2.0 (ACL TOP 550) 8. Xác định lượng Fibrinogne-C Determination of Fibrinogne-C QTX.HH.004.V2.0 (ACL TOP 550) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM LIST OF MEDICAL TESTS VILAS Med 122 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương Plasma Phát hiện HBsAg Detection of HBsAg Điện hóa phát quang Electroluminescence immune assay QTX.VS.004.V1.0 (Cobas 6000 e601) 2. Phát hiện Anti-HCV Detection of Anti-HCV Điện hóa phát quang Electroluminescence immune assay QTX.VS.006.V1.1 (Cobas 6000 e601) Ghi chú/ Note: QTX: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
20/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Đường 30 tháng 4, Khu dân cư số 4 Nguyễn Tri Phương, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
122
© 2016 by BoA. All right reserved