Tesing - Inspection Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Vietnam Electrical Engineering Service and Testing joint-stock company
Số VILAS: 
1199
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm - kiểm định
Laboratory: Tesing- Inspection Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty CP dịch vụ kỹ thuật và thí nghiệm điện Việt Nam
Organization: Vietnam Electrical Engineering Service and Testing joint-stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Võ Văn Anh Tuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Võ Khánh Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Võ Văn Anh Tuấn  
 
  1.  
Phạm Ngọc Thanh Các phép thử cho relay và thiết bị đo điện/ Accredited relay and electric meter tests  
 
  1.  
Lê Đình Liêm Các phép thử cao thế/ Accredited high voltage tests  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1199
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/6/2025
Địa chỉ/ Address:                 Số 39-41, đường Nguyễn Thúy, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng             No 39-41, Nguyen Thuy street, Hoa Minh ward, Lien Chieu district, Da Nang city
Địa điểm/Location:             Số 39-41, đường Nguyễn Thúy, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng             No 39-41, Nguyen Thuy street, Hoa Minh ward, Lien Chieu district, Da Nang city
Điện thoại/ Tel: 0913297714/ 0972951956      
E-mail: vinaeest.jsc@gmail.com  
 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện-Điện tử (x) Field of testing: Electrical – Electronic (x)
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Đo điện trở một chiều cuộn dây  Measurement of windings resistance 1µΩ ~ 500 Ω IEEE C57.13-2016
  1.  
Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance Đến/to 1000 GΩ QCVN-QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 28
  1.  
Đo tỉ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of polarity and turn ratio   0.8 ~ 50000 TCVN 11845-3:2017
  1.  
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurements of no-load loss and current 10V/(1 ~ 10) kV 0.1 A/(1 ~ 50) A IEEE C57.13-2016
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur ≤ 35 kV) Withstand test by AC voltage at power frequency (Ur ≤ 35 kV) Đến/to 130 kV TCVN 11845-1: 2017
  1.  
Máy biến điện áp kiểu tụ điện Capcitor voltage transformer Đo điện trở một chiều cuộn dây   Measurement of windings resistance 1µΩ ~ 500 Ω IEEE C57.13-2016
  1.  
Đo điện trở cách điện  Measurement of insulation resistance Đến/to 1000 GΩ QCVN-QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 28
  1.  
Đo tổn thất điện môi Tg delta  Measurement of dielectric dissipation factor 0,001% / (0.01 ~ 100)% U: Đến/to 12 kV Imax: 300 mA TCVN 11845-1:2017
  1.  
Đo tỉ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of polarity and turn ratio   0.8 ~ 50000 TCVN 11845-5:2017
  1.  
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurements of no-load loss and current 10V/(1 ~ 10) kV 0.1 A/(1 ~ 50) A IEEE C57.13-2016
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp (Ur≤35kV) Withstand test by AC voltage at power frequency (Ur≤35kV) Đến/to130 kV TCVN 11845-1:2017
  1.  
Máy biến dòng điện Current transformer Đo điện trở một chiều cuộn dây  Measurements of D.C resistance 1 µΩ ~ 500 Ω IEEE C57.13-2016
  1.  
Đo điện trở cách điện  Measurements of insulation resistance Đến/to 1000 GΩ QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 29 IEEE C57.13.1-2017
  1.  
Đo tổn thất điện môi Tg delta  Measurements of dielectric dissipation factor 0.001% / (0.01 ~ 100)% U: Đến/to 12 kV Imax: 300 mA IEEE C57.13-2016
  1.  
Đo tỉ số biến và kiểm tra cực tính Measurements of polarity and turn ratio   0.8 ~ 5000 IEEE C57.13.1-2017
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Ur≤35kV) Withstand test by AC voltage at power frequency (Ur≤35kV) 0.5 kV / (1 ~ 130) kV 0.1 mA / (1~ 200) mA) 60 min TCVN 11845-1:2017
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transfomer Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance Đến/to 1000 GΩ IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây . Measurements of D.C resistance 1 µΩ ~ 500 Ω IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tỉ số biến áp Measurements of ratio 0.8 ~ 50000 IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tổng trở ngắn mạch và tổn thất do máy mang tải Measurements of short circuit impedance and on  load loss (5 ~ 600) V (0.0007 ~ 50) A TCVN 6306-1:2015
  1.  
Đo tổn thất không tải và đo dòng điện không tải Measurements of no-load loss and current 10 V/(1 ~ 10) kV 0.1 A/(1~50) A TCVN 6306-1:2015
  1.  
Đo tổn hao điện môi tgδ Measurements of dissipation factor tgδ 0.001 % /(0.01~100) % U: Đến/to 12 kV Imax: 300 mA IEEE C57.152-2013
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transfomer Thử bộ điều chỉnh điện áp dưới tải On load tap changer test:   + Thử vận hành. Operation test   + Thử cách điện mạch điều tín hiệu-khiển-bảo vệ. Auxiliary circuits insulation test (0.5 MΩ ~ 1.0 GΩ) tại/at 500 V QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 27 IEC 60076-3 Ed3.1:2018
  1.  
Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance Đến/to 100 GΩ tại/at 2500 V IEC 60034-27-4:2018
  1.  
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurements of DC windings resistance 1 µΩ ~ 500 Ω IEEE Std 62.2-2004
  1.  
Kiểm tra đặc tính ngắn mạch/ đặc tính không tải Short circuit and no load curves check 1.2 lần dòng điện/điện áp định mức máy phát 1.2 times of rated current/ rated voltage of generator QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 83
  1.  
Thử cách điện vòng cuộn dây Over voltage no load test of winding 1.2 lần điện áp định mức máy phát 1.2 times of rated voltage of generator TCVN 6627-18-32:2014
  1.  
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1000V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency Đến/to 130 kV TCVN 7998-1:2009 TCVN 7998-2:2009  
  1.  
Máy cắt điện lực Circuit breaker Đo điện trở cách điện  Measurements of insulation resistance Đến/to 1000 GΩ QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 30, 31, 32, 33
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc      Measurement of the resistance of the main contact 0.1µΩ ~ 1000 mΩ (10 ~ 600) A IEC 62271-1:2017
  1.  
Đo thời gian đóng/cắt   Measurements of close /open time 0.0 ms ~ 100 s IEC 62271-100:2021
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Máy cắt có Ur≤35kV) Withstand test by AC voltage at power frequency (CB Ur≤35kV ) Đến/to130 kV IEC 62271-100:2021
  1.  
Dao cách ly Disconnector Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance Đến/to 1000 GΩ QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 34
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc Measurement of the resistance of main contact 0.1 µΩ ~ 1000 mΩ (10 ~ 600) A IEC 62271-1:2017
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (Dao cách ly  có Ur≤35kV) Withstand test by AC voltage at power frequency (DS Ur≤35kV ) Đến/to130 kV IEC 62271-102:2018
  1.  
Hệ thống nối đất Earthing resistance system Đo điện trở suất và điện trở nối đất Measurements of resistivity and earthing resistance 0.01 Ω/(0,1 Ω ~ 19.9 kΩ) U: 25 V; 50 V f: (16 ~ 400) Hz IEEE Std 81- 2012
  1.  
Dầu cách điện Insualated oil Đo điện áp đánh thủng Measurements of breakdown voltage (0.1 ~ 80) kV IEC 60156:2018
  1.  
Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test I: Đến/to 30 Aac/dc; IEC 60255-151: 2009
Cl: 0.1
  1.  
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic test of bias differential relay U: Đến/to 600 Vac IEC 60255-13: 1980
I: 1mA/ Đến/to 30 Aac;
0.010/(0 ~ 360)0
Cl: 0.1
  1.  
Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test f: Đến/to 1000 Hz; IEC 60255-181:2019
Đến/to 600 Vac;
Cl: 0.001
  1.  
Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test U: Đến/to 1000 Vac/dc; IEC 60255-127:2010
Cl: 0.1
  1.  
Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test Tổng trở (Impedance/Di stance protection): Đến/to 1000 Ω; IEC 60255-121: 2014
U: Đến/to 600 Vac;
I: Đến/to 30 Aac;
0.010/(0 ~ 360)0
CL: 0.1
  1.  
Thử đặc tính tác động của rơ le công suất Operating characteristic test of power relay U: Đến/to 600 Vac; IEC 60255-12: 1980
I: Đến/to 30 Aac/dc;
0.010/(0 ~ 360)0;
Cl: 0.1
  1.  
 Thử Rơle nhiệt Thermal electrical relays test U: Đến/to 600 Vac/dc; TCVN 7883-8 : 2008
I: Đến/to 30 Aac/dc;
Cl: 0.1
  1.  
Ampemet (AC/DC) Ampere meter (AC/DC) Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance Đến/to 999.9 MΩ VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
  1.  
Kiểm tra đo lường Measurement check I: Đến/to 30 Aac/dc; VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
Cl: 0.1
  1.  
Vonmet (AC/DC) Voltmeter (AC/DC) Đo điện trở cách điện Insulation resistance test Đến/to 999.9 MΩ VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
  1.  
Kiểm tra đo lường Measurement check U: Đến/to 1000 Vac/dc; VINA/QT/P7.01 VINA/QT/P7.02
Cl: 0.1
  1.  
Oát mét xoay chiều Wattmeter Đo điện trở cách điện Insulation resistance test Đến/to 999.9 MΩ VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
  1.  
Kiểm tra đo lường Measurement check Công suất tác dụng (Active-power) VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
Đến/to 600 Vac;
Đến/to 30 Aac;
Cl: 0.1
  1.  
Var mét Varmeter Đo điện trở cách điện Insulation resistance test Đến/to 999.9 MΩ VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
  1.  
Kiểm tra đo lường Measurement check Công suất phản kháng (Reactive-power) VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
Đến/to 600 Vac;
Đến/to 30 Aac;
Cl: 0.1
  1.  
Đồng hồ đo hệ số công suất Power Factor Cos Meter Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance  Đến/to 999.9 MΩ VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
  1.  
Kiểm tra đo lường Measurement check Hệ số công suất (Power Factor PF): (-1 ~ 1) VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
Đến/to 600 Vac;
Đến/to 30 Aac;
Cl: 0.001
  1.  
Đồng hồ đo tần số Frequency Meter Đo điện trở cách điện Measurements of insulation resistance Đến/to 999.9 MΩ VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
  1.  
Kiểm tra đo lường Measurement check f: (45 ~ 100) Hz; VINA/QT/P7.01 (2022) VINA/QT/P7.02 (2022)
Đến/to 600 Vac;
Cl: 0.001
Ghi chú/Note:
  • (x): Phép thử có thực hiện ở hiện trường / Mark (x) for on-site tests
  • IEC: International Electrotechnical Commission
  • IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
 
  • QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation
  • VINA/QT..: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
  • Các phép thử Cao thế: từ số 1 đến 37/ High voltage tests: test number 1 to 37
  • Các phép thử relay và thiết bị đo điện: từ số 38 đến 58/ Relay and electric meter tests: test number 38 to 58
Ngày hiệu lực: 
28/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 39-41, đường Nguyễn Thúy, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
1199
© 2016 by BoA. All right reserved