Technical Department for Standard Metrology and Quality

Đơn vị chủ quản: 
Center for Information, Technique and Application of Science and Technology
Số VILAS: 
561
Tỉnh/Thành phố: 
Đắc Nông
Lĩnh vực: 
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng
Laboratory: Technical Department for Standard Metrology and Quality
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Thông tin, kỹ thuật và ứng ụng khoa học công nghệ
Organization: Center for Information, Technique and Application of Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative:  Lê Xuân Quả
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lê Xuân Quả Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
 
  1.  
Vũ Xuân Định  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 561
Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:  18/7/2025
Địa chỉ/ Address: Đường Tô Hiến Thành, phường Nghĩa Tân, thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông                               To Hien Thanh Street, Nghia Tan Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Địa điểm/ Location: Đường Tô Hiến Thành, phường Nghĩa Tân, thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông                                  To Hien Thanh Street, Nghia Tan Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Điện thoại/ Tel:         0905 447 222  
E-mail:                     tdcdaknong@gmail.com  
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:           Chemical
TT Tên sản phẩm,         vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Phân bón thể rắn Hardened fertilizer Xác định độ ẩm Determination of moisture (0,5 ~ 6,0) % TCVN 9297:2012
  1.  
Phân hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer Xác định hàm lượng phospho hữu hiệu Determination of available phosphorus (2,0 ~ 18) % TCVN 5815:2018
  1.  
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu Determination of available potassium (1,0 ~ 10) % TCVN 8560:2018
  1.  
Phân hữu cơ vi sinh Organic microbial fertilizer Xác định hàm lượng kali hữu hiệu Determination of total available potassium (2,0 ~ 10) % TCVN 8560:2018
  1.  
Xác định hàm lượng axit humic Determination of humic acid (1,0 ~ 5,0) % TCVN 8561:2010
  1.  
Xác định các bon hữu cơ tổng số. Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon. Walkley-Black method. (1,0 ~ 25) % TCVN 9294:2012
Ghi chú/ Note:  - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam national standard./.  
Ngày hiệu lực: 
18/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Đường Tô Hiến Thành, phường Nghĩa Tân, thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Số thứ tự tổ chức: 
561
© 2016 by BoA. All right reserved