Quality Assurance and Testing Center No. 1

Số VIAS: 
025
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Tổ chức giám định/  Inspection Body: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 1
Quality Assurance and Testing Center No. 1
số/  Code: VIAS 025
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: Số 8 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
No. 8 Hoang Quoc Viet Street, Nghia Do ward, Cau Giay district, Ha Noi City
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Số 8 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
No. 8 Hoang Quoc Viet Street, Nghia Do ward, Cau Giay district, Ha Noi City
Điện thoại/ Tel: 0243 8361399
Email: qm@quatest1.com.vn Website: quatest1.com.vn
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Tuấn Hải
Người có thẩm quyền ký Approved signatory :  
    TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope  
 
  1.  
Kim Đức Thụ Các chứng loại hình giám định được công nhận/ All certificates  
 
  1.  
Nguyễn Tuấn Hải  
 
  1.  
Nguyễn Ngọc Châm  
Hiệu lực công nhận: Period of Validation  16/ 10/ 2024    
                 
 
Lĩnh vực          giám định Field of Inspection Đối tượng giám định Inspection Items Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp,             qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures
Máy móc, thiết bị Machinery, Equipment (Phòng NV1) - Máy móc thiết bị Technology equipment - Thiết bị điện, điện tử Electrical, electric equipment -Chủng loại, xuất xứ/ Categories, origin. -Tình trạng chất lượng, (mới, đã qua sử dụng, chất lượng còn lại) / Quality status (new, used, quality of rest) -Thông số kỹ thuật đặc trưng / Features specification NV1/HD/02 NV1/HD/03 NV1/HD/05
Vật liệu kim loại Metal material (Phòng NV1) - Gang/Iron - Thép/Steel - Quặng kim loại/Ores metal - Đồng/ Copper - Nhôm/ Aluminum - Chất lượng: kích thước, thành phần hóa và tính chất cơ lý/ Quality: dimension, chemical and mechanical characteristic - Chủng loại/Type -Mục đích sử dụng/Purpose for use NV1/HD/01
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ (trừ phân bón, hóa chất) Gas, oil and petroleum products (except fertilizers and chemicals) (Phòng NV2) - Xăng không chì/ Unleaded Gasoline - Nhiên liệu Diesel/ Diesel Fuel - Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)/ Liquefied petroleum gas (LPG) - Chất lượng: thành phần hóa /Quality: chemical characteristic NV2/HD/03 NV2/HD/13
Thực phẩm Food (Phòng NV3) - Thực phẩm/ Food - Phụ gia thực phẩm/ Food additives - Bao bì chứa đựng và tiếp xúc với thực phẩm/ Container and packaging in derect contact with foods   Số lượng / Quantity Tình trạng / Status Lấy mẫu / Sampling Chất lượng: tính chất cơ lý, hóa, vi sinh và an toàn thực phẩm / Quality: mechanical, chemical, biological characteristic and food safety NV3/HD/15 NV3/HD/16 NV3/HD/17 NV3/HD/11 NV3/HD/23
Chè/ Tea   - Số lượng/ Quantity - Chất lượng: an toàn thực phẩm (không bao gồm đánh giá cảm quan)/ Quality: food safety (without sensory analysis)
Hàng tiêu dùng Consumer goods (Phòng NV3) Sản phẩm dệt may/ Textile products Hàm lượng formaldehyt và amin thơm chuyển hóa từ thuốc nhuộm azo/ Contents of formaldehyde and certain aromatic amines derived from azo colourants NV3/HD/25
Ghi chú/ Note:
  • NVx/HD/aa: Quy trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
 
Ngày hiệu lực: 
16/10/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 8 Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
25
© 2016 by BoA. All right reserved