Quality Control Department

Đơn vị chủ quản: 
ABS Electrical Equipment and Transformer Manufacturing Joint Stock Company
Số VILAS: 
1398
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: Phòng KCS
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần chế tạo máy biến thế và thiết bị điện ABS
Organization: ABS Electrical Equipment and Transformer Manufacturing Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý: Trần Hồng Long
Laboratory manager:  Tran Hong Long
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Trần Hồng Long Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Nguyễn Như Tân
Số hiệu/ Code:           VILAS 1398
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  18/11/2024
Địa chỉ/Address: B74, tập thể Công ty Cơ khí và xây lắp số 7, xã Liên Ninh, H. Thanh Trì, Hà Nội B74, Mechanical and construction company No. 7 dormitory area, Lien Ninh Commune, Thanh Tri District, Hanoi Địa điểm/ Location: Khu tập thể 810, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, Hà Nội 810 dormitory area, Vinh Quynh commune, Thanh Tri district, Hanoi
Điện thoại/ Tel: 0243 2242594 E-mail:            longtranhong@gmail.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:                 Electrical – Electronic
TT Tên sản phẩm,      vật liệu được thử Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng      (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation         (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transformers Đo điện trở cách điện một chiều Measurement of DC insulation resitance R: (2 ~ 50) GΩ U: 2 500 V TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)  và/and QTTN 01 (2021)
  1.  
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check phase displacement (1 ~ 10 000) TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)  và/and QTTN 01 (2021)
  1.  
Đo điện trở cuộn dây Measurement of winding resistance (1 µΩ ~ 1 999 Ω) TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)  và/and QTTN 01 (2021)
  1.  
Thử điện áp AC cảm ứng Induced AC voltage test U: Đến/ To 800 V f: 100 Hz TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)  và/and QTTN 01 (2021)
  1.  
Thử điện áp chịu thử AC nguồn riêng Separate source AC withstand voltage test Đến/ To 100 kVAC TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)  và/and QTTN 01 (2021)
  1.  
Đo tổn hao và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current P: Đến/ To 10 000 W I: Đến/ To 10 A TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)  và/and QTTN 01 (2021)
  1.  
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of short - circuit impedance and load loss P: Đến/ To 10 000 W U: Đến/ To 3 000V TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)  và/and QTTN 01 (2021)
  1.  
Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test Đến/ To 4 000 kVA TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993)
  1.  
Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test Đến/ To 80 kVAC IEC 60156:2018
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
  • QTTN 01 (2021): Quy trình th nghim do PTN xây dng, ban hành năm 2021/ Laboratory developed testing procedure, issued in 2021./.
Ngày hiệu lực: 
18/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Khu tập thể 810, xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1398
© 2016 by BoA. All right reserved