Quality Control Department

Đơn vị chủ quản: 
VNSTEEL – VICASA Joint Stock Company 
Số VILAS: 
112
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng Quản lý Chất lượng  
Laboratory:  Quality Control Department  
Cơ quan chủ quản:   Công ty cổ phần thép VICASA – VNSTEEL   
Organization: VNSTEEL – VICASA Joint Stock Company   
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa  
Field of testing: Mechanical, Chemical   
Người quản lý/ Laboratory managerNguyễn Thị Hải Đường   
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1. Nguyễn Thị Hải Đường Các phép thử được công nhận/ All accredited tests   
  2. Lê Quý Phú  
             
Số hiệu/ Code:              VILAS 112 Hiệu lực/ Validation:     25/09/2024           Địa chỉ/ Address:           Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai                                     Road No.9, Bien Hoa 1 industrial zone, Dong Nai province Địa điểm/Location:       Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai                                     Road No.9, Bien Hoa 1 industrial zone, Dong Nai province Điện thoại/ Tel:             (84) 251 3836148                                  Fax:  (84) 251 3836505 E-mail:                         vicasasteel@vicasasteel.com                Website: www.vicasasteel.com Lĩnh vực thử nghiệm:              Cơ Field of testing:                         Mechanical    
TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Thép cốt bê tông, vật liệu kim loại Steel for the reinforcement, metallic material Thử kéo  Tensile test - TCVN 7937-1:2013 TCVN 197-1:2014 JIS Z 2241:2011
2. Thử uốn  Bend test - TCVN 7937-1:2013 TCVN 198:2008 JIS Z 2248:2014
Lĩnh vực thử nghiệm:              Hóa Field of testing:                         Chemical    
TT No Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Thép cacbon,    thép hợp kim thấp Carbon steel and Low-alloy steel Phân tích thành phần hóa học bằng phương pháp quang phổ phát xạ (C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Cu)  Atomic emission vacuum apectrometric analysis  (C, Mn, Si, P, S, Cr, Ni, Cu) C: (0 ÷ 1,1) % Mn: (0 ÷ 2,0) % Si: (0 ÷ 1,15) % P: (0 ÷ 0,085) % S: (0 ÷ 0,055) % Cr: (0 ÷ 2,25) % Ni: (0 ÷ 5,0) % Cu: (0 ÷ 0,5) % ASTM E415 – 17
 
Ngày hiệu lực: 
25/09/2024
Địa điểm công nhận: 
Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa 1, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
112
© 2016 by BoA. All right reserved