Laboratory - E&A workshop

Đơn vị chủ quản: 
PTSC Mechanical and Construction
Số VILAS: 
415
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm - Xưởng điện Tự động
Laboratory: Laboratory - E&A workshop
Cơ quan chủ quản:  Công ty Dịch vụ Cơ khí Hàng hải PTSC
Organization: PTSC Mechanical and Construction
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of calibration: Measurement - Calibration
Người quản lý/  Laboratory manager: Hồ Khắc Phụng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Võ Huy Tân Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations  
 
  1.  
Nguyễn Thành Trung  
 
  1.  
Hồ Khắc Phụng  
 
  1.  
Cao Minh Mạnh  
 
  1.  
Lê Thị Thanh Nhàn  
           
 
Số hiệu/ Code:        VILAS 415
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/05/2025           
Địa chỉ/ Address:    Số 31, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu                                 No 31, 30/4 street, 9 ward, Vung Tau city, Ba Ria – Vung Tau province
Địa điểm/Location: Số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu                                  No 65A, 30/4 street, Thang Nhat ward, Vung Tau city, Ba Ria – Vung Tau province
Điện thoại/ Tel:      +84 254 3577888 Fax:       +84 254 3593 928
E-mail:                     tanvo@ptsc.com.vn Website: http://mc.ptsc.vom.vn
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Áp suất                        Field of calibration:      Pressure            
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Áp kế kiểu lò xo và hiện số Pressure gauge (x)  (0 ~ 7) bar ĐLVN 76:2001 0,0024 bar
(7 ~ 35) bar 0,008 bar
(35 ~ 100) bar 0,017 bar
(100 ~ 345) bar 0,26 bar 
 (345 ~ 1035) bar 0,28 bar
(1035 ~ 1378) bar 0,69 bar
  1.  
Bộ chuyển đổi áp suất PressureTransmitters (x)  (0 ~ 7) bar ĐLVN 112:2002 0,0012 bar
(7 ~ 20) bar 0,0037 bar
(20 ~ 100) bar 0,017 bar
(100 ~ 620) bar 0,12 bar
(620 ~ 1035) bar 0,42 bar
  1.  
Công tắc áp suất Pressure switch (x) (0 ~ 200) bar ĐLVN 133:2004 0,045 bar
(200 ~ 2000) bar 2,9 bar
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Nhiệt độ                       Field of calibration:      Temperature      
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometer (x) (-40 ~ 140) oC ĐLVN 138:2004 0,05 oC
(140 ~ 420) oC 0,15 oC
(420 ~ 660) oC 0,47 oC
  1.  
Thiết bị chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog Thermometer (x) (-100 ~ 1200) oC ĐLVN 160:2005 0,15 oC  
  1.  
Bộ chuyển đổi nhiệt độ Temperature transmitter (x) (-40 ~ 140) oC MC-LAB-PR13 (2015) 0,07 oC
(140 ~ 425) oC 0,16 oC
(425 ~ 660) oC 0,55 oC
  1.  
Lò chuẩn nhiệt độ Temperature block calibrator (x) (-40 ~ 140) oC MC-LAB-PR20 (2015) 0,04 oC
(140 ~ 660) oC 0,14 oC
Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Điện                 Field of calibration:      Electrical         
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình  hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Đồng hồ đo vạn năng hiện số đến 51/2 digit Digital Multimeter up to 51/2 digit (x)
Điện áp một chiều DC Voltage Đến/to 202 mV MC-LAB-PR14 (2015)   0,001 %
(0,2 ~ 202) V 0,001 %
(200 ~ 1025) V 0,001 %
Dòng điện một chiều DC Current Đến/to 202 µA 0,005 %
(0,2 ~ 202) mA 0,005 %
(0,2 ~ 2,02) A 0,012 %
(2,02 ~ 30) A 0,015 %
Điện áp xoay chiều AC Voltage f: 10 Hz~10 kHz Đến/to 202 mV 0,008 %
(0,2 ~ 20,2) V 0,005 %
(20,2 ~ 202) V 0,004 %
(202 ~ 1020) V 0,004 %
Dòng điện xoay chiều AC Current f: 10 Hz ~ 1 kHz (20 ~ 202) µA 0,009 %
(0,2 ~ 202) mA 0,005 %
(0,2 ~ 2.02) A 0,006 %
(2 ~ 30) A 0,006 %
Điện trở Resistance Đến/to 10 kΩ 0,002 %
(10 ~ 100) kΩ 0,005 %
(0,1 ~ 10) MΩ 0,007 %
(10 ~ 100) MΩ 0,018 %
Tần số Frequency (1 ~ 100) Hz 0,001 %
(0,1 ~ 100) kHz 0,001 %
(0,1 ~ 10) MHz 0,001 %
  1.  
Nguồn điện một chiều DC Source Calibration Đến/to 24 V MC-LAB-PR18 (2015) 0,01 %
(24 ~ 30) V 0,02 %
(30 ~ 100) V 0,02 %
Đến/to 24 mA 0,01 %
(0,24 ~ 1,5) A 0,39 %
(1,5 ~ 2,5) A 0,24 %
(2,5 ~ 60) A 0,24 %
  1.  
Phương tiện đo công suất một chiều DC Digital Power Meter Đến/to 40 kW MC-LAB-PR15 (2015) 0,11  %
(40 ~ 400) kW 0,17  %
(400 ~ 1500) kW 0,18  %
Phương tiện đo công suất xoay chiều AC Digital Power Meter f: (45~65) Hz Cos φ = 1 Đến/to 4 kW MC-LAB-PR16 (2015) 0,11 %
(4 ~ 400) kW 0,13 %
(400 ~ 1200) kW 0,17 %
(1200 ~ 1500) kW 0,17 %
  1.  
Thiết bị đo điện trở cách điện Insulation Resistance Tester 250/500/1000 V Đến/to 20 MΩ MC-LAB-PR19 (2015) 0,06 %
(20 ~ 2000) MΩ 0,33  %
Thiết bị đo điện trở thông mạch Continuity Resistance Tester Đến/to 200 Ω 0,05 %
(0,2 ~ 1) kΩ 0,07 %
  1.  
Ampe kìm một chiều/ DC Ampe Clamp Meter Đến/to 40 A MC-LAB-PR17 (2015) 0,18 %
(40 ~ 200) A 0,12 %
(200 ~ 400) A 0,15 %
(400 ~ 500) A 0,17 %
(500 ~ 1500) A 0,16 %
Ampe kìm xoay chiều/ AC Ampe Clamp Meter Đến/to 400 A 10 Hz ~ 100 Hz MC-LAB-PR17 (2015) 0,10 %
Đến/to 400 A (100 Hz ~ 400 Hz) 0,12 %
Đến/to 400 A (400 Hz ~ 1 kHz) 0,15 %
(400 ~ 500) A (10 Hz ~ 300 Hz) 0,19 %
(500 ~ 1000 ) A (10 Hz ~ 200 Hz) 0,15 %
1000 ~ 1500 A tần số  50/60 Hz 0,16 %
  1.  
Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng hiện số tới 5 digits Digital Multicalibrator up to 5 digits (x)
Nguồn điện áp một chiều DC Voltage Source Đến/to 100 mV MC-LAB-PR22 (2019) 0,003 %
(0,1 ~ 1) V 0,002 %
(1 ~ 10) V 0,002 %
(10 ~ 100) V 0,002 %
(100 ~ 1000) V 0,002 %
Nguồn dòng điện một chiều DC Current Source Đến/to 100 µA 0,03%
(0,1 ~ 1) mA 0,10 %
(1 ~ 10) mA 0,01%
(10 ~ 100) mA 0,01%
(100 ~ 400) mA 0,01%
(0,4 ~ 1) A 0,01%
(1 ~ 3) A 0,01%
(3 ~ 10) A 0,04 %
Nguồn điện áp xoay chiều AC Voltage Source 3 Hz ~ 300 kHz Đến/to 100 mV 0,02 %
(0,1 ~ 1) V 0,01 %
(1 ~ 10) V 0,02 %
(10 ~ 100) V 0,01 %
(100 ~ 1000) V 0,01 %
Nguồn dòng điện xoay chiều AC Current Source Tần số/ Frequency 3 Hz ~ 10 kHz Đến/to 100 µA 0,05 %
(0,1 ~ 1) mA 0,06 %
(1 ~ 10) mA 0,06 %
(10 ~ 100) mA 0,05 %
(100 ~ 400) mA 0,05 %
(0,4 ~ 1) A 0,08 %
(1 ~ 3) A 0,08 %
(3 ~ 10) A 0,15 %
Nguồn điện trở Resistance Source Đến/to 10 Ω 0,004 %
(10 ~ 100) Ω 0,002 %
(0,1 ~ 1) kΩ 0,002 %
(1 ~ 10) kΩ 0,002 %
(10 ~ 100) kΩ 0,002 %
(0,1 ~ 1) MΩ 0,004 %
(1 ~ 10) MΩ 0,007 %
(10 ~ 100) MΩ 0,007 %
Nguồn tần số Frequency Source 3 Hz ~ 1 MHz (100 mV ~ 1000 V) 0,020 %
             
Ghi chú/ Notes:
  • MC-LAB-PR....: quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory’s developed procedure
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.    
Ngày hiệu lực: 
06/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
415
© 2016 by BoA. All right reserved