Testing Division - Quality Management Department

Đơn vị chủ quản: 
Hoa Phat Hai Duong Steel JSC
Số VILAS: 
472
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Dương
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận thử nghiệm - Phòng quản lý chất lượng Laboratory: Testing Division - Quality Management Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát Hải Dương Organization: Hoa Phat Hai Duong Steel JSC Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý: Nguyễn Thái An Laboratory manager: Nguyen Thai An Số hiệu/ Code: VILAS 472 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /03/2024 đến ngày 27/03/2029 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Địa chỉ/ Address: Khu dân cư Hiệp Thượng, phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương Hiep Thuong Residential Area, Hiep Son Ward, Kinh Mon Town, Hai Duong Province Địa điểm/Location: Khu dân cư Hiệp Thượng, phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương Hiep Thuong Residential Area, Hiep Son Ward, Kinh Mon Town, Hai Duong Province Điện thoại/ Tel: 0220 3 53 4578 Fax: (84-220) 353 5251 E-mail: thep@hoaphat.com.vn Website: www.hoaphat.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 472 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép cốt bê tông, thép thanh vằn, thép tròn trơn Reinforcement steel bar, wire rods Thử kéo - Xác định giới hạn chảy - Xác định giới hạn bền - Xác định độ giãn dài Tensile test - Determination of Yield strength - Determination of Tensile strength - Determination of Elongation 2000 kN max JIS Z 2241:2022 ASTM A370-23 TCVN 7937-1:2013 ISO 15630-1:2019 ISO 6892-1:2019(E) TCVN 197-1:2014 2. Thử uốn Bend test D51 max JIS Z 2248:2022 ASTM A370-23 TCVN 7937-1:2013 ISO 15630-1:2019 TCVN 198:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 472 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/date Trang/Page: 3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép các bon và hợp kim thấp Carbon and low- alloy steel Xác định thành phần hóa học: C, Si, Mn, P, S, Cr, Ni, Cu, Mo, V, Al, Ti, B Phương pháp quang phổ phát xạ chân không Determination of chemical composition: C, Si, Mn, P, S, Cr, Ni, Cu, Mo, V, Al, Ti, B. Atomic emission vacuum spectrometric analysis C: (0,02 ~ 1,1) % Si: (0,02 ~1,54) % Mn: (0,03 ~ 2,00) % P: (0,006 ~ 0,085) % S: (0,001 ~ 0,055) % Cr: (0,007 ~ 8,14) % Ni: (0,006 ~ 5,00) % Cu: (0,006 ~ 0,5) % Mo: (0,007 ~ 1,3) % V: (0,003 ~ 0,3) % Al: (0,006 ~ 0,093) % Ti: (0,001 ~ 0,2) % B: (0,0004 ~ 0,007) % ASTM E415-21 Chú thích/Note: - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese National Standards. - ASTM: Tiêu chuẩn hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials. - JIS..: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards. - Trường hợp Bộ phận thử nghiệm - Phòng quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm phương tiện đo thì Bộ phận thử nghiệm - Phòng quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./It is mandatory for the Testing Division - Quality Management Department that provides the testing of measuring instruments services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
27/03/2029
Địa điểm công nhận: 
Khu dân cư Hiệp Thượng, phường Hiệp Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức: 
472
© 2016 by BoA. All right reserved