Laboratory of Environmental Monitoring

Đơn vị chủ quản: 
Vinh phuc Center Natural Resource and Environment of Monitoring
Số VILAS: 
329
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:   Phòng Quan trắc Môi trường  
Laboratory: Laboratory of Environmental Monitoring  
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh Phúc  
Organization: Vinh phuc Center Natural Resource and Environment of Monitoring  
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh  
Field of testing: Chemical, Biological  
Người quản lý: Phan Thị Dung  
Laboratory manager:  Phan Thị Dung  
Người có thẩm quyền ký:    
Approved signatory:    
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Phan Thị Dung Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Đào Thị Thu  
Số hiệu/ Code:                           VILAS 329
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:                31/03/2024
Địa chỉ/ Address:        Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc                                  
Địa điểm/Location:    Phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc                                 
Điện thoại/ Tel:         02113.847853 Fax:       
E-mail:                     Phandung0804@gmail.com Website:
               
Lĩnh vực thử nghiệm:    Hóa Field of testing:            Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any) /range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước mặt,    nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Determination suspended solids content Filtration through glass – fibre filters 13 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Xác định nhu cầu ôxy sinh hóa sau n ngày BODn. Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allythiourea Determination biochemical oxygen demand after n days BODn.  Dilution and seeding method whith allythiourea addition 5,0 mg/L TCVN 6001-1:2008
  1.  
Xác định nhu cầu ô xy hóa học COD Phương pháp hồi lưu kín, chuẩn độ. Chemical Oxygen Demand (COD) Closed Reflux, Titrimetric Method 7,0 mg/L SMEWW 5220C:2017
  1.  
Xác định hàm lượng phospho Phương pháp đo phổ dùng amonimolipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,07 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Nước sạch,  nước dưới đất, nước mặt Domestic water, ground water, surface water Xác định hàm lượng tổng số canxi và magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium content EDTA titrimetric method 8,0 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt,    nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương Pháp MO) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 7,0 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt,   nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrit content molecular absorption spectrometric method 0,02 mgN/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 5,5 mg/L TCVN 6638:2000
  1.  
Xác định pH Phương pháp sử dụng máy đo pH Determination of pH Method of using pH meter 3 ~ 10 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of Amonium content Manual spectrometric method 0,2 mg/L TCVN 6179-1996
  1.  
Xác định Shàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bariclorua Determination of Sunfate content Mass by use Baricloride method 20 mg/L TCVN 6200 : 1996
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt,   nước thải,   nước sạch Ground water, surface Water, wastewater,   domestic water Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalicylic Determination of nitrat spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,1 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Selen Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of selenium content Atomic absorption method 2,0 mg/L TCVN 6183:1996
 
  1.  
Nước sạch nước dưới đất, nước mặt,   nước thải  Domestic water ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Coban Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of cobalt content Flame atomaic absorption spectrometic method 0,2 mg/L TCVN 6193A:1996
0,02 mg/L   TCVN 6193B:1996
  1.  
Xác định hàm lượng đồng Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Cupper content Flame atomaic absorption spectrometic method 0,09 mg/L TCVN 6193A:1996
0,02 mg/L   TCVN 6193B:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of zinc content Flame atomaic absorption spectrometic method 0,07 mg/L TCVN 6193A:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Crom Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of total chromium content Flame atomic absorption spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6222:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of asenium content Absorption spectrometric method (hydride technique) 0,003 mg/L TCVN 6626:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Natri Phương pháp đo phổ phát xạ ngọn lửa Determination of Sodium content Flame emission  spectrometry 0,1 mg/L TCVN 6196-3:2000
 
  1.  
Nước sạch nước dưới đất, nước mặt,   nước thải  Domestic water ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Kali Phương pháp đo phổ phát xạ ngọn lửa Determination of Potassium content Flame emission  spectrometry 1,3 mg/L TCVN 6196-3:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calsium content Absorption spectrometric method 0,5 mg/L TCVN 6201:1995
  1.  
Xác định hàm lượng Magie Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Magnesium content Absorption spectrometric method 0,2 mg/L TCVN 6201:1995
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Absorption spectrometric method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of manganese content Absorption spectrometric method 0,08 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt,   nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Niken Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of Nickel content Flame atomaic absorption spectrometic method 0,09 mg/L TCVN 6193A:1996
Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water 0,009 mg/L   TCVN 6193B:1996
  1.  
 Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of cadmium content Flame atomaic absorption spectrometic method 0,04 mg/L TCVN 6193A:1996
Nước dưới đất, nước mặt,   nước thải,   nước sạch Ground water, surface Water, wastewater,  domestic water 0,002mg/L TCVN 6193B:1996
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt,   nước thải Ground water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Chì Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Determination of lead content Flame atomaic absorption spectrometic method 0,2 mg/L TCVN 6193A:1996
Nước dưới đất, nước mặt,   nước thải,   nước sạch Ground water, surface Water, wastewater,  domestic water 0,009 mg/L TCVN 6193B:1996
  1.  
Không khí    xung quanh Ambient air Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối luợng Determination of dust content Weighing method 34 µg/m3 TCVN 5067:1995
Ghi chú: SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch,  nước dưới đất,  nước mặt,   nước thải Drink water, ground water, surface water, waste water Định lượng vi khuẩn Coliform và E.coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of organisms Coliform and E.coli Most probable number method 3 MPN/ 100 mL QTMT-TCNB23:2022
Ghi chú: QTMT-TCNB23:2022: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
31/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Phường Khai Quangthành phố Vĩnh Yêntỉnh Vĩnh Phúc        
Số thứ tự tổ chức: 
329
© 2016 by BoA. All right reserved