Testing laboratory
Đơn vị chủ quản:
Bac Ninh Electrical Testing Center - Northern Electrical Testing one member Company Limited Branch
Số VILAS:
1149
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Ninh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm - kiểm định |
Laboratory: | Testing laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm thí nghiệm điện Bắc Ninh - Chi nhánh Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện miền Bắc |
Organization: | Bac Ninh Electrical Testing Center - Northern Electrical Testing one member Company Limited Branch |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện - Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Phạm Văn Sơn | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Nguyễn Tuấn Phương |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Máy biến áp lực Power transformer | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V | IEC 60076-1:2011 IEEE C57.152-2013 |
|
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) | IEC 60076-3:2013 | |
|
Đo điện trở DC cuộn dây nguội(x) Measurement of winding resistances DC | 1 μΩ ~ 1 Ω 20 mΩ ~ 20 kΩ 68 µA ~ 680 mA | IEC 60076-1: 2011 IEEE C57.152-2013 | |
|
Đo tỷ số biến máy biến áp (x) Measurement of voltage ratio | 0,1/ (0,8 ~ 15000) 0,1/ (8/ 40/ 100) VAC 0,01 A / (0,1 ~ 1) A | IEC 60076-1:2011 | |
|
Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ / (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 30; 32; 33) |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kVAC Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) | IEC 62271-1:2017/ AMD1:2021 IEC 60060-1:2010 | |
|
Đo điện trở tiếp xúc DC (x) Measurement of contact resistances | 0,1µΩ)/(1µΩ~10mΩ) 0,1A/ (1 ~ 200)A | IEC 62271-1:2017 | |
|
Cầu dao cách ly cao áp và Cầu dao tiếp đất High Voltage Alternating current disconnectors and earthing switches | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 34) |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) | IEC 62271-1:2017/ AMD1:2021 IEC 62271-102:2018 IEC 60060-1:2010 | |
|
Điện trở tiếp xúc DC (x) Measurement of contact resistances | 0,1 µΩ) / (1 µΩ ~ 10 mΩ) 0,1A / (1 ~ 200) A | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 | |
|
Máy biến dòng điện đo lường Current transformer for measurement | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000) V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 29) IEEE C57.13.1-2017 |
|
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) | IEC 61869-1:2007 IEC 60060-1:2010 | |
|
Đo điện trở DC cuộn dây thứ cấp(x) Measurement of winding resistances DC | 1 μΩ ~ 1 Ω 20 mΩ ~ 20 kΩ 68 µA ~ 680 mA | IEC 61869-1:2007 EC 61869-2:2012 IEEE Std C57.13-2016 | |
|
Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy | 0,0001/ (0,0001 ~ 19,99) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 | |
|
Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer for measurement | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistances | 0,01 MΩ/ 0,1 MΩ ~ 1000 GΩ (250/500/1000/2500/ 5000)V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 28) |
|
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV Irò≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) | IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 | |
|
Độ chính xác tỷ số biến và góc pha (x) Ratio and angle accuracy | 0,0001/ (0,0001 ~ 19,99) | IEC 61869-3:2011 IEC 60060-1:2010 | |
|
Cáp điện lực Cable | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances | 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000)V | QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 23) |
|
Thử độ bền cách điện điện áp AC/DC (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò≤180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kVAC) 0,1 kV /(1 ~ 120) kV Irò≤ 10 mA | IEC 60502-1:2021 IEC 60502-2:2014 | |
|
Máy cắt điện tự động hạ áp Low voltage circuit breaker | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V | IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp (x) Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA(36 kV) Irò ≤ 50 mA(130 kVAC) | IEC 60947-1:2020 IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV | |
|
Máy cắt điện tự động hạ áp Low voltage circuit breaker | Thử đặc tính cắt quá tải (x) Inverse- time overcurrent trip test | 0,001/( 0,01 ~ 9999 (s) 1/(10A ~ 11 kA) | IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV |
|
Thử đặc tính cắt ngắn mạch (x) Instantaneous (magnetic) trip test | 0,001/( 0,01 ~ 9999 (s) 1/(10A ~ 11 kA) | IEC 60947-2:2016 + AMD1:2019 CSV | |
|
Dầu cách điện Insulating oil | Điện áp đánh thủng tần số công nghiệp Breakdown voltage, f=50Hz | 0,1 kV / (1 ~ 60) kV | IEC 60156:2018 |
|
Rơ le quá/non dòng điện Over/under current relay | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistance DC | 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V | IEC 60255-27: 2013 |
|
Thử độ bền điện môi điện áp AC, tần số 50 Hz (x) Dielectric voltage tests AC, f=50Hz | 0,1 kV/ (2,5 ~ 5) kV | IEC 60255-27:2013 | |
|
Bảo vệ rơle quá /thấp dòng (x) Over/under current protection relay | 0,1V / (1 ~ 300) V DC/AC 0,001 A/ (0,1 ~ 200) A AC 1ms /(0,01 ~ 99999,9) s | IEC 60255-27:2013 IEC 60255-151:2009 | |
|
Sào cách điện Insulating pole | Đo điện trở cách điện DC Measurement of insulation resistances | 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V | IEC 60832-1: 2010 IEC 60855-1:2016 |
|
Thử độ bền cách điện tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test | 0,1 kV/ (1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) | IEC 60832-1: 2010 IEC 60060-1:2010 | |
|
Chống sét van Lightning arresters | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resistances DC | 0,01 MΩ/ (0,1 MΩ ~ 1000 GΩ) (250/500/1000/2500/ 5000) V | IEC 60099-4: 2014 QCVN QTĐ 5:2009 (Điều/clause 38) |
|
Đo điện áp tham chiếu xoay chiều (x) Measurement of reference voltage, f=50Hz | 0,1 kV/(1 ~ 130) kV Irò ≤ 180 mA (36 kV) Irò ≤ 50 mA (130 kV) | IEC 60099-4:2014 IEC 60060-1:2010 |
Ngày hiệu lực:
20/05/2025
Địa điểm công nhận:
Thôn Giang Liễu, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1149