National Institute of Nutrition

Đơn vị chủ quản: 
Ministry of Health
Số VILAS: 
307
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15 Tên phòng thí nghiệm: Viện Dinh Dưỡng Laboratory: National Institute of Nutrition Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế Organization: Ministry of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Trần Thanh Dương Laboratory manager: Trần Thanh Dương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Thanh Dương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Hồng Trường 3. Vũ Thị Thu Hiền 4. Lê Hồng Dũng Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests 5. Nguyễn Văn Sỹ 6. Bùi Thị Mai Hương Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests 7. Nguyễn Quốc Anh Số hiệu/ Code: VILAS 307 Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2023 đến ngày 11/06/2024 Địa chỉ/ Address: 48B Tăng Bạt Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội No 48B Tang Bat Ho Street, Hai Ba Trung District., Hanoi city Địa điểm/Location: 48B Tăng Bạt Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội No 48B Tang Bat Ho Street, Hai Ba Trung District., Hanoi city Điện thoại/ Tel: (84-24)39714826 Fax: (84-24)39717885 E-mail: ktnn@dinhduong.org.vn Website: www.viendinhduong.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Sữa bột và sản phẩm từ sữa Milk powder and products Phân tích hàm lượng protein Phương pháp Kjeldahl Detemination of protein content Kjeldahl method (0,5 ~ 30)g/100g NIN.G.01.M02 01.2019 2. Phân tích hàm lượng phospho Phương pháp UV-VIS Determination of phospho content UV-VIS method (5 ~ 1000)mg/100g AOAC 995.11 3. Phân tích hàm lượng vitamin B1 Phương pháp so màu huỳnh quang Detemination of vitamine B1 content Fluorometric method (0,01 ~ 0,5)mg/100g AOAC 942.23 4. Phân tích hàm lượng vitamin A (retinol) Phương pháp HPLC Determination of vitamine A (retinol) content HPLC method 0,1 g/g ISO 12080-2:2009 5. Xác định hàm lượng vitamin B2 (riboflavin) tự do Phương pháp HPLC Determination of free vitamine B2 (Riboflavin) content HPLC method 3,0 g/g NIN.G.01.M08 01.2019 6. Xác định hàm lượng choline Phương pháp HPLC Determination of choline content HPLC method 75 g/g NIN.G.01.M09 01.2019 7. Ngũ cốc và rau Cereal and vegetable Xác định hàm lượng sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of iron content Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) 0,05 mg/kg AOAC 999.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Ngũ cốc và rau Cereal and vegetable Xác định hàm lượng đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of copper content Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) 0,04 mg/kg AOAC 999.10 9. Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of zinc content Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) 0,04 mg/kg AOAC 999.10 10. Rau, quả Vegetables and fruits Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC Determination of vitamine C content HPLC method 6,0 g/g NIN.G.01. M012 01.2019 11. Xác định hàm lượng beta-carotene Phương pháp HPLC Determination of beta-carotene content HPLC method 0,25 g/g NIN.G.01.M013 01.2019 12. Lá các loại và sản phẩm từ lá Leaves (herbs) and products Xác định hàm lượng flavonoid (tính theo Catechin) Phương pháp UV-VIS Determination of total flavonoids content UV-VIS method 0,31 mg/g NIN.G.01.M014 01.2019 13. Xác định hàm lượng polyphenol tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of total polyphenol content UV-VIS method 0,31 mg/g NIN.G.01.M015 01.2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 14. Đậu tương và sản phẩm chế biến Soybean and soya foods Xác định hàm lượng Daidzein và Genistein Phương pháp HPLC Determination of Daidzein and Denistein content HPLC method Daidzein: 18g/g Genistein: 9 g/g NIN.G.01.M16 01.2019 15. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng cation Na+, K+, Ca2+, Mg2+ Phương pháp sắc ký ion Determination of cation Na+, K+, Ca2+, Mg2+ content IC method Na+: 1,0 mg/L K+: 1,0 mg/L Mg2+: 1,0 mg/L Ca2+: 1,0 mg/L NIN.G.01.M017 01.2019 16. Xác định hàm lượng anion F-, Cl-, NO2-, NO3-, SO42- Phương pháp sắc ký ion Determination of anion F-, Cl-, NO2-, NO3-, SO42- content IC method F-: 0,5 mg/L Cl-: 0,5 mg/L NO2-: 0,5 mg/L NO3-: 0,5 mg/L SO42-: 0,5 mg/L NIN.G.01.M018 01.2019 17. Nước giải khát Soft drink Xác định hàm lượng phẩm màu (Tartrazine, sunset yellow, carmoisin, amaranth, ponceau 4R, Erythrosine) Phương pháp UV-VIS Determination of coloring agents content (Tartrazine, sunset yellow, carmoisin, amaranth, ponceau 4R, Erythrosine) UV-VIS method 2,0 g/mL NIN.G.01.M019 01.2019 18. Giò, chả Pork meat Bán định lượng hàn the Semi-quantitative of borax 0,01% AOAC 959.09 19. Bột dinh dưỡng Nutrition formula Xác định hàm lượng vitamin B1 Phương pháp HPLC Determination of vitamine B1 content HPLC method 1,4 g/g NIN.G.01.M023 01.2019 20. Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC Determination of vitamine C content HPLC method 15 g/g NIN.G.01.M012 01.2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 21. Sữa bột, sữa lỏng Powder and liquid milk Xác định hàm lượng vitamin B6 Phương pháp HPLC Determination of vitamine B6 content HPLC method 0,094 g/g AOAC 2004.07 22. Thịt Meat Xác định hàm lượng tetracycline, oxytetracycline, chlortetracycline Phương pháp HPLC Determination of tetracycline, oxytetracycline, chlortetracycline content HPLC method. 0,065 mg/kg AOAC 995.09 23. Ngũ cốc Cereal Xác định hàm lượng aflatoxin B1, B2, G1, G2 và hàm lượng aflatoxin tổng số Phương pháp LC-MS/MS Determination of aflatoxin B1, B2, G1, G2 and the total content of aflatoxin LC-MS/MS method B1: 0,1 ng/g B2,G2: 0,125 ng/g G1: 0,5 ng/g NIN.G.01.M027 01.2019 24. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of zinc content Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) 0,04 mg/kg NIN.G.01.M011 01.2019 25. Thịt, cá, tôm Meat, fish, shrimp Xác định hàm lượng ampicillin Phương pháp HPLC Determination of ampicillin content HPLC method Thịt/meat: 3,0 ng/g Cá/fish: 3,6 ng/g Tôm/shrimp: 1,2 ng/g NIN.G.01.M029 01.2019 26. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, thịt Cereal and products, meat Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjeldahl Detemination of Protein content Kjeldahl method. (0,5  30) g/100g NIN.G.01.M02 (Ref. AOAC 991.20) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 27. Sữa và sản phẩm sữa Milk and product Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total sugar content UV-VIS method 10 mg/g NIN.G.01.M030 01.2019 28. Rượu và đồ uống có cồn Liquor and alcoholic drink Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC Determination of Methanol content GC method 5,0 mg/L NIN.G.01.M031 01.2019 29. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery product Xác định hàm lượng As, Pb, Cd, Cr, Fe, Hg. Phương pháp ICP-MS. Determination of As, Pb, Cd, Cr, Fe, Hg content. ICP-MS method. As: 1,3 μg/kg Cd: 2,7 μg/kg Pb: 2,0 μg/kg Fe: 32,2 μg/kg Cr: 22,9 μg/kg Hg: 3,34 μg/kg NIN.G.01.M032 01.2019 (Ref: AOAC 2015.01) 30. Rượu vang, bia Wine, beer Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method. Rượu vang/wine: 1,5 μg/ml Bia/Beer: 1.25 μg/ml NIN.G.01.M033 01.2019 31. Thịt Meats Xác định hàm lượng Clenbuterol và Salbutamol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Clenbuterol and Salbutamol content. LC-MS/MS method. 0,5 μg/kg NIN.G.01.M034 01.2019 32. Nước uống đóng chai Bottled drinking water Xác định hàm lượng Bisphenol A Phương pháp LC-MS/MS. Determination of Bisphenol A content LC-MS/MS method 0,1 ng/mL NIN.G.01.M035 01.2019 33. Thạch, nước giải khát Jelly, beverage Xác định hàm lượng DEHP Phương pháp GC-MS/MS Determination of DEHP content. GC/MS/MS method. 10 μg/kg NIN.G.01.M036 01.2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 34. Sữa và sản phẩm sữa Milk and products Xác định hàm lượng Vitamin D2 và D3 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamin D2 and D3 content LC-MS/MS method 15 ng/g NIN.G.01.M037 01.2019 (Ref: AOAC 2012.11) 35. Đồ uống không cồn Soft drinks Xác định hàm lượng Taurine Phương pháp HPLC Determination of Taurine content HPLC method 10 g/mL NIN.G.01.M038 01.2019 (Ref: AOAC 997.05) 36. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Sibutramin Phương pháp LC-MS/MS (*) Determination of Sibutramine content LC-MS/MS method 0,05 mg/kg 0,05 mg/L NIN.G.01.M142 (2020) 37. Xác định hàm lượng Corticoid (dexamethasone, prednisolon, betamethasone) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Corticoid (dexamethasone, prednisolon, betamethasone) content LC-MS/MS method 50 μg/kg 50 μg/L Mỗi chất/each compound NIN.G.01.M146 (2020) 38. Xác định hàm lượng Cyproheptadin Phương pháp LC-MS/MS (*) Determination of Cyproheptadin content LC-MS/MS method 0,05 mg/kg 0,05 mg/L NIN.G.01. M148 (2020) 39. Xác định hàm lượng Glucosamine Phương pháp HPLC Determination of Glucosamine content HPLC method 50 mg/g 50 mg/mL NIN.G.01.M143 (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 40. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Flavonoid tổng số (tính theo Catechin) Phương pháp UV-VIS Determination of total Flavonoid content (expressed as catechin) UV-VIS method 0,3 mg/g 0,3 mg/mL NIN.G.01.F M.14 (2020) 41. Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số (tính theo acid Galic) Phương pháp UV-VIS Determination of total Polyphenol content (expressed as gallic acid) UV-VIS method 0,3 mg/g 0,3 mg/mL NIN.G.01.F M.15 (2020) 42. Xác định Curcumin Phương pháp HPLC Determination of Curcumin content HPLC method 5 μg/g 5 μg/mL NIN.G.01.M74 (2020) 43. Xác định hàm lượng Pb, Cd, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, Hg content ICP-MS method Pb, Cd: 0,5 mg/kg Hg: 0,05 mg/kg Pb, Cd: 0,5 mg/L Hg: 0,05 mg/L NIN.G.01.M127 (2020) 44. Xác định hàm lượng Ca Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS) Determination of Ca content Flame Atomic Absorption Spectroscopy method (F-AAS) 1,0 mg/kg 1,0 mg/L AOAC 999.10&11 (2020) 45. Xác định hàm lượng Sildenafil, Taladafil, Vardenafil (*) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sildenafil, Taralafil, Vardenafil content LC-MS/MS method 0,05 mg/kg 0,05 mg/L Mỗi chất/ Each compound NIN.G.01.M28 (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 46. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B6 Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B6 content HPLC method 10 μg 10 μg/mL Mỗi chất/each compound NIN.G.01.M136 (2020) 47. Xác định hàm lượng Daizein và Genistein Phương pháp HPLC Determination of Daizein and Genistein content HPLC method 30 μg/g 30 μg/mL Mỗi chất/each compound NIN.G.01.M16 (2020) 48. Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC Determination of vitamin C content HPLC method 10 μg/g 10 μg/mL NIN.G.01.M12 (2020) 49. Thực phẩm Food Xác định hóa chất BVTV nhóm lân (Dichlovos, Ethoprofos, Diazinon, Methyl parathion, Malathion, Chlopyrifos) Phương pháp GC-MS/MS Determination of organophosphorus compounds (Dichlovos, Ethoprofos, Diazinon, Methyl parathion, Malathion, Chlopyrifos) GC-MS/MS method 10 μg/kg 10 μg/L Mỗi chất/each compound NIN.G.01.M106 (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 50. Thực phẩm Food Xác định hóa chất BVTV nhóm clo, pyrethoroid (p-p’ DDE, p-p’ DDT, Bifenthrin, Permethrin I, Permethrin II, Cyfluthrin I, Cyfluthrin II, Cyfluthrin III, Cypermethrin I, Cypermethrin II, Cypermethrin III, Etofenprox) Phương pháp GC-MS/MS Determination of certain organochlorine pesticides and pyrethroid pesticides (p-p’ DDE, p-p’ DDT, Bifenthrin, Permethrin I, Permethrin II, Cyfluthrin I, Cyfluthrin II, Cyfluthrin III, Cypermethrin I, Cypermethrin II, Cypermethrin III, Etofenprox) GC-MS/MS method 10 μg/kg 10 μg/L Mỗi chất/each compound NIN.G.01.M107 (2020) 51. Xác định hàm lượng đường (glucose, fructose, saccarose, lactose). Phương pháp HPLC Determination of sugar (glucose, fructose, saccarose, lactose) content HPLC method 10 mg/g 10 mg/mL Mỗi chất/each compound NIN.G.01.M84 (2020) 52. Xác định hóa chất BVTV nhóm Carbamate (Carbaryl, carbonfuran và fenobucarb) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Carbamate pesticides (Carbaryl, carbonfuran andfenobucarb) LC-MS/MS method Carbaryl: 0,05 mg/kg Carbofuran: 0,005 mg/kg Fenobucarb: 0,005 mg/kg NIN.G.01.M108 (2020) 53. Xác định hàm lượng Lipid Phương pháp Soxhlet Determination of Lipid content Soxhlet method (0,5 ~ 30) g/100g NIN.G.01.M03 (2020) 54. Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method (0,1 ~ 10) g/100g NIN.G.01.M04 (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 55. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên) Health supplement (tablet) Xác định khối lượng viên Determination of tablet mass Dược điển Việt Nam 5 Vietnamese Pharmacopeia 5 56. Thực phẩm bổ sung Supplemented Food Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kjeldahl Detemination of protein content Kjeldahl method (0,5~30) g/100g NIN.G.01.M02 (2020) 57. Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food and health supplement Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method (0,1~10) g/100g NIN.G.01.M01 (2020) 58. Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 59. Xác định clo dư tự do và tổng clo Determination of free chlorine and chloride content by titratiom 0,3 mg/L TCVN 6225-2:2012 60. Xác định độ cứng, tính theo CaCO3 Determination of total hardness of CaCO3 6,0 mg/L SMEWW 2340C:2017 61. Thực phẩm đóng hộp Canned food Xác định hàm lượng muối ăn Determination of sodium chloride content 0,2 g/100g TCVN 4591:1988 62. Dầu, mỡ động vật, thực vật Animal, vegetable fats and oi Xác định chỉ số iot Determination of peroxide value TCVN 6122:2015 63. Xác định chỉ số axit và độ axit Detemination of acid value and acidit TCVN 6127:2010 64. Muối thực phẩm Salt Xác định hàm lượng iot Determination of iodine content 6,05mg/kg NIN.G.01.M.158 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thực phẩm Food Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique 2 MPN/g 2 MPN/mL TCVN 4882:2007 2. Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique (MPN) 2 MPN/g 2 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 3. Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 4. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucurinid Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 5. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, Health supplement, Food supplement Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 6. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, health supplement, food supplement Định lượng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 7. Định lượng Bacillus ceureus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992 : 2005 8. Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 9. Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 10. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, health supplement, food supplement Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. 1 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 10780-1:2017 11. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 5518-2:2007 12. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991 : 2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 13. Sữa và sản phẩm sữa, thịt và sản phẩm thịt Milk and milk products, meat and meat products Phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes . Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Listeria monocytogenes Enumeration method 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7700-2:2007 14. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, health supplement, food supplement Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí bằng kĩ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms by the surface plating technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) 15. Nước sinh hoạt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/ packaged natural mineral waters and drinking waters Phát hiện và định lượng Escherichia coli bằng phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria by membrane filtration method 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 16. Phát hiện và định lượng Coliform Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 17. Nước sinh hoạt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Phát hiện và định lượng vi khuẩn đường ruột (Streptococci feacal) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal enterococci (Streptococci feacal) Membrane filtration method 1 CFU/250 mL TCVN 6189 - 2 : 2009 (ISO 7899-2:2000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Nước sinh hoạt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/packaged natural mineral waters and drinking waters Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) 19. Phát hiện và định lượng số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method 1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) Chú thích/ Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - NIN.G.01…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - AOAC: Hiệp hội hóa phân tích/ Association of Official Analytical Chemists - ISO: Tiêu chuẩn quốc tế/ International Standards Organization - Cập nhật thẩm quyền ký và LOQ Lĩnh vực Hoá chỉ tiêu số 36, 38, 45/ update Approved signatory and Chemical field parameter number 36, 38, 45
Ngày hiệu lực: 
11/06/2024
Địa điểm công nhận: 
48B Tăng Bạt Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
307
© 2016 by BoA. All right reserved