Quality control Department

Đơn vị chủ quản: 
ChinFon cement corporation
Số VILAS: 
088
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng quản lý chất lượng
Laboratory: Quality control Department
Cơ quan chủ quản/  Công ty Xi măng ChinFon
Organization: ChinFon cement corporation
Lĩnh vực thử nghiệm/ Vật liệu xây dựng                         
Field of testing: Civil - engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Đào Nguyên Hướng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
 
  1.  
Chang Jen Chieh Các phép thử được công nhận/All accredited tests
 
  1.  
Đào Nguyên Hướng
 
  1.  
Nguyễn Đức Toàn
         
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 088
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  30/ 11/ 2025
Địa chỉ/ Address:  Số 288 Đường Bạch Đằng, thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng                              No 288 Bach Dang Street, Minh Duc town, Thuy Nguyen district, Hai Phong city
Địa điểm/Location: Số 288 Đường Bạch Đằng, thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng                             No 288 Bach Dang Street, Minh Duc town, Thuy Nguyen district, Hai Phong city
Điện thoại/ Tel: +84 0225 387 5480     Fax: +84 0225 387 5459
E-mail: huongdn@cfc.vn Website: www.cfc.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing:          Civil - Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Xi măng Cement Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength Đến/ Upto 250 kN TCVN 6016:2011
  1.  
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time   TCVN 6017:2015
  1.  
Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness  
  1.  
Xác định độ nghiền mịn. Phương pháp sàng Determination of fineness. sieve method   TCVN 4030:2003
  1.  
Xác định độ nghiền mịn. Phương pháp blaine Determination of fineness. Blaine method  
  1.  
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content   TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition  
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content  
  1.  
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content  
  1.  
Xác định độ nở autoclave Determination of autoclave expansion d = 0,001 mm 300 mm TCVN 8877:2011
Ghi chú/ Notes:  
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standards
Ngày hiệu lực: 
30/11/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 288 Đường Bạch Đằng, thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
88
© 2016 by BoA. All right reserved