DNP Laboratory
Đơn vị chủ quản:
DNP HOLDING Joint Stock Company
Số VILAS:
928
Tỉnh/Thành phố:
Đồng Nai
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm DNP |
Laboratory: | DNP Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần DNP HOLDING |
Organization: | DNP HOLDING Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
Người quản lý: | Trần Hữu Chuyền |
Laboratory manager: | Tran Huu Chuyen |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Trần Hữu Chuyền | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Lê Trạc Giáp |
Điện thoại/ Tel: +84 2513 836 843 | Fax: +84 2513 836 174 |
E-mail: giap.le@dnpcorp.vn | Website: www.nhuadongnai.com.vn |
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Hạt nhựa PE Material PE | Xác định chỉ số chảy. Phương pháp A Determination of melt index. Method A | ≥ 0,1 g/10 min | ISO 1133-1:2011 |
|
Xác định hàm lượng chất bay hơi Determination of volatile content | ≥ 0,01 % | EN 12099:1997 | |
|
Xác định khối lượng riêng. Phương pháp A Determination of density. Method A | ≥ 0,001 g/cm3 | ASTM D792-20 | |
|
Màng bao bì Plastics film | Xác định cường độ chịu kéo Determination of tensile strength | Đến/ To 1 000 N | ASTM D 882-18 ISO 527-3:2019 |
|
Xác định độ giãn dài tương đối Determination of tensile elongation | Đến/ To 1 080 mm | ASTM D 882-18 ISO 527-3:2019 | |
|
Xác định độ chịu va đập Determination of impact resistance | Chiều cao/ Height: 660 ± 10 mm | ASTM D1709-16ae1 | |
|
Xác định độ bền xé rách Determination of tear resistance | Quả tải/ Load weight 200 gram | ASTM D1922-15 (2020) | |
|
Ống nhựa uPVC Plastics pipe uPVC | Xác định cường độ chịu kéo Determination of tensile strength | Đến/ To 10 000 N | ISO 6259-2:2015 ASTM D638-14 |
|
Xác định độ giãn dài khi đứt Determination of tensile elongation | Đến/ To 920 mm | ISO 6259-2:2015 ASTM D638-14 | |
|
Ống nhựa HDPE Plastics pipe HDPE | Xác định cường độ chịu kéo Determination of tensile strength | Đến/ To 10 000N | ISO 6259-3:2015 ASTM D638-14 |
|
Xác định độ giãn dài khi đứt Determination of tensile elongation | Đến/ To 920 mm | ISO 6259-2:2015 ASTM D638-14 |
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Ống nhựa Plastics pipe | Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 20 ⁰C (trong 01 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 20 ⁰C (at specified pressure of water for 01 hour) | (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 30 mm | ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007 |
|
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 20 ⁰C (trong 100 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 20 ⁰C (at specified pressure of water for 100 hours) | (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 60 mm | ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007 | |
|
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 80 ⁰C (trong 165 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 80 ⁰C (at specified pressure of water for 165 hours) | (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 60 mm | ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007 | |
|
Xác định khả năng chịu áp lực bên trong ở 95 ⁰C (trong 1 000 giờ ở áp suất nước quy định) Determination of resistance to internal pressure at 95 ⁰C (at specified pressure of water for 1 000 hours) | (Ø 20 ~ Ø 1 000) mm Tmax = 45 mm | ISO 1167-1:2006 TCVN 6149-1: 2007 | |
|
Xác định bề dày thành Determination of wall thickness | ≥ 0,1 mm | ISO 3126:2005 TCVN 6145:2007 | |
|
Xác định đường kính ngoài Determination of outside diameter | ≥ 0,1 mm | ISO 3126:2005 TCVN 6145:2007 | |
|
Xác định độ Ovan Determination of oval | ≥ 0,1 mm | ISO 3126:2005 TCVN 6145:2007 | |
|
Xác định độ bền va đập ở 0 ⁰C Determination of impact resistance at 0 ⁰C | (Æ 20 ~ Æ 450) mm | ISO 3127:1994 TCVN 6144:2003 | |
|
Xác định độ bền va đập ở 20 ⁰C Determination of impact resistance at 20 ⁰C | (Æ 20 ~ Æ 450) mm | ISO 3127:1994 TCVN 6144:2003 |
Ngày hiệu lực:
07/06/2025
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Biên Hòa 1, đường số 9, phường An Bình, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức:
928