Quality Control Team

Đơn vị chủ quản: 
Sai Gon - Mien Trung Beer Joint Stock Company - Branch of Phu Yen
Số VILAS: 
912
Tỉnh/Thành phố: 
Phú Yên
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Tổ kiểm nghiệm
Laboratory: Quality Control Team
Cơ quan chủ quản:  Chi nhánh Công ty CP Bia Sài Gòn- Miền Trung tại Phú Yên
Organization: Sai Gon - Mien Trung Beer Joint Stock Company- Branch of Phu Yen
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/Laboratory manager:   Nguyễn Thị Như   Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phạm Đình Tuyên   Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Như
  1.  
Trần Thị Thanh Thủy Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code:  VILAS 912 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address:  265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên                              265 Nguyen Tat Thanh, Ward 8, Tuy Hoa City, Phu Yen Province Địa điểm/Location: 265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên                              265 Nguyen Tat Thanh, Ward 8, Tuy Hoa City, Phu Yen Province Điện thoại/ Tel: 0257 3827554                                                  Fax: 0257 3822583         Email: biasg@smbpy.com.vn                                              Website: wsb-sabeco.com.vn                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:     Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước sạch, Nước nấu bia Domestic water Brewing water   Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định độ đục Determination of turbidity (0,1 ~ 4.000) NTU TCVN 12402-1:2020
  1.  
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO) Determination of Choloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method 5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996
  1.  
Bia Beer Xác định trị số Iodine Phương pháp quang phổ Determination of Iodine. Spectroscopic method 0,05 MEBAK 2.3, 2013
  1.  
Xác định độ đắng Determination of Bitterness 6,13 BU Analytica – EBC Method 9.8, 2004
  1.  
Xác định hàm lượng cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol content Near infrared spectroscopy method Đến/to: 12% v/v Analytica – EBC Method 9.2.6, 2008
  1.  
Xác định hàm lượng Carbon Dioxide (CO2) Phương pháp đo áp Determination of Carbon dioxide content Pressure method 2 g/L TCVN 5563:2009
  1.  
Bia Beer Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất Dixeton khác Phương pháp quang phổ Determination of Diacetyl and Diketones content Spectroscopic method 0,03 mg/L Analytica – EBC Method 9.24.1, 2000
  1.  
Xác định độ bền bọt Determination of Foam stability (5 ~ 500) s Analytica – EBC Method 9.42, 2004
Ghi chú/ Note: 
  • MEBAK: Trung tâm phân tích bia Châu Âu/The Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommision eV (MEBAK®)
  • EBC: Hiệp hội phân tích của các Nhà máy Bia Châu Âu được chứng nhận bởi Ban phân tích EBC/ European Brewery Convention Analytica – Issued by the EBC Analysis committee
Lĩnh vực thử nghiệm:     Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước sạch, Nước nấu bia Domestic water Brewing water Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Detecion and Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 01 CFU/100 mL TCVN 6187-1:2019
  1.  
Bia Beer Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganism Part 1: Colony count technique at 30oC 01 CFU/ mL TCVN 4884-1:2015
  1.  
Định lượng nấm men và nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeast and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 01 CFU/ mL TCVN 8275-1:2010
Ghi chú/ Note  
Ngày hiệu lực: 
07/04/2026
Địa điểm công nhận: 
265 Nguyễn Tất Thành, phường 8, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Số thứ tự tổ chức: 
912
© 2016 by BoA. All right reserved