Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
Mai Vinh Rubber Trading Services Production One Member Company Limited
Số VILAS: 
1150
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Dịch vụ Cao su Mai Vĩnh
Organization: Mai Vinh Rubber Trading Services Production One Member Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý / Laboratory manager:  Hà Văn Phương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Hà Văn Phương Các phép thử được công nhn/ All accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Anh Đào
Số hiệu/ Code:              VILAS 1150 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 10/02/2025 Địa chỉ/ Address:          Ấp 6, xã Tân Long, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương Địa điểm /Location:      Ấp 6, xã Tân Long, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương Điện thoại/ Tel:             (+84) 274 355 2909                               Fax      (+84) 274 355 2909                                   E-mail:                       mv.qc@mivicorubber.com               Website: mivicorubber.com   Lĩnh vực thử nghiệm:    Cơ, Hóa Field of testing:             Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su            thiên nhiên thô Raw natural rubber Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content - TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash. Method A - TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp cán nóng và tủ sấy Determination of volatile matter content. Hot mill method and oven method - TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content - TCVN 6091:2016 (ISO 1656: 2014)
  1.  
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh (Po) Determination of plasticity. Method of using a rapid plastimeter (Po) - TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) - TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
  1.  
Xác định chỉ số màu Lovibond Colour index test - TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
  1.  
Xác định độ nhớt Mooney Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Determination of Mooney viscosity Method of using a shearing – disc viscometer - TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
 
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Latex cao su thiên nhiên      cô đặc Natural rubber latex concentrate Xác định thời gian ổn định cơ học (MST) Determination of mechanical stability - TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004)
  1.  
Xác định tổng hợp chất rắn (TSC) Determination of total solids content - TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014)
  1.  
Xác định hàm lượng cao su khô (DRC) Determination of dry rubber content - TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005)
  1.  
Xác định độ kiềm Determination of alkalinity - TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011)
  1.  
Xác định trị số axit béo bay hơi (VFA) Determination of volatile fatty acid number - TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992)
  1.  
Xác định trị số KOH Determination of KOH number - TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012)
  1.  
Xác định độ pH Determination of pH - TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013)
 
Ngày hiệu lực: 
10/02/2025
Địa điểm công nhận: 
Ấp 6, xã Tân Long, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1150
© 2016 by BoA. All right reserved