Quality Control Center of Dong Thap Province

Đơn vị chủ quản: 
Department of Health Dong Thap
Số VILAS: 
1133
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Tháp
Lĩnh vực: 
Biological
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm:  Trung tâm Kiểm nghiệm tỉnh Đồng Tháp
Laboratory: Quality Control Center of Dong Thap Province
Cơ quan chủ quản:   Sở Y tế Đồng Tháp
Organization: Department of Health Dong Thap
Lĩnh vực thử nghiệm: ợc, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Biological
Người quản lýLaboratory manager:   Võ Đình Đệ Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Võ Đình Đệ Các phép thử được công nhậnAccredited tests
Số hiệu/ Code:         VILAS 1133                                               Hiệu lực công nhận/ period of validation: 04/11/2024
Địa chỉ / Address:     Số 394, đường Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Địa điểm / Location: Số 394, đường Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Điện thoại/ Tel:         02773 875 340   Fax: 02773 875 340
E-mail:                      kiemnghiemdongthap@yahoo.com               
  Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thuốc thành phẩm  Medicines finished products Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức),  Appearance (property, description, form)   Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định độ trong và màu sắc dung dịch Determination of clarity and color of solution  
  1.  
Định tính: phương pháp hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC, IR, kính hiển vi (soi bột) Identification: Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC, IR, microscopical (slides of powder) method  
  1.  
Định lượng: phương pháp trọng lượng, chuẩn độ thể tích, HPLC, UV-Vis Assay: Gravimetric, Volumetric titration, HPLC, UV-Vis method  
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng. Determination of uniformity of weight.  
  1.  
Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of uniformity of content  
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô. Determination of loss on drying.  
  1.  
Xác định hàm lượng nước  Phương pháp Karl Fischer. Determination of water content  Karl Fischer method.  
  1.  
Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12
  1.  
Xác định độ rã Determination of disintegration  
  1.  
Xác định độ hòa tan  Determination of dissolution  
  1.  
Thuốc thành phẩm  Medicines finished products Xác định độ đồng đều thể tích. Determination of volume   Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Xác định tạp chất liên quan: phương pháp TLC, HPLC Related substances: TLC, HPLC method  
  1.  
Xác định độ tinh khiết Phương pháp hóa học Determination of purity  Chemical method.  
  1.  
Dược liệu Herbal Cảm quan (tính chất, mô tả) Appearance (property, description)  
  1.  
Định tính: phương pháp hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC, IR, kính hiển vi (soi bột, vi phẫu) Identification: Chemical, UV-Vis, TLC, HPLC, IR, microscopical (slides of powder, transverse or longitudinal sections) method  
  1.  
Định lượng: phương pháp chuẩn độ thể tích, HPLC, UV-Vis Assay: Volumetric titration method HPLC, UV-Vis method  
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô. Determination of loss on drying.  
  1.  
Xác định chất chiết được  Determination of extracted ingredients  
  1.  
Xác định tạp chất  Determination of related substance   
  1.  
Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of small size particles  
  1.  
Mỹ phẩm Cosmetics Xác định pH Determination of pH    TCVN 6972:2001
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thuốc thành phẩm  Medicines finished products Thử giới hạn nhiễm khuẩn (tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm mốc và nấm men) Microbial limit test (total aerobic bacterial count, total yeasts and molds count)   Dược điển ViệtNam, dược điển nước ngoài, các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
  1.  
Định lượng kháng sinh bằng phương pháp vi sinh vật (Spiramycin,TobramycinErythromycin, Doxycyclin hydroclorid, Gentamycin sulfatNeomycin, Nystatin) Microbial assay of antibiotics: (Spiramycin, Tobramycin, Erythromycin, Neomycin, Doxycyclin hydroclorid,Gentamycin sulfat, Nystatin)  
  1.  
Mỹ phẩm Cosmetics Thử giới hạn nhiễm khuẩn (xác định tổng số vi sinh vật)  Microbial limit test (Determination of total aerobic bacterial count)  10 CFU/g  1 CFU/ mL ACM THA 06
Ghi chú / Notes:  ACM THA: Phương pháp hòa hợp ASEAN  
Ngày hiệu lực: 
04/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 394, đường Lê Đại Hành, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức: 
1133
© 2016 by BoA. All right reserved