The Testing laboratory
Đơn vị chủ quản:
Petrolimex Aviation Joint Stock Company - Cat Bi Branch
Số VILAS:
1144
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Tổ hóa nghiệm |
Laboratory: | The Testing laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Chi nhánh tại Cát Bi - Công ty cổ phần Nhiên liệu bay Petrolimex |
Organization: | Petrolimex Aviation Joint Stock Company - Cat Bi Branch |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Lê Văn Quý | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Đỗ Đức Hòa | |
3. | Vũ Mạnh Hùng |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels JetA-1 | Xác định Ngoại quan Determination of Appearance | - | ASTM D4176-21 |
|
Xác định màu Saybolt Phương pháp thủ công Determination of Colour Saybolt Saybolt chromometer method | (0 ~ +30) | ASTM D156-15 | |
|
Xác định màu Saybolt Phương pháp tự động Determination of Colour Saybolt Automatic tristimulus method | (0 ~ +30) | ASTM D6045-20 | |
|
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of Distillation at Atmospheric Pressure | Max: 300 0C | ASTM D86-20b | |
|
Xác định điểm chớp cháy cốc kín Determination of flash point | Min: 38oC | IP 170:2014 | |
|
Xác định điểm băng Determination of freezing point | Min: -80oC | ASTM D2386-19 | |
|
Xác định khối lượng riêng ở 150C Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 150C Hydrometer method | (750,0~ 850,0) kg/m3 | ASTM D1298-12b (2017) | |
|
Xác định khối lượng riêng ở 150C Phương pháp tự động Determination of density at 150C Digital density meter method | Đến/to : 2000 kg/m3 | ASTM D4052-18a | |
|
Xác định hàm lượng nhựa thực tế Phương pháp bay hơi Determination of the existent gum Evaporation method | - | ASTM D381-19 | |
|
Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of corrosiveness to copper | (1a ~ 4c) | ASTM D130-19 | |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A-1 Aviation turbine fuels JetA-1 | Xác định trị số tách nước bằng máy đo độ tách nước xách tay (MSEP) Determination water separation characteristics by portable separometer (MSEP) | Max: 100 | ASTM D3948-20 |
|
Xác định trị số tách nước bằng máy đo loại xách tay cho nhiên liệu kerosine có chứa phụ gia. Determination water separation characteristics of kerosen-type aviation turbine fuel containing additive by portable separometer. | Max: 100 | ASTM D7224-20 | |
|
Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity | (30~650) pS/m | ASTM D2624-15 |
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- IP: Institute of Petroleum
Địa điểm công nhận:
Số 1, Sở Dầu, phường Sở Dầu, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1144