Quality Control Deparment
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Sakan Technology Development and Investment Joint Stock Company
Số VILAS:
1066
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Kiểm tra chất lượng |
Laboratory: | Quality Control Deparment |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Công nghệ SAKAN Việt Nam |
Organization: | Vietnam Sakan Technology Development and Investment Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Dược |
Field of testing: | Pharmaceutical |
Người quản lý: | Tống Văn Tuấn |
Laboratory manager: | |
Người có thẩm quyền ký: | |
Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Tống Văn Tuấn | Tất cả các phép thử được công nhận |
Số hiệu/ Code: VILAS 1066 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/12/2023 | |
Địa chỉ/ Address: Lô D1-D4 Cụm Công nghiệp Đa nghề Đông Thọ - Yên Phong – Bắc Ninh | |
Địa điểm/Location: Lô D1-D4 Cụm Công nghiệp Đa nghề Đông Thọ - Yên Phong – Bắc Ninh | |
Điện thoại/ Tel: 0222. 388.35.85 | Fax: 0222. 388.35.87 |
E-mail: tuantv.sk@gmail.com | Website: www.sakan.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Thuốc thú y thành phẩm Cep 5.0 (hỗn dịch) Veterinary product Cep 5.0 (suspension) | Định lượng Ceftiofur Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS Determation of Ceftiofur High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | 40 mg/mL | SFP-QC-045 (2017) |
|
Thuốc thú y thành phẩm Cefket 7510 LA (hỗn dịch) Veterinary product Cefket 7510 LA (suspension) | Định lượng đồng thời Ceftiofur và Ketoprofen. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với Detector UV-VIS Simultaneous determination of Ceftiofur and Ketoprofen High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | Ceftiofur: 60 mg/mL Ketoprofen: 80 mg/mL | SFP-QC-081 (2017) |
|
Thuốc thú y thành phẩm Flor 40 LA (dung dịch) Veterinary product Flor 40 LA (solution) | Định lượng Florfenicol Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS Determation of Florfenicol High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | 320 mg/mL | SFP-QC-009 (2017) |
|
Thuốc thú y thành phẩm Doxy 50% Gold (dạng bột) Veterinary product Doxy 50% Gold (powder) | Định lượng Doxycycline Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Doxycycline Ultra-violet and visible absorption spectrophotometry method | 400 mg/g | SFP-QC-046 (2017) |
|
Thuốc thú y thành phẩm Doxy 50% Gold (dạng bột) Veterinary product Doxy 50% Gold (powder) | Định lượng Bromhexin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS Determination of Bromhexin High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | 2,0 mg/g | SFP-QC-046 (2017) |
|
Thuốc thú y thành phẩm Bromhexin (dạng bột) Veterinary product Bromhexin (powder) | Định lượng Bromhexine Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS Determination of Bromhexinein High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | 4,4 mg/g | SFP-QC-023 (2017) |
|
Thuốc thú y thành phẩm Tylodoc plus (dạng bột) Veterinary product Tylodoc plus (powder) | Định lượng Doxycycline Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Doxycycline Ultra-violet and visible absorption spectrophotometry method | 80 mg/g | SFP-QC-020 (2017) |
|
Thuốc thú y thành phẩm Đặc trị hô hấp (dạng bột – số đắng ký SAK-41) Veterinary productĐặc trị hô hấp(powder – Reg.No: SAK-41) | Định lượng Oxytetracycline Phương pháp quang phổ UV-VIS Determination of Oxytetracyclin Ultra-violet and visible absorption spectrophotometry method | 72 mg/g | SFP-QC-041 (2017) |
|
Nguyên liệu Amoxicillin và Thuốc thú y thành phẩm Amoxicillin raw material and Veterinary products | Định lượng Amoxicillin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS Determination of Amoxicillin High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | Dạng bột/ powder form: 20 mg/g Dạng lỏng/ liquid form: 10 mg/mL | SOP-QC-57 (2020) |
|
Nguyên liệu Ampicillin và Thuốc thú y thành phẩm Ampicillin raw material and Veterinary products | Định lượng Ampicillin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS Determination of Ampicillin High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | Dạng bột/ powder form: 10,5 mg/g Dạng lỏng/ liquid form: 22 mg/mL | SOP-QC-58 (2020) |
|
Thuốc thú y dạng dung dịch Veterinary solution products | Định lượng Toltrazuril Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS Determination of Toltrazuril High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | 10 mg/mL | SOP-QC-61 (2020) |
|
Nguyên liệu Glutaraldehyde và sản phẩm dung dịch sát trùng Glutaraldehyde raw material and Antiseptic solution products | Định lượng Glutaraldehyde hương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS Determination of Glutaraldehyde High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | 10 mg/mL | SOP-QC-59 (2020) |
|
Nguyên liệu Benzalkonium clorid và sản phẩm Dung dịch sát trùng Benzalkonium chloride raw material and Antiseptic solution products | Định lượng Benzalkonium clorid Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS Determination of Benzakonium chloride High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | 40 mg/mL | SOP-QC-62 (2020) |
|
Dung dịch sát trùng Povidone iodine Povidone iodine antiseptic solution | Định lượng Iod Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Iodine Volumetric titration method | 0,67 mg/mL | SOP-QC-60 (2020) |
|
Thuốc thú y Sakan-Tilmicosin 250S Veterinary product Sakan-Tilmicosin 250S | Định lượng Tilmicosin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV-VIS Determination of Tilmicosin High-performance lidquid chromatography method with UV-VIS detector | 12,5 mg/mL | SFP-QC-074 (2020) |
|
Nguyên liệu, Thuốc thú y dạng lỏng Liquid raw material, liquid veterinary product | Xác định khối lượng riêng Determination of weight per volume | SOP-QC-29 (2020) |
Ngày hiệu lực:
01/12/2023
Địa điểm công nhận:
Lô D1-D4 Cụm Công nghiệp Đa nghề Đông Thọ - Yên Phong – Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1066