Quality Management of Phuoc Hoa Rubber Joint Stock Company

Đơn vị chủ quản: 
Phuoc Hoa Rubber Joint Stock Company
Số VILAS: 
062
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management of Phuoc Hoa Rubber Joint Stock Company
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa
Organization: Phuoc Hoa Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý / Laboratory manager:  Tào Mạnh Cương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Tào Mạnh Cương Các phép thử được công nhn/ All accredited tests
  1.  
Lê Thanh Phương
  1.  
Nguyễn Trung Văn
  1.  
Trương Tấn Phước
Số hiệu/ Code:          VILAS 062 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/09/2024 Địa chỉ/ Address:      Xã Phước Hòa, huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương Địa điểm /Location: Nhà máy chế biến mủ cao su Cua Paris, phường Phú Chánh Hòa, thị xã Bến Cát,                                   tỉnh Bình Dương Điện thoại/ Tel:        0274 356 2652                                           Fax     0274 356 2652   E-mail:                      truongtanphuoc79@gmail.com               Website: www.phuruco.vn   Lĩnh vực thử nghiệm:    Cơ, Hóa Field of testing:             Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su            thiên nhiên SVR Rubber natural SVR Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash. Method A 0,150 ~ 0,550 TCVN 6087:2010
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content. Oven method – Procedure A 0,20 ~ 0,60 TCVN 6088-1:2014
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content 0,006 ~ 0,160 TCVN 6089:2016
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of Nitrogen content. Semi-micro method 0,20 ~ 0,50 TCVN 6091:2016
  1.  
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Method of using a rapid plastimeter 15,0 ~ 55,0 TCVN 8493:2010
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) 50,0 ~ 95,0 TCVN 8494:2020
  1.  
Xác định chỉ số màu Colour index test 3,0 ~ 6,0 TCVN 6093:2013
  1.  
Xác định độ nhớt Mooney Determination of Mooney viscosity 35,0 ~ 95,0 TCVN 6090-1:2015
 
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Latex cao su thiên nhiên      cô đặc Natural rubber latex concentrate Xác định tổng hàm lượng chất rắn Determination of total solids content 61,00 ~ 63,00 TCVN 6315:2015
  1.  
Xác định hàm lượng cao su khô Determination of dry rubber content 59,00 ~ 61,30 TCVN 4858:2007
  1.  
Xác định độ kiềm Determination of alkalinity 0,29 ~ 0,75 TCVN 4857:2015
  1.  
Xác định thời gian ổn định cơ học Determination of mechanical stability 500 ~ 1500 TCVN 6316:2007
  1.  
Xác định trị số axit béo bay hơi Determination of volatile fatty acid number 0,015 ~ 0,060 TCVN 6321:1997
  1.  
Xác định trị số KOH Determination of KOH number 0,40 ~ 0,70 TCVN 4856:2015
  1.  
Xác định độ nhớt biểu kiến. Phương pháp thử Brookfield Determination of apparent viscosity. Brookfield test method 50 ~ 120 TCVN 4859:2013
  1.  
Xác định pH Determination of pH 10 ~ 12 TCVN 4860:2015
 
Ngày hiệu lực: 
20/09/2024
Địa điểm công nhận: 
Nhà máy chế biến mủ cao su Cua Paris, phường Phú Chánh Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
62
© 2016 by BoA. All right reserved