Testing Department

Đơn vị chủ quản: 
Son La Rubber Joint Stock Company
Số VILAS: 
1334
Tỉnh/Thành phố: 
Son La
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận Kiểm phẩm
Laboratory: Testing Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần Cao su Sơn La
Organization: Son La Rubber Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách/ Representative:  Đỗ Thị Mai Lương
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Đỗ Thị Mai Lương Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Lò Văn Thích
Số hiệu/ Code: VILAS 1334
 
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/10/2026  
Địa chỉ/ Address:     Bản Noong La, Đường Lê Duẩn, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La  
Địa điểm/Location:   Tông Lạnh, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La       
Điện thoại/ Tel:   0387121087         E-mail: sonla.pkp1@gmail.com                   
     
     
       
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing:             Mechanical, Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên SVR Natural rubber SVR Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0.07 ~ 0.14) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A (0.29 ~ 1.26) % m/m TCVN 6087:2010
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phần 1: Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content Part 1: Oven method – Procedure A. (0.18 ~ 0.48) % m/m TCVN 6088-1:2014
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method (0.23 ~ 0.33) % m/m TCVN 6091:2016
  1.  
Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity Rapid plastimeter method (24.7 ~ 43.4) Đơn vị/Unit TCVN 8493:2010
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (54.9 ~ 78.4) % TCVN 8494:2020
Ghi chú/Note:  
Ngày hiệu lực: 
07/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Tông Lạnh, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La     
Số thứ tự tổ chức: 
1334
© 2016 by BoA. All right reserved