Laboratory of Environmental Analyses. Center for Environment Research and Monitoring
Đơn vị chủ quản:
Nuclear Research Institute
Số VILAS:
525
Tỉnh/Thành phố:
Lâm Đồng
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Phân tích Môi trường |
Trung tâm Nghiên cứu Môi trường | |
Laboratory: | Laboratory of Environmental Analyses |
Center for Environment Research and Monitoring | |
Cơ quan chủ quản: | Viện Nghiên cứu hạt nhân |
Organization: | Nuclear Research Institute |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Phan Sơn Hải | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Cao Đông Vũ | |
3. | Lê Như Siêu | |
4. | Nguyễn Đình Tùng | |
5. | Nguyễn Văn Phú |
Địa chỉ / Address: Số 01 Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | |
Địa điểm / Location: Số 01 Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | |
Điện thoại/ Tel: 0263 390 1927 | Fax: 0263 382 1107 |
E-mail: lenhusieu@yahoo.com | Website: www.nri.gov.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Bụi khí Aerosol | Xác định tổng hoạt độ Alpha Determination of gross alpha radioactivity | 0,33 ×10-3 Bq/m3 | TCCS-BK-01:2017 |
|
Xác định tổng hoạt độ Bêta Determination of gross beta radioactivity | 0,50 ×10-3 Bq/m3 | TCCS-BK-02:2017 | |
|
Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 7Be, 40K, 137Cs, 238U, 210Pb, 228Th,232Th. Simultaneous determination of 7Be, 40K, 137Cs, 238U, 210Pb, 228Th and 232Th radionuclides. | 7Be: 0,005×10-4Bq/m3 40K: 0,02×10-4Bq/m3 137Cs: 0,7×10-7Bq/m3 238U: 0,02×10-5Bq/m3 210Pb: 0,03×10-4Bq/m3 228Th: 0,1×10-6Bq/m3 232Th: 0,3×10-6Bq/m3 | TCCS-BK-03:2017 | |
|
Rơi lắng Fallout | Xác định tổng hoạt độ Bêta. Determination of gross beta radioactivity | 0,05 Bq/m2 | TCCS-RL-04:2014 |
|
Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th, 232Th Simultaneous determination of 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th and 232Th radionuclides | 7Be: 0,1 Bq/m2 40K: 0,5 Bq/m2 137Cs: 0,02 Bq/m2 226Ra: 0,05 Bq/m2 238U: 0,03 Bq/m2 210Pb: 0,2 Bq/m2 228Th: 0,03 Bq/m2 232Th: 0,06 Bq/m2 | TCCS-RL-05:2017 | |
|
Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định tổng hoạt độ Bêta Determination of gross beta radioactivity | 25 Bq/kg | TCCS-ĐT-06:2014 |
|
Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th, 232Th. Simultaneous determination of 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th and 232Th radionuclides. | 7Be: 0,6 Bq/kg 40K: 1,9 Bq/kg 137Cs: 0,08 Bq/kg 226Ra: 0,3 Bq/kg 238U: 0,3 Bq/kg 210Pb: 3,7 Bq/kg 228Th: 0,1 Bq/kg 232Th: 0,3 Bq/kg | TCCS-ĐT-07:2017 | |
|
Đất, trầm tích Soil, sediment | Xác định hoạt độ đồng vị 210Po. Determination of 210Po radionuclide | 0,2 Bq/kg | TCCS-ĐT-08:2017 |
|
Xác định hoạt độ đồng vị 90Sr. Determination of 90Sr radionuclide. | 0,1 Bq/kg | TCCS-ĐT-09:2014 | |
|
Xác định hoạt độ các đồng vị 239,240Pu. Determination of 239,240Pu radionuclides | 0,007 Bq/kg | TCCS-ĐT-10:2017 | |
|
Nước ngọt Fresh water | Xác định tổng hoạt độ Alpha. Determination of gross alpha radioactivity. | 0,02 Bq/L | TCCS-NN-11:2017 |
|
Xác định tổng hoạt độ Bêta. Determination of gross beta radioactivity. | 0,03 Bq/L | TCCS-NN-12:2014 | |
|
Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 137Cs, 226Ra, 238U, 232Th. Simultaneous determination of 137Cs, 226Ra, 238U and 232Th radionuclides. | 137Cs: 0,2 Bq/m3 226Ra: 0,7 Bq/m3 238U: 0,5 Bq/m3 232Th: 0,8 Bq/m3 | TCCS-NN-13:2017 | |
|
Xác định hoạt độ đồng vị 90Sr. Determination of 90Sr radionuclide. | 0,2 mBq/L | TCCS-NN-14:2014 | |
|
Xác định hoạt độ các đồng vị 239,240Pu. Determination of 239,240Pu radionuclides. | 0,5×10-6 Bq/L | TCCS-NN-15:2017 | |
|
Nước biển Sea water | Xác định hoạt độ các đồng vị 239,240Pu. Determination of 239,240Pu radionuclides. | 0,5 Bq/L | TCCS-NB-16:2017 |
|
Xác định hoạt độ đồng vị 90Sr Determination of 90Srradionuclide | 0,4 mBq/L | TCCS-NB-26:2014 | |
|
Nước ngọt nước biển Fresh water sea water | Xác định hoạt độ đồng vị 210Po Determination of 210Po radionuclide | 4,0×10-6 Bq/L | TCCS-N-24:2017 |
|
Thực vật Plant | Xác định tổng hoạt độ Bêta. Determination of gross beta radioactivity. | 0,5 Bq/kg | TCCS-TV-17:2017 |
|
Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th, 232Th. Simultaneous determination of 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 228Th and 232Th radionuclides. | 7Be: 0,08 Bq/kg 40K: 0,3 Bq/kg 137Cs: 0,01 Bq/kg 226Ra: 0,03 Bq/kg 238U: 0,02 Bq/kg 210Pb: 0,15 Bq/kg 228Th: 0,02 Bq/kg 232Th: 0,04 Bq/kg | TCCS-TV-18:2017 | |
|
Lương thực, thực phẩm Food and foodstuff | Xác định tổng hoạt độ Alpha. Determination of gross alpha radioactivity. | 0,4 Bq/kg | TCCS-LT-19:2014 |
|
Xác định tổng hoạt độ Bêta. Determination of gross beta radioactivity. | 0,4 Bq/kg | TCCS-LT-20:2014 | |
|
Xác định đồng thời hoạt độ các đồng vị 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 208Tl, 228Ac, 232Th. Simultaneous determination of 7Be, 40K, 137Cs, 226Ra, 238U, 210Pb, 208Tl, 228Ac, and 232Th radionuclides | 7Be: 0,35 Bq/kg 40K: 1,3 Bq/kg 137Cs: 0,1 Bq/kg 226Ra: 0,15 Bq/kg 238U: 0,1 Bq/kg 210Pb: 2,4 Bq/kg 208Tl: 0,08 Bq/kg 228Ac: 0,15 Bq/kg 232Th: 0,15 Bq/kg | TCCS-LT-21:2017 | |
|
Xác định hoạt độ đồng vị 90Sr Determination of 90Sr radionuclide | 0,03 Bq/kg | TCCS-LT-22:2014 | |
|
Xác định hoạt độ các đồng vị 239,240Pu Determination of 239,240Pu radionuclides | 0,4×10-3 Bq/kg | TCCS-LT-23:2017 | |
|
Lương thực, thực phẩm Food and foodstuff | Xác định hoạt độ đồng vị 210Po Determination of 210Po radionuclide | 0,1 Bq/kg | TCCS-LT-25:2017 |
Ngày hiệu lực:
19/01/2024
Địa điểm công nhận:
Số 01 Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức:
525