Testing & Maintenance Center – Da Nang Branch

Đơn vị chủ quản: 
Testing & Maintenance Center – Branch of VietNam Mobile Telecom Services Company
Số VILAS: 
1182
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm đo kiểm và sửa chữa thiết bị viễn thông MobiFone – Chi nhánh Đà Nẵng
Laboratory: Testing & Maintenance Center – Da Nang Branch
Cơ quan chủ quản: Trung tâm đo kiểm và sửa chữa thiết bị viễn thông MobiFone – Chi nhánh Tổng Công ty viễn thông MobiFone
Organization: Testing & Maintenance Center – Branch of VietNam Mobile Telecom Services Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electric - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Xuân Thịnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Nguyễn Xuân Thịnh Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Lê Trần Vũ
Số hiệu/ Code: VILAS 1182 Hiệu lực/Validation: 29/09/2025 Địa chỉ/Address: Số 115 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Địa điểm/Location: Tầng 9, tòa nhà MobiFone, 596 Nguyễn Hữu Thọ, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng Tel: 0935112277                                                                          E-mail: vu.letran@mobifone.vn           website: www.mobifone.vn Lĩnh vực thử nghiệm:     Điện - Điện tử Field of testing:              Electric - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Trạm gốc thông tin di động GSM GSM Base Stations Đo công suất phát trung bình của sóng mang RF (ở các điều kiện bình thường) Measurement of transmitted RF carrier power (for normal conditions) (43 ± 2) dBm QCVN 41:2016/BTTTT
  1.  
Thiết bị trạm gốc di động W-CDMA FDD Base Stations for W-CDMA FDD Đo công suất ra cực đại của máy phát (ở các điều kiện bình thường) Measurement of maximum allowed RF power (for normal conditions) (43 ± 2,7) dBm QCVN 16:2010/BTTTT
  1.  
Thiết bị nguồn -48 VDC dùng cho thiết bị viễn thông -48 VDC power equipment for telecommunications equipment Đo điện áp một chiều Measurement of DC voltage (42 ~ 59,5) V TCVN 8687:2011
  1.  
Đo dòng điện một chiều Measurement of DC current -
  1.  
Chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất (x) Quality of telephone service on the Public Land Mobile Network Đo kiểm tra độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Measurement of wireless network availability ≥ 95 % QCVN 36:2015/BTTTT
  1.  
Đo kiểm tra tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công Measurement of call rate established successfully ≥ 98 %
  1.  
Đo kiểm tra tỷ lệ cuộc gọi bị rơi Measurement of dropped call rate ≤ 2 %
  1.  
Chất lượng dịch vụ truy cập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000 (x) Quality of Internet access service on the IMT-2000 Public Land Mobile Network Đo kiểm tra độ sẵn sàng của mạng vô tuyến Measurement of wireless network availability ≥ 95 % QCVN 81:2019/BTTTT
  1.  
Đo kiểm tra tỷ lệ truy cập thành công dịch vụ Measurement of service success rate ≥ 95 %
  1.  
Đo kiểm tra thời gian trễ truy nhập dịch vụ trung bình Measurement of average service access delay time < 10 s
  1.  
Đo kiểm tra tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi Measurement of dropped data transmission rate ≤ 5 %
  1.  
Đo kiểm tra tốc độ tải dữ liệu Measurement of data download speed -
Ghi chú/ Note:  QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia/ National technical regulation                           (x) : Phép thử có thực hiện tại hiện trường / on-site tests  
Ngày hiệu lực: 
29/09/2025
Địa điểm công nhận: 
Tầng 9, tòa nhà MobiFone, 596 Nguyễn Hữu Thọ, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
1182
© 2016 by BoA. All right reserved