Quality Control Laboratory of Anova Joint Venture Company, Limited

Đơn vị chủ quản: 
Anova Joint Venture Company, Limited
Số VILAS: 
172
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Công Ty Liên Doanh TNHH ANOVA
Laboratory: Quality Control Laboratory of Anova Joint Venture Company, Limited
Cơ quan chủ quản: Công Ty Liên Doanh TNHH ANOVA
Organization: Anova Joint Venture Company, Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý / Laboratory manager: Marilene S. Libradilla Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
 
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Marilene S. Libradilla Các phép thử được công nhận / Accredited tests
  1.  
Võ Thị Hồng
Số hiệu / Code: VILAS 172 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ / Address:      36 Đại lộ Độc lập, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hoà,                                    Tp Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam.                                   36 Doc Lap Avenue, Vietnam Singapore Industrial Park, Binh Hoa Ward,                                   Thuan An City, Binh Duong Province, Vietnam Đia điểm / Location: 36 Đại lộ Độc lập, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hoà,                                   Tp Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam.                                   36 Doc Lap Avenue, Vietnam Singapore Industrial Park, Binh Hoa Ward,                                   Thuan An City, Binh Duong Province, Vietnam Điện thoại / Tel:        0274 378 2770                               Fax:        0274 378 2700 E-mail:                     info@anova.com.vn                      Website: www.anova.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm:           Dược Field of testing:                      Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Doxycycline Hyclate Định lượng Doxycycline Hyclate Phương pháp UV-vis Assay of Doxycycline Hyclate UV-vis method   TI-RM-02-012 2022
  1.  
Enrofloxacin Định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin UV-vis method   TI-RM-02-013 2021
  1.  
Enrofloxacin HCl Định lượng Enrofloxacin HCl Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin HCl UV-vis method   TI-RM-02-014 2022
  1.  
Gentamycin Sulfate Định lượng Gentamycin Sulfate bằng phương pháp vi sinh Microbial Assay of Gentamycin Sulfate   TI-RM-02-020 2022
  1.  
Norfloxacin Định lượng Norfloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Norfloxacin UV-vis method   TI-RM-02-026 2021
  1.  
Norfloxacin HCl Định lượng Norfloxacin HCl Phương pháp UV-vis Assay of Norfloxacin UV-vis method   TI-RM-02-027 2022
  1.  
Oxytetracycline HCl Định lượng Oxytetracycline HCl Phương pháp UV-vis Assay of Oxytetracycline HCl UV-vis method   TI-RM-02-029 2022
  1.  
Oxytetracycline Dihydrate Định lượng Oxytetracycline Phương pháp UV-vis Assay of Oxytetracycline UV-vis method   TI-RM-02-030 2022
  1.  
Tiamulin Hydrogen Fumarate Định lượng Tiamulin Hydrogen Fumarate Phương pháp HPLC Assay of Tiamulin Hydrogen Fumarate HPLC method   TI-RM-02-037 2022
  1.  
Tylosin Tartrate Định lượng Tylosin Tartrate Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin Tartrate UV-vis method   TI-RM-02-038 2022
  1.  
Oxolinic Acid Định lượng Oxolinic acid Phương pháp UV-vis Assay of Oxolinic Acid UV-vis method   TI-RM-02-041 2022
  1.  
Florfenicol Định lượng Florfenicol Phương pháp UV-vis Assay of Florfenicol UV-vis method   TI-RM-02-046 2022
  1.  
Thiamphenicol Định lượng Thiamphenicol Phương pháp UV-vis Assay of Thiamphenicol UV-vis method   TI-RM-02-047 2022
  1.  
Marbofloxacin Định lượng Marbofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Marbofloxacin UV-vis method   TI-RM-02-052 2022
  1.  
Ceftiofur HCl Định lượng Ceftiofur HCl Phương pháp HPLC Assay of Ceftiofur HCl HPLC method   TI-RM-02-054 2022
  1.  
Tilmicosin Phosphate Định lượng Tilmicosin Phosphate Phương pháp HPLC Assay of Tilmicosin Phosphate HPLC method   TI-RM-02-058 2022
  1.  
Tulathromycin Định lượng Tulathromycin Phương pháp HPLC Assay of Tulathromycin HPLC method   TI-RM-02-059 2021
  1.  
Diaveridine HCl Định lượng Diaveridine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Diaveridine HCl UV-vis method   TI-RM-03-003 2022
  1.  
Levamisole HCl Định lượng Levamisole HCl Phương pháp UV-vis Assay of Levamisole HCl UV-vis method   TI-RM-04-001 2022
  1.  
Fenbendazole Định lượng Fenbendazole Phương pháp chuẩn độ Assay of Fenbendazole Titrimetric method   TI-RM-04-005 2022
  1.  
Praziquantel Định lượng Praziquantel Phương pháp UV-vis Assay of Praziquantel UV-vis method   TI-RM-04-009 2022
  1.  
Amoxicillin Trihydrate Định lượng Amoxicillin Trihydrate Phương pháp UV-vis Assay of Amoxicillin Trihydrate UV-vis method   TI-RM-06-003 2022
  1.  
Ampicillin Trihydrate Định lượng Ampicillin Trihydrate Phương pháp UV-vis Assay of Ampicillin Trihydrate UV-vis method   TI-RM-06-007 2023
  1.  
Penicillin G Procaine Định lượng Penicillin G Procaine Phương pháp UV-vis Assay of Penicillin G Procaine UV-vis method   TI-RM-06-013 2021
  1.  
Sulfadimidine Sodium Định lượng Sulfadimidine Sodium Phương pháp UV-vis Assay of Sulfadimidine Sodium UV-vis method   TI-RM-08-006 2023
  1.  
Calcium Pantothenate Định lượng Calcium Phương pháp chuẩn độ Assay of Calcium Titrimetric method   TI-RM-09-003 2022
  1.  
Folic Acid Định lượng Folic Acid Phương pháp UV-vis Assay of Folic Acid UV-vis method   TI-RM-09-006 2022
  1.  
Niacin Định lượng Niacin Phương pháp UV-vis Assay of Niacin UV-vis method   TI-RM-09-007 2022
  1.  
Niacinamide Định lượng Niacinamide Phương pháp UV-vis Assay of Niacinamide UV-vis method   TI-RM-09-008 2022
  1.  
Riboflavin 5’-Phosphate Sodium Định lượng Riboflavin 5’Phosphate Sodium Phương pháp UV-vis Assay of Riboflavin 5’Phosphate Sodium UV-vis method   TI-RM-09-010 2022
  1.  
Thiamine HCl Định lượng Thiamine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Thiamine HCl UV-vis method   TI-RM-09-014 2022
  1.  
Cyanocobalamin Định lượng Cyanocobalamin Phương pháp UV-vis Assay of Cyanocobalamin UV-vis method   TI-RM-09-017 2022
  1.  
Riboflavin Định lượng Riboflavin Phương pháp UV-vis Assay of Riboflavin UV-vis method   TI-RM-09-018 2022
  1.  
Pyridoxine HCl Định lượng Pyridoxine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Pyridoxine HCl UV-vis method   TI-RM-09-019 2022
  1.  
Vitamin C Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method   TI-RM-09-021 2022
  1.  
Vitamin E 50% Adsorbate (Feed Grade) Định lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin E HPLC method   TI-RM-09-025 2022
  1.  
Vitamin A Propionate Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method   TI-RM-09-040 2022
  1.  
Vitamin D3 5M IU (Oily) Định lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC Assay of Vitamin D3 HPLC method   TI-RM-09-042 2022
  1.  
Vitamin E Acetate Định lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin E HPLC method   TI-RM-09-043 2022
  1.  
Biotin Định lượng Biotin Phương pháp chuẩn độ Assay of Biotin Titrimetric method   TI-RM-09-047 2022
  1.  
Vitamin A 1M IU (Feed Grade) Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method   TI-RM-09-048 2021
  1.  
Bromhexine HCl Định lượng Bromhexine HCl Phương pháp UV-vis Assay of Bromhexine HCl UV-vis method   TI-RM-10-001 2022
  1.  
Dexamethasone Định lượng Dexamethasone Phương pháp UV-vis Assay of Dexamethasone UV-vis method   TI-RM-10-004 2022
  1.  
Dexamethasone Sodium Phosphate Định lượng Dexamethasone Sodium Phosphate Phương pháp UV-vis Assay of Dexamethasone Sodium Phosphate UV-vis method   TI-RM-10-005 2022
  1.  
Dipyrone (Analgin) Định lượng Dipyrone (Analgin) Phương pháp UV-vis Assay of Dipyrone UV-vis method   TI-RM-10-006 2022
  1.  
Flumequine Định lượng Flumequine Phương pháp UV-vis Assay of Flumequine UV-vis method   TI-RM-10-007 2022
  1.  
Ivermectin Định lượng Ivermectin Phương pháp UV-vis Assay of Ivermectin UV-vis method   TI-RM-10-009 2023
  1.  
Trimethoprim Định lượng Trimethoprim Phương pháp UV-vis Assay of Trimethoprim UV-vis method   TI-RM-10-017 2022
  1.  
Paracetamol Định lượng Paracetamol Phương pháp UV-vis Assay of Paracetamol UV-vis method   TI-RM-10-024 2022
  1.  
Ketoconazole Định lượng Ketoconazole Phương pháp chuẩn độ Assay of Ketoconazole Titrimetric method   TI-RM-10-028 2022
  1.  
Milk Powder Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method   TI-RM-10-054 2022
  1.  
Guaifenesin Định lượng Guaifenesin Phương pháp UV-vis Assay of Guiafenesin UV-vis method   TI-RM-10-072 2022
  1.  
Loperamide HCl Định lượng Loperamide HCl Phương pháp UV-vis Assay of Loperamide HCl UV-vis method   TI-RM-10-090 2022
  1.  
Copper Sulfate Pentahydrate Định lượng Copper Sulfate Pentahydrate Phương pháp chuẩn độ Assay of Copper Sulfate Pentahydrate Titrimetric method   TI-RM-12-003 2023
  1.  
Iron Dextran 10% Định lượng Iron Dextran Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Dextran Titrimetric method   TI-RM-12-006 2022
  1.  
Butafosfan Định lượng Butafosfan Phương pháp chuẩn độ Assay of Butafosfan Titrimetric method   TI-RM-12-023 2022
  1.  
Casein Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method   TI-RM-15-009 2022
  1.  
Disodium Edetate Định lượng Disodium Edetate Phương pháp chuẩn độ Assay of Disodium Edetate Titrimetric method   TI-RM-15-015 2022
  1.  
Benzalkonium Chloride 80% Định lượng Benzalkonium Chloride Phương pháp chuẩn độ Assay of Benzalkonium Chloride Titrimetric method   TI-RM-20-001 2021
  1.  
Glutaraldehyde Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method   TI-RM-20-006 2021
  1.  
Bluemix Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method   TI-FP-01-001 2021
  1.  
Novitol Định lượng Sorbitol Phương pháp chuẩn độ Assay of Sorbitol Titrimetric method   TI-FP-01-003 2021
  1.  
Nova-AD.Tricalphos Định lượng Vitamin A Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A HPLC method   TI-FP-01-007 2021
  1.  
Nova-FM Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method   TI-FP-01-179 2021
  1.  
Super Milk Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method   TI-FP-01-183 2022
  1.  
Nova-Milk Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method   TI-FP-01-184 2021
  1.  
Nova-Lac Định lượng Protein Phương pháp chuẩn độ Assay of Protein Titrimetric method   TI-FP-01-185 2022
  1.  
Nova-Para C Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method   TI-FP-02-003 2021
  1.  
Nova-Doxine Định lượng Doxycycline Hyclate Phương pháp UV-vis Assay of Doxycycline Hyclate UV-vis method   TI-FP-02-008 2022
  1.  
Nova-Dextrolytes Định lượng Total Chloride Phương pháp chuẩn độ Assay of Total Chloride Titrimetric method   TI-FP-02-014 2021
  1.  
Elec-C Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method   TI-FP-02-055 2021
  1.  
Nova-C Plus Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method   TI-FP-02-073 2021
  1.  
Nova-C Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method   TI-FP-02-074 / TI-FP-02-098 2021
  1.  
Nova-Bromhexine Định lượng Guaifenesin Phương pháp UV-vis Assay of Guaifenesin UV-vis method   TI-FP-02-088 2021
  1.  
Nova-Doxine 500 Định lượng Doxycycline HCl Phương pháp UV-vis Assay of Doxycycline HCl UV-vis method   TI-FP-02-171 2021
  1.  
Novazuril Định lượng Toltrazuril Phương pháp UV-vis Assay of Toltrazuril UV-vis method   TI-FP-03-001; 2021
  1.  
Nova-Coc 5% Định lượng Toltrazuril Phương pháp UV-vis Assay of Toltrazuril UV-vis method   TI-FP-03-007 / TI-FP-03-040 / TI-FP-03-042 2021
  1.  
Nova-Coc 2.5% Định lượng Toltrazuril Phương pháp UV-vis Assay of Toltrazuril UV-vis method   TI-FP-03-021 2021
  1.  
Nova Enro 10% Định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin UV-vis method   TI-FP-03-012 2021
  1.  
Nova Flor 10% Định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC Assay of Florfenicol HPLC method   TI-FP-03-026 2021
  1.  
Nova-Tilmicosin 250 Định lượng Tilmicosin Phosphate Phương pháp HPLC Assay of Tilmicosin Phosphate HPLC method   TI-FP-03-043 2021
  1.  
Novaxide Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method   TI-FP-04-001 2021
  1.  
Cidex 4 Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method   TI-FP-04-004 2021
  1.  
Seaweed Định lượng Copper (Elemental) Phương pháp chuẩn độ Assay of Copper (Elemental) Titrimetric method   TI-FP-04-005 2021
  1.  
Novadine Định lượng Iodine Complex Phương pháp chuẩn độ Assay of Iodine Complex Titrimetric method   TI-FP-04-009 2021
  1.  
Novacide Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method   TI-FP-04-016 2021
  1.  
Novasept Định lượng Glutaraldehyde Phương pháp chuẩn độ Assay of Glutaraldehyde Titrimetric method   TI-FP-04-018 2021
  1.  
Nova-Yellow Shampoo Định lượng Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin E HPLC method   TI-FP-04-025 2021
  1.  
Nova-Pink Shampoo Định lượng Ketoconazole Phương pháp HPLC Assay of Ketoconazole HPLC method   TI-FP-04-027 2023
  1.  
Nova-Oxygen Định lượng Active Oxygen Phương pháp chuẩn độ Assay of Active Oxygen Titrimetric method   TI-FP-04-032 2021
  1.  
Nova Fer 100 Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method   TI-FP-07-001 2021
  1.  
Nova-Fe + B12 Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method   TI-FP-07-002 2021
  1.  
Nova Mectin 1% Định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC Assay of Ivermectin HPLC method   TI-FP-07-004 2021
  1.  
Nova-Leva Định lượng Levamisole Phương pháp UV-vis Assay of Levamisole UV-vis method   TI-FP-07-007 2021
  1.  
Nova-C.Vit Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method   TI-FP-07-008 2021
  1.  
Nova-Bromhexine Plus Định lượng Dipyrone Phương pháp UV-vis Assay of Dipyrone UV-vis method   TI-FP-07-012 2021
  1.  
Nova-Tylospec Định lượng Tylosin Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin UV-vis method   TI-FP-07-014 2021
  1.  
Nova-ATP Complex Định lượng Vitamin B12 Phương pháp UV-vis Assay of Vitamin B12 UV-vis method   TI-FP-07-019 2021
  1.  
Nova-Calcium + B12 Định lượng tổng Calcium Phương pháp chuẩn độ Assay of total Calcium Titrimetric method   TI-FP-07-021 2021
  1.  
Nova-ADE Vita Định lượng Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E Phương pháp HPLC Assay of Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin E HPLC method   TI-FP-07-023 2021
  1.  
Nova-Tylosin 20% Định lượng Tylosin Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin UV-vis method   TI-FP-07-027 2021
  1.  
Nova-Fer + Tylogen Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method   TI-FP-07-029 2021
  1.  
Novasal Định lượng Butafosfan Phương pháp chuẩn độ Assay of Butafosfan Titrimetric method   TI-FP-07-031 2021
  1.  
Novasal Complex Định lượng Butafosfan Phương pháp chuẩn độ Assay of Butafosfan Titrimetric method   TI-FP-07-032 2021
  1.  
Nova-Fe + B.Complex Định lượng Iron Phương pháp chuẩn độ Assay of Iron Titrimetric method   TI-FP-07-034 2021
  1.  
Nova-Tetra LA Định lượng Oxytetracycline Phương pháp UV-vis Assay of Oxytetracycline UV-vis method   TI-FP-07-036 2021
  1.  
Nova-Atropin Định lượng Atropine Sulfate Phương pháp HPLC Assay of Atropine Sulfate HPLC method   TI-FP-07-048 2021
  1.  
Nova-Dexa 20 Định lượng Dexamethasone Phương pháp HPLC Assay of Dexamethasone HPLC method   TI-FP-07-049 2021
  1.  
Nova-Gentylo Định lượng Tylosin Tartrate Phương pháp UV-vis Assay of Tylosin Tartrate UV-vis method   TI-FP-07-056 2021
  1.  
Nova-Enrofloxacin 50 Định lượng Enrofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Enrofloxacin UV-vis method   TI-FP-07-063 2021
  1.  
Nova-Marlox 25 Định lượng Marbofloxacin Phương pháp UV-vis Assay of Marbofloxacin UV-vis method   TI-FP-07-070 2021
  1.  
Nova-Flor 40 LA Định lượng Florfenicol Phương pháp HPLC Assay of Florfenicol HPLC method   TI-FP-07-088 2021
  1.  
Nova Amox 50% Định lượng Amoxicillin Trihydrate Phương pháp UV-vis Assay of Amoxicillin Trihydrate UV-vis method   TI-FP-8A-007 2021
  1.  
Nova-Cefur Định lượng Ceftiofur HCl Phương pháp HPLC Assay of Ceftiofur HCl HPLC method   TI-FP-8B-009 2021
  1.  
Kanacin 10% Định lượng Kanamycin Phương pháp vi sinh Microbial Assay of Kanamycin   TI-FP-07-026 2021
Ghi chú/Note: - TI-FP-; TI-RM ….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. - Chỉ tiêu từ STT 1 đến STT 60:  Đối tượng thử là: Nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thuốc thú y/ Material test: Raw material used for the manufacture of veterinary medicine. - Chỉ tiêu từ STT 61 đến 115:  Đối tượng thử là: Thành phẩm dùng trong thú y/ Material test: Finished product for veterinary use  
Ngày hiệu lực: 
13/10/2026
Địa điểm công nhận: 
36 Đại lộ Độc lập, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hoà, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương,
Số thứ tự tổ chức: 
172
© 2016 by BoA. All right reserved