Minh Hung Plastics Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Minh Hung Plastics Joint Stock Company
Số VILAS: 
1477
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm nhựa Minh Hùng
Laboratory: Minh Hung Plastics Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Nhựa Minh Hùng
Organization: Minh Hung Plastics Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người phụ trách: Representative:   Nguyễn Huỳnh Thái Nguyen Huynh Thai
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Nguyễn Huỳnh Thái Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
Số hiệu/Code:               VILAS 1477 Hiệu lực công nhận / Period of Validation:  19/12/2025 Địa chỉ/Address:      103/7 đường Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh 103/7 Ao Doi Street, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, City. Ho Chi Minh Địa điểm/Location:  Đường số 5 (Hải Sơn – Tân Đô), KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Road No. 5 (Hai Son - Tan Do), Tan Do Industrial Park, Duc Hoa Ha commune, Duc Hoa district, Long An province
E-mail:                technical.support@nhuaminhhung.vn
Website:                    nhuaminhhung.vn  
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing: Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng  (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation      (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Ống và phụ tùng nối bằng poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U), poly(vinyl clorua) clo hóa (PVC-C), poly (ethylene) (PE) Thermoplastics pipes, fittings for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly (vinyl chloride) (PVC-C), poly (ethylene) (PE) Xác định độ bền với áp suất bên trong Determination of  resistance to internal pressure PVC-U: (DN16 ~ DN200) TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) TCVN 6149-2:2007 (ISO 1167-2:2006) TCVN 6149-3:2009  (ISO 1167-3:2007)
PVC-C: (DN15 ~ DN200)
PE: (DN20 ~ DN225)
  1.  
Ống và phụ tùng nối bằng poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U), poly(vinyl clorua) clo hóa (PVC-C) Thermoplastics pipes, fittings for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), chlorinated poly (vinyl chloride) (PVC-C) Xác định độ bền với áp suất thủy lực trong khoảng thời gian ngắn hạn. Phương pháp A Determination of resistance to hydraulic presssure in a short time period. Procedure A PVC-U: (DN16 ~ DN200) ASTM D1599-18
PVC-C: (DN15 ~ DN200)
  1.  
Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat Determination of  Vicat softening temperature Đến/ to 150 ⁰C TCVN 6147-1:2003 (ISO 2507-1:1995) TCVN 6147-2:2003  (ISO 2507-2:1995)
Ghi chú: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization./.  
Ngày hiệu lực: 
19/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Đường số 5 (Hải Sơn – Tân Đô), KCN Tân Đô, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1477
© 2016 by BoA. All right reserved