Quality Control Department

Đơn vị chủ quản: 
Phuong Dong Pharmaceutical and Trading Company Limited
Số VILAS: 
970
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra chất lượng
  Laboratory: Quality Control Department
  Cơ quan chủ quản: Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông - TNHH
  Organization: Phuong Dong Pharmaceutical and Trading Company Limited
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Thị Nam Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
La Văn Định Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Nguyễn Văn Điệp  
  1.  
Vũ Thị Nam  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 970 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 15/11/2025 Địa chỉ/ Address:           TS509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Đia điểm/ Location:      TS509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Điện thoại/ Tel:  (+84) 243 3650 448                                           Fax:  (+84) 243 3650 448 E-mail: trungtamkiemnghiemmaftc@gmail.com                      Website: trungtamkiemnghiem.vn Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (dạng rắn) Health supplement (solid) Xác định hàm lượng vitamin B9 Phương pháp HPLC Determination of vitamin B9 content HPLC method 0,02mg/g HP.QT37.01 (2016)
  1.  
Xác định hàm lượng vinpocetin Phương pháp HPLC Determination of vinpocetin content HPLC method 0,5 mg/g HP.QT37.11 (2016)
  1.  
Xác định hàm lượng glucosamin Phương pháp HPLC Determination of glucosamin content HPLC method 4 mg/g HP.QT37.13 (2016)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ  (dạng rắn, dạng dầu) Health supplement (solid, oil) Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC Determination of vitamin E content HPLC method Dạng rắn/Solid: 1,0 mg/g Dạng dầu/Oil: 0,5 mg/g HP.QT37.06 (2016)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ  Health supplement Xác định hàm lượng vitamin B1 Phương pháp HPLC Determination of vitamin B1 content HPLC method Dạng rắn/Solid: 0,125 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,02 mg/mL Dạng dầu/Oil: 0,1 mg/g HP.QT37.04 (2016)
  1.  
Xác định hàm lượng vitamin B2 Phương pháp HPLC Determination of vitamin B2 content HPLC method Dạng rắn/Solid: 0,1 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,02 mg/mL Dạng dầu/Oil: 0,1 mg/g HP.QT37.04 (2016)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ  Health supplement Xác định hàm lượng vitamin B6 Phương pháp HPLC Determination of vitamin B6 content HPLC method Dạng rắn/Solid: 0,125 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,02 mg/mL Dạng dầu/Oil: 0,1 mg/g HP.QT37.04 (2016)
  1.  
Xác định hàm lượng vitamin B3 Phương pháp HPLC Determination of vitamin B3 content HPLC method Dạng rắn/Solid: 0,2 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,04 mg/mL Dạng dầu/Oil: 0,2 mg/g HP.QT37.04 (2016)
  1.  
Xác định hàm lượng Lysine Phương pháp HPLC Determination of lysine content HPLC method Dạng rắn/Solid: 5,0 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,5 mg/mL Dạng dầu/Oil: 5,0 mg/g HP.QT37.12 (2016)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC Determination of vitamin C content HPLC method Dạng rắn/Solid: 1,0 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,4 mg/mL Dạng dầu/Oil: 1,0 mg/g HP.QT37.15 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Arginine Phương pháp HPLC Determination of Arginine content HPLC method Dạng rắn/Solid: 2,0 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,4 mg/mL Dạng dầu/Oil: 4,0 mg/g HP.QT37.14 (2017)
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp AAS-F Determination of iron (Fe) content Flame-AAS method Dạng rắn/Solid: 0,01 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,013 mg/mL Dạng dầu/Oil: 0,01 mg/g AA.QT37.04 (2018)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ  Health supplement Xác định hàm lượng kẽm (Zn) Phương pháp AAS-F Determination of Zn content Flame-AAS method Dạng rắn/Solid: 0,043 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,013 mg/mL Dạng dầu/Oil: 0,037 mg/g AA.QT37.08 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp AAS-F Determination of Calcium (Ca) content Flame-AAS method Dạng rắn/Solid: 0,323 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,062 mg/mL Dạng dầu/Oil: 0,128 mg/g AA.QT37.05 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp AAS-F Determination of Manganese (Mn) content Flame-AAS method Dạng lỏng/Liquid: 0,046 mg/mL Dạng dầu/Oil: 0,12 mg/g AA.QT37.07 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp AAS-F Determination of Magnesium (Mg) content Flame-AAS method Dạng rắn/Solid: 0,02 mg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,005 mg/mL Dạng dầu/Oil: 0,02 mg/g AA.QT37.06 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng chì (Pb) Phương pháp AAS-GF Determination of lead (pb) content Graphite-AAS method Dạng rắn/Solid: 0,115 µg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,023 µg/mL Dạng dầu/Oil: 0,097 µg/g AA.QT37.01 (2018)
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp AAS-GF Determination of Cadmium (Cd) content Graphite-AAS method Dạng rắn/Solid: 0,021 µg/g Dạng lỏng/Liquid: 0,0006 µg/mL Dạng dầu/Oil: 0,022 µg/g AA.QT37.02 (2018)
Ghi chú / Notes:
  • AA.QT37: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Health supplement, material for health supplement Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C by the pour plate technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015
  1.  
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C kỹ thuật cấy trang Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C by the surface plating technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-2:2015
  1.  
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliform Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007
  1.  
Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g TCVN 8275-2:2010
  1.  
Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010
 
Ngày hiệu lực: 
15/11/2025
Địa điểm công nhận: 
TS509, tờ bản đồ số 01, Cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
970
© 2016 by BoA. All right reserved