Testing Laboratory – Quality Control Department

Đơn vị chủ quản: 
Ea H’leo Rubber One Member Company Limited
Số VILAS: 
562
Tỉnh/Thành phố: 
Đắc Lắc
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Bộ phận kiểm phẩm – Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Testing Laboratory – Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH MTV Cao su Ea H’leo
Organization: Ea H’leo Rubber One Member Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách: Representative:   Đào Thị Giang
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory:
 
TT/ No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Đào Thị Giang Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Hồ Thị Xoan
Số hiệu/ Code:       VILAS 562 Hiệu lực công nhận / Period of Validation:  01/ 12 / 2024  Địa chỉ/ Address: Số 499 đường Giải Phóng, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk No. 499 Giai Phong street, Ea Drang town, Ea H'leo district, Dak Lak province Địa điểm/Location: Số 499 đường Giải Phóng, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk No. 499 Giai Phong street, Ea Drang town, Ea H'leo district, Dak Lak province Điện thoại/ Tel:       +84 2623777549                                   Fax:  +84 26237772299 Email:   congtycaosueahleo@yahoo.com.vn                         Website: Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Fiel of testing: Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Cao su        thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,003 ~ 0,060) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
2. Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,250 ~ 0,550) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
3. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile-matter content. Oven method – Process A (0,18 ~ 0,32) % m/m  TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
4. Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi-micro method (0,35 ~ 0,53) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
5. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid – Plastimeter method (28,5 ~ 41,4) đơn vị/ unit TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
6. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) (47,4 ~ 87,1) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
7. Xác định chỉ số màu Colour index test (3,0 ~ 7,0) đơn vị/ unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
Ghi chú: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National standard; - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hoá quốc tế/ International Organization for Standardization./.  
Ngày hiệu lực: 
01/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 499 đường Giải Phóng, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức: 
562
© 2016 by BoA. All right reserved