Researching and Consulting Environment Center

Đơn vị chủ quản: 
Researching and Consulting Environment Center
Số VILAS: 
687
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 524.2022/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 06 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Nghiên cứu và Tư vấn Môi trường Laboratory: Researching and Consulting Environment Center Cơ quan chủ quản: Trung tâm Nghiên cứu và Tư vấn Môi trường Organization: Researching and Consulting Environment Center Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Thúy Vân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Thúy Vân Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Thúy Hạ 3. Mai Thị Nhang 4. Phạm Trúc Linh Số hiệu/ Code: VILAS 687 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 20/06/2025 Địa chỉ/ Address: 88 Đồng Nai, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: 88 Đồng Nai, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028.3977.8141 Fax: 028.3977.8142 E-mail: moitruongrec@gmail.com Website: www.reccenter.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Không khí vùng làm việc Workplace air Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Determination of environmental noise levels (30~130) dBA TCVN 7878-2:2018 2. Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature Đến/to: 70 0C PPNB05/HDHT/REC (2021) 3. Xác định độ ẩm (x) Determination of humidity Đến/to: 95 % PPNB06/HDHT/REC (2021) 4. Đo tốc độ gió (x) Measure wind velocity (0,4~30) m/s PPNB02/HDHT/REC (2021) 5. Đo ánh sáng (x) Measure light intensity (10~5000) Lux PPNB07/HDHT/REC (2021) 6. Xác định hàm lượng bụi (x) Phương pháp trọng lượng Determination of dust content Gravimetric method 0,06 mg/m3 TCVN 5067:1995 7. Xác định hàm lượng bụi PM10 Phương pháp trọng lượng Determination of PM10 dust content Gravimetric method 0,009 mg/m3 US EPA Method 40 (2012) CFR Appendix J to part 50 8. Không khí xung quanh (Không bao gồm lấy mẫu) Ambient air (Not including sampling) Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp Griess-Saltzman cải biên Determination of NO2 content Modified Griess-Saltzman method 0,5 mg/L TCVN 6137:2009 9. Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline Determination of SO2 content Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method 1,5 mg/L TCVN 5971:1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Hoạt động xây dựng và sản xuất công nghiệp Construction works and factories Xác định độ rung Determination vibration (30 ~ 150) dB TCVN 6963:2001 11. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Mn Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of Mn content. Molecular absorption Spectrometric method 0,10 mg/L SMEWW 3500-Mn.B:2017 Nước ngầm Ground water 0,15 mg/L Nước thải Wastewater 0,20 mg/L Nước sạch Domestic water 0,10 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 12. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Cr6+ Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of Cr6+ content. Molecular absorption Spectrometric method 0,010 mg/L SMEWW 3500-Cr6+.B:2017 Nước ngầm Ground water 0,012 mg/L Nước sạch Domestic water 0,010 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water 0,010 mg/L Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 13. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Ca Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Ca content. EDTA titration method 4,0 mg/L SMEWW 3500-Ca.B:2017 Nước ngầm Ground water Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 14. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Mg Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Mg content. EDTA titration method 4,0 mg/L SMEWW 3500-Mg.B:2017 Nước ngầm Ground water Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 15. Nước mặt Surface water Xác định chất hoạt động bề mặt Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of anion surfactant content. Molecular absorption Spectrometric method 0,10 mg/L SMEWW 5540.B&C:2017 Nước ngầm Ground water 0,12 mg/L Nước thải Wastewater 0,15 mg/L Nước sạch Domestic water 0,10 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Nước mặt Surface water Xác định dầu mỡ tổng Kỹ thuật chiết lỏng Phương pháp trọng lượng Determination of total oil and grease content. Liquid liquid partition Gravimetric method 10,0 mg/L SMEWW 5520.B:2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewate 17. Nước mặt Surface water Xác định dầu mỡ động thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of animal & plant oil & grease content. Gravimetric method 10,0 mg/L SMEWW 5520.B&F: 2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater 18. Nước mặt Surface water Xác định dầu mỡ khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of mineral oil & grease content. Gravimetric method 10,0 mg/L SMEWW 5520.B&F: 2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater 19. Nước ngầm Ground water Xác định chỉ số pecmanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of pecmanganate index. Titration method 1,5 mg/L TCVN 6186:1996 Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 20. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Cl2 tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of chlorine residual Titration method 1,0 mg/L SMEWW 4500-Cl.B: 2017 Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water Nước đá Ice DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 21. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng F Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of F content. Molecular absorption Spectrometric method 0,18 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D:2017 Nước ngầm Ground water 0,15 mg/L Nước thải Wastewater 0,24 mg/L Nước sạch Domestic water 0,15 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 22. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng BOD5 Phương pháp chuẩn độ Determination of BOD5 content. Titration method 3,0 mg/L SMEWW 5210.B: 2017 Nước ngầm Ground water 4,0 mg/L Nước thải Wastewater 5,0 mg/L 23. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng phostpho tổng Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of total phospho content. Molecular absorption Spectrometric method 0,15 mg/L SMEWW 4500-P.B&E:2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 24. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of sunfua content. Molecular absorption Spectrometric method 0,15 mg/L SMEWW 4500-S 2- .B&D:2017 Nước ngầm Ground water 0,12 mg/L Nước thải Wastewater 0,15 mg/L Nước sạch Domestic water 0,06 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 25. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng tổng chất rắn hoà tan (TDS) Determination of TDS content. (0,01~1999) mg/L PPNB01/HDHT/REC (2021) Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 26. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Độ đục Determination of turbidity content. (0,01 ~500) FTU PPNB08/HDHT/REC (2021) Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 27. Nước mặt Surface water Xác định độ dẫn điện Determination of Conductivity 0,01~199,9 mS/cm SMEWW 2510B:2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 28. Nước mặt Surface water Xác định độ màu Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of Color Molecular absorption Spectrometric method 15,0 mg/L TCVN 6185:2015 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water 12,0 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 29. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng PO4 3- Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of PO4 3- content Molecular absorption Spectrometric method 0,15 mg/L SMEWW 4500-P.E:2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 30. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng SO4 2- Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of SO4 2- content Molecular absorption Spectrometric method 6,0 mg/L SMEWW 4500-SO4 2 .E:2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 31. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Cl￾Phương pháp chuẩn độ Determination of Cl-Content Titration method 15,0 mg/L SMEWW 4500.Cl- .B: 2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 32. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of Fe content Molecular absorption Spectrometric method 0,10 mg/L SMEWW 3500 Fe .B:2017 Nước ngầm Ground water 0,09 mg/L Nước thải Wastewater 0,14 mg/L Nước sạch Domestic water 0,10 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 33. Nước mặt Surface water Xác định độ pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 34. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total hardness EDTA titration method 12,0 mg CaCO3/L SMEWW 2340C:2017 Nước ngầm Ground water 9,0 mg CaCO3/L Nước thải Wastewater 15,0 mg CaCO3/L Nước sạch Domestic water 10,0 mg CaCO3/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 35. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp trọng lượng Determination of suspended solids content Gravimetric method 9,0 mg/L TCVN 6625:2000 Nước thải Wastewater 12,0 mg/L Nước sạch Domestic water 5,0 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 36. Nước mặt Surface water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titration method 9,0 mg/L SMEWW 5220 C:2017 Nước ngầm Ground water 9,0 mg/L Nước thải Wastewater 12,0 mg/L DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 37. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of nitrit content Molecular absorption Spectrometric method 0,020 mg/L TCVN 6178:1996 Nước ngầm Ground water 0,015 mg/L Nước thải Wastewater 0,022 mg/L Nước sạch Domestic water 0,015 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 38. Nước mặt Surface water Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of Alkalinity Titration method 10,0 mg CaCO3/L SMEWW 2320B:2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 39. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Amonia Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of Amonia content Molecular absorption Spectrometric method 0,09 mg/L SMEWW 4500-NH3.B&F:2017 Nước ngầm Ground water 0,13 mg/L Nước thải Wastewater 0,15 mg/L Nước sạch Domestic water 0,10 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 40. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Tổng N Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Total N content Catalytic digestion after reduction with Devarda‘s alloy. 3,0 mg/L TCVN 6638:2000 Nước thải Wastewater 6,0 mg/L 41. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of nitrat content Molecular absorption Spectrometric method 0,40 mg/L SMEWW 4500-NO3. -E:2017 Nước ngầm Ground water 0,30 mg/L Nước thải Wastewater 0,45 mg/L Nước sạch Domestic water 0,30 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 42. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of Cyanua content Molecular absorption Spectrometric method 0,015 mg/L TCVN 6181:1996 Nước ngầm Ground water 0,010 mg/L Nước thải Waste water 0,025 mg/L Nước sạch Domestic water 0,010 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 43. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thu phân tử. Determination of Phenol content Molecular absorption Spectrometric method 0,003 mg/L SMEWW 5530.B&C/D:2017 Nước thải Wastewater 0,03 mg/L Nước sạch Domestic water 0,001 mg/L Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 44. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Oxy hòa tan (DO) Determination of dissolved oxygen content (DO) Đến/To: 8,0 mg/L TCVN 7325:2016 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water 45. Nước mặt Surface water Nhiệt độ Temperature (4 ~ 50) 0C SMEWW 2550B:2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Wastewater Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai Bottled mineral water DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 687 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 46. Nước mặt Surface water Độ muối Salinity (0,01 ~ 70) ‰ SMEWW 2520B:2017 Nước ngầm Ground water Nước thải Waste water Nước sạch Domestic water Nước uống đóng chai Bottled drinking water Nước khoáng đóng chai/Bottled mineral water Ghi chú/Note: (x): Phép thử hiện trường/ On site test SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: U.S. Environmental Protection Agency PPNBxx/HDHT/REC: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method CFR Appendix J to part 50:2012  
Ngày hiệu lực: 
20/06/2025
Địa điểm công nhận: 
88 Đồng Nai, phường 15, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
687
© 2016 by BoA. All right reserved