DNP Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
DNP HOLDING Joint Stock Company
Số VILAS: 
928
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm DNP
Laboratory: DNP Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần DNP HOLDING
Organization: DNP HOLDING Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý: Trần Hữu Chuyền
Laboratory manager: Tran Huu Chuyen
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
 
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Hữu Chuyền Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Lê Trạc Giáp
Số hiệu/ Code:          VILAS 928 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation: 07/06/2025 Địa chỉ/ Address:      Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình,                                   Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai                                   Bien Hoa 1 Industrial Park, Street 9, An Binh Ward, City. Bien Hoa,                                   Dong Nai Province Địa điểm/ Location: Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình,                                  Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai                                   Bien Hoa 1 Industrial Park, Street 9, An Binh Ward, City. Bien Hoa,                                   Dong Nai Province
Điện thoại/ Tel:          +84 2513 836 843 Fax:      +84 2513 836 174  
E-mail:                        giap.le@dnpcorp.vn Website: www.nhuadongnai.com.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing:          Mechanical
TT No Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Hạt nhựa PE Material PE Xác định chỉ số chảy. Phương pháp A Determination of melt index. Method A ≥ 0,1 g/10 min ISO 1133-1:2011
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi Determination of volatile content ≥ 0,01 % EN 12099:1997
  1.  
Xác định khối lượng riêng. Phương pháp A Determination of density. Method A ≥ 0,001 g/cm3 ASTM D792-20
  1.  
Màng bao bì Plastics film Xác định cường độ chịu kéo Determination of tensile strength Đến/ To 1 000 N ASTM D 882-18  ISO 527-3:2019
  1.  
Xác định độ giãn dài tương đối Determination of tensile elongation Đến/ To 1 080 mm ASTM D 882-18  ISO 527-3:2019
  1.  
Xác định độ chịu va đập Determination of impact resistance Chiều cao/ Height: 660 ± 10 mm ASTM D1709-16ae1
  1.  
Xác định độ bền xé rách Determination of tear resistance Quả tải/ Load weight 200 gram ASTM D1922-15 (2020)
  1.  
Ống nhựa uPVC Plastics pipe uPVC Xác định cường độ chịu kéo Determination of tensile strength Đến/ To 10 000 N ISO 6259-2:2015 ASTM D638-14
  1.  
Xác định độ giãn dài khi đứt Determination of tensile elongation Đến/ To 920 mm ISO 6259-2:2015 ASTM D638-14
  1.  
Ống nhựa HDPE Plastics pipe HDPE Xác định cường độ chịu kéo Determination of tensile strength Đến/ To 10 000N ISO 6259-3:2015 ASTM D638-14
  1.  
Xác định độ giãn dài khi đứt Determination of tensile elongation Đến/ To 920 mm ISO 6259-2:2015 ASTM D638-14
 
TT No Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Ống nhựa Plastics pipe Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 20 ⁰C (trong 01 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 20 ⁰C (at specified pressure of water for 01 hour) (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 30 mm ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007
  1.  
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 20 ⁰C (trong 100 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 20 ⁰C (at specified pressure of water for 100 hours) (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 60 mm ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007  
  1.  
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 80 ⁰C (trong 165 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 80 ⁰C (at specified pressure of water for 165 hours) (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 60 mm ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007
  1.  
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 95 ⁰C (trong 1 000 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 95 ⁰C (at specified pressure of water for 1 000 hours) (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 45 mm ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007
  1.  
Xác định bề dày thành Determination of wall thickness ≥ 0,1 mm ISO 3126:2005 TCVN 6145:2007
  1.  
Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter ≥ 0,1 mm ISO 3126:2005 TCVN 6145:2007
  1.  
Xác định độ Ovan Determination of oval ≥ 0,1 mm ISO 3126:2005 TCVN 6145:2007
  1.  
Xác định độ bền va đập ở 0 ⁰C Determination of impact resistance    at 0 ⁰C (Æ 20 ~ Æ 450) mm ISO 3127:1994 TCVN 6144:2003
  1.  
Xác định độ bền va đập ở 20 ⁰C Determination of impact resistance    at 20 ⁰C (Æ 20 ~ Æ 450) mm ISO 3127:1994 TCVN 6144:2003
Ghi chú: TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standard; ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials; ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization; EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard./.  
Ngày hiệu lực: 
07/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
928
© 2016 by BoA. All right reserved