Nedspice Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Nedspice Processing Viet Nam Co.Ltd
Số VILAS: 
1062
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Biological
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Nedspice  
Laboratory: Nedspice Laboratory  
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Chế biến gia vị Nedspice Việt Nam  
Organization: Nedspice Processing Viet Nam Co.Ltd  
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh  
Field of testing: Biological  
Người quản lý/ Laboratory manager:  Trần Thoại Ngọc  
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Thoại Ngọc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Kim Linh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Trần Thị Diễm Phương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code:                   VILAS 1062  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/11/2024  
Địa chỉ/ Address:    Khu phố Hòa Lân, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương  
Địa điểm/Location: Khu phố Hòa Lân, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương  
Điện thoại/ Tel:       0274 3718 005 Fax:       0274 3747 996  
E-mail:                                thoaingoc@nedspice.com                  Website: www.nedspice.com  
         
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:             Sinh Field of testing:                        Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation     (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Gia vị: (Tiêu, Gừng, Đậu khấu, Quế, Hạt rau mùi, Thì là) Spices: (Pepper, Ginger, Nutmeg, Cassia, Coriander, Cumin) Định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Phát hiện và kỹ thuật tính số có sác xuất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronid Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli  Detection and most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 0 MPN/g ISO 16649-3:2015
  1.  
Phát hiện, định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có sác xuất lớn nhất Detection and enumeration of Coliforms Most probable number technique Phát hiện/g Detection/g ISO 4831:2006
  1.  
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus  Colony-count technique at 300C 10 CFU/g ISO 7932:2004 Amendment 1:2020
  1.  
Gia vị: (Tiêu, Gừng, Đậu khấu, Vỏ nhục đậu khấu, Hạt rau mùi, Thì là) Spices: (Pepper, Ginger, Nutmeg, Mace, Coriander, Cumin) Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 50g Detection/50g ISO 6579-1:2017 Amendment 1:2020
  1.  
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C 10 CFU/g ISO 4833-1:2013
  1.  
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g ISO 6888-1:2021
  1.  
Gia vị: (Tiêu, Gừng, Đậu khấu, Vỏ nhục đậu khấu, Hạt rau mùi, Thì là) Spices: (Pepper, Ginger, Nutmeg, Mace, Coriander, Cumin) Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique 10 CFU/g ISO 21528-2:2017
  1.  
Gia vị: (Tiêu, Gừng, Đậu khấu, Vỏ nhục đậu khấu) Spices: (Pepper, Ginger, Nutmeg, Mace) Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g ISO 16649-2:2001
  1.  
Định lượng Coliform. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Coliforms Colony-count technique 10 CFU/g ISO 4832:2006
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 25g Detection/25g ISO 6579-1:2017 Amendment 1:2020
Ghi chú/Note:
  • ISO: International Organization for Standardization
 
Ngày hiệu lực: 
15/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Khu phố Hòa Lân, phường Thuận Giao, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1062
© 2016 by BoA. All right reserved