Nutrition Feed Analytical  Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Institute of Animal Sciences for Southern Viet Nam
Số VILAS: 
1103
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Dinh dưỡng và Phân tích chăn nuôi
Laboratory: Nutrition Feed Analytical  Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Phân viện Chăn nuôi Nam bộ
Organization: Institute of Animal Sciences for Southern Viet Nam
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa 
Field of testing: Chemical
Người quản lý:Laboratory manager: Đoàn Vĩnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Nguyễn Văn Phú Các phép thử được công nhận/  Accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Yến
Số hiệu/ Code:            VILAS 1103 Hiệu lực/ Validation:  01/10/2024 Địa chỉ/ Address:        12 Nguyễn Chí Thanh, phường 2, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm /Location:   12 Nguyễn Chí Thanh, phường 2, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel:                  (+84-028) 38306746                                                                                    Fax: (+84-0274)3739.899      E-mail:                                                       phongphantichtacn@iasvn.vn                              Website: www.iasvn.vn                        Lĩnh vực thử nghiệm :          Hóa Field of testing:                                              Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn     định lượng (nếu có)/                   Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thức ăn         chăn nuôi Animal feeds Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác  Determination of moisture and other volatile matter content 0,16 % TCVN 4326:2001
  1.  
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Determination of nitrogen content and calculation ofcrude protein content 0,40 % TCVN 4328-1:2007
  1.  
Xác định hàm lượng béo thô Determination of crude fat content 0,1 % TCVN 4331:2001
  1.  
Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0,08% TCVN 4329:2007
  1.  
Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash content 0,14% TCVN 4327:2007
  1.  
Xác định hàm lượng tro không tan trong a xít clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid 0,14 % TCVN 9474:2012
  1.  
Xác định hàm lượng clorua hòa trong nước Determination of water-soluble chlorides content 0,2 % TCVN 4806-1:2018
  1.  
Xác định hàm lượng canxi Determination of calcium content 0,07% TCVN 1526-1:2007
  1.  
Xác định hàm lượng phosphor Determination of phosphorus content 0,05% TCVN 1525:2001
  1.  
Xác định hàm lượng aflatoxin  Phương pháp sắc ký lỏng kết nối đầu dò huỳnh quang Determination of aflatoxin content HPLC, flurescence detector method B1: 3 µg/kg B2: 0,75 µg/kg G1: 3 µg/kg G2: 0,75 µg/kg TCVN 7596:2007 PT/VCN 38:2021
  1.  
Thức ăn chăn nuôi* Animal feeds Xác định hàm lượng Melamine Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determintaion of melamine content HPLC method 1 mg/kg PT/VNC 23: 2018
  1.  
Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp săc ký lỏng hiệu năng cao Determination of ethoxyquin content HPLC method 500 µg/kg AOAC 996.13
Ghi chú/ Note: 
  • PT/VNNMN xx: xxxx; PT/VCN xx: Phương pháp thử nội bộ/Laboratory’s developed method
 
Ngày hiệu lực: 
01/10/2024
Địa điểm công nhận: 
  12 Nguyễn Chí Thanh, phường 2, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
1103
© 2016 by BoA. All right reserved