Pesticide Quality and Residue Control Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Southern Pesticide Control and testing Center
Số VILAS: 
244
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 747.2021/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 12 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/69 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Laboratory: Pesticide Quality and Residue Control Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam Organization: Southern Pesticide Control and testing Center Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Dương Văn Minh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Dương Văn Minh Các phép thử được công 2. Lê Phạm Đoan Trang nhận/ Accredited tests 3. Lê Thu Thủy Số hiệu/ Code: VILAS 244 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 02/01/2025 Địa chỉ / Address: 28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm / Location: 28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 3823 1805 Fax: 028 3823 1805 E-mail: pkdtbvtv@yahoo.com Website: www.ppri.org.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/69 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, CS, ZC, FS, CS, WG Pesticides formulations: WP, WG, WT, SC, CS, ZC, FS, CS, WG Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility TCVN 8050:2016 2. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP, WS Pesticides formulations: WP, WG, SP, WS Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability TCVN 8050:2016 3. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW Pesticides formulations: WP, WG, WT, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW Xác định độ bọt Determination of persistent foam TCVN 8050:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 4. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WG (WDG, DF) Pesticides formulations: WG (WDG, DF) Xác định độ phân tán Determination of dispersibility TCVN 8050:2016 5. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, EW Pesticides formulations: EC, EW Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability TCVN 8382:2010 6. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SL, LS, SS Pesticides formulations: SL, LS, SS Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability TCVN 9476:2012 7. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP Pesticides formulations: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of wet sieving TCVN 8050:2016 8. Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides Xác định pH Determination of pH CIPAC Handbook, vol. F,1995 (p.205) 9. Xác định độ Acid / Bazơ Determination of Acid / Base TCVN 2739:1986 10. Thuốc bảo vệ thực vật dạng: OD, SE, ZW, ZE, DC, EG, EP Pesticides formulations: OD, SE, ZW, ZE, DC, EG, EP Xác định độ bền phân tán Determination of dispersible stability TCVN 8750:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 11. Thuốc bảo vệ thực vật dạng thành phẩm Formulated pesticides Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 540C trong 14 ngày Determination of storage stability at condition of 540C for 14 days TCVN 8050:2016 12. Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng Liquid pesticide formulations Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 00C trong 7 ngày Determination of storage stability at condition of 00C for 7 days TCVN 8382:2010 13. Thuốc bảo vệ thực vật dạng SG Pesticides formulations SG Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of dissolution and solution stability TCVN 8050:2016 14. Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng, huyền phù Liquid, suspensions pesticide formulations Xác định tỷ trọng Determination of density TCVN 8050:2016 15. Thuốc bảo vệ thực vật chứa1- Triacontanol Pesticide containing 1-Triacontanol Xác định hàm lượng hoạt chất 1-Triacontanol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of 1-Triacontanol content GC method - Detector FID 0,01% TCCS 546:2016/BVTV 16. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Abamectin Pesticide containing Abamectin Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Abamectin content HPLC method - Detector UV 0,01% TCVN 9475:2012 17. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acephate Pesticide containing Acephate Xác định hàm lượng hoạt chất Acephate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Acephate content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 228:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acetamiprid Pesticide containing Acetamiprid Xác định hàm lượng hoạt chất Acetamiprid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Acetamiprid content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 07/2001-CL 19. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acetochlor Pesticide containing Acetochlor Xác định hàm lượng hoạt chất Acetochlor Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Acetochlor content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 08/2003-CL 20. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gibberellic Acid Pesticide containing Gibberellic Acid Xác định hàm lượng hoạt chất Gibberellic Acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Gibberellic Acid content HPLC method - Detector UV 0,1% TC10/2002-CL 21. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Albendazole Pesticide containing Albendazole Xác định hàm lượng hoạt chất Albendazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Albendazole content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 08/2005-CL 22. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Aluminium phosphide Pesticide containing Aluminium phosphide Xác định hàm lượng hoạt chất Aluminium phosphide Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium phosphide content Titration method 0.01% TCCS 274:2015/BVTV 23. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ametryn Pesticide containing Ametryn Xác định hàm lượng hoạt chất Ametryn Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Ametryn content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 36:2012/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 24. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amisulbrom Pesticide containing Amisulbrom Xác định hàm lượng hoạt chất Amisulbrom Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Amisulbrom content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 275:2015/BVTV 25. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amitraz Pesticide containing Amitraz Xác định hàm lượng hoạt chất Amitraz Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Amitraz content GC method - Detector FID 0,1% TC 06/2001-CL 26. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azadirachtin Pesticide containing Azadirachtin Xác định hàm lượng hoạt chất Azadirachtin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Azadirachtin content HPLC method - Detector UV 0,01% TCVN 8383:2010 27. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azoxystrobin Pesticide containing Azoxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Azoxystrobin content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 10986:2016 28. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benalaxyl Pesticide containing Benalaxyl Xác định hàm lượng hoạt chất Benalaxyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Benalaxyl content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 280:2015/BVTV 29. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benfuracarb Pesticide containing Benfuracarb Xác định hàm lượng hoạt chất Benfuracarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benfuracarb content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 499:2016/BVTV 30. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benomyl Pesticide containing Benomyl Xác định hàm lượng hoạt chất Benomyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benomyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 197:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 31. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bensulfuron methyl Pesticide containing Bensulfuron methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Bensulfuron methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bensulfuron methyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 10979:2016 32. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bentazone Pesticide containing Bentazone Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bentazone content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 06/2003-CL 33. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bifenthrin Pesticide containing Bifenthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Bifenthrin content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 282:2015/BVTV 34. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bismerthiazol (saikuzuo) Pesticide containing Bismerthiazol (saikuzuo) Xác định hàm lượng hoạt chất Bismerthiazol (saikuzuo) Phương pháp chuẩn độ Determination of Bismerthiazol (saikuzuo) content Titration method 0,1% TCCS 37:2012/BVTV 35. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bispyribac sodium Pesticide containing Bispyribac sodium Xác định hàm lượng hoạt chất Bispyribac sodium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bispyribac sodium content HPLC method - Detector UV 0,01% TC 115/2000-CL 36. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bistrifluron Pesticide containing Bistrifluron Xác định hàm lượng hoạt chất Bistrifluron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bistrifluron content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 283:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 37. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Brassinolide Pesticide containing Brassinolide Xác định hàm lượng hoạt chất Brassinolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Brassinolide content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 284:2015/BVTV 38. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Brodifacoum Pesticide containing Brodifacoum Xác định hàm lượng hoạt chất Brodifacoum Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Brodifacoum content HPLC method - Detector UV 0,005% TC 90/1998-CL 39. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromacil Pesticide containing Bromacil Xác định hàm lượng hoạt chất Bromacil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bromacil content HPLC method - Detector UV 0,005% TCCS 285:2015/BVTV 40. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromadiolone Pesticide containing Bromadiolone Xác định hàm lượng hoạt chất Bromadiolone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bromadiolone content HPLC method - Detector UV 0,005% TC 100/1999-CL 41. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromuconazole Pesticide containing Bromuconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Bromuconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Bromuconazole content GC method - Detector FID 0,005% TCCS 286:2015/BVTV 42. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bronopol Pesticide containing Bronopol Xác định hàm lượng hoạt chất Bronopol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bronopol content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 445:2016/BVTV 43. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Butachlor Pesticide containing Butachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Butachlor content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 11735:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 44. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbaryl Pesticide containing Carbaryl Xác định hàm lượng hoạt chất Carbaryl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbaryl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 72:2013/BVTV 45. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbendazim Pesticide containing Carbendazim Xác định hàm lượng hoạt chất Carbendazim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbendazim content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 10/2007-CL 46. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbofuran Pesticide containing Carbofuran Xác định hàm lượng hoạt chất Carbofuran Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbofuran content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 290:2015/BVTV 47. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbosulfan Pesticide containing Carbosulfan Xác định hàm lượng hoạt chất Carbosulfan Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Carbosulfan content HPLC method - Detector UV GC method - Detector FID 0,1% TCCS 65:2013/BVTV 48. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cartap hydrochloride Pesticide containing Cartap hydrochloride Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Cartap hydrochloride content Titration method 0,1% TCVN 8380:2010 49. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carvacrol Pesticide containing Carvacrol Xác định hàm lượng hoạt chất Carvacrol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Carvacrol content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 291:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 50. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chitosan Pesticide containing Chitosan Xác định hàm lượng hoạt chất Chitosan Phương pháp khối lượng Determination of Chitosan content Weight method 0,1% TCCS 293:2015/BVTV 51. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfenapyr Pesticide containing Chlorfenapyr Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 07/2002-CL 52. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfluazuron Pesticide containing Chlorfluazuron Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfluazuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorfluazuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 198:2014/BVTV 53. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorimuron ethyl Pesticide containing Chlorimuron ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorimuron ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorimuron ethyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 294:2015/BVTV 54. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorothalonil Pesticide containing Chlorothalonil Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlorothalonil content HPLC method - Detector UV GC method - Detector FID 0,1% TCVN 8145:2009 55. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorpyrifos ethyl Pesticide containing Chlorpyrifos ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlorpyrifos ethyl content HPLC method - Detector UV GC method - Detector FID 0,1% TCCS 30:2011/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 56. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorpyrifos methyl Pesticide containing Chlorpyrifos methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorpyrifos methyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 295:2015/BVTV 57. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chromafenozide Pesticide containing Chromafenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Chromafenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chromafenozide content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 09/2006-CL 58. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cinmethylin Pesticide containing Cinmethylin Xác định hàm lượng hoạt chất Cinmethylin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cinmethylin content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 225:2014/BVTV 59. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cinosulfuron Pesticide containing Cinosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Cinosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cinosulfuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 297:2015/BVTV 60. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clethodim Pesticide containing Clethodim Xác định hàm lượng hoạt chất Clethodim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clethodim content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 199:2014/BVTV 61. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clofentezine Pesticide containing Clofentezine Xác định hàm lượng hoạt chất Clofentezine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clofentezine content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 299:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 62. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clopyralid Pesticide containing Clopyralid Xác định hàm lượng hoạt chất Clopyralid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clopyralid content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 300:2015/BVTV 63. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clothianidin Pesticide containing Clothianidin Xác định hàm lượng hoạt chất Clothianidin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clothianidin content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 10/2006-CL 64. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper hydroxide Pesticide containing Copper hydroxide Xác định hàm lượng hoạt chất Copper hydroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper hydroxide content Titration method 0,1% TCVN 10157:2013 65. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper oxychloride Pesticide containing Copper oxychloride Xác định hàm lượng hoạt chất Copper oxychloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper oxychloride content Titration method 0,1% TCVN 10158:2013 66. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper sulfate Pesticide containing Copper sulfate Xác định hàm lượng hoạt chất Copper sulfate Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper sulfate content Titration method 0,1% TCVN 10159:2013 67. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Coumatetralyl Pesticide containing Coumatetralyl Xác định hàm lượng hoạt chất Coumatetralyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Coumatetralyl content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 302:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 68. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cuprous oxide (Đồng (I) oxit) Pesticide containing Cuprous oxide (Đồng (I) oxit) Xác định hàm lượng hoạt chất Cuprous oxide (Đồng (I) oxit) Phương pháp chuẩn độ Determination of Cuprous oxide content Titration method 0,1% TCVN 10160:2013 69. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyantraniliprole Pesticide containing Cyantraniliprole Xác định hàm lượng hoạt chất Cyantraniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyantraniliprole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 304:2015/BVTV 70. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyazofamid Pesticide containing Cyazofamid Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyazofamid content HPLC method 0,1% TCCS 305:2015/BVTV 71. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyclosulfamuron Pesticide containing Cyclosulfamuron Xác định hàm lượng hoạt chất Cyclosulfamuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyclosulfamuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 113/2000-CL 72. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyfluthrin Pesticide containing Cyfluthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Cyfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyfluthrin content GC method - Detector FID 0,1% TC 94/1998-CL 73. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Beta Cyfluthrin Pesticide containing Beta Cyfluthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Beta Cyfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Beta Cyfluthrin content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 64:2013/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 74. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalofop butyl Pesticide containing Cyhalofop butyl Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop butyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyhalofop butyl content GC method - Detector FID 0,1% TC 01/2004-CL 75. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cymoxanil Pesticide containing Cymoxanil Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cymoxanil content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 11732:2016 76. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cypermethrin Pesticide containing Cypermethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cypermethrin content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 8143:2009 77. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alpha Cypermethrin Pesticide containing Alpha Cypermethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha Cypermethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Alpha Cypermethrin content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 8752:2014 78. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Beta Cypermethrin Pesticide containing Beta Cypermethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Beta Cypermethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Beta Cypermethrin content GC method - Detector FID 0,1% TC 08/2004-CL 79. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyproconazole Pesticide containing Cyproconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyproconazole content GC method - Detector FID 0,1% TC 04/2002-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 80. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyromazine Pesticide containing Cyromazine Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyromazine content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 11731:2016 81. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cytosinpeptidem ycin Pesticide containing Cytosinpeptidemy cin Xác định hàm lượng hoạt chất Cytosinpeptidemycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cytosinpeptidemycin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 306:2015/BVTV 82. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dazomet Pesticide containing Dazomet Xác định hàm lượng hoạt chất Dazomet Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dazomet content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 307:2015/BVTV 83. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Deltamethrin Pesticide containing Deltamethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Deltamethrin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Deltamethrin content HPLC method - Detector UV GC method - Detector FID 0,1% TCVN 8750:2014 84. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diafenthiuron Pesticide containing Diafenthiuron Xác định hàm lượng hoạt chất Diafenthiuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diafenthiuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 38:2012/BVTV 85. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diazinon Pesticide containing Diazinon Xác định hàm lượng hoạt chất Diazinon Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Diazinon content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 9483:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 86. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dicamba Pesticide containing Dicamba Xác định hàm lượng hoạt chất Dicamba Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dicamba content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 308:2015/BVTV 87. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Difenoconazole Pesticide containing Difenoconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Difenoconazole content GC method - Detector FID 0,1% TC 03/2003-CL 88. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diflubenzuron Pesticide containing Diflubenzuron Xác định hàm lượng hoạt chất Diflubenzuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diflubenzuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 309:2015/BVTV 89. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diflufenican Pesticide containing Diflufenican Xác định hàm lượng hoạt chất Diflufenican Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diflufenican content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 310:2015/BVTV 90. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimethoate Pesticide containing Dimethoate Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Dimethoate content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 8382:2010 91. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diniconazole Pesticide containing Diniconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Diniconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diniconazole content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 03/2002-CL 92. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dinotefuran Pesticide containing Dinotefuran Xác định hàm lượng hoạt chất Dinotefuran Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dinotefuran content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 12/2006-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 93. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diuron Pesticide containing Diuron Xác định hàm lượng hoạt chất Diuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 96/1998-CL 94. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Edifenphos Pesticide containing Edifenphos Xác định hàm lượng hoạt chất Edifenphos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Edifenphos content GC method - Detector FID 0,1% TC 12/2007-CL 95. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Emamectin benzoate Pesticide containing Emamectin benzoate Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Emamectin benzoate content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 66:2013/BVTV 96. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Epoxiconazole Pesticide containing Epoxiconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Epoxiconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Epoxiconazole content GC method - Detector FID 0,1% TC 05/2006-CL 97. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethaboxam Pesticide containing Ethaboxam Xác định hàm lượng hoạt chất Ethaboxam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethaboxam content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 12:2010/BVTV 98. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethephon Pesticide containing Ethephon Xác định hàm lượng hoạt chất Ethephon Phương pháp chuẩn độ Determination of Ethephon content Titration method 0,1% TCCS 311:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 99. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethoprophos Pesticide containing Ethoprophos Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoprophos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Ethoprophos content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 313:2015/BVTV 100. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethoxysulfuron Pesticide containing Ethoxysulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoxysulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethoxysulfuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 93/1998-CL 101. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Etofenprox (Ethofenprox) Pesticide containing Etofenprox (Ethofenprox) Xác định hàm lượng hoạt chất Etofenprox (Ethofenprox) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Etofenprox (Ethofenprox) content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 10984:2016 102. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Eugenol Pesticide containing Eugenol Xác định hàm lượng hoạt chất Eugenol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Eugenol content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 315:2015/BVTV 103. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Eugenol methyl Pesticide containing Eugenol methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Eugenol methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Eugenol methyl content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 316:2015/BVTV 104. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Famoxadone Pesticide containing Famoxadone Xác định hàm lượng hoạt chất Famoxadone Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Famoxadone content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 317:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 105. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenbuconazole Pesticide containing Fenbuconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Fenbuconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenbuconazole content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 11:2010/BVTV 106. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenclorim Pesticide containing Fenclorim Xác định hàm lượng hoạt chất Fenclorim Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenclorim content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 640:2017/BVTV 107. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenitrothion Pesticide containing Fenitrothion Xác định hàm lượng hoạt chất Fenitrothion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenitrothion content GC method - Detector FID 0,1% TC 11/2007-CL 108. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenobucarb (BPMC) Pesticide containing Fenobucarb (BPMC) Xác định hàm lượng hoạt chất Fenobucarb (BPMC) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenobucarb (BPMC) content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 8983:2011 109. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenoxanil Pesticide containing Fenoxanil Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenoxanil content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 03:2009/BVTV 110. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenoxaprop-PEthyl Pesticide containing Fenoxaprop-PEthyl Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxaprop-P-Ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenoxaprop-PEthyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 01/2002- CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 111. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenpropathrin Pesticide containing Fenpropathrin Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpropathrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenpropathrin content GC method - Detector FID 0,1% TC 89/1998-CL 112. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenpyroximate Pesticide containing Fenpyroximate Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpyroximate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenpyroximate content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 04/2006-CL 113. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fentrazamide Pesticide containing Fentrazamide Xác định hàm lượng hoạt chất Fentrazamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fentrazamide content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 318:2015/BVTV 114. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenvalerate Pesticide containing Fenvalerate Xác định hàm lượng hoạt chất Fenvalerate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenvalerate content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 10983:2016 115. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flocoumafen Pesticide containing Flocoumafen Xác định hàm lượng hoạt chất Flocoumafen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flocoumafen content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 201:2014/BVTV 116. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluazifop butyl Pesticide containing Fluazifop butyl Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazifop butyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluazifop butyl content GC method - Detector FID 0,1% TC 01/2001-CL 117. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluazinam Pesticide containing Fluazinam Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluazinam content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 505:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 118. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flubendiamide Pesticide containing Flubendiamide Xác định hàm lượng hoạt chất Flubendiamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flubendiamide content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 42:2012/BVTV 119. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fludioxonil Pesticide containing Fludioxonil Xác định hàm lượng hoạt chất Fludioxonil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fludioxonil content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 320:2015/BVTV 120. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluopicolide Pesticide containing Fluopicolide Xác định hàm lượng hoạt chất Fluopicolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluopicolide content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 509:2016/BVTV 121. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flufenacet Pesticide containing Flufenacet Xác định hàm lượng hoạt chất Flufenacet Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flufenacet content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 321:2015/BVTV 122. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flufennoxuron Pesticide containing Flufennoxuron Xác định hàm lượng hoạt chất Flufennoxuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flufennoxuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 202:2014/BVTV 123. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flusulfamide Pesticide containing Flusulfamide Xác định hàm lượng hoạt chất Flusulfamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flusulfamide content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 322:2015/BVTV 124. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flutriafol Pesticide containing Flutriafol Xác định hàm lượng hoạt chất Flutriafol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Flutriafol content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 446:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 125. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Folpet Pesticide containing Folpet Xác định hàm lượng hoạt chất Folpet Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Folpet content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 04/2001-CL 126. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fosetyl aluminium Pesticide containing Fosetyl aluminium Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl aluminium Phương pháp chuẩn độ Determination of Fosetyl aluminium content Titration method 0,1% TCVN 10985:2016 127. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gentamycin sulfate Pesticide containing Gentamycin sulfate Xác định hàm lượng hoạt chất Gentamycin sulfate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Gentamycin sulfate content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 325:2015/BVTV 128. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glufosinate ammonium Pesticide containing Glufosinate ammonium Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Glufosinate ammonium content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 203:2014/BVTV 129. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glyphosate Pesticide containing Glyphosate Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Glyphosate content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 01:2009/BVTV 130. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaconazole Pesticide containing Hexaconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexaconazole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 8381:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 131. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexythiazox Pesticide containing Hexythiazox Xác định hàm lượng hoạt chất Hexythiazox Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexythiazox content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 326:2015/BVTV 132. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hymexazol Pesticide containing Hymexazol Xác định hàm lượng hoạt chất Hymexazol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hymexazol content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 73:2013/BVTV 133. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazapic Pesticide containing Imazapic Xác định hàm lượng hoạt chất Imazapic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazapic content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 03/2004-CL 134. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazosulfuron Pesticide containing Imazosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Imazosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazosulfuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 02/2004-CL 135. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imidacloprid Pesticide containing Imidacloprid Xác định hàm lượng hoạt chất Imidacloprid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imidacloprid content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 11730:2016 136. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indoxacarb Pesticide containing Indoxacarb Xác định hàm lượng hoạt chất Indoxacarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indoxacarb content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 03/2005-CL 137. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ipconazole Pesticide containing Ipconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Ipconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ipconazole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 447:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 138. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iprobenfos Pesticide containing Iprobenfos Xác định hàm lượng hoạt chất Iprobenfos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Iprobenfos content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 231:2014/BVTV 139. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iprodione Pesticide containing Iprodione Xác định hàm lượng hoạt chất Iprodione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iprodione content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 10980:2016 140. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iprovalicarb Pesticide containing Iprovalicarb Xác định hàm lượng hoạt chất Iprovalicarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iprovalicarb content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 05/2003-CL 141. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoprocarb Pesticide containing Isoprocarb Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprocarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isoprocarb content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 206:2014/BVTV 142. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoprothiolane Pesticide containing Isoprothiolane Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Isoprothiolane content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 8749:2014 143. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoxaflutole Pesticide containing Isoxaflutole Xác định hàm lượng hoạt chất Isoxaflutole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isoxaflutole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 8387:2010 144. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoxathion Pesticide containing Isoxathion Xác định hàm lượng hoạt chất Isoxathion Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isoxathion content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 329:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 145. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Karanjin Pesticide containing Karanjin Xác định hàm lượng hoạt chất Karanjin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Karanjin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 330:2015/BVTV 146. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kasugamycin Pesticide containing Kasugamycin Xác định hàm lượng hoạt chất Kasugamycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Kasugamycin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 21:2011/BVTV 147. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kresoxim methyl Pesticide containing Kresoxim methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Kresoxim methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Kresoxim methyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 331:2015/BVTV 148. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lactofen Pesticide containing Lactofen Xác định hàm lượng hoạt chất Lactofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Lactofen content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 332:2015/BVTV 149. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Linuron Pesticide containing Linuron Xác định hàm lượng hoạt chất Linuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Linuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 207:2014/BVTV 150. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lufenuron Pesticide containing Lufenuron Xác định hàm lượng hoạt chất Lufenuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Lufenuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 11734:2016 151. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Malathion Pesticide containing Malathion Xác định hàm lượng hoạt chất Malathion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Malathion content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 218:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 152. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mancozeb Pesticide containing Mancozeb Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of Mancozeb content Titration method 0,1% TCCS 02:2009/BVTV 153. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mandipropamid Pesticide containing Mandipropamid Xác định hàm lượng hoạt chất Mandipropamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Mandipropamid content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 333:2015/BVTV 154. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Matrine Pesticide containing Matrine Xác định hàm lượng hoạt chất Matrine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Matrine content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 435:2016/BVTV 155. Thuốc bảo vệ thực vật chứa MCPA Pesticide containing MCPA Xác định hàm lượng hoạt chất MCPA Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of MCPA content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 208:2014/BVTV 156. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mefenacet Pesticide containing Mefenacet Xác định hàm lượng hoạt chất Mefenacet Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Mefenacet content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 11729:2016 157. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mesotrione Pesticide containing Mesotrione Xác định hàm lượng hoạt chất Mesotrione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Mesotrione content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 335:2015/BVTV 158. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metaflumizone Pesticide containing Metaflumizone Xác định hàm lượng hoạt chất Metaflumizone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metaflumizone content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 517:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 159. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl Pesticide containing Metalaxyl Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metalaxyl content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 04:2009/BVTV 160. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metaldehyde Pesticide containing Metaldehyde Xác định hàm lượng hoạt chất Metaldehyde Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metaldehyde content GC method - Detector FID 0,1% TC 09/2004-CL 161. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metconazole Pesticide containing Metconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Metconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metconazole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 336:2015/BVTV 162. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methoxyfenozide Pesticide containing Methoxyfenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Methoxyfenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Methoxyfenozide content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 13/2006-CL 163. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metiram complex Pesticide containing Metiram complex Xác định hàm lượng hoạt chất Metiram complex Phương pháp chuẩn độ Determination of Metiram complex content Titration method 0,1% TC 04/2003-CL 164. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metominostrobin Pesticide containing Metominostrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Metominostrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metominostrobin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 8384:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 165. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metribuzin Pesticide containing Metribuzin Xác định hàm lượng hoạt chất Metribuzin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metribuzin content GC method - Detector FID 0,1% TC 106/1999-CL 166. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metsulfuron methyl Pesticide containing Metsulfuron methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Metsulfuron methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metsulfuron methyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 10982:2016 167. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Milbemectin Pesticide containing Milbemectin Xác định hàm lượng hoạt chất Milbemectin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Milbemectin content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 339:2015/BVTV 168. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Molinat Pesticide containing Molinat Xác định hàm lượng hoạt chất Molinat Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Molinat content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 340:2015/BVTV 169. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Myclobutanil Pesticide containing Myclobutanil Xác định hàm lượng hoạt chất Myclobutanil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Myclobutanil content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 43:2012/BVTV 170. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Naled Pesticide containing Naled Xác định hàm lượng hoạt chất Naled Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Naled content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 209:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 171. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nereistoxin Pesticide containing Nereistoxin Xác định hàm lượng hoạt chất Nereistoxin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nereistoxin content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 09/2007-CL 172. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Niclosamide Pesticide containing Niclosamide Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Niclosamide content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 05/2005-CL 173. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Niclosamide olamin Pesticide containing Niclosamide olamin Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide olamin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Niclosamide olamin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 342:2015/BVTV 174. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nicosulfuron Pesticide containing Nicosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Nicosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nicosulfuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 343:2015/BVTV 175. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ningnanmycin Pesticide containing Ningnanmycin Xác định hàm lượng hoạt chất Ningnanmycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ningnanmycin content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 07/2008-CL 176. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nitenpyram Pesticide containing Nitenpyram Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nitenpyram content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 74:2013/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 177. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Novaluron Pesticide containing Novaluron Xác định hàm lượng hoạt chất Novaluron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Novaluron content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 02/2007-CL 178. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Orthosulfamuron Pesticide containing Orthosulfamuron Xác định hàm lượng hoạt chất Orthosulfamuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Orthosulfamuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 344:2015/BVTV 179. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxadiargyl Pesticide containing Oxadiargyl Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiargyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxadiargyl content GC method - Detector FID 0,1% TC 01/2006-CL 180. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxadiazon Pesticide containing Oxadiazon Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiazon Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxadiazon content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 219:2014/BVTV 181. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxolinic acid Pesticide containing Oxolinic acid Xác định hàm lượng hoạt chất Oxolinic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Oxolinic acid content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 10164:2013 182. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxyfluorfen Pesticide containing Oxyfluorfen Xác định hàm lượng hoạt chất Oxyfluorfen Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxyfluorfen content GC method - Detector FID 0,1% TC 06/2007-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 183. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxytetracycline hydrochloride Pesticide containing Oxytetracycline hydrocloride Xác định hàm lượng hoạt chất Oxytetracycline hydrochloride Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Oxytetracycline hydrocloride content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 345:2015/BVTV 184. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Paclobutrazole Pesticide containing Paclobutrazole Xác định hàm lượng hoạt chất Paclobutrazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Paclobutrazole content GC method - Detector FID 0,1% TC 14/2006-CL 185. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penconazole Pesticide containing Penconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Penconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Penconazole content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 522:2016/BVTV 186. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pendimethalin Pesticide containing Pendimethalin Xác định hàm lượng hoạt chất Pendimethalin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pendimethalin content GC method - Detector FID 0,1% TC 09/2003-CL 187. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Permethrin Pesticide containing Permethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Permethrin content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 31:2011/BVTV 188. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phenthoate (Dimefenthoate) Pesticide containing Phenthoate (Dimefenthoate) Xác định hàm lượng hoạt chất Phenthoate (Dimefenthoate) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Phenthoate (Dimefenthoate) content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 10163:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 189. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phosphorous acid Pesticide containing Phosphorous acid Xác định hàm lượng hoạt chất Phosphorous acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Phosphorous acid content Titration method 0,1% TCCS 346:2015/BVTV 190. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phoxim Pesticide containing Phoxim Xác định hàm lượng hoạt chất Phoxim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Phoxim content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 347:2015/BVTV 191. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Picoxystrobin Pesticide containing Picoxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Picoxystrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Picoxystrobin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 448:2016/BVTV 192. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pirimicarb Pesticide containing Pirimicarb Xác định hàm lượng hoạt chất Pirimicarb Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pirimicarb content GC method - Detector FID 0,1% TC 04/CL:2005 193. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pirimiphos methyl Pesticide containing Pirimiphos methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Pirimiphos methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pirimiphos methyl content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 349:2015/BVTV 194. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Polyoxin B Pesticide containing Polyoxin B Xác định hàm lượng hoạt chất Polyoxin B Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Polyoxin B content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 541:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 195. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pretilachlor Pesticide containing Pretilachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pretilachlor content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 8144:2009 196. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prochloraz Pesticide containing Prochloraz Xác định hàm lượng hoạt chất Prochloraz Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Prochloraz content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 45:2012/BVTV 197. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Profenofos Pesticide containing Profenofos Xác định hàm lượng hoạt chất Profenofos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Profenofos content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 10987:2016 198. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propamocarb.HCl Pesticide containing Propamocarb.HCl Xác định hàm lượng hoạt chất Propamocarb.HCl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Propamocarb. HCl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 350:2015/BVTV 199. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propargite Pesticide containing Propargite Xác định hàm lượng hoạt chất Propargite Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propargite content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 9479:2012 200. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propiconazole Pesticide containing Propiconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propiconazole content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 11733:2016 201. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propineb Pesticide containing Propineb Xác định hàm lượng hoạt chất Propineb Phương pháp Chuẩn độ Determination of Propineb content Titration method 0,1% TCVN 9480:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 202. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propisochlor Pesticide containing Propisochlor Xác định hàm lượng hoạt chất Propisochlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propisochlor content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 8385:2010 203. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propoxur Pesticide containing Propoxur Xác định hàm lượng hoạt chất Propoxur Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propoxur content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 351:2015/BVTV 204. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrazosulfuron ethyl Pesticide containing Pyrazosulfuron ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyrazosulfuron ethyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 32:2011/BVTV 205. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyribenzoxim Pesticide containing Pyribenzoxim Xác định hàm lượng hoạt chất Pyribenzoxim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyribenzoxim content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 03/2006-CL 206. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridaben Pesticide containing Pyridaben Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyridaben content GC method - Detector FID 0,1% TC 02/2003-CL 207. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridalyl Pesticide containing Pyridalyl Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridalyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyridalyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 449:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 208. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrimethanil Pesticide containing Pyrimethanil Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrimethanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyrimethanil content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 528:2016/BVTV 209. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyriproxyfen Pesticide containing Pyriproxyfen Xác định hàm lượng hoạt chất Pyriproxyfen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyriproxyfen content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 353:2015/BVTV 210. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quaternary amoniumn salts Pesticide containing Quaternary amoniumn salts Xác định hàm lượng hoạt chất Quaternary amoniumn salts Phương pháp chuẩn độ Determination of Quaternary amoniumn salts content Titration method 0,1% TCCS 222:2014/BVTV 211. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quinalphos Pesticide containing Quinalphos Xác định hàm lượng hoạt chất Quinalphos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Quinalphos content GC method - Detector FID 0,1% TC 01/2003-CL 212. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quinclorac Pesticide containing Quinclorac Xác định hàm lượng hoạt chất Quinclorac Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Quinclorac content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 10981:2016 213. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quizalofop-Pethyl Pesticide containing Quizalofop-Pethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Quizalofop-P-ethyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Quizalofop-P-ethyl content GC method - Detector FID 0,1% TC 07/2003-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 214. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Rotenone Pesticide containing Rotenone Xác định hàm lượng hoạt chất Rotenone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Rotenone content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 06/2008-CL 215. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Saisentong Pesticide containing Saisentong Xác định hàm lượng hoạt chất Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of Saisentong content Titration method 0,1% TCCS 539:2016/BVTV 216. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Saponin Pesticide containing Saponin Xác định hàm lượng hoạt chất Saponin Phương pháp khối lượng Determination of Saponin content Weight method 0,1% TCCS 355:2015/BVTV 217. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Simazin Pesticide containing Simazin Xác định hàm lượng hoạt chất Simazin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Simazin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 212:2014/BVTV 218. Thuốc bảo vệ thực vật chứa SMetholachlor Pesticide containing S-Metholachlor Xác định hàm lượng hoạt chất S-Metholachlor Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of S-Metholachlor content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 10/2005-CL 219. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-2,4- dinitrophenolate Pesticide containing Sodium-2,4- dinitrophenolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-2,4-dinitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-2,4- dinitrophenolate content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 358:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 220. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-5- Nitroguaiacolate Pesticide containing Sodium-5- Nitroguaiacolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-5-Nitroguaiacolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-5- Nitroguaiacolate content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 359:2015/BVTV 221. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-ONitrophenolate Pesticide containing Sodium-ONitrophenolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-O-Nitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-ONitrophenolate content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 360:2015/BVTV 222. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-PNitrophenolate Pesticide containing Sodium-PNitrophenolate Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-P-Nitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-PNitrophenolate content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 361:2015/BVTV 223. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spinetoram Pesticide containing Spinetoram Xác định hàm lượng hoạt chất Spinetoram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spinetoram content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 362:2015/BVTV 224. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spinosad Pesticide containing Spinosad Xác định hàm lượng hoạt chất Spinosad Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spinosad content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 02/2005-CL 225. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spirotetramate Pesticide containing Spirotetramate Xác định hàm lượng hoạt chất Spirotetramate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spirotetramate content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 363:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 226. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Streptomycin sulfate Pesticide containing Streptomycin sulfate Xác định hàm lượng hoạt chất Streptomycin sulfate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Streptomycin sulfate content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 437:2015/BVTV 227. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulcotrione Pesticide containing Sulcotrione Xác định hàm lượng hoạt chất Sulcotrione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sulcotrione content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 436:2015/BVTV 228. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulfoxaflor Pesticide containing Sulfoxaflor Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfoxaflor Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sulfoxaflor content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 364:2015/BVTV 229. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulfur (lưu huỳnh) Pesticide containing Sulfur (lưu huỳnh) Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfur (lưu huỳnh) Phương pháp chuẩn độ Determination of Sulfur content Titration method 0,1% TCVN 8984:2011 230. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebuconazole Pesticide containing Tebuconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Tebuconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tebuconazole content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 9482:2012 231. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebufenozide Pesticide containing Tebufenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Tebufenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tebufenozide content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 213:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 232. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebufenpyrad Pesticide containing Tebufenpyrad Xác định hàm lượng hoạt chất Tebufenpyrad Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tebufenpyrad content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 530:2016/BVTV 233. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebuthiuron Pesticide containing Tebuthiuron Xác định hàm lượng hoạt chất Tebuthiuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tebuthiuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 365:2015/BVTV 234. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tecloftalam Pesticide containing Tecloftalam Xác định hàm lượng hoạt chất Tecloftalam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tecloftalam content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 07/2005-CL 235. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetraconazole Pesticide containing Tetraconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Tetraconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tetraconazole content GC method - Detector FID 0,1% TC 06/2005-CL 236. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetramycin Pesticide containing Tetramycin Xác định hàm lượng hoạt chất Tetramycin Phương pháp HPLC Determination of Tetramycin content HPLC method 0,1% TCCS 221:2014/BVTV 237. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiacloprid Pesticide containing Thiacloprid Xác định hàm lượng hoạt chất Thiacloprid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiacloprid content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 05:2009/BVTV 238. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiamethoxam Pesticide containing Thiamethoxam Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiamethoxam content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 67:2013/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 239. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thifluzamide Pesticide containing Thifluzamide Xác định hàm lượng hoạt chất Thifluzamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Thifluzamide content HPLC method - Detector UV GC method - Detector FID 0,1% TCCS 366:2015/BVTV 240. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiobencarb (benthiocarb) Pesticide containing Thiobencarb (benthiocarb) Xác định hàm lượng hoạt chất Thiobencarb (benthiocarb) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Thiobencarb (benthiocarb) content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 226:2014/BVTV 241. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiodiazole copper Pesticide containing Thiodiazole copper Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodiazole copper Phương pháp chuẩn độ Determination of Thiodiazole copper content Titration method 0,1% TC 05/2008-CL 242. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiodicarb Pesticide containing Thiodicarb Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodicarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiodicarb content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 367:2015/BVTV 243. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Transfluthrin Pesticide containing Transfluthrin Xác định hàm lượng hoạt chất Transfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Transfluthrin content GC method - Detector FID 0.01% TCCS 368:2015/BVTV 244. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trichlorfon Pesticide containing Trichlorfon Xác định hàm lượng hoạt chất Trichlorfon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trichlorfon content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 15/2007-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 245. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tricyclazole Pesticide containing Tricyclazole Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tricyclazole content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 08/2002-CL 246. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triflorine Pesticide containing Triflorine Xác định hàm lượng hoạt chất Triflorine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triflorine content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 370:2015/BVTV 247. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trifloxysulfuron sodium Pesticide containing Trifloxysulfuron sodium Xác định hàm lượng hoạt chất Trifloxysulfuron sodium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trifloxysulfuron sodium content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 348:2015/BVTV 248. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trifluralin Pesticide containing Trifluralin Xác định hàm lượng hoạt chất Trifluralin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Trifluralin content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 216:2014/BVTV 249. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Uniconazole Pesticide containing Uniconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Uniconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Uniconazole content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 533:2016/BVTV 250. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Validamycin Pesticide containing Validamycin Xác định hàm lượng hoạt chất Validamycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Validamycin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 217:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 251. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Warfarin Pesticide containing Warfarin Xác định hàm lượng hoạt chất Warfarin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Warfarin content HPLC method 0,01% TCCS 433:2015/BVTV 252. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zinc sulfate Pesticide containing Zinc sulfate Xác định hàm lượng hoạt chất Zinc sulfate Phương pháp chuẩn độ Determination of Zinc sulfate content Titration method 0,1% TCCS 372:2015/BVTV 253. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zineb Pesticide containing Zineb Xác định hàm lượng hoạt chất Zineb Phương pháp chuẩn độ Determination of Zineb content Titration method 0,1% TCVN 9478: 2012 254. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ziram Pesticide containing Ziram Xác định hàm lượng hoạt chất Ziram Phương pháp chuẩn độ Determination of Ziram content Titration method 0,1% TCCS 373:2015/BVTV 255. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zinc phosphide Pesticide containing Zinc phosphide Xác định hàm lượng hoạt chất Zinc phosphide Phương pháp chuẩn độ Determination of Zinc phosphide content Titration method 0,01% TCCS 371:2015/BVTV 256. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Buprofezin Pesticide containing Buprofezin Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Buprofezin content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 01/2006-CL 257. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimethomorph Pesticide containing Dimethomorph Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dimethomorph content HPLC Method - Detector UV 0,1% TC 11/2006-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 258. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chloran traniliprole Pesticide containing Chloran traniliprole Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorantraniliprole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 10:2010/BVTV 259. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Esfenvalerate Pesticide containing Esfenvalerate Xác định hàm lượng hoạt chất Esfenvalerate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Esfenvalerate content GC Method - Detector FID 0,1% TC 01/2008-CL 260. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fipronil Pesticide containing Fipronil Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fipronil content HPLC Method - Detector UV 0,1% TCVN 10988:2016 261. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flusilazole Pesticide containing Flusilazole Xác định hàm lượng hoạt chất Flusilazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Flusilazole content GC Method - Detector FID 0,1% TCVN 8386:2010 262. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iodosulfuron methyl sodium Pesticide containing Iodosulfuron methyl sodium Xác định hàm lượng hoạt chất Iodosulfuron methyl sodium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iodosulfuron methyl sodium content HPLC Method - Detector UV 0,1% TC 03/2007-CL 263. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl-M Pesticide containing Metalaxyl-M Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metalaxyl - M content GC Method - Detector FID 0,1% TCCS 06:2009/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 264. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pencycuron Pesticide containing Pencycuron Xác định hàm lượng hoạt chất Pencycuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pencycuron content HPLC Method - Detector UV 0,1% TC 02/2006-CL 265. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penoxsulam Pesticide containing Penoxsulam Xác định hàm lượng hoạt chất Penoxsulam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Penoxsulam content HPLC Method 0,1% TC 04/2007-CL 266. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiophanate Methyl Pesticide containing Thiophanate Methyl Xác định hàm lượng hoạt chất Thiophanate Methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiophanate Methyl content HPLC Method - Detector UV 0,1% TC 03/2006-CL 267. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triadimefon Pesticide containing Triadimefon Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimefon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triadimefon content HPLC Method - Detector UV 0,1% TC 04/2006-CL 268. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triadimenol Pesticide containing Triadimenol Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimenol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Triadimenol content GC Method - Detector FID 0,1% TC 05/2008-CL 269. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trifloxystrobin Pesticide containing Trifloxystrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Trifloxystrobin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Trifloxystrobin content GC Method - Detector FID 0,1% TC 02/2008-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 270. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Atrazine Pesticide containing Atrazine Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Atrazine content GC Method - Detector FID 0,1% TCVN 10161:2013 271. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propanil Pesticide containing Propanil Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propanil content GC Method - Detector FID 0,1% TCVN 10162:2013 272. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pymetrozine Pesticide containing Pymetrozine Xác định hàm lượng hoạt chất Pymetrozine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pymetrozine content HPLC Method - Detector UV 0,1% TCCS 13:2010/BVTV 273. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyraclostrobin Pesticide containing Pyraclostrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Pyraclostrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyraclostrobin content HPLC Method - Detector UV 0,1% TCCS 44:2012/BVTV 274. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alpha naphthyl Pesticide containing Alpha naphthyl Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha naphthyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Alpha naphthyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 273:2015/BVTV 275. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Anilofos Pesticide containing Anilofos Xác định hàm lượng hoạt chất Anilofos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Anilofos content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 196:2014/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 276. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azimsulfuron Pesticide containing Azimsulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Azimsulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Azimsulfuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 278:2015/BVTV 277. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azocyclotin Pesticide containing Azocyclotin Xác định hàm lượng hoạt chất Azocyclotin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Azocyclotin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 279:2015/BVTV 278. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Boric acid Pesticide containing Boric acid Xác định hàm lượng hoạt chất Boric acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Boric acid content Titration method 0,1% TCCS 631:2017/BVTV 279. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ca glucoheptonate Pesticide containing Ca glucoheptonate Xác định hàm lượng hoạt chất Ca glucoheptonate Phương pháp chuẩn độ Determination of Ca glucoheptonate content Titration method 0,1% TCCS 632:2017/BVTV 280. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clomazone Pesticide containing Clomazone Xác định hàm lượng hoạt chất Clomazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clomazone content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 501:2016/BVTV 281. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethiprole Pesticide containing Ethiprole Xác định hàm lượng hoạt chất Ethiprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethiprole content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 01/2007-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 282. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethylicin Pesticide containing Ethylicin Xác định hàm lượng hoạt chất Ethylicin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethylicin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 639:2017/BVTV 283. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenbutatin Oxide Pesticide containing Fenbutatin Oxide Xác định hàm lượng hoạt chất Fenbutatin Oxide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenbutatin Oxide content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 504:2016/BVTV 284. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flufiprole Pesticide containing Flufiprole Xác định hàm lượng hoạt chất Flufiprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flufiprole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 507:2016/BVTV 285. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluopyram Pesticide containing Fluopyram Xác định hàm lượng hoạt chất Fluopyram Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluopyram content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 642:2017/BVTV 286. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Halosulfuron Pesticide containing Halosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Halosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Halosulfuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 644:2017/BVTV 287. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Haloxyfop-RMethyl Ester Pesticide containing Haloxyfop-RMethyl Ester Xác định hàm lượng hoạt chất Haloxyfop-R-Methyl Ester Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Haloxyfop-RMethyl Ester content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 512:2016/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 288. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaflumuron Pesticide containing Hexaflumuron Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaflumuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexaflumuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 513:2016/BVTV 289. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazethapyr Pesticide containing Imazethapyr Xác định hàm lượng hoạt chất Imazethapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazethapyr content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 514:2016/BVTV 290. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indaziflam Pesticide containing Indaziflam Xác định hàm lượng hoạt chất Indaziflam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indaziflam content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 544:2016/BVTV 291. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isotianil Pesticide containing Isotianil Xác định hàm lượng hoạt chất Isotianil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isotianil content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 545:2016/BVTV 292. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metazosulfuron Pesticide containing Metazosulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Metazosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metazosulfuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 645:2017/BVTV 293. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metolachlor Pesticide containing Metolachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metolachlor content GC method - Detector FID 0,1% TC 104/1999-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 294. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metolcarb Pesticide containing Metolcarb Xác định hàm lượng hoạt chất Metolcarb Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metolcarb content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 646:2017/BVTV 295. Thuốc bảo vệ thực vật chứa dầu mỏ Pesticide containing Petroleum oil Xác định hàm lượng hoạt chất dầu mỏ Phương pháp khối lượng Determination of Petroleum oil content Weight method 0,1% TCCS 523:2016/BVTV 296. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Salisilic acid Pesticide containing Salisilic acid Xác định hàm lượng hoạt chất Salisilic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Salisilic acid content HPLC method - Detector UV - Detector UV 0,1% TCCS 354:2015/BVTV 297. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Silafluofen Pesticide containing Silafluofen Xác định hàm lượng hoạt chất Silafluofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Silafluofen content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 356:2015/BVTV 298. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spiromesifen Pesticide containing Spiromesifen Xác định hàm lượng hoạt chất Spiromesifen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spiromesifen content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 529:2016/BVTV 299. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiodiazole Zinc Pesticide containing Thiodiazole Zinc Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodiazole Zinc Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiodiazole Zinc content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 651:2017/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 300. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Topramezone Pesticide containing Topramezone Xác định hàm lượng hoạt chất Topramezone Phương pháp HPLC Determination of Topramezone content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 531:2016/BVTV 301. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triclopyrbutoxy- ethyl – este Pesticide containing Triclopyr- butoxyethyl –este Xác định hàm lượng hoạt chất Triclopyr- butoxy- ethyl –este Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triclopyr- butoxyethyl –este content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 369:2015/BVTV 302. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triflumizole Pesticide containing Triflumizole Xác định hàm lượng hoạt chất Triflumizole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triflumizole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 532:2016/BVTV 303. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trinexapac ethyl Pesticide containing Trinexapac ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Trinexapac ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trinexapac ethyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 540:2016/BVTV 304. Thuốc bảo vệ thực vật chứa 1- naphthyl acetic acid (NAA) Pesticide containing 1- naphthyl acetic acid (NAA) Xác định hàm lượng hoạt chất 1- naphthyl acetic acid (NAA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 1- naphthyl acetic acid content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 341:2015/BVTV 305. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bifenazate Pesticide containing Bifenazate Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenazate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Bifenazate content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 699:2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 306. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Buprofezin Pesticide containing Buprofezin Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezin Pương pháp HPLC - Đầu dò UV Pương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Buprofezin content HPLC method - Detector UV GC method - Detector FID 0,1% TCVN 9477:2012 307. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Calcium glucoheptonate Pesticide containing Calcium glucoheptonate Xác định hàm lượng hoạt chất Calcium glucoheptonate Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium glucoheptonate content Titration method 0,1% TCCS 632:2017/BVTV 308. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carpropamid Pesticide containing Carpropamid Xác định hàm lượng hoạt chất Carpropamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carpropamid content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 705:2018/BVTV 309. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cnidiadin Pesticide containing Cnidiadin Xác định hàm lượng hoạt chất Cnidiadin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cnidiadin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 301:2015/BVTV 310. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyflumetofen Pesticide containing Cyflumetofen Xác định hàm lượng hoạt chất Cyflumetofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyflumetofen content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 706:2018/BVTV 311. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalodiamide Pesticide containing Cyhalodiamide Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalodiamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyhalodiamide content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 714:2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 312. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlopropham Pesticide containing Chlopropham Xác định hàm lượng hoạt chất Chlopropham Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlopropham content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 755:2019/BVTV 313. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorantranilip role Pesticide containing Chlorantranilipr ole Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorantraniliprole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 12476:2018 314. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfenapyr Pesticide containing Chlorfenapyr Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC method - Detector UV 0,1% TCVN 12475:2018 315. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorpyrifos ethyl Pesticide containing Chlorpyrifos ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlorpyrifos ethyl content HPLC method - Detector UV GC method - Detector FID 0,1% TCVN 12474:2018 316. Thuốc bảo vệ thực vật chứa D-allethrin Pesticide containing Dallethrin Xác định hàm lượng hoạt chất Dallethrin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of D-allethrin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 287:2015/BVTV 317. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dithianon Pesticide containing Dithianon Xác định hàm lượng hoạt chất Dithianon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dithianon content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 716:2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 318. Thuốc bảo vệ thực vật chứa D-phenothrin Pesticide containing Dphenothrin Xác định hàm lượng hoạt chất Dphenothrin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of D-phenothrin content HPLC method - Detector UV 0,01% TCCS 696:2018/BVTV 319. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenazaquin Pesticide containing Fenazaquin Xác định hàm lượng hoạt chất Fenazaquin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenazaquin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 697:2018/BVTV 320. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flazasulfuron Pesticide containing Flazasulfuron Xác định hàm lượng hoạt chất Flazasulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flazasulfuron content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 718:2018/BVTV 321. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluopyram Pesticide containing Fluopyram Xác định hàm lượng hoạt chất Fluopyram Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluopyram content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 642:2017/BVTV 322. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluoxastrobin Pesticide containing Fluoxastrobin Xác định hàm lượng hoạt chất Fluoxastrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluoxastrobin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 655:2017/BVTV 323. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fomesafen Pesticide containing Fomesafen Xác định hàm lượng hoạt chất Fomesafen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fomesafen content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 701:2018/BVTV 324. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fosthiazate Pesticide containing Fosthiazate Xác định hàm lượng hoạt chất Fosthiazate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fosthiazate content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 723:2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 325. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fugous proteoglycans Pesticide containing Fugous proteoglycans Xác định hàm lượng hoạt chất Fugous proteoglycans Phương pháp đo quang Determination of Fugous proteoglycans content Spectrophotometric method 0,01% TCCS 643:2017/BVTV 326. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imibenconazole Pesticide containing Imibenconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Imibenconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imibenconazole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 205:2014/BVTV 327. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indaziflam Pesticide containing Indaziflam Xác định hàm lượng hoạt chất Indaziflam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indaziflam content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 544:2016/BVTV 328. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isopyrazam Pesticide containing Isopyrazam Xác định hàm lượng hoạt chất Isopyrazam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isopyrazam content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 725:2018/BVTV 329. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lambda cyhalothrin Pesticide containing Lambda cyhalothrin Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda cyhalothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Lambda cyhalothrin content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 12477:2018 330. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metolachlor Pesticide containing Metolachlor Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metolachlor content GC method - Detector FID 0,1% TCVN 12786:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 331. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methoxyfenozide Pesticide containing Methoxyfenozide Xác định hàm lượng hoạt chất Methoxyfenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Methoxyfenozide content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 13/2006-CL 332. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methyl eugenol Pesticide containing Methyl eugenol Xác định hàm lượng hoạt chất Methyl eugenol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methyl eugenol content GC method - Detector FID 0,1% TCCS 337:2015/BVTV 333. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Petroleum oil Pesticide containing Petroleum oil Xác định hàm lượng hoạt chất Petroleum oil Phương pháp khối lượng Determination of Petroleum oil content Weight method 0,1% TCCS 523:2016/BVTV 334. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prothioconazole Pesticide containing Prothioconazole Xác định hàm lượng hoạt chất Prothioconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Prothioconazole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 730:2018/BVTV 335. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phosphorous acid Pesticide containing Phosphorous acid Xác định hàm lượng hoạt chất Phosphorous acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Phosphorous acid content Titration method 0,1% TCCS 346:2015/BVTV 336. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spirodiclofen Pesticide containing Spirodiclofen Xác định hàm lượng hoạt chất Spirodiclofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spirodiclofen content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 700:2018/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 337. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spiromesifen Pesticide containing Spiromesifen Xác định hàm lượng hoạt chất Spiromesifen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spiromesifen content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 529:2016/BVTV 338. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tolfenpyrad Pesticide containing Tolfenpyrad Xác định hàm lượng hoạt chất Tolfenpyrad Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tolfenpyrad content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 698:2018/BVTV 339. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiabendazole Pesticide containing Thiabendazole Xác định hàm lượng hoạt chất Thiabendazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiabendazole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 766:2019/BVTV 340. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiram Pesticide containing Thiram Xác định hàm lượng hoạt chất Thiram Phương pháp chuẩn độ Determination of Thiram content Titration method 0,1% TCVN 13262-1:2020 341. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triafamone Pesticide containing Triafamone Xác định hàm lượng hoạt chất Triafamone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triafamone content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 733:2018/BVTV 342. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyclaniliprole Pesticide containing Cyclaniliprole Xác định hàm lượng hoạt chất Cyclaniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyclaniliprole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 756:2019/BVTV 343. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazalil Pesticide containing Imazalil Xác định hàm lượng hoạt chất Imazalil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazalil content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 762:2019/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 344. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benthiavalicarb isopropyl Pesticide containing Benthiavalicarb isopropyl Xác định hàm lượng hoạt chất Benthiavalicarb isopropyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benthiavalicarb isopropyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 759:2019/BVTV 345. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flometoquin Pesticide containing Flometoquin Xác định hàm lượng hoạt chất Flometoquin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flometoquin content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 761:2019/BVTV 346. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Picarbutrazox Pesticide containing Picarbutrazox Xác định hàm lượng hoạt chất Picarbutrazox Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Picarbutrazox content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 764:2019/BVTV 347. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Napropamide Pesticide containing Napropamide Xác định hàm lượng hoạt chất Napropamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Napropamide content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 765:2019/BVTV 348. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Emamectin benzoate B2 Pesticide containing Emamectin benzoate B2 Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate B2 Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Emamectin benzoate B2 content HPLC method - Detector UV 0,01% TC 16/2019-CL 349. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amicarbazone Pesticide containing Amicarbazone Xác định hàm lượng hoạt chất Amicarbazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Amicarbazone content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 20/2019-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 350. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetraniliprole Pesticide containing Tetraniliprole Xác định hàm lượng hoạt chất Tetraniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tetraniliprole content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 779:2021/BVTV 351. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diquat (Diquat Dibromide) Pesticide containing Diquat (Diquat Dibromide) Xác định hàm lượng hoạt chất Diquat (Diquat Dibromide) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diquat (Diquat Dibromide) content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 10/2020-CL 352. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bupirimate Pesticide containing Bupirimate Xác định hàm lượng hoạt chất Bupirimate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bupirimate content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 12/2020-CL 353. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benazolin ethyl Pesticide containing Benazolin ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Benazolin ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benazolin ethyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 777:2021/BVTV 354. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carfentrazole ethyl Pesticide containing Carfentrazole ethyl Xác định hàm lượng hoạt chất Carfentrazole ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carfentrazole ethyl content HPLC method - Detector UV 0,1% TCCS 778:2021/BVTV 355. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazapyr Pesticide containing Imazapyr Xác định hàm lượng hoạt chất Imazapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazapyr content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 07/2020-CL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 356. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flumorph Pesticide containing Flumorph Xác định hàm lượng hoạt chất Flumorph Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flumorph content HPLC method 0,1% TC 15/2020-CL 357. Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluoroglycofen Pesticide containing Fluoroglycofen Xác định hàm lượng hoạt chất Fluoroglycofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluoroglycofen content HPLC method - Detector UV 0,1% TC 16/2020-CL 358. Gạo Rice Xác định dư lượng Carbon disulfide. Phương pháp GC - Đầu dò ECD Determination of residue carbon disulfide. GC method – Detector ECD 0,05 mg/kg TC 06/2009-CL 359. Rau, quả Vegetables, fruits Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dithiocarbamate Phương pháp GC - Đầu dò ECD Determination of dithiocarbamate pesticide residues GC method – Detector ECD 0,05 mg/kg TCCS 230:2014/BVTV 360. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Chlorothalonil Phương pháp GC - Đầu dò ECD Determination of Chlorothalonil pesticide residues GC method – Detector ECD 0,02 mg/kg TCVN 8319:2010 361. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật abamectin Phương pháp LC-MS/MS Determination of abamectin pesticide residues LC-MS/MS method 0,01 mg/kg TCVN 9018:2011 362. Nông sản có nguồn gốc thực vật Agricultural products of plant origin Xác định dư lượng phosphorous acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of phosphorous acid LC-MS/MS method 0,01 mg/kg TCCS 258:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 363. Nông sản có nguồn gốc thực vật Agricultural products of plant origin Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Cyclaniliprole, Bifenazate – Phương pháp 01 Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide multiresidues: Cyclaniliprole, Bifenazate - Method 01 LC-MS/MS method Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCNB 01:2019 Mẫu khô (ngũ cốc) / Cereals sample 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 364. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: Azylphos-Methyl, Benfuracarb, Carbosulfan, Diafenthiuron, Ditalimfos - Phương pháp 06 Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide multiresidues: Azylphos-Methyl, Benfuracarb, Carbosulfan, Diafenthiuron, Ditalimfos - Method 06 LC-MS/MS method Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample ≥ 15% 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCCS Mẫu có hàm 431:2016/BVTV lượng nước/ water content sample < 15% 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 365. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật lân hữu cơ, carbamate, conazole, amide, điều hòa sinh trưởng và một số thuốc bảo vệ thực vật khác: Metsulfuron methyl, SMetolachlor, Thiodicarb, Thiophanate Methyl Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide multiresidues organophosphorus, carbamate, amide chemical family, insect growth regulators and some others pesticide: Metsulfuron methyl, S-Metolachlor, Thiodicarb, Thiophanate Methyl LC-MS/MS method Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCNB 02:2018 Mẫu khô (ngũ cốc) / Cereals sample 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 366. Nông sản có nguồn gốc thực vật Agricultural products of plant origin Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật sử dụng sắc ký khí và sắc ký lỏng sau khi xử lý mẫu bằng phương pháp QuEChERS – phụ lục 1 Phương pháp LC-MS/MS , GCMS/ MS Determination of pesticide multiresidues using GC - and LC - based analysis following preparation sample by QuEChERS method - Appendix 1 LC-MS/MS, GC-MS/MS method Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCVN 12848:2020 Mẫu khô (ngũ cốc) / Cereals sample 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 367. Xác định nhanh đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có độ phân cực cao: Axit phosphonic, Diquat, Glufosinate ammonium, Glyphosate, Kasugamycin, Paraquat, Streptomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of nereistoxin residue: Axit phosphonic, Diquat, Glufosinate ammonium, Glyphosate, Kasugamycin, Paraquat, Streptomycin LC-MS/MS method Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample - glyphosate, kasugamycin, axit phosphonic, diquat, paraquat: 0,05 mg/kg - glufosinate, streptomycin: 0,10 mg/kg Mỗi chất/each substance TCVN 13270:2021 Mẫu quả khô, ngũ cốc, hạt / Dried fruits, cereals, seeds sample - glyphosate, kasugamycin, axit phosphonic, diquat, paraquat: 0,10 mg/kg - glufosinate, streptomycin: 0,20 mg/kg Mỗi chất/each substance DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 368. Nông sản có nguồn gốc thực vật Agricultural products of plant origin Xác định hàm lượng Sulfur Phương pháp HPLC- Đầu dò UV Determination of sulfur content HPLC method - Detector UV 0,05 mg/kg TCCS 252:2015/BVTV 369. Xác định hàm lượng fenbutatin oxide Phương pháp LC-MS/MS Determination of fenbutatin oxide content LC-MS/MS method 0,02 mg/kg TCCS 266:2015/BVTV 370. Phương pháp xác đinh dư lượng hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật flubendiamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residue flubendiamide LC-MS/MS method 0,002 mg/kg TCCS 150:2014/BVTV 371. Phương pháp xác định đa dư lượng hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật – phụ lục 2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide multiresidues - Appendix 2 LC-MS/MS method Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample ≥ 40% 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCCS Mẫu có hàm 773:2020/BVTV lượng nước/ water content sample < 40% 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 372. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: 2,4,5-T, Alanycarb, Fosetyl-aluminium, Metominostrobin, Oxathiapiprolin, Tecloftalam, Thifluzamide, Triforine - Phương pháp 05 Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide multiresidues: 2,4,5-T, Alanycarb, Fosetylaluminium, Metominostrobin, Oxathiapiprolin, Tecloftalam, Thifluzamide, Triforine - Method 05 LC-MS/MS method 0,01 mg/kg TCCS 246:2015/BVTV DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 373. Nông sản có nguồn gốc thực vật Agricultural products of plant origin Xác định dư lượng hoạt chất: Emamectin benzoate, aldicarb,fluazifop-butyl, penconazole, fenoxanil, cyromazine (fluazifop-butyl, cyromazine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of pesticide residues Emamectin benzoate, aldicarb,fluazifop-butyl, penconazole, fenoxanil, cyromazine (fluazifop-butyl, cyromazine) LC-MS/MS method Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample ≥ 15% 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCCS Mẫu có hàm 427:2015/BVTV lượng nước/ water content sample < 15% 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 374. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, ochratoxin A – phụ lục 3 Phương pháp LC-MS/MS, GCMS/ MS Determination of pesticide residue, ochratoxin A - Appendix 3 GC-MS/MS, LC-MS/MS method Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance PPTNB Mẫu khô (ngũ 02:2020-DL cốc) / Cereals sample 0,02 mg/kg Mỗi chất/each substance 375. Ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm Cereals, nuts and derived products Xác định hàm lượng aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content LC-MS/MS method 0,001 mg/kg/ Mỗi chất/ each substance TCCS 752:2019/BVTV 376. Gạo, hạt hồ tiêu Rice, pepper Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nereistoxin: Cartap, Nereistoxin, Thiocyclam, Thiosultap Phương pháp LC-MS/MS Determination nereistoxin residue: Cartap, Nereistoxin, Thiocyclam, Thiosultap LC-MS/MS method 0,01 mg/kg Mỗi chất/each substance TCVN 13269:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 377. Phân Urea Urea fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp UV-Vis Determination of Biuret content UV-Vis method 0,05% TCVN 2620:2014 378. Xác định cỡ hạt Determination of grain size 379. Xác định độ ẩm Determination of moisture 380. Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers Xác định cỡ hạt Determination of grain size (particle size) TCVN 1078:2018 381. Phân khoáng Mineral fertilizer Xác định thành phần cỡ hạt Determination of grainaire analysis TCVN 4853:1989 382. Phân DAP Diammonium phosphate fertilizer (DAP) Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 8856:2018 383. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK - Methods of test Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 5815:2018 384. Phân bón Fertilizers Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 9297:2018 385. Xác định nitơ tổng số Determination of total nitrogen (0,2 ~ 47)% TCVN 8557:2010 386. Xác định phốt pho hữu hiệu Phương pháp UV-Vis Determination of available phosphorus UV-Vis method (0,05 ~ 59)% TCVN 8559:2010 387. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of acid - soluble boron content UV-Vis method 0,05% TCVN 13263-8:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 388. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước Phương pháp UV-Vis Determination of water - soluble boron content UV-Vis method 0,05% TCVN 13263-7:2020 389. Xác định axit humic và axit fulvic Determination of humic acid and fulvic acid TCVN 8561:2010 390. Xác định kali hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of avaliable potassium Flame photometric method (0,05 ~ 63)% TCVN 8560:2010 391. Xác định axit tự do Phương pháp chuẩn độ Determination for free acid Titration method 0,1% TCVN 9292:2019 392. Xác định hàm lượng magie tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total magnesium content Flame atomic absorption spectrometry method 4 mg/kg TCVN 9285:2018 393. Xác định hàm lượng đồng tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total copper content Flame atomic absorption spectrometry 2 mg/kg TCVN 9286:2018 394. Xác định hàm lượng kẽm tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total zinc content Flame atomic absorption spectrometry method 2 mg/kg TCVN 9289:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 395. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng mangan tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total manganese content Flame atomic absorption spectrometry method 2 mg/kg TCVN 9288:2012 396. Xác định hàm lượng molipden và sắt tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total molipdenum and iron content Flame atomic absorption spectrometry method 5 mg/kg TCVN 9283:2018 397. Xác định hàm lượng chì tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện Determination of total lead content Flame and electrothermal atomic absorption spectrometry method 1 mg/kg TCVN 9290:2018 398. Xác định hàm lượng cadimi tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method 0,2 mg/kg TCVN 9291:2018 399. Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kĩ thuật hoá hơi lạnh Determination of total mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometry 0,2 mg/kg TCVN 10676:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 400. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng asen tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total arsenic content Flame atomic absorption spectrometry method 0,5 mg/kg TCVN 11403:2016 401. Xác định hàm lượng magie hòa tan trong nước Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of water- soluble magnesium content Flame atomic absorption spectrometry 4 mg/kg TCVN 10677:2015 402. Xác định hàm lượng axit gibberellic (GA3) Phương pháp LC/MS Determination of gibberellic acid (GA3) content LC/MS method 50 mg/kg TCNB 01:2018-PB/PN 403. Xác định hàm lượng NAA (α- NAA, β-NAA) Phương pháp LC/MS Determination of NAA (α- NAA, β- NAA) LC/MS method 50 mg/kg TCVN 13263-5:2020 404. Xác định pH Determination of pH TCVN 13263-9:2020 405. Xác định tỉ trọng Determination of density TCVN 13263-10:2020 406. Xác định hàm lượng natri tổng số Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of total sodium content Flame photometric method 0,1% TCVN 13263-15:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/69 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 407. Phân bón rắn Solid fertilizers Xác định hàm lượng silic hữu hiệu Phương pháp phổ hấp thụ phân tử Determination of available silicon content Spectrophotometric method 0,05% TCVN 11407:2019 Ghi chú / Notes: CIPAC Handbook: Collaborrative International Pesticides Analytical Council Limited – Analysis of Technical and Formulated Pesticides TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở do Cục BVTV ban hành / Basic standard TC, TCNB, PPTNB: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Ref: Reference DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 244 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/69 Phụ lục 1: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật Appendix 1: Pesticide list GC-MS/MS: Alachlor, Aldrin, Bifenthrin, Biphenyl, Captan, Carvarol, Chlorfenapyr, Chlorpyrifos, Cyfluthrin, Cyhalothrin Lambda, Cypermethrin, DDT, Deltamethrin, Diphenylamine, Endosulfan α, Endosulfan β, Endrin, Etridiazole, Fenitrothion, Fenpropathrin, Fenvalerate, HCH α, HCH β, HCH γ, Hexaconazole, Metalaxyl –M, Parathion, Parathion methyl, Permethrin, Propiconazole. LC-MS/MS: 2,4 – D, Acephate, Acetamiprid, Acetochlor, Aldicarb, Ametoctradin, Ametryl, Amisulbrom, Amitraz, Anilofos, Atrazine, Azadirachtin, Azoxystrobin, Benalaxyl, Bensulfuron methyl, Bitertanol, Boscalid, Bromuconazole, Bupirimate, Buprofezin, Butachlor, Carbaryl, Carbendazim, Carbofuran, Chlorantraniliprole, Chlorfluazuron, Chlorpropham, Chlorpyrifos methyl, Chromafenozide, Clofentezine, Clothianidin, Cyantraniliprole, Cyazofamid, Cyflufenamid, Cymoxanil, Cyproconazole, Cyprodinil, Diazinon, Difenoconazole, Diflubenzuron, Dimethoate, Dimethomorph, Diniconazole, Dinotefuran, Diuron, Edifenphos, Emamectin benzoate, Endosulfan sulphate, Epoxiconazole, Ethaboxam, Ethiprole, Ethoprophos, Etofenprox, Etoxazole, Famoxadone, Fenamiphos, Fenamiphos sulfone, Fenbuconazole, Fenobucarb, Fenoxanil, Fenpyproximate, Fenthion, Fipronil, Flonicamid, Fluazifop, Fluazinam, Fludioxonil, Fluopicolide, Fluopyram, Fluoxastrobin, Flusilazole, Flutriafol, Formetanate, Fosthiazate, Hexythiazox, Imazalil, Imidacloprid, Indaziflam, Indoxacarb, Iprobenfos, Iprodione, Iprovalicarb, Isoprocarb, Isoprothiolane, Kresoxim Methyl, Linuron, Lufenuron, Malathion, Mandipropamid, Metaflumizone, Metalaxyl, Metconazole, Methamidophos, Methidathion, Methiocarb, Methomyl, Methoxyfenozide, Metolcarb, Metribuzin, Monocrotophos, Myclobutanil, Nitenpyram, Novaluron, Omethoate, Oxadiazon, Oxamyl, Oxyfluorfen, Paclobutrazol, Penconazole, Pencycuron, Pendimethanil, Penoxsulam, Phenthoate, Phosalone, Phoxim, Picoxystrobin, Pirimicarb, Pirimiphos Methyl, Prochloraz, Procymidone, Profenofos, Propamocarb, Propargite, Propoxur, Prothiofos, Pymetrozine, Pyraclostrobin, Pyridaben, Pyridalyl, Pyridaphenthion, Pyrimethanil, Pyriproxyfen, Quinalphos, S-Metolachlor, Spinosad, Spinosyn A, Spinosyn D, Spirodiclofen, Spiromesifen, Spirotetramat, Sulfoxaflor, Tebuconazole, Tebufenozide, Tebufenpyrad, Terbuthylazine, Tetraconazole, Tetramethrin, Thiabendazole, Thiacloprid, Thiamethoxam, Triadimefon, Triadimenol, Triazophos, Trichlorfon, Tricyclazole, Trifloxystrobin, Trifluralin Phụ lục 2: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật Appendix 2: Pesticide list Afidopyropen, Anthraquinone, Bemystrobin, Bentazole, Benthiavalicarb-isopropyl, Bromacil, Bromadiolone, Cyanamide, Cyhalodiamide, Flumorph, Hexaflumuron, Hymexazole, Methoxychlor, Naled, Nicosulfuron, Penthiopyrad, Picabutrazox, Polyoxin B, Prothioconazole, Pydiflumetofen, Terbufos, Tetraniliprole, Thidiazuron, Tolfenpyrad. Phụ lục 3: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật Appendix 3: Pesticide list Benzobicyclon Berberine, Chlorobenzuron, Cyenopyrafen, Cyetpyrafen, Dicamba, Fluazifop - P- butyl, Flumetralin, Imazapic, Ivermectin, Mefentrifluconazole, Mesotrione, Ochratoxin A, Phorate, Physcion, Tridemorph, Zinc Thiazole
Ngày hiệu lực: 
20/12/2024
Địa điểm công nhận: 
28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
244
© 2016 by BoA. All right reserved