Medical Testing Laboratory Laboratory Medlatec Nghe An
Đơn vị chủ quản:
Medlatec Nghe An Company Limited
Số VILAS MED:
180
Tỉnh/Thành phố:
Nghệ An
Lĩnh vực:
Biochemistry
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm: Phòng xét nghiệm Medlatec Nghệ An
Medical Testing Laboratory Laboratory Medlatec Nghe An
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Medlatec Nghệ An
Organization: Medlatec Nghe An Company Limited
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Phùng Toàn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Phùng Toàn Các xét nghiệm được công nhận
Accredited 2. Nguyễn Thị Ngân medical tests
Số hiệu/ Code: VILAS Med 180
Hiệu lực/ Validation: 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: số 91A Hoàng Thị Loan, P. Bến Thủy, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An
Địa điểm/ Location: số 91A Hoàng Thị Loan, P. Bến Thủy, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An
Điện thoại/ Tel: 0388795011 Fax:
E-mail: toan.nguyenphung@medlatec.com Website: www.melatec.vn
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM CÔNG NHẬN
LIST OF ACCEDITED MEDICAL TESTS
VILAS Med 180
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh
Discipline of medical testing: Biochemistry
STT
No.
Loại mẫu
(chất chống đông-nếu
có)
Type of sample
(anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể
(The name of medical tests)
Kỹ thuật xét nghiệm
(Technical test)
Phương pháp xét nghiệm
(Test method)
1.
Huyết thanh,
huyết tương
(Heparin)
Serum, Plasma
(heparin)
Xác định hàm lượng
Aminotransferase Alanin (ALT)
Determination of Aminotransferase
Alanin (ALT) content
Động học enzyme
Enzym kinetics
MEDNA/NX.QTKT.
HSMD.16 (2023)
(Cobas C501)
2.
Xác định hàm lượng Aspartate
aminotransferase (AST)
Determination of Aspartate
aminotransferase (AST) content
Động học enzyme
Enzym kinetics
MEDNA/XN.QTKT.
HSMD.17 (2023)
(Cobas C501)
3.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Determination of Cholesterol content
Enzym so màu
Enzymatic
Colormetric
MEDNA/XN.QTKT.
HSMD.36 (2023)
(Cobas C501)
4.
Xác định hàm lượng Glucose
Determination of Glucose content
Động học enzyme
Enzym kinetics,UV
MEDNA/XN.QTKT.
HSMD.63 (2023)
(Cobas C501)
5.
Xác định hàm lượng GGT
Determination of yglutamyltranferase
(GGT) content
Enzym so màu
Enzymatic
Colormetric
MEDNA/XN.QTKT.
HSMD.65 (2023)
(Cobas C501)
6.
Xác định hàm lượng Triglycerid
Determination of Triglycerid content
Enzym so màu
Enzymatic
Colormetric
MEDNA/XN.QTKT.
HSMD.129 (2023)
(Cobas C501)
7.
Xác định hàm lượng Ure
Determination of Urea content
Động học enzyme
Enzym kinetics
MEDNA/XN.QTKT.
HSMD.135 (2023)
(Cobas C501)
8.
Xác định hàm lượng Creatinin
Determination of Creatinin content
Động học enzyme
Enzym kinetics
MEDNA/XN.QTKT.
HSMD.46 (2023)
(Cobas C501)
Ghi chú/ Note: MEDNA.QTKT.HSMD: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory deverlopment method
Ngày hiệu lực:
09/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 91A Hoàng Thị Loan, P. Bến Thủy, Tp Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức:
180