Quality Control Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Saigon Development Corporation 
Số VILAS: 
322
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm (KCS)
Laboratory: Quality Control Laboratory
Cơ quan chủ quản:   Công ty cổ phần phát triển Sài Gòn
Organization: Saigon Development Corporation 
Lĩnh vực: Vật liệu xây dựng
Field: Civil – Engineering
Người quản lý: Laboratory manager Tôn Thất Mạnh Hùng  
  Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Vũ Thịnh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Đặng Cao Khanh
  1.  
Tôn Thất Mạnh Hùng
Số hiệu/ Code:  VILAS 322 Hiệu lực/ Validation: 16/03/2024. Địa chỉ/ Address:     143/7D Ung Văn Khiêm, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh                                                                                     143/7D Ung Van Khiem street, Binh Thanh district, HCM City Địa điểm /Location: Long Sơn, Phường Long Bình, quận 9, TP. Hồ Chí Minh                                                                                     Long Son, Long Binh ward, 9 district, HCM City Điện thoại/ Tel:           028 37325363                                                                                     Fax:  028 37325364 E-mail:                                                saigoncement@hcm.vnn.vn                                     Website: www.sdc.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm : Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil – Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Xi măng Cement Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Pmax= 500kN TCVN 6016:2011 ASTM C109 / C109M-20b
  1.  
Lượng nước tiêu chuẩn Determination of  normal consistency   TCVN 6017:2015 ASTM C187-16
  1.  
Xác định thời gian đông kết Determination of  setting time   TCVN 6017:2015 ASTM C191-19
  1.  
Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of soundness tested. Le-Chaterlier method   TCVN 6017:2015
  1.  
Xác định khối lượng riêng Determination of mass density   TCVN 4030:2003 ASTM C188-17
  1.  
Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Determination fineness. Blaine method   TCVN 4030:2003 ASTM C 204-18e1
  1.  
Xác định độ mịn. Phương pháp sàng Determination of fineness Sieve method   TCVN 4030:2003
  1.  
Xác định độ nở sun phát Determination of potential expansion of mortar bar exposed to sulfate   TCVN 6068:2004 ASTM C452M-19e1
  1.  
Xác định độ giãn nở của mẫu vữa trong nước Determination of expansion of mortar bar exposed to water   ASTM C1038 / C1038M-19
  1.  
Xác định thay đổi chiều dài của mẫu vữa trong dung dịch sulphát Determination of length change of mortar exposed to sulfate solution   TCVN 7713:2007 ASTM C1012 / C1012M-18b
  1.  
Xác định nhiệt thủy hóa  Determination of heat of hydration   TCVN 6070:2005
  1.  
Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion   TCVN 8877:2011 ASTM C151 / C151M-18
  1.  
Xi măng Cement Xác định hàm lượng bọt khí Determination of Air content of mortar   TCVN 8876:2012 ASTM C185-20
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition 0,07% TCVN 141:2008 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insolube residuce 0,10%
  1.  
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content 0,07%
  1.  
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO  content 0,04%
  1.  
Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3  content 0,42% ASTM C114 - 18
  1.  
Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3content 0,20%
Ghi chú/ Notes:  - ASTM: American Society for Testing and Materials  
Ngày hiệu lực: 
16/03/2024
Địa điểm công nhận: 
Long Sơn, Phường Long Bình, quận 9, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
322
© 2016 by BoA. All right reserved