Testing Department

Đơn vị chủ quản: 
Ha Noi Production Electrical Equipment.,Jsc
Số VILAS: 
1173
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm
Laboratory: Testing Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Sản xuất thiết bị điện Hà Nội
Organization: Ha Noi Production Electrical Equipment JSC.
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử                               
Field of testing: Electrical - Electronics
Người quản lý/ Laboratory manager: Đào Quý Nghĩa
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đào Quý Nghĩa Phép thử được công nhận mở rộng/ Extension accredited test  
 
  1.  
Tạ Văn Hiển  
 
  1.  
Nguyễn Duy Quyền  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1173
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:  24/12/2024
Địa chỉ/ Address:     Cụm công nghiệp Quất Động phần mở rộng, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location: Cụm công nghiệp Quất Động phần mở rộng, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243.391666     Fax:
E-mail: Thietbidienle@gmail.com Website: Maybienaple.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing:            Electrical – Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu  được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation   (if any)/ range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transformers Thử xung sét Lighning impulse test  Đến/ To 400 kV Um ≤ 36,5 kV TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) IEEE C57.12.90-2015
Ghi chú/ Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
  •  
    IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers./.
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm
Laboratory:  Testing Department
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ phần sản xuất thiết bị điện Hà Nội
Organization: Ha Noi Production Electrical Equipment.,Jsc
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử                               
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/Laboratory manager: Đào Quý Nghĩa
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đào Quý Nghĩa Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
 
  1.  
Tạ Văn Hiển  
 
  1.  
Nguyễn Duy Quyền  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1173
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/12/2024
Địa chỉ/ Address:                  Cụm CN Quất động phần mở rộng, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location:             Cụm CN Quất động phần mở rộng, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243.391666      Fax: 
E-mail: Thietbidienle@gmail.com Website: Maybienaple.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Máy biến áp phân phối Distribution transformer Đo điện trở cách điện Measurement insulation resitance R: (2 ~ 50) GΩ  U: 2 500 V TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
2. Đo tỷ số biến áp và xác định tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check phase displacement 1 ~ 10 000 TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
3. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance 1 µΩ ~ 1 999 Ω TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
4. Thử điện áp cảm ứng tần số 100 Hz Induced over voltage with stand test Đến/To 800 V  100 Hz TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)
5. Thử điện áp tăng cao tần số 50 Hz Separate source voltage with stand test Đến/To 100 kVAC TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)
6. Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and no-load current P: Đến/To 10 000 W I: Đến/To 10 A TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
7. Đo tổn thất có tải và điện áp ngắn mạch Measurement of load loss and short-circuit voltage P: Đến/To 10 000 W U: Đến/To 3 000 V TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
8. Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test Đến/To 2 500 kVA TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993)
9. Đo độ ồn Measurement of sound level (35 ~ 130) dBA (40 ~ 130) dBC TCVN 6306-10:2018 (IEC 60076-10:2016)
10. Dầu cách điện Insulating oil Thử điện áp đánh thủng dầu Breakdown voltage test Đến/To 80 kVAC IEC 60156:2018
Ghi chú / Notes:
  • IEC: International Electrotechnical Commission
 ​​​​​​​
Ngày hiệu lực: 
24/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Cụm CN Quất động phần mở rộng, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1173
© 2016 by BoA. All right reserved