NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQAD 2) 

Số VICAS: 
017
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
VietGAP
FSMS
QMS
Organic
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQAD 2) SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 - VietGAP ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: 167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam 167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam Tel: +84 236 3836155 Website: http://nafiqad2.vn/ CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17065: 2012  Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2023 đến ngày 23/04/2024 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 VietGAP Lần BH: 3.22 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận VietGAP cho lĩnh vực sau/ Certification of VietGAP for the following scopes: Stt No. Tên sản phẩm Product name Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme 1. Thực hành nông nghiệp tốt - Trồng trọt Good agricultural practices – Crop production TCVN 11892-1: 2017 TT.39 3 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; Http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.23 1/2 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQAD Branch 2) SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 - FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation 167-175 Chương Dương, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam Tel: +84 236 3836761 Webite: http://nafiqad2.vn/ CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  ISO/IEC 17021-1: 2015  ISO 22003-1: 2022 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; Http://www.boa.gov.vn AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.23 2/2 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; TCVN 5603: 2023 (HACCP Codex), quy định chung mục 21 phần 123 (HACCP FDA) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018; CXC 1-1969: 2020 (HACCP), code of federal regulation title 21 part 123 (HACCP FDA) for the following scopes: Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory Chế biến thực phẩm cho người và động vật Processing food for humans and animals C Chế biến thực phẩm, nguyên liệu và thức ăn cho vật nuôi Food, ingredient and pet food processing C0 Động vật – chuyển đổi sơ cấp Animal – Primary conversion CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal products CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable plant-based products CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perishable animal and plantbased products (mixed products) CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Feed and animal food processing Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport, and storage F Thương mại, bán lẻ và thương mại điện tử Trading, retail, and ecommerce FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale FII Môi giới/ Thương mại Brokering/ Trading G Dịch vụ vận chuyển và bảo quản Transport and storage services Phụ lục này có hiệu lực từ ngày tháng 10 năm 2023 đến ngày 20 tháng 11 năm 2026 This Accreditation Schedule is effective from th October, 2023 to 20 th November, 2026   PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:850.2022/QĐ-VPCNCL ngày 01 tháng 11 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2
Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 – VFCS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation  
Trụ sở chính/ Head office: 167 – 175 Chương Dương, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam 167 – 175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Da Nang city, Vietnam
Tel: +84 246 3836155 / 3836761 Fax: +84 236 3836154
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • VFCS/PEFC GD 1006:2019
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 01 tháng 11 năm 2022 Dated 01 st November, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận quản lý rừng bền vững cho các phạm vi và lĩnh vực sau đây/ Certification of forest management for the following scopes:  
Phạm vi Scope Lĩnh vực Sub-scope Phạm vi công nhận/ Accreditation scope Chuẩn mực chứng nhận/ Certification criteria
FM FM 1 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management VFCS/PEFC ST 1003:2019
FM 2 Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/ Certification of Group Forest Management VFCS/PEFC ST 1003:2019 VFCS/PEFC ST 1004:2019
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  01  tháng  11  năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until  01 st November, 2025 PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 672.2021/QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 11 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2
Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQUAD 2)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 – Organic ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address: 167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam 167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam
Tel:  +84 236 3836155 Website: http://nafiqad2.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065: 2012
  • TCVN 12134: 2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 29  tháng 11  năm 2021 Dated 29 th November, 2021   PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận nông nghiệp hữu cơ cho các lĩnh vực như sau/ Certification of agricultural organic for the following scopes:
Số TT No Tên sản phẩm Product name Tiêu chuẩn Standard Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure Phương thức chứng nhận Type of certification scheme
  1.  
Trồng trọt hữu cơ Organic crop TCVN 11041-1: 2017 TCVN 11041-2: 2017 TCVN 11041-5: 2018 TCVN 11041-6: 2018 TT.39 5*, 6
CAC/GL 32-1999 TT.35 6
Ghi chú/ Note: *Theo nghị định 109/2018/NĐ-CP/ As per 109/2018/ND-CP Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 29 tháng 11 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 29 th November, 2024   PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:588.2021 /QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng  10 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2   
Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQUAD 2)   
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 - FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng, Việt Nam
Tel: +84.236.3836761/3953640                      Fax:  +84.236.3836154
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1: 2015
  • ISO/TS 22003: 2013
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày   22   tháng   10   năm 2021 Dated 22 th October, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hê thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000:2018; TCVN 5603:2008 (HACCP Codex); CXC 1-1969 Rev. 2020 (HACCP Codex 2020) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; CAC/RCP 1-1969 Rev. 4-2003;CXC 1-1969 Rev.2020 for the following scopes:  
Nhóm ngành Cluster Ngành  Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho  Retail, transport and storage F Phân phối Distribution FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale 
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding
G Cung câp dịch vụ vận chuyển và lưu kho Provision of transport and storage services  GI Cung cấp dich vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi mau hỏng ở nhiệt độ thường  Provision of transport and storage services for perishable food and feet
GII Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giữ được lâu ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services and ambient stable food and feet
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20    tháng  11   năm 2023 This Accreditation Schedule is effective until  PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 219.2021/QĐ-VPCNCL ngày   23     tháng    04   năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 
Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQUAD 2) 
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 – VietGAP ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address: 167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam  167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam
Tel:  +84 236 3836155 Website: http://nafiqad2.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17065: 2012
  • 48/2012/TT-BNNPTNT; 06/2018/TT-BNNPTNT
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày   23   tháng   04   năm 2021 Dated 23th April, 2021   PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận VietGAP cho các lĩnh vực như sau/ Certification of VietGAP for the following scopes:
Số TT No Nhóm  Scopes Phân nhóm  Sub-scopes Tiêu chuẩn  Standard Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT- BKHCN  Certification system according 28/2012/TT- BKHCN
  1.  
Thực hành nông nghiệp tốt trong trồng trọt (VietGAP trồng trọt) Good agriculture practice in plantation (VietGAP in plantation)   TCVN 11892-1: 2017 TT.39 6
  1.  
Thực hành chăn nuôi tốt tại Việt Nam (VietGAHP) Good Animal Husbandary Practices in Vietnam (VietGAHP) Chăn nuôi lợn Pig Production Chăn nuôi gà Chicken Production Chăn nuôi vịt, ngan Duck and Muscovy Duck Production Chăn nuôi bò thịt Beef Cattle Production Chăn nuôi bò sữa Dairy Production Chăn nuôi dê thịt Meat Goat Production Chăn nuôi dê sữa Dairy Goat Production Chăn nuôi ong mật Honey Bee Keeping Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN, ngày 10/11/2015 Decision No. 4653/QĐ-BNN-CN, dated 10/11/2015 TT.18 3
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 23 tháng 04 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 23 April 2024 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 904.2020/QĐ-VPCNCL ngày    20   tháng   11    năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 
Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQAD 2) 
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 - FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Địa chỉ / Address: 167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam  167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam
Tel:  +84 236 3836155/3836761  Tel:  +84 236 3836154  Email: brand2.nafi@mard.gov.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1
  • ISO/TS 22003
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày   20   tháng   11   năm 2020 Dated PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; TCVN 5603: 2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành Category Chuyên ngành Subcategory
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing C Chế biến thực phẩm Food manufacturing CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production DI Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed
DII Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage F   Phân phối Distridution FI Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale
FII Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding
G Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho Provision of transport and storage service GI Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi mau hỏng ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for perishable food and feet
GII Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giữ được lâu ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for ambient stable food and feet
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20  tháng 11  năm 2020 This Accreditation Schedule is effective until 20 th November, 2020  
Ngày hiệu lực: 
20/11/2023
Địa điểm công nhận: 
167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
17
© 2016 by BoA. All right reserved