Testing Agricultural Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Quality Testing and Certification center for soil and agricultural commodities Vinh Phuc
Số VILAS: 
518
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thử nghiệm nông nghiệp Laboratory: Testing Agricultural Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm nghiệm, chứng nhận chất lượng đất và vật tư nông nghiệp Vĩnh Phúc Organization: Quality Testing and Certification center for soil and agricultural commodities Vinh Phuc Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Trần Văn Thuận Laboratory manager: Tran Van Thuan Số hiệu/ Code: VILAS 518 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày / / 2027 Địa chỉ/ Address: Số 08, đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc No 08, Nguyen Tat Thanh road, Tich Son ward, Vinh Yen city, Vinh Phuc province Địa điểm/Location: Số 08, đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc No 08, Nguyen Tat Thanh road, Tich Son ward, Vinh Yen city, Vinh Phuc province Điện thoại/ Tel: 0211.3565.988 Fax: E-mail: kdknvp@gmail.com Website: www.sonnvinhphuc.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Đất Soil Xác định hàm lượng Cadimi trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ Phương pháp phổ hấp thụ nguyên nhiệt điện Determination of Cadmium content in aqua regia extracts of soil Electrothermal atomic absorption spectrometric method 0,1 mg/kg Phương pháp chiết/extraction method: TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1995) Phương pháp phân tích/ Analytical method: TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) 2. Xác định hàm lượng Chì trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Lead content in aqua regia extracts of soil Flame atomic absorption spectrometric method 5 mg/kg Phương pháp chiết/extraction method: TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1995) Phương pháp phân tích/ Analytical method: TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) 3. Xác định hàm lượng đồng trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content in aqua regia extracts of soil Flame atomic absorption spectrometric method 5 mg/kg Phương pháp chiết/extraction method: TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1995) Phương pháp phân tích/ Analytical method: TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) 4. Xác định hàm lượng Kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content in aqua regia extracts of soil. Flame atomic absorption spectrometric method 2,0 mg/kg Phương pháp chiết/extraction method: TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1995) Phương pháp phân tích/ Analytical method: TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 5. Đất Soil Xác định hàm lượng Asen trong dịch chiết đất cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử theo kỹ thuật tạo hydrua Determination of Arsenic content in aqua regia soil extracts Electrothermal hydride -generation atomic absorption spectrometry method 0,1 mg/kg Phương pháp chiết/extraction method: TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1995) Phương pháp phân tích/ Analytical method: TCVN 8467:2010 (ISO 20280:2007) 6. Xác định hàm lượng Crom trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Chromium content in aqua regia extracts of soil. Flame atomic absorption spectrometric method 5,0 mg/kg Phương pháp chiết/extraction method: TCVN 6649:2000 (ISO 11466:1995) Phương pháp phân tích/ Analytical method: TCVN 6496:2009 (ISO 11047:1998) 7. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 5979:2021 8. Xác định các bon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon Walkley Black method 0,1 % (OM) TCVN 8941:2011 9. Xác định hàm lượng nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl cải biên Determination of total nitrogen content Modified Kjeldahl method 0,2 mg/g TCVN 6498:1999 (ISO 11261:1995) 10. Xác định hàm lượng Phospho tổng số Determination of total phosphorus content 0,02 % TCVN 8940:2011 11. Xác định hàm lượng Phospho dễ tiêu Determination of bio-available phosphorus content 20 mg/100g TCVN 5256:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 12. Đất Soil Xác định Kali dễ tiêu Determination of bio-available potassium 20 mg/kg TCVN 8662:2011 13. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Kẽm tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Zinc content Flame atomic absorption spectrometry method 2 mg/kg TCVN 9289:2012 14. Xác định hàm lượng Đồng tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Copper content Flame atomic absorption spectrometry method 10 mg/kg TCVN 9286:2018 15. Xác định hàm lượng Chì tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa, nhiệt điện (không ngọn lửa) Determination of total Lead content Flame and electrothermal atomic absorption spectrometry method Ngọn lửa/ Flame: 10 mg/kg Nhiệt điện/ Electrothermal method: 0,1 mg/kg TCVN 9290:2018 16. Xác định hàm lượng Cadimi tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of total Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method 0,1 mg/kg TCVN 9291:2018 17. Xác định hàm lượng Asen tổng số. Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật tạo hydrua Determination of total Arsenic content Electrothermal hydride -generation atomic absorption spectrometry method 0,1 mg/kg TCVN 11403:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Thuỷ ngân tổng số Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of total Mercury content Cold vapour automic absorption spectromertry method 0,1 mg/kg TCVN 10676:2015 19. Xác định độ ẩm Determination of moisture 0,1 % TCVN 9297:2012 20. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content 0,1 % TCVN 8557:2010 21. Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Phương pháp so màu Determination of avarlable phosphorus content Colorimetric method 0,5 % TCVN 8559:2010 22. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available potassium content 0,05 % TCVN 8560:2018 23. Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Calcium content Flame atomic absorption spectrometry method 5,0 mg/kg TCVN 9284:2018 24. Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp thể tích Determination of total Calcium content Volumetric method 1,0 % TCVN 12598:2018 25. Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp thể tích Determination of total Magnesium content Volumetric method 1,0 % TCVN 12598:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 26. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Magnesium content Flame atomic absorption spectrometry method 5 mg/kg TCVN 9285:2018 27. Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Iron content Flame atomic absorption spectrometry method 5,0 mg/kg TCVN 9283:2018 28. Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total Manganese content Flame atomic absorption spectrometry method 10 mg/kg TCVN 9288:2012 29. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp trọng lượng Determination of total Sulfur content Gravimetric method 0,1 % TCVN 9296:2012 30. Xác định hàm lượng silic hữu hiệu Phương pháp phổ hấp thụ phân tử Determination of available silicon content Spectrophotometric method 0,1 % TCVN 11407:2019 31. Xác định cacbon hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon Walkley- Black method 0,2 % TCVN 9294:2012 32. Xác định hàm lượng Axit Humic Determination of Humic acid content 0,1 % TCVN 8561:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 33. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng axit Fulvic Determination of Fulvic acid content 0,1 % TCVN 8561:2010 34. Xác đinh Tỷ lệ C/N Phuong pháp tính toán Determination of C/N ratio Calculation method C: TCVN 9294:2012 N: TCVN 8557:2010 35. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước Phương pháp phổ hấp thụ phân tử Determination of water soluble Boron content Spectrophotometric method 20 mg/kg TCVN 10680:2015 36. Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit Phương pháp phổ hấp thụ phân tử Determination of acid soluble Boron content Spectrophotometric method 20 mg/kg TCVN 10679:2015 37. Xác định hàm lượng axit tự do Determination for free acid content 0,02 % TCVN 9292:2019 38. Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content 0,1 % TCVN 5815:2018 39. Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of available phosphorus content 0,5 % TCVN 5815:2018 40. Phân bón Fertilizer Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 13263-9:2020 41. Phân bón chứa nitơ dạng nitrat Nitrate containing fertilizer Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrate content Kjeldahl method 0,1 % TCVN 10682:2015 42. Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizer Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of available phosphorus content 0,5 % TCVN 1078:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 43. Phân bón supe phosphat đơn Single super phosphate fertilizer Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Determination of available phosphorus content 0,5 % TCVN 4440:2018 44. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat Phương pháp MO Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator Mohr’s method 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) 45. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 46. Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content 0,2 mg/L TCVN 5988:1995 (ISO 5664:1984) 47. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 - Phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10 – Phenanthrolin method 0,1 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) 48. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Lead content electrothermal atomic absorption spectrometry method 2,0 μg/L HD.N.77:2023 (Ref: TCVN 6193:1996) 49. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện Determination of Cadmium content Electrothermal atomic absorption spectrometry method 0,2 μg/L TCVN 6197:2008 (ISO 5961:1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 50. Nước mặt, nước ngầm, nước sạch Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật Hydrua Determination of Arsenic content Atomic absorption spectrometric methods - hydride technique method 1 μg/L TCVN 6626:2000 (ISO 11969:1996) 51. Xác định hàm lượng thuỷ ngân Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of total Mercury content Cold vapour automic absorption spectromertry method 0,5 μg/L TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999) 52. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content Flame Atomic absorption spectrometric method 0,5 mg/L TCVN 6201:1995 53. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of Lead content Electrothermal atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion method 0,15 mg/kg TCVN 8126:2009 54. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of Cadmium content Electrothermal atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion method 0,02 mg/kg TCVN 8126:2009 55. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content 0,2 % TCVN 9474:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 56. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua Determination of Arsenic content Hydride generation atomic absorption spectrometry method 0,1 mg/kg AOAC 986.15 57. Xác định hàm lượng thủy ngân Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of total Mercury content Cold vapour automic absorption spectromertry method 0,05 mg/kg TCVN 7604:2007 58. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Calcium content Flame atomic absorption spectrometry method 50 mg/kg TCVN 1537:2007 59. Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic atomic absorption spectrometry method 10 mg/kg TCVN 1537:2007 60. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Flame atomic absorption spectrometry method 10 mg/kg TCVN 1537:2007 61. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectrometry method 10 mg/kg TCVN 1537:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 62. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometry method 10 mg/kg TCVN 1537:2007 63. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content 0,5% TCVN 4326:2001 (ISO 6496:1999) 64. Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content 0,5 % TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1: 2005) 65. Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash content 1,0 % TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002) 66. Xác định hàm lượng phospho Phương pháp UV-Vis Determination of phosphorus content UV-Vis method 0,2 % TCVN 1525:2001 (ISO 6491:1998) 67. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium content Titrimetric method 0,2 % TCVN 1526-1:2007 (ISO 6490:1985) 68. Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of Sodium chloride content 0,2 % TCVN 4806-1:2018 69. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,3 % TCVN 4331:2001 (ISO 6492:1999) 70. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fibre content Intermediate filtration method 0,5 % TCVN 4329:2007 (ISO 6865:2000) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 71. Thực phẩm (Rau, quả) Foods (Vegetable, fruit) Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện sau khi đã phân hủy bằng lò vi sóng Determination of Lead content Electrothermal atomic adsorption spectrophotometry after microwave digestion method 25 μg/kg TCVN 8126:2009 72. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Determination of Cadmium content Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry 10 μg/kg TCVN 7768-1:2007 73. Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua Determination of Arsenic content Method using hydride generation atomic absorption spectrometry 50 μg/kg TCVN 7770:2007 74. Xác định hàm lượng thủy ngân Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of total Mercury content Cold vapour automic absorption spectromertry method 10 μg/kg TCVN 7604:2007 Chú thích/Note: - AOAC: Association of Official Analytical Collaboration (AOAC) International - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - ref: phương pháp tham khảo/reference method - HD.N….: Phương pháp phát triển bởi PTN/ Laboratory’s developed method. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 518 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. s Hạt giống lúa, ngô, lạc, đậu tương, rau Seeds of rice, corn, peanuts, soybeans, vegetables Xác định độ ẩm Determination of moisture content TCVN 8548:2011 2. Xác định độ sạch Determination of purity TCVN 8548:2011 3. Xác định hạt khác loài Determination of other seeds by number TCVN 8548:2011 4. Xác định hạt khác giống Verification of other variety seeds TCVN 8548:2011 5. Xác định tỉ lệ nảy mầm Determination of germination test TCVN 8548:2011 6. Xác định khối lượng 1000 hạt Determination of 1000 seed weight TCVN 8548:2011 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
Ngày hiệu lực: 
02/02/2027
Địa điểm công nhận: 
Số 08, đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức: 
518
© 2016 by BoA. All right reserved