Product Quality Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
SACOM Wires and Cables Joint Stock Company
Số VILAS: 
792
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm
Laboratory: Product Quality Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần Dây và Cáp SACOM
Organization: SACOM Wires and Cables Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager: Trương Bá Huấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Trương Bá Huấn Các phép thử được công nhận/Accredited tests
 
  1.  
Võ Việt Quốc
         
 
Số hiệu/ Code : VILAS 792  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/05/2024  
Địa chỉ/ Address : Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam Anh, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai     
Địa điểm/Location : Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam Anh, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai     
Điện thoại/ Tel   : (02513)514989 Fax:       (02513)514987
E-mail : huantruong@sacom.com.vn Website: sacom.com.vn
         
                                                               Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronics  
STT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Cáp sợi quang Optical cable Thử khả năng chịu mài mòn Abrasion test Đến/ to 5 N IEC 60794-1-21-E2:2015
  1.  
Thử khả năng chịu điện áp phóng điện của vỏ cáp Withstand voltage test for sheath Đến/ to 15 kV AC SCD/PTN/TCCS-01:2023
Ghi chú/Note: - IEC: International Electrotechnical Commission - SCD/PTN/TCCS: Tiêu chuẩn do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory-developed standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 328.2021/QĐ - VPCNCL ngày 07 tháng 06 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra Chất lượng Sản phẩm Laboratory: Product Quality Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Dây và Cáp SACOM Organization: SACOM Wires and Cables Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý / Laboratory manager: Trương Bá Huấn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trương Bá Huấn Các phép thử được công nhận/ All accredited tests 2. Võ Việt Quốc Số hiệu/ Code: VILAS 792 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/05/2024 Địa chỉ/ Address: Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam Anh, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Địa điểm /Location: Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam Anh, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai Điện thoại/ Tel: (02513)514989 Fax: (02513)514987 E-mail: huantruong@sacom.com.vn Web: sacom.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 792 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cáp quang Optical cable Thử khả năng chịu lực căng Tensile performance test Lực kéo max/ max force: 100 kN IEC 60794-1-21:2015 (Method E1) 2. Thử khả năng chịu nén Crush test Lực nén max/ max force: 5000 N Kích thước nén/ size: 10x10 mm IEC 60794-1-21:2015 (Method E3) 3. Thử khả năng chịu va đập Impact test Số cột va đập/ Column number: 1 Tải trọng va đập/ weights: 4 kg + Chiều cao va đập lớn nhất/ max height: 0,5 m IEC 60794-1-21:2015 (Method E4) 4. Thử khả năng chịu uốn lặp lại Repeated bending test Lực uốn max/ max force: 200 N Góc uốn/ angle: - 900 ~ +900 IEC 60794-1-21:2015 (Method E6) 5. Thử khả năng chống xoắn Torsion test Lực xoắn/ Torsion force: 200 N Góc xoắn/ Torsion angle: -180 ~ +1800 Chiều dài xoắn tối đa/ Maximum twisted length: 4 m IEC 60794-1-21:2015 (Method E7) 6. Thử khả năng chịu uốn cong Bending test Đường kính trục/ Cylinder diameter: (200 ~ 300) mm IEC 60794-1-21:2015 (Method E11) 7. Thử chất điền đầy Compound flow (Drip) test Nhiệt độ max/ max temperature: 250 0C IEC 60794-1-21:2015 (Method E14) 8. Thử khả năng chịu nhiệt Temperature cycling test Nhiệt độ/ Temperature: (-30 ~ 80) 0C Độ ẩm/ Humidity: (20 ~ 98) % IEC 60794-1- 211:2021 9. Thử khả năng chống thấm Water penetration test Cao/ Hight: 1 m IEC 60794-1- 211:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 792 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Sợi quang Optical fibre Đo suy hao Phương pháp tán xạ ngược Measurement of attenuation Backscattering method Bước sóng/ wavelength 1310; 1383; 1550; 1625 nm IEC 60793-1-40:2019 11. (Method C) Đo chiều dài sợi quang Phương pháp tán xạ ngược Measurement of length Backscattering method Phạm vi đo/measurement range: 380 km 12. Xác định điểm suy hao đột biến Determination of point discontinuity ≥ 0,02 dB 13. Đo tán sắc:  Bước sóng tán sắc tại điểm không  Độ dốc tán sắc tại điểm không  Hệ số tán sắc Measurement of chromatic dispersion:  Zero dispersion wavelength  Zero dispersion slope  Dispersion coefficient (1300 ~ 1324) nm ≤ 0,92 ps/(nm2.km) ≤ 3,5 ps/(nm.km) tại bước sóng/at wavelength 1310 nm ≤ 18 ps/(nm.km) tại bước sóng/at wavelength 1550 nm IEC 60793-1-42:2013 (Method A) 14. Thử nghiệm đường kính trường mode Mode field diameter test (8,2 ~ 9,6) μm tại bước sóng/ at wavelength 1310 nm IEC 60793-1-45:2017 (8 ~ 11) μm tại bước sóng/ at wavelength 1550 nm 15. Thử nghiệm suy hao uốn cong Macrobending attenuation test ≤ 0,1 dB tại bước sóng/ at wavelength 1625 nm IEC 60793-1-47:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 792 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Dây đồng tròn < 25 mm Copper round wire < 25 mm Xác định kích thước Determination of dimension 0,001 mm/ (0,001 ~ 25) mm JIS C 3002:1992 (Clause 4) 17. Đo điện trở / điện trở suất một chiều ở 20 ºC Measurement resistance/ resistivity 20 °C 0,1  (0 ~ 30) k JIS C 3002:1992 (Clause 6) 18. Đo suất kéo đứt Measurement tensile strength 0,1 N/ (0,1 ~ 5000) N JIS C 3002:1992 (Clause 5) 19. Đo độ dãn dài Measurement elongation (0,2~ 100) % 20. Dây đồng tròn tráng men < 25 mm Enamelled round Copper wire < 25 mm Xác định kích thước Determination of dimension 0,001 mm/ (0,001 ~ 25) mm IEC 60851- 2:2009+A1:2015+A2:2019 (Test 4) JIS C 3216-2:2011 (Clause 3) 21. Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test 1 V/ (1 ~ 15 kV) IEC 60851-5:2008+A1:2011 (Test 13) JIS C 3216-5:2011 (Clause 4) 22. Thử tính kháng mềm dính của dây Resistance to cut-through test - IEC 60851-6:2012 (Test 10) JIS C 3216-6:2011 (Clause 4) 23. Thử tính hàn được Solderability test - IEC 60851- 4:1996+A1:1997+A2:2005 (Test 17) JIS C 3216-4:2011 (Clause 5) 24. Đo điện trở một chiều ở 20 ºC Measurement resistance at 20 °C 0,1 / (2mm ~ 20k) IEC 60851-5:2008+A1:2011 (Test 5) JIS C 3216-5:2011 (Clause 3) 25. Xác định độ dãn dài Determination of elongation (0,2~ 100) % IEC 60851-3:2009+A1:2013 (Test 6) JIS C 3216-3:2011 (Clause 3) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 792 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 26. Cáp cách điện bằng Polyvinyl chlorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750V Xác định cấu tạo: • Số sợi dẫn • Phân loại ruột dẫn • Đường kính ruột dẫn Determination of construction: • Number of wires • Classification of conductor • Diameter of conductor - TCVN 6610-1:2014 (IEC 60227-1:2007) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997) TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992) 27. Đo chiều dày cách điện Measurement thickness of insulation 0,001 mm/ (0,001 ~ 100) mm TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) 28. Đo điện trở 1 chiều của 1km dây dẫn ở 20 oC Measurement DC resistance of 1 km conductor at 20 oC 0,1  (0,001 ~ 30) k TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2007) 29. Đo suất kéo đứt cách điện Measurement tensile strength of insulation 0,1 N/ (0,1 ~ 5000) N TCVN 6614-1-1:2008 (IEC 60811-1-1:2001) 30. Độ giãn dài cách điện Measurement elongation of insulation (0,2~ 100) % 31. Thanh đồng Bus bar Bus bar copper Xác định kích thước Determination of dimension 0,01 mm/ (0,01 ~ 300 mm) JIS H 3140:2012 (Clause 6) 32. Đo độ dẫn điện ở 20 0C Measurement of electric conductivity at 20 0C - JIS H 3140:2012 (Clause 8.4) Ghi chú / Notes: - ITU: Liên minh viễn thông quốc tế/ International Telecommunication Union - IEC : International Electrotechnical Commission - JIS : Japanese Industrial Standards
Ngày hiệu lực: 
09/05/2024
Địa điểm công nhận: 
Đường số 4, KCN Long Thành, xã Tam Anh, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
792
© 2016 by BoA. All right reserved