Technical & Quality control Department

Đơn vị chủ quản: 
Western Saigon Beer Joint Stock Company
Số VILAS: 
985
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ` AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật & Kiểm soát Chất lượng Laboratory: Technical & Quality control Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây Organization: Western Saigon Beer Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/Laboratory manager: Nguyễn Thị Ánh Mai Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Ánh Mai Các phép thử được công nhận/All accredited tests 2. Ngô Kim Ngoan 3. Huỳnh Phương Linh Các phép thử Hóa được công nhận/All accredited Chemical tests 4. Nguyễn Thị Nhã Phương Các phép thử Sinh được công nhận/All accredited Biological tests Số hiệu/ Code: VILAS 985 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày 30/12/2025. Địa chỉ/ Address: Khu Công nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ Tra Noc Industrial Zone, Tra Noc Ward, Binh Thuy District, Can Tho City Địa điểm/Location: Khu Công nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ Tra Noc Industrial Zone, Tra Noc Ward, Binh Thuy District, Can Tho City Điện thoại/ Tel: 0292 3843333 Fax: 0292 3843222 Email: kscl@wsb-sabeco.com.vn Website: wsb-sabeco.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 985 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH (1 ~ 12) TCVN 6492:2011 2. Xác định độ đục Determination of turbidity (0,1 ~ 4.000) NTU TCVN 6184:2008 3. Xác định độ kiềm Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of alkalinity Determination of total and composite alkalinity 0,40F (~4 mg/L) TCVN 6636-1:2000 4. Xác định Clorua Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO) Determination of Choloride Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 5. Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method 0,4 0F (tương đương 4 mg/L) TCVN 6224:1996 6. Bia Beer Xác định trị số Iodine Phương pháp quang phổ Determination of Iodine. Spectroscopic methods 0,04 MEBAK 2.3, 2013 7. Xác định độ đắng Determination of Bitterness 6,8 BU Analytica – EBC Method 9.8:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 985 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Bia Beer Xác định hàm lượng cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol Near infrared spectroscopy method 0,11 % v/v Analytica – EBC Method 9.2.6:2008 9. Xác định hàm lượng Carbon Dioxide (CO2) Phương pháp đo áp Determination of Carbon dioxide Pressure method 1,7 g/L TCVN 5563:2009 10. Xác định Diacetyl và các chất Dixeton khác Determination of Diacetyl and Diketones 0,04 mg/L Analytica – EBC Method 9.24.1:2000 11. Xác định độ bền bọt Determination of Foam stability (5 ~ 500) s Analytica – EBC Method 9.42:2004 12. Xác định độ hòa tan nguyên thủy Determination of Original extract 0,21 % w/w Mebak 2.9.6.3, 2013 Mebak 2.9.3, 2013 13. Xác định độ hòa tan biểu kiến, độ hòa tan thực Determination of Apparent extract, real extract 0,13 % w/w Mebak 2.9.6.3, 2013 Mebak 2.9.3, 2013 Ghi chú/ Note: - MEBAK: Trung tâm phân tích bia Châu Âu/The Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommision eV (MEBAK®) - EBC: Hiệp hội phân tích của các Nhà máy Bia Châu Âu được chứng nhận bởi Ban phân tích EBC/ European Brewery Convention Analytica – Issued by the EBC Analysis committee DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 985 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Detecion and Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 01 CFU/100 mL ISO 9308-1:2014 2. Bia Beer Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganism Part 1: Colony count technique at 30oC 01 CFU/ mL TCVN 4884-1:2015 3. Định lượng nấm men và nấm mốc Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Enumeration of yeast and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 01 CFU/ mL TCVN 8275-1:2010 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia - ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực: 
30/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu Công nghiệp Trà Nóc, phường Trà Nóc, quận Bình Thuỷ, thành phố Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
985
© 2016 by BoA. All right reserved