Laboratory medical experimental - Imaging Diagnosis - Functional tests

Đơn vị chủ quản: 
Thanh Hoa Provincial Center for Disease Control (CDC)
Số VILAS: 
806
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Khoa xét nghiệm – Chẩn đoán hình ảnh – Thăm dò chức năng
Laboratory: Laboratory medical experimental - Imaging Diagnosis - Functional tests
Cơ quan chủ quản:   Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Thanh Hoá
Organization: Thanh Hoa Provincial Center for Disease Control (CDC)
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Lê Phụng Đại
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Lê Phụng Đại Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  2. Vũ Minh Hoan  
  3. Nguyễn Thanh Tú Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biologicaltests  
           
 
Số hiệu / Code: VILAS 806
Hiệu lực công nhận / Period of Validation:  19/8/2024           
Địa chỉ / Address:  Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Địa điểm / Location:  Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại / Tel: 0237 395 0613 Fax:    0237 395 0116
E-mail:         ledai7474@gmail.com             Website:
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit           (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Nước mặt Domestic water Surface water Xác định pH. Phương pháp điện cực. Determination of pH value. Electrometric method 2~12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-). Phương pháp đo màu Naphthylen diamine. Determination of Nitrogen nitrite  (N-NO2-) content. Naphthylethylenediaminecolorimetric method 0,015 mg/L TCVN 6178: 1996
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 – phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10 - phenantrolin 0,05 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-). Phương pháp chuẩn độ dùng AgNO3 Determination of Chloride (Cl-). AgNO3 titrimetric method 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định chỉ số pemanganat. Phương pháp chuẩn độ KMnO4 Determination of Permanganate Index. KMnO4 titrimetric method 0,5 mg O2/L TCVN- 6186: 1996
  1.  
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magiesium EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
  Xác định độ đục Phương pháp định lượng đo độ đục dùng máy quang phổ UV - Vis Determination of turbidity Spectromethod by UV - Vis 1,0 NTU TCVN 6184:2008
  1.  
Xác định độ màu Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of colour Spectrometric UV - Vis 3,5 TCU (mg Pt-Co/L) SMEWW 2120 C : 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sun phát Phương pháp đo độ đục sử dụng máy đo UV-Vis Determination of Sunfate content Spectromethod by UV - Vis 5,0 mg/L EPA Method 375.4:78
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim. Determination of Manganese content Formaldoxyme Spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6002:1995
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrate. Phương pháp trắc phổ dùng axit Sunfosalixylic Determination of Nitrate content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,15 mg/L TCVN 6180:1996
Ghi chú/note: Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit           (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch Domestic water Định lượng Coliforms, E.coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E. coli Membrane filtration method CFU/ 100 mL CFU/ 250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014)
  1.  
Định lượng Streptococci feacalis Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci feacalis Membrane filtration method CFU/ 100 mL CFU/ 250 mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
  1.  
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method CFU/ 100 mL SMEWW 9213B 2017
Ghi chú/note:
  • SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 23rd edition, 2017
 
Ngày hiệu lực: 
19/08/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 474 Hải Thượng Lãn Ông, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
806
© 2016 by BoA. All right reserved