Laboratory Verification, Calibration and Testing Devices

Đơn vị chủ quản: 
Institute of Environment Science and Public Health
Số VILAS: 
766
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( No. 1) (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quan trắc và Phân tích Chất lượng Môi trường Laboratory: Department of Environmental Monitoring and Analysis Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học Môi trường và Sức khỏe Cộng đồng Organization: Institute of Environmental Sciences and Public Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Phương Thảo Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Lê Minh Hải Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Thúy Số hiệu/ Code: VILAS 766 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027 Địa chỉ / Address: N8B18 KĐT mới Trung Hoà - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội Địa điểm / Location: Phòng 311, tầng 3, nhà 2C, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 3791 7045 Fax: E-mail: vienmoitruongsuckhoe@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, underground water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand Titration method (30 ~700) mg/L TCVN 6491:1999 (ISO 6060:1989) 2. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titration method 6 mg/L TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984) 3. Xác định tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titration method 15 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) 4. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) 5. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method 0,03 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988) 6. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-Vis Determination of Ammonium content UV-Vis method 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) 7. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 8. Xác định độ kiểm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity 3 mg CaCO3/L TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994) 9. Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp đo độ đục Determination of sulfate content Turbidimetric method 6 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, underground water, wastewater Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị màu cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride content Siver nitrate titration with cromate indicator method (Mohr’ method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) 11. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua Determination of Sulfate content Ravimetric method using barium chloride 30 mg/L TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990) 12. Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) 13. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10-phenanthroline 0,03 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1998) 14. Xác định hàm lượng Silic Phương pháp đo quang Determination of Silica content Spectrometric method 0,24 mg/L SMEWW 4500-SiO2.D:2017 15. Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp đo quang dùng pyridine và axit barbituric Determination of Cyanide content Photometric method use pyridine and acid barbituric. 0,005 mg/L SMEWW 4500-CN.C&E:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Nước mặt, nước ngầm (không màu), Surface water, underground water (colorless) Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5- diphenylcarbazide Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5- diphenylcarbazide 0,006 mg/L TCVN 7939:2008 Nước thải (không màu) Wastewater (colorless) 0,03 mg/L SMEWW 3500.Cr:2017 17. Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển Surface water, underground water, wastewater, sea water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method 0,12 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D:2017 18. Nước mặt, nước ngầm, Surface water, underground water Xác định nhu cầu oxy hoá học Phương pháp đun hồi lưu hở Determination of the chemical oxygen demand Open reflux method 15 mg/L SMEWW 5220B:2017 19. Nước thải Wastewater Xác định nhu cầu ôxy hóa học Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand. Titration method 40 mg/L SMEWW 5220C:2017 20. Nước sạch Domestic water Xác định độ màu Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin-Coban Determination of Color Platin-Coban colormeter method 5 Pt-Co TCVN 6185:2015 21. Xác định mùi Determination of odor SMEWW 2150B:2017 Xác định vị Determination of taste SMEWW 2160B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 22. Nước sạch Domestic water Xác định độ đục Phương pháp định lượng Determination of turbidity Quantitative method 0,5 NTU TCVN 12402-1:2020 23. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 24. Xác định tổng chất rắn hòa tan Determination of total dissolvel solid 1,5 mg/L SMEWW 2540C:2017 25. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-Vis Determination of Ammonium content UV-Vis method 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996 26. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị màu cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride content Siver nitrate titration with cromate indicator method (Mohr’ method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 27. Xác định hàm lượng Sunfur hòa tan Phương pháp đo quang dùng xanh metylen Determination of dissolved Sulfide content Photometric method using methylene blue method 0,02 mg/L TCVN 6637:2000 28. Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of total Iron content Spectrometric method using 1,10-phenanthroline 0,03 mg/L TCVN 6177:1996 29. Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 30. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp trắc phổ Determination of total Manganese content Spectrometric method 0,08 mg/L SMEWW 3500-Mn B:2017 31. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sunfosalixylic acid 0,03 mg/L TCVN 6180:1996 32. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectromectric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 33. Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method 3,0 mg/L SMEWW 4500-SO42-E:2017 34. Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity 6 mg CaCO3/L TCVN 6636-1:200 35. Xác định tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calciumand Magnesium EDTA titrimetric method 15 mg/L TCVN 6224:1996 36. Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua giấy lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass fibre filters 6,0 mg/L TCVN 6625:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 37. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method 6 mg/L TCVN 6198:1996 38. Xác định hàm lượng: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Al, Ni, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Al, Ni, Zn content ICP-OES method Ba: 0,01 mg/L B: 0,02 mg/L Cr: 0,03 mg/L Cu: 0,03 mg/L Mn: 0,012 mg/L Al: 0,12 mg/L Ni: 0,04 mg/L Zn: 0,005 mg/L US EPA Method 200.7 (2001) 39. Nước uống đóng chai Bottled drinking water Xác định hàm lượng: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni, Zn Phương pháp ICP-OES Determination of: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni, Zn content ICP-OES method Ba: 0,01 mg/L B: 0,02 mg/L Cr: 0,03 mg/L Cu: 0,03 mg/L Mn: 0,012 mg/L Ni: 0,015 mg/L TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) 40. Nước khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled natural mineral water Xác định hàm lượng: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni Phương pháp ICP-OES Determination of: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni content ICP-OES method Ba: 0,01 mg/L B: 0,02 mg/L Cr: 0,03 mg/L Cu: 0,03 mg/L Mn: 0,012 mg/L Ni: 0,015 mg/L TCVN 6665:2011 (ISO 11885:2007) 41. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, Bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi Phương pháp GC-MS Determination of volatile organic compounds content GC-MS method Phụ lục 1 Appendix 1 US EPA Method 524.2 (1995) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 42. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, Bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ clo hữu cơ Phương pháp GC-MS Determination of Organochlorin pesticides residues GC-MS method Phụ lục 2 Appendix 2 US EPA Method 8270D (2014) 43. Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs) Phương pháp GC-MS Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) GC-MS method Phụ lục 3 Appendix 3 US EPA Method 8270D (2014) 44. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và các hợp chất hữu cơ: Alachlor, Atrazine, Molinate, Pendimetalin, Simazine, Trifuralin Phương pháp GC-MS Determination of pesticides residues and organic compounds: Alachlor, Atrazine, Molinate, Pendimetalin, Simazine, Trifuralin GC-MS method 0,02 μg/L Mỗi chất/ each compound IESH/SOP/GC-N42 (2021) 45. Xác định hàm lượng Dibromoacetonitrile Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS. Determination of Dibromoacetonitrile content Extraction method liquid - liquid and GC-MS system 0,4 μg/L IESH/SOP/GC-47 (2023) (Ref: US EPA Method 551.1 (2023)) 46. Xác định hàm lượng Dichloroacetonitrile Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS Determination of Dichloroacetonitrile content Extraction method liquid - liquid and GC-MS system 0,4 μg/L IESH/SOP/GC-47 (2023) (Ref: US EPA Method 551.1 (2023)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 47. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, Bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định hàm lượng Trichloroaxetonitril Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS Determination of Trichloroaxetonitril content Extraction method liquid - liquid and GC-MS system 0,4 μg/L IESH/SOP/GC-47 (2023) (Ref: US EPA Method 551.1 (2023)) 48. Xác định hàm lượng Monochloroacetic acid (MCAA) Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS Determination of Monochloroacetic acid (MCAA) content Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-MS system 5,2 μg/L IESH/SOP/GC-46 (2023) (Ref: US EPA Method 552.2 (2010)) 49. Xác định hàm lượng Trichloroacetic acid (TCAA) Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS Determination of Trichloroacetic acid (TCAA) content Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-MS system 3 μg/L IESH/SOP/GC-46 (2023) (Ref: US EPA Method 552.2 (2010)) 50. Xác định hàm lượng Dichloroacetic acid (DCAA) Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS Determination of Dichloroacetic acid (DCAA) content Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-MS system 3 μg/L IESH/SOP/GC-46 (2023) (Ref: US EPA Method 552.2 (2010)) 51. Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp GC-MS Determination of Formaldehyde content GC-MS method 2,6 μg/L IESH/SOP/GC-N43 (2023) (Ref: US EPA Method 1667 (1998)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 52. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, Bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất của Phenol. Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS Determination of Phenol and phenol derivatives content Extraction method liquid - liquid and GC-MS system Phụ lục 4 Appendix 4 US EPA Method 3510C (1996) (Chiết /Extract) US EPA Method 8270D (2014) (Phân tích /Analysis) 53. Xác định hàm lượng Carbofuran Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS Determination of Carbofuran content. Extraction method liquid - liquid and GC-MS system 0,4 μg/L US EPA Method 3510C (1996) (Chiết /Extract) US EPA Method 8270D (2014) (Phân tích /Analysis) 54. Xác định hàm lượng Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine. Kỹ thuật chiết pha rắn – hệ GC-MS Determination of Atrazine and chloro-s-triazine derivatives content Solid phase extraction technique -GC-MS system Phụ lục 05 Appendix 05 US EPA Method 523 (2011) 55. Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS Determination of Acrylamide content. Extraction method liquid - liquid and GC-MS system 0,1 μg/L IESH/SOP/GC-50 (2023) (Ref: US EPA Method 8032A (1996)) 56. Xác định hàm lượng Hydroxyatrazine Phương pháp GC-MS-Headspace Determination of Hydroxyatrazine content GCMS-Headspace method 20 μg/L IESH/SOP/GC-51 (2023) (Ref: US EPA Method 5021A (2014) + US EPA Method 8260C (2006)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 57. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, Bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định hàm lượng Epiclohydrin Phương pháp GCMS-Headspace Determination of Epiclohydrin content GC-MS-Headspace method 0,11 μg/L IESH/SOP/GC-51 (2023) (Ref: US EPA Method 5021A (2014) + US EPA Method 8260C (2006)) 58. Xác định hàm lượng Permethrin. Kỹ thuật chiết pha rắn – hệ GC-MS Determination of Pemethrin content Solid phase extraction technique – GC-MS system 3,5 μg/L IESH/SOP/GC-N44 (2023) 59. Xác định hàm lượng Propanil Kỹ thuật chiết pha rắn – hệ GC-MS Determination of Propanil content Solid phase extraction technique – GC-MS system 3 μg/L IESH/SOP/GC-N44 (2023) 60. Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp đo quang dùng pyridine và axit barbituric Determination of Cyanide content Photometric method use pyridine and acid barbituric 3 μg/L SMEWW 4500.CN(C&E): 2017 61. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of Fluoride content SPADNS method 0,12 mg/L SMEWW 4500F-B&D:2017 62. Xác định Clo dư tự do Phương pháp lên màu với thuốc thử DPD Determination of free residual chlorine Monochloramine - staining method with DPD reagent 0,09 mg/L SMEWW 4500-Cl-G:2017 63. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption Spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 64. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai Domestic water, Bottled drinking water, bottled natural mineral water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,03 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988) Ghi chú/ Note: IESH/SOP/xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: Environmental Protection Agency DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15 Phụ lục 1: Danh mục các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi Appendix1: List of volatile organic compounds STT No. Tên chất Name’s compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’s compound LOQ μg/L 1. Carbon tetrachloride 1,9 14. Chlorobenzene 2,0 2. Methylene chloride 1,9 15. 1,2-Dichlorobenzene 2,0 3. 1,2-Dichloroethane 2,0 16. 1,4-Dichlorobenzene 2,0 4. 1,1,1-Trichloroethane 2,0 17. Trichlorobenzene 2,0 5. Vinyl chloride 0,2 18. Bromodichloromethane 2,0 6. 1,2-Dichloroethene 2,0 19. Bromoform 2,0 7. Trichloroethene 2,0 20. Tetrachloroethene 2,0 8. Benzene 2,0 21. 1,2-Dichloropropane 2,0 9. Toluene 2,0 22. Chloroform 2,0 10. Xylene 3,0 23. 1,2 – Dibromo – 3 Cloropropan 0,9 11. Hexachlorobutadiene 0,2 24. 1.3 – Dichloropropen 2,0 12. Ethylbenzene 2,0 25. Dibromochloromethane 2,0 13. Styrene 2,0 Phụ lục 2: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật Appendix 2: List of Organochlorine pesticides STT No. Tên chất Name’s compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’s compound LOQ μg/L 1. Aldrin/Dieldrin 0,02 7. 4,4’-DDD 0,02 2. Trans-Chlordane 0,02 8. Heptachlor và Heptachlor epoxide 0,02 3. Cis- Chlordane 0,02 9. γ-BHC (Lindane) 0,02 4. 4,4’-DDT 0,02 10. α-BHC 0,02 5. 4,4’-DDE 0,02 11. β-BHC 0,02 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15 6. Methoxychlor 0,02 12. δ-BHC 0,02 Phục lục 3: Danh mục các chất Polychlorinated biphenyls (PCBs) Appendix 3: List of Polychlorinated biphenyls STT No. Tên chất Name’s compound LOQ μg/L 1. 2,4,4'-trichlorobiphenyls (PCB 28) 0,02 2. 2,2',5,5'-tetrachlorobiphenyl (PCB 52) 0,02 3. 2,2',4,5,5'-pentachlorobiphenyl (PCB 101) 0,02 4. 2,3',4,4',5-pentachlorobiphenyl (PCB 118) 0,02 5. 2,2′,3,4,4′,5'-hexachlorobiphenyl (PCB 138) 0,02 6. 2,2′,4,4',5,5'-hexachlorobiphenyl (PCB 153) 0,02 7. 2,2′,3,4,4′,5,5′-heptachlorobiphenyl (PCB 180) 0,02 Phụ lục 4: Danh mục các chất Phenol và dẫn xuất của Phenol. Appendix4: List of Phenol and phenol derivatives STT No. Tên chất Name’s compound LOQ μg/L STT No. Tên chất Name’s compound LOQ μg/L 1 Phenol 0,9 8 4-Chloro-3-methylphenol 0,9 2 2-Chlorophenol 0,9 9 2,4,6-Trichlorophenol 0,9 3 2-Methylphenol 0,9 10 2,4,5-Trichlorophenol 0,9 4 3-Methylphenol 0,9 11 2,4-Dichlorophenol 0,9 5 4-Methylphenol 0,9 12 2,6-Dichlorophenol 0,9 6 2-Nitrophenol 0,9 13 2,3,4,6-Tetrachlorophenol ( 0,9 7 2,4-Dimethylphenol 0,9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS ( N0.1) VILAS 766 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15 Phụ lục 5: Danh mục các chất Astrazine và dẫn xuất chloro-s-triazine Appendix5: List of Atrazine and chloro-s-triazine derivatives STT No. Tên chất Name’s compound LOQ μg/L 1 Atrazine 7,0 2 Atrazine-desethyl 7,0 3 Atrazine-desethyl-desisopropyl 7,0 4 Atrazine-desisopropyl 7,0 DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION ( No.2) (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 | 4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định, Hiệu chuẩn và Thử nghiệm thiết bị Laboratory: Laboratory Verification, Calibration and Testing Devices Cơ quan chủ quản: Viện Khoa học Môi trường và Sức khỏe Cộng đồng Organization: Institute of Environment Science and Public Health Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement – Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Phương Thảo Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Minh Hiếu Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations 2. Nguyễn Thượng Tường Anh Số hiệu/ Code: VILAS 766 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /01/2024 đến ngày /01/2027 Địa chỉ/ Address: N8B18 KĐT mới Trung Hoà, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội N8B18 Trung Hoa urban area, Nhan Chinh ward, Thanh Xuan District, Hanoi City Địa điểm/Location: Tầng 3, nhà 2C, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội Floor 3, Building 2C, 18 Hoang Quoc Viet, Cau Giay district, Hanoi city Điện thoại/ Tel: 0243.791.7045 E-mail: Vienmoitruongsuckhoe@gmail.com Website: iesh-vn.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 766 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 | 4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa - Lý Field of calibration: Physics – Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Phương tiện đo khí cầm tay Portable gas analyzer SO2 Đến/ to 0,1 % Vol IESH/QTHC/01 (2023) 1,35 % NO Đến/ to 0,1 % Vol 1,25 % CO Đến/ to 0,1 % Vol 1,81 % NO2 Đến/ to 0,12 % Vol 1,20 % 2 Phương tiện đo pH pH meter (0 ~ 14) pH IESH/QTHC/02 (2023) 0,068 pH 3 Phương tiện đo nhu cầu oxy hóa học (COD) COD meter Đến/ to 500 mg/L IESH/QTHC/13 (2023) 1,94 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Máy đo quang phổ tử ngoại khả biến UV-Vis Spectrophotometer UV-VIS Bước sóng/ Wave Length: (200 ~ 900) nm IESH/QTHC/10 (2023) 0,3 nm Độ hấp thụ/ Absorbance: (0 ~ 1,5) Abs 0,7 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 766 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 | 4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Tủ nhiệt Thermal Chamber Tủ ấm, tủ sấy Incubator, oven (0 ~ 50) oC IESH/QTHC/11 (2023) 0,7 oC (50 ~ 150) oC 1,3 oC (150 ~ 200) oC 2 oC Lò nung furnace (200 ~ 500) oC 6,3 oC (500 ~ 800) oC 7,2 oC (800 ~ 1200) oC 7,9 oC 2 Nhiệt kế chỉ thị hiện số và nhiệt kế tương tự Digital and Analog Thermometer (30 ~ 90 ) oC IESH/QTHC/12 (2023) 0,46 oC 3 Thiết bị phá mẫu COD và thiết bị tương tự COD Reactor and similar equipment (30 ~ 90) oC IESH/QTHC/34 (2023) 1,2 oC (105 ÷ 150 ) oC 1,4 oC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 766 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 | 4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân cấp chính xác I (Cân phân tích) Balance class I (Analytical Balance) Đến/ to 5 g IESH/QTHC/07 (2023) 0,000026 g 5 ~ 200 g 0,00059 g 2 Cân cấp chính xác II (Cân kỹ thuật) Balance class II (Technical Balance) Đến/ to 500 g IESH/QTHC/07 (2023) 0,05 g 500 ~ 1000 g 0,07 g Ghi chú/ Notes: - IESH/QTHC …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures - (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Ngày hiệu lực: 
08/01/2027
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3, nhà 2C, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
766
© 2016 by BoA. All right reserved