Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
Fertilizer and Chemical Joint Stock Company
Số VILAS: 
134
Tỉnh/Thành phố: 
Phú Thọ
Lĩnh vực: 
Chemical
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
  Laboratory: Quality Management Department
  Cơ quan chủ quản: Công ty CP supe phốt phát và hoá chất Lâm Thao
  Organization: Fertilizer and Chemical Joint Stock Company
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Quang Huỳnh Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Phạm Quang Huỳnh     Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Vi Thị Mai Hương  
  1.  
Đặng Thị Minh Loan  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 134 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 19/09/2025 Địa chỉ/ Address:           Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ Đia điểm/ Location:      Khu Phương Lai, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ Điện thoại/ Tel: (+84) 2103 825 139                            Fax: (+84) 2103 825 126 E-mail:                                                             Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Quặng Apatit Apatit ores Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method   TCVN 180 : 2009
  1.  
Xác định hàm lượng P2O5 (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 content. Weight Method  
  1.  
Supe phốt phát đơn Simple Superphosphate Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method   TCVN 9297 : 2012
  1.  
Xác định hàm lượng P2O5 tự do Phương pháp chuẩn độ trung hoà Determination of P2O5 content free Acidmetric Method   TCVN 4440 : 2018
  1.  
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 content available Weight Method  
  1.  
Phân bón NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Nitơ (%) Phương pháp chưng cất Determination of Nitrogen conten Distil Method   TCVN 5815:2018
  1.  
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 conten available Weight Method                                     
  1.  
Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method   TCVN 9297 : 2012
  1.  
Phân bón NPK Mixed fertilizer NPK Xác định cỡ hạt (%) Phương pháp khối lượng Determination of particale size Weight Method   TN10 : 2020
  1.  
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu (%) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of K2O conten available Flame photometer method   TN10 : 2020
  1.  
Xác định hàm lượng S (%)    Phương pháp khối lượng Determination of S conten Weight Method   TCVN 9296 : 2012
  1.  
Phân lân nung chảy Magnesium Phosphate Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method   TCVN 9297 : 2012
  1.  
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp trọng lượng Determination of P2O5 conten available Weight Method                                      TCVN 1078 : 2018
  1.  
Xác định cỡ hạt (%) Phương pháp khối lượng Determination of particale size content Weight Method   TN 22 : 2019
  1.  
Xác định hàm lượng CaO (%) Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO conten complexonmetric Method  
  1.  
Xác định hàm lượng MgO (%) Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO conten complexonmetric Method  
  1.  
Phân hữu cơ khoáng Mineral organic fertilizer Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp chưng cất Determination of Nitrogen conten Distil Method   TN 10-1 : 2022
  1.  
Xác định hàm lượng hữu cơ tổng số (%). Phương pháp chuẩn độ Determination of total organic content Complexonmetric method   TCVN 9294 : 2012
  1.  
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu (%)   Phương pháp quang kế ngọn lửa                                      Determination of K2O conten available Flame photometer method   TN 10-1 : 2022
  1.  
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (%) Phương pháp khối lượng Determination of P2O5 conten available Weight Method  
  1.  
Xác định độ ẩm (%) Phương pháp khối lượng Determination of west content Weight Method                                      TCVN 9297 : 2012
Ghi chú / Notes:
  • TN-..,: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method
                                                       
Ngày hiệu lực: 
19/09/2025
Địa điểm công nhận: 
Công ty CP supe phốt phát và hoá chất Lâm Thao
Số thứ tự tổ chức: 
134
© 2016 by BoA. All right reserved