Nicotex Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Nicotex Joint Stock Company
Số VILAS: 
1151
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thí nghiệm và phân tích Nicotex
Laboratory: Nicotex Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ Phần Nicotex
Organization: Nicotex Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lýLaboratory manager:   Lê Xuân Bính Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Xuân Bính Các phép thử được công nhậnAccredited tests
2. Nguyễn Văn Cường
Số hiệu/ Code:                        VILAS 1151 Hiệu lực công nhận/ period of validation:       15/10/2024 Địa chỉ /Address   Số 114 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội No. 114 Vu Xuan Thieu, Phuc Loi Ward, Long Bien District, Hanoi City Địa điểm / Location Số 114 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội No. 114 Vu Xuan Thieu, Phuc Loi Ward, Long Bien District, Hanoi City Điện thoại/ Tel: (+84) 24 3875 4438                            Fax:  (+84) 24 3875 4439 Email: lexuanbinh1310@gmail.com                       Website: www.nicotex.vn Lĩnh vực thử nghiệm:           Hóa Field of testing:                      Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside Xác định hàm lượng HEXACONAZOLE Phương pháp HPLC Deterination of HEXACONAZOLE 1% TCVN 8381-2010
  1.  
Xác định hàm lượng ALBENDAZOLE Phương pháp HPLC Deterination of ALBENDAZOLE 1% TC 08/2005-CL
  1.  
Xác định hàm lượng ISOPROTHIOLANE Phương pháp HPLC Deterination of ISOPROTHIOLANE 1% TCVN 8749:2011
  1.  
Xác định hàm lượng TRICYCLAZOLE Phương pháp HPLC Deterination of TRICYCLAZOLE 1% TC 08/2002-CL 
  1.  
Xác định hàm lượng ABAMECTIN Phương pháp HPLC Deterination of ABAMECTIN 1% TCVN 9475:2012
  1.  
Xác định hàm lượng CHLORPYRIFOS ETHYL Phương pháp HPLC Deterination of CHLORPYRIFOS ETHYL 1% TCCS 30:2011/BVTV
  1.  
Xác định hàm lượng DIAFENTHIURON Phương pháp HPLC Deterination of DIAFENTHIURON 1% TCCS 38:2012/BVTV 
  1.  
Xác định hàm lượng EMAMECTIN BENZOTE Phương pháp HPLC Deterination of EMAMECTIN BENZOATE 1% TCCS 66:2013/BVTV 
  1.  
Xác định hàm lượng CYZOMAZINE Phương pháp HPLC Deterination of CYROMAZINE 1% TCVN 11731:2046
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside Xác định hàm lượng NICLOSAMIDE Phương pháp HPLC Deterination of NICLOSAMIDE 1% TCVN 12787:2019 
  1.  
Xác định hàm lượng THIOSULTAP SODIUM Phương pháp HPLC Deterination of THIOSULTAP SODIUM 1% TC 09/CL:2007
  1.  
Xác định hàm lượng IMIDACLOPRID Phương pháp HPLC Deterination of IMIDACHLOPRID 1% TCVN 11730:2016
  1.  
Xác định hàm lượng THIAMETHOXAM Phương pháp HPLC Deterination of THIAMETHOXAM 1% TCCS 67:2013/BVTV 
  1.  
Xác định hàm lượng ACETOMIPRID Phương pháp HPLC Deterination of ACETAMIPRID 1% TC 07/2001-CL
  1.  
Xác định hàm lượng DIMETHOATE Phương pháp HPLC Deterination of DIMETHOATE 1% TCVN 8382:2010
  1.  
Xác định hàm lượng CYPERMETHRIN Phương pháp HPLC Deterination of CYPERMETHRIN 1% PPT 28-LC:2019           Ref. TCVN 8143:2009
  1.  
Xác định hàm lượng ACETOCHLOR Phương pháp HPLC Deterination of ACETOCHLOR 1% TC 08/2003-CL
  1.  
Xác định hàm lượng BENSULFURON METHYL Phương pháp HPLC Deterination of BENSULFURON METHYL 1% TCVN 10979:2016
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside Xác định hàm lượng QUINCLORAC Phương pháp HPLC Deterination of QUINCLORAC 1% TCVN 10981:2016
  1. ốc
Xác định hàm lượng BUTACHLOR Phương pháp HPLC Deterination of BUTACHLOR 1% PPT 10-LC:2018  Ref. TCVN 11735:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng ATRAZINE Phương pháp HPLC Deterination of ATRAZINE 1% PPT 12-LC:2018             Ref. TCVN 10161:2013
  1.  
Xác định hàm lượng AMETRYL Phương pháp HPLC Deterination of AMETRYL  1% PPT 13-LC:2018  Ref. TCVN 12567:2018)
  1.  
Xác định hàm lượng GLUFOSINATE AMMONIUM Phương pháp HPLC Deterination of GLUFOSINATE AMMONIUM 1% TCCS 203:2014/BVTV 
  1.  
Xác định hàm lượng CYHALOFOP BUTYL Phương pháp HPLC Deterination of CYHALOFOP BUTYL 1% PPT 23-LC:2019  Ref. TC 01/CL:2004
  1.  
Xác định hàm lượng PRETILACHLOR Phương pháp HPLC Deterination of PRETILACHLOR 1% PPT 24-LC:2019  Ref. TCVN 8144:2009
  1.  
Xác định hàm lượng FENCLORIM Phương pháp HPLC Deterination of FENCLORIM 1% PPT 25-LC:2019  Ref. TCVN 8144:2009
  1.  
Xác định hàm lượng PYRAZOSULFURON ETHYL Phương pháp HPLC Deterinatrion of PYRAXOSULFURON ETHYL 1% TCCS 32:2011/BVTV 
  1.  
Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside Xác định hàm lượng CHLORANTRANILIPROLE Phương pháp HPLC Deterinatrion of CHLORANTRANILIPROLE HPLC method 1% TCVN 12476:2018
  1.  
Thuốc BVTV dạng WP, WG, SC, SE, OD Pesticide formulations WP, WG, SC, SE, OD Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility - TCVN 8050:2016 
  1.  
Thuốc BVTV dạng WP Pesticide formulations WP Xác định độ thấm ướt Determination of wettability - TCVN 8050:2016 
  1.  
Thuốc BVTV dạng WP, WG, SC, SE, OD Pesticide formulations  WP, WG, SC, SE, OD Xác định độ tạo bọt Determination of persisten foam - TCVN 8050:2016 
  1.  
Thuốc BVTV dạng EC, ME, SE, OD Pesticide formulations  EC, ME, SE, OD Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability - TCVN 8382:2010 
  Ghi chú/ Note:
  • PPT...: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
  • TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia.
  • TC../CL..TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở Cục Bảo vệ thực vật.
  • BVTV: Bảo vệ thực vật
  • EC (Emulsifiable concentrate): Thuốc bảo vệ thực vật dạng sữa đậm đăc
  • EW (Emulsion oil in water): Thuốc bảo vệ thực vật dạng sữa dầu trong nước
  • ME (Micro emulsion): Thuốc bảo vệ thực vật dạng vi sữa
  • SC (Suspension concentrate): Thuốc bảo vệ thực vật dạng huyền phù đậm đặc
  • SL (Soluble liquid): Thuốc bảo vệ thực vật dạng dung dịch đậm đặc tan trong nước
  • SP (Soluble powder): Thuốc bảo vệ thực vật dạng bột hòa tan trong nước
  • WG (Wettable granule): Thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt phân tán trong nước
  • WP (Wettable powder): Thuốc bảo vệ thực vật dạng bột thấm nước
  • OD (Oil-dispersiable): Thuốc bảo vệ thực vật dạng dầu phân tán trong nước.
 
Ngày hiệu lực: 
15/10/2021
Địa điểm công nhận: 
Số 114 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1151
© 2016 by BoA. All right reserved