Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
Dong Nai Rubber Corporation
Số VILAS: 
002
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng Laboratory: Quality Management Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Một thành viên - Tổng Công ty Cao su Đồng Nai Organization: Dong Nai Rubber Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Chemical, Mechanical Người quản lý/Laboratory manager: Trần Thanh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Thanh Các phép thử nghiệm được công nhận/ 2. Nguyễn Quang Trường Accredited tests 3. Cao Thị Hoa Mai Số hiệu/ Code: VILAS 002 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026 Địa chỉ/Address: Đường số 1, Tổ 3, Khu phố Trung tâm, phường Xuân Lập, thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai Road 1, Cluster 3, Trung tam Quarter, Xuan Lap Ward, Long Khanh City, Dong Nai Province Địa điểm/Location: Đường số 1, Tổ 3, Khu phố Trung tâm, phường Xuân Lập, thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai Road 1, Cluster 3, Trung tam Quarter, Xuan Lap Ward, Long Khanh City, Dong Nai Province Điện thoại/ Tel: 02513 724 444-7 Fax: 0251 3724123 E-mail: qlcl@donaruco.vn Website: donaruco.vn DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 002 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Chemical, Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content 0,004 % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A 0,15 % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile matter content. Oven method - Process A 0,16 % m/m TCVN 6088-1: 2014 (ISO 248:2011) 4. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro kjeldahl method 0,2 % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 5. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticcity. Rapid - plastimeter method 0,5 ~ 100 TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo Determination of plasticity retention index (PRI) - TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 7. Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Shearing-disc viscometer method (40 ~ 98) ML TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) 8. Xác định đặc tính lưu hóa Measurement of vulcanization characteristics - TCVN 12010:2017 (ISO 6502:2016) 9. Xác định chỉ số màu Colour index test 1 ~ 16 đơn vị Lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 002 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Latex cao su thiên nhiên cô đặc Natural rubber latex concentrate Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content (5 ~ 70) % m/m TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) 11. Xác định tổng hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content (5 ~ 70) % m/m TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) 12. Xác định độ kiềm Determination of alkalinity (0,1 ~ 1) % m/m TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) 13. Xác định tính ổn định cơ học Determination of mechanical stability 50 ~ 2000 (giây/Second) TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004) 14. Xác định hàm lượng chất đông kết (Chất còn lại trên rây) Determination of coagulum content (sieve residue) (0,0001~0,05) % m/m TCVN 6317:2007 (ISO 706:2004) 15. Xác định hàm lượng Mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng Natri Perodat Determination of manganeses content. Sodium periodate photometric method 0,1 mg/kg TCVN 6319:2007 (ISO 7780:1998) 16. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ Determination of copper content. Photometric method 1 mg/kg TCVN 6318:1997 (ISO 8053:1995) 17. Xác định hàm lượng cặn Determination of sludge content 0,01 % m/m TCVN 6320:2016 (ISO 2005: 2014) 18. Xác định trị số axit béo bay hơi Determination of volatile fatly acid number 0,001 TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) 19. Xác định trị số KOH Determination of KOH number 0,30 TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) 20. Xác định hàm lượng axit boric Determination of boric acid content 0,001 % m/m TCVN 6322:2007 (ISO 1802:1992) 21. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 002 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước thải Waste water Xác định nhu cầu oxi hóa học Phương pháp UV/Vis Determination of chemical oxygen demand UV/Vis method 20 mg/L HACH Method 8000 (DR 5000) 2. Xác định nhu cầu oxi sinh hóa (sau 5 ngày). Phương pháp hô hấp Determination of biochemical oxygen demand (after five days) - BOD5. Respirometric method 10 mg/L SMEWW 5210D : 2023 3. Xác định hàm lượng Amoni. Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonium content. Distillation and titration method 3 mg/L TCVN 5988:1995 4. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen content. Catalytic digestion after reduection with Devarda’s alloy 3 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991) 5. Xác định hàm lượng Photpho tổng. Phương pháp đo phổ amonium molybdate Determination of phosphorus. Ammonium molybdate spectrometric method 0,8 mg/L HACH Method 10127 (DR 5000) 6. Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng Determination of suspended solids Gravimetric method 20 mg/L TCVN 6625:2000 (ISO 11923:1997) 7. Xác định pH Phương pháp đo điện thế Determination of pH Electrometric method 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) Ghi chú/Note: - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa Quốc tế/ International Organization for Standardization - HACH: phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Equipment manufacturer’s method
Ngày hiệu lực: 
11/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Đường số 1, Tổ 3, Khu phố Trung tâm, phường Xuân Lập, thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
2
© 2016 by BoA. All right reserved