Quality Control and Technology Department

Đơn vị chủ quản: 
Dong Anh Electrical Equipment Corporation - Joint Stock Company
Số VILAS: 
1192
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: Ban Quản lý chất lượng và công nghệ
Laboratory: Quality Control and Technology Department
Cơ quan chủ quản:  Tổng công ty thiết bị điện Đông Anh
Organization: Dong Anh Electrical Equipment Corporation - Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Trần Bá Sơn
Laboratory manager:  Tran Ba Son
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Nguyễn Hải Quân Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Trần Bá Sơn
Số hiệu/ Code:           VILAS 1192
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  22/03/2025
Địa chỉ/Address: Số 189 đường Lâm Tiên, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội No. 189 Lam Tien Street, Dong Anh Town, Dong Anh District, Hanoi Địa điểm/ Location: Số 189 đường Lâm Tiên, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội No. 189 Lam Tien Street, Dong Anh Town, Dong Anh District, Hanoi
Điện thoại/ Tel: 024 38833781/ 38833779  Website: www.eemc.com.vn Fax: (84.24) 38833113   
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:                         Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation   (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods  
  1.  
Máy biến áp truyền tải Transmission transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Đến/ To 5 000 V, 10 TΩ IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tỷ số biến và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and determination of the vector group (0,8 ~ 45 000) IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance 0,1 µΩ ~ 2 000 Ω IEEE C57.152-2013
  1.  
Thử điện áp cảm ứng tần số 200 Hz Voltage induction frequency 200Hz test Đến/ To 4 000 kVA (200 Hz) IEC 60076-3:2018
  1.  
Thử điện áp tăng cao bằng nguồn riêng biệt. High surge voltage test with separate source Đến/ To 600 kV (50 Hz)  IEC 60076-3:2018
  1.  
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no load current Đến/ To 4 000 kVA, 132 kV TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Đo tổn thất ngắn mạch và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and Short-circuit impedance voltage Đến/ To 4 000 kVA, 132 kV TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Thử tăng nhiệt Rising temperature test Đến/ To 4 000 kVA, 132 kV IEC 60076-2:2011
  1.  
Đo hệ số tổn hao điện môi (tgδ) Measurement of Dielectric Dissipation factor (Tangδ) 1 pF ~ 1,1 µF, Đến/ To 200 % DF IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo trở kháng thứ tự không Measurement of zero-sequence impedance --- TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Thử phân tích đáp ứng tần số quét (SFRA) Test Scanning Frequency Response Analysis (SFRA) 1 Hz ~ 10 MHz IEC 60076-18:2012 IEEE C57.149:2012
  1.  
Máy biến áp truyền tải Transmission transformer Đo phóng điện cục bộ (PD) Measurement partial discharge (PD) 132 kV; (40 ~ 200) Hz; 100 ns ~ 8 µs; (10 ~ 1000) pC IEC 60076-3:2018 IEC 60270:2015
  1.  
Thử xung sét Lightning impulse test Đến/ To 1 200 kV IEC 60076-3:2018
  1.  
Đo độ ồn Measurement of sound level (20 ~ 8 000) Hz; (30 ~ 130) dBA; (35 ~ 130) dBC TCVN 6306-10:2018 (IEC 60076-10:2016)
  1.  
Máy biến áp phân phối Distribution transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance Đến/ To 5 000 V,    10 TΩ IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tỷ số biến và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and determination of the vector group (0,8 ~ 45 000) IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance 0,1 µΩ ~ 2 000 Ω IEEE C57.152-2013
  1.  
Thử điện áp cảm ứng tần số 100 Hz Voltage induction frequency 100Hz test Đến/ To 35kV (100 Hz)  IEC 60076-3:2018
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao bằng nguồn riêng biệt. High surge voltage test with separate source Đến/ To 100 kV (50 Hz)  IEC 60076-3:2018
  1.  
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no load current Đến/ To 100 kVA, 60 A TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Đo tổn thất ngắn mạch và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and Short-circuit impedance voltage Đến/ To  100 kVA, 60 A TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Thử độ tăng nhiệt Rising temperature test Đến/ To 100 kVA IEC 60076-2:2011
  1.  
Dầu cách điện Insulation oil Thử nghiệm điện áp đánh thủng Breakdown voltage test Đến/ To 80 kV IEC 60156:2018
  1.  
Đo tổn hao hệ số điện môi (tanδ) Measurement of dielectric dissipation factor (tanδ) 1 pF ~ 1,1 µF Đến/ To 200 % DF IEC 60247:2004
               
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  • IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers./.
Ngày hiệu lực: 
22/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 189 đường Lâm Tiên, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1192
© 2016 by BoA. All right reserved