Quality Control Department

Đơn vị chủ quản: 
Thanh Hang Herbal Limited Company
Số VILAS: 
1081
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng Kiểm tra Chất lượng
Laboratory:  Quality Control Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thảo dược Thanh Hằng
Organization: Thanh Hang Herbal Limited Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý / Laboratory manager: Lưu Thị Bình Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
 
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Lưu Thị Bình Các phép thử được công nhận / Accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Lệ
Số hiệu / Code: VILAS 1081 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 05/01/2024 Địa chỉ / Address:        Thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang Đia điểm / Location:  Thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang Điện thoại / Tel:          0204 3843 271                                    Fax:  0204 3843 271 E-mail:                                    thanhhangths@gmail.com               Website:  Lĩnh vực thử nghiệm:           Hoá Field of testing:                      Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng vitamin E  Phương pháp HPLC  Determination of vitamin C content  HPLC method  Dạng dầu/ Oil 1,0 mg/g TH-QTQI05-PP06 2020
2. Xác định hàm lượng Lysine tự do  Phương pháp HPLC  Determination of free Lysine content HPLC method  Dạng dầu/ Oil 3,0 mg/g TH-QTQI05-PP12 2020
3. Xác định hàm lượng Vitamin B1, B2, B3, B6  Phương pháp HPLC Determination of Vitamin B1, B2, B3, B6 content  HPLC method  Dạng dầu/ Oil 0,5 mg/g Từng chất/ each compound TH-QTQI05-PP04 2020
4. Xác định hàm lượng Vitamin B9  Phương pháp HPLC  Determination of Vitamin B9 content  HPLC method  Dạng dầu/ Oil 0,1 mg/g TH-QTQI05-PP01 2020  
5. Xác định hàm lượng Arginine tự do  Phương pháp HPLC  Determination of free Arginine content  HPLC method  Dạng rắn/Solid  3,0 mg/g Dạng dầu/ Oil 2,0 mg/g TH-QTQI05-PP14 2020
6. Xác định hàm lượng Vitamin C  Phương pháp HPLC  Determination of Vitamin C content  HPLC method  Dạng dầu, rắnOil, Solid 0,05 mg/g TH-QTQI05-PP17 2020
7. Xác định hàm lượng Glucosamine HCL tự do  Phương pháp HPLC  Determination of free Glucosamine content  HPLC method  Dạng dầu, rắnOil, Solid 3,0 mg/g TH-QTQI05-PP13 2020
Chú thích/ Note:  TH-QTQI05-PP..: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm:           Sinh Field of testing:                      Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Dạng dầu, rắn, bột) Health supplement (Oil, SolidPowder) Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration of microorganisms 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1-2013)
2. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc Enumeration of Yeast and Moulds 10 CFU/g TCVN 8275-2:2010  (ISO 21527-2:2008)
3. Định lượng Coliform Enumeration of Coliform 10 CFU/g TCVN 6848 : 2007 (ISO 4832:2007)
 
Ngày hiệu lực: 
05/01/2024
Địa điểm công nhận: 
Thôn Yên Viên, xã Vân Hà, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1081
© 2016 by BoA. All right reserved