Textile and Chemical Laboratory in Hanoi – Intertek Việt nam

Đơn vị chủ quản: 
Intertek Vietnam Ltd
Số VILAS: 
708
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm dệt may và hóa học tại Hà Nội – Intertek Việt Nam
Laboratory: Textile and Chemical Laboratory in Hanoi – Intertek Việt nam
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Organization: Intertek Vietnam Ltd
Lĩnh vực: Cơ, Hóa
Field: Mechanical, Chemical
Người quản lý: Nguyễn Thị Hòa  Laboratory manager: Nguyen Thi Hoa Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lê Thị Hồ Phương Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Tạ Anh Hải
  1.  
Nguyễn Thị Hòa Các phép thử Cơ được công nhận/ Mechanical accredited tests
  1.  
Mai Thanh Liêm Các phép thử Cơ trên sản phẩm đồ chơi được công nhận/ Toy mechanical accredited tests
Số hiệu/ Code:                                   VILAS 708 Hiệu lực/ Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ/ Address:                                            Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội Floor 3-4, Au Viet building, No. 1 Le Duc Tho, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi Địa điểm /Location: Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội Floor 3-4, Au Viet building, No. 1 Le Duc Tho, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi Điện thoại/ Tel:          (84-4) 37337094                                                                               Fax: (84-24) 37337093 E-mail:           consumergoods.vietnam@intertek.com                                   Website: www.intertek.com.vn Lĩnh vực thử nghiệm:  Cơ Field of testing:                                    Mechanical  
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Vật liệu dệt - Sợi - Vải – Nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may Textile materials  Fibers -Yarns – Fabrics – textile material and accessories and Textile Xác định thành phần sợi Determination of Fiber analysis --- AATCC TM20-2021 AATCC TM20A-2021 ISO 1833-1:2006 ISO 1833-2:2006 ISO 1833-3:2019 ISO 1833-4:2017 ISO 1833-6:2018 ISO 1833-7:2017 ISO 1833-8:2006 ISO 1833-11:2017 ISO 1833-20:2018
  1.  
Xác định pH của dung dịch chiết Determination of pH of aqueous extract --- AATCC TM81-2016 ISO 3071:2020
  1.  
Thử độ bền màu giặt tẩy gia dụng và giặt thương mại Test for Colour Fastness to Domestic and commercial laundering Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105-C06:2010
  1.  
Thử độ bền màu giặt tẩy gia dụng và giặt thương mại Test for Colour Fastness to Domestic and commercial laundering Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 C08:2010
  1.  
Thử độ bền màu giặt tẩy gia dụng và giặt thương mại Test for Colour Fastness to Domestic and commercial laundering Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 C10:2006
  1.  
Thử độ bền màu giặt tẩy gia dụng và giặt thương mại Test for Colour Fastness to Domestic and commercial laundering Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC TM61-2013
  1.  
Thử độ bền màu với ma sát Test for Colour fastness to rubbing or crocking Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC TM8:2016 AATCC 116:2018 ISO 105-X16:2016
  1.  
Thử độ bền màu với ma sát Test for Colour fastness to rubbing or crocking Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105-X12:2016
  1.  
Thử độ bền màu với mồ hôi Test for Colour fastness to acid/  alkaline perspiration Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC TM15-2021 ISO 105 E04:2013
  1.  
Vật liệu dệt - Sợi - Vải – Nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may Textile materials  Fibers -Yarns – Fabrics – textile material and accessories and Textile   Thử độ bền màu giặt khô Test for Colour fastness to dry cleaning                    Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC TM132-2013 ISO 105 D01:2010
  1.  
Thử độ bền màu nước Test for Colour fastness to water Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC TM107:2013 ISO 105-E01:2013
  1.  
Thử độ bền màu nước tẩy có chlorine và không chlorine Test for Colour fastness to non-chlorine and chlorine bleach Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC/TS 001 AATCC TM172-2016
  1.  
Thử độ bền màu nuớc hồ bơi Test for Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105 E03:2010 AATCC TM162-2011
  1.  
Thử độ bền màu với nước biển Test for Colour fastness to sea water Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC TM106-2013 ISO 105-E02:2013
  1.  
Thử độ bền màu với sự dịch chuyển thuốc nhuộm Test for Colour fastness to Dye transfer Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC TM163-2013
  1.  
Thử độ bền màu - khả năng ngả vàng phenolic Test for Colour fastness - potential to Phenolic Yellowing Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105-X18:2007
  1.  
Thử độ bền màu ánh sáng nhân tạo - Phương pháp đèn hồ quang xenon Test for Colour fastness to artificial light - Xenon arc lamp  Cấp 1 –  5 Grade 1 ~ 5   AATCC TM16.3-2020
  1.  
Thử độ bền màu với khói của khí đốt Test for Colour fastness to Burn gas fumes Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC TM23-2015
  1.  
Thử độ bền màu ánh sáng mồ hôi Test for Colour fastness to Light and perspiration Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 AATCC TM125:2013
         
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Sợi - Vải – Nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may Yarns – Fabrics – textile material and accessories and Textile Thử độ bền màu với nước dãi và mồ hôi Test for Colour fastness to Saliva and perspiration Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 64 LFGB § 82.02-2011 64 LFGB § 82.92-2011 DIN 53160-1: 2011
  1.  
Thử độ bền màu với nước dãi và mồ hôi Test for Colour fastness to Saliva and perspiration Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 DIN 53160-2:2011
  1.  
Thử độ bền màu là ép nóng Test for Color fastness to hot pressing Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 105-X11:1994 EN ISO 105-X11:1996 BS EN ISO 105-X11-1996 AATCC TM133:2020 TCVN 7835-X11:2007 AS 2001.4.6-990(R2016)
  1.  
Vải dệt thoi – dệt kim và sản phẩm dệt Woven - knitted Fabric and textile products Xác định kiểu dệt Determination of weave diagram --- ISO 7211-1:1984
  1.  
Xác định khổ rộng của vải Determination of Fabric width   --- ASTM D3774-18 ISO 22198:2006 BS EN 1773:1997
  1.  
Xác định khối lượng của vải Determination of Fabric  mass --- ASTM D3776/ D3776M-20 ISO 3801:1977 BS EN 12127:1997
  1.  
Xác định mật độ vải Determination of End (Warp) and Pick (Filling) count/ Threads per unit length --- ASTM D3775-1-17e1 ISO 7211-2:1984
  1.  
Xác định lực kéo đứt và độ dãn đứt của vải. Phương pháp strip Determination of maximum force and elongation at maximum force. Strip method Độ bền/ strength < 2 500 N Độ giãn/elongation < 400% ASTM D5035-11(2019) ISO 13934-1:2013
  1.  
Xác định lực kéo đứt và độ dãn đứt của vải. Phương pháp grab Determination of breaking force and elongation. Grab method Độ bền/ strength < 2 500 N Độ giãn/elongation < 400 % ASTM D5034-21 ISO 13934-2:2014
  1.  
Vải dệt thoi – dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials – Woven - knitted Fabric and textile products Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Single tongue tear Determination of Tearing strength. Single tongue tear method < 2 500 N ASTM D2261-13(2017) ISO 13937-2:2000
  1.  
Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Wing rip tear Determination of Tearing strength Wing rip tear method < 2 500 N ISO 13937-3:2000
  1.  
Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Trapezoid tear Determination of Tearing strength Trapezoid method < 2 500 N ASTM D5587-15(2019) ISO 13937-1:2000
  1.  
Xác định độ bền xé rách. Phương pháp Elmendorf tear Determination of Tearing strength Elmendorf method < 128 N ASTM D1424-21 ISO 13937-1:2000 (Cor1:2004)
  1.  
Xác định tính chất vải đàn hồi Determination of stretch and recovery of stretch fabric --- ASTM D4964-96(2020) ASTM D2594 -21 (Knitted) ASTM D3107-07(2019) (Woven) BS EN 14704-1:2005
  1.  
Xác định độ bền nén thủng màng Phương pháp khí nén Determination of Bursting strength Pneumatic method < 1 000 kPa ASTM D3786/D3786M-18 ISO 13938-2:2019
  1.  
Xác định Độ bền đứt đường may Determination of Seam strength < 2 500 N ASTM D1683/D1683M-22 ISO 13935-1:2014
  1.  
Xác định Độ bền đứt đường may Determination of Seam strength < 2 500 N ISO 13935-2:2014
  1.  
Xác định Độ dạt sợi đường may Determination of Seam slippage < 2 500 N ISO 13936-1:2004
  1.  
Xác định Độ dạt sợi đường may Determination of Seam slippage < 2 500 N ISO 13936-2:2004
  1.  
Xác định Độ vón bề mặt của vải. Phương pháp ICI pilling box Determination of Pilling resistance ICI pilling box method Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 12945-1:2020
  1.  
Vải dệt thoi – dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials – Woven - knitted Fabric and textile products Xác định Độ vón bề mặt của vải. Phương pháp random tumbler Determination of Pilling resistance Random tumbler method Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ASTM D3512/D3512M-16
  1.  
Xác định Độ vón bề mặt của vải. Phương pháp Martindale Determination of Pilling resistance  Martindale modified Cấp 1 ~ 5 Grade 1 ~ 5 ISO 12945-2:2020 ASTM D4970/D4970M-16e1
  1.  
Xác định Độ mài mòn của vải. Phương pháp Martindale  Determination of Abration resistance. Martindale method --- ASTM D4966-12(2016) ISO 12947-2:2016 ISO 12947-1:1998 ISO 12947-3:1998 ISO 12947-4:1998
  1.  
Xác định chỉ số sợi tách ra từ vải Determination of Yarn count removed from fabric --- ISO 7211-5:1984
  1.  
Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia) Determination of resistance to surface wetting (spray test) Cấp/Rating: (1 ~ 5) ISO 4920:2012
(0 ~ 100) AATCC TM22-2017
  1.  
Xác định Độ thẩm thấu nước Determination of Absorbancy --- AATCC TM79-2018
  1.  
Xác định Độ mao dẫn nước Determination of Wicking --- AATCC TM197-2022 AAATCC TM 213-2022 ATCC TM198-2011 e3 (2020) AATCC/ASTM TS-017
  1.  
Xác định Tính chống thấm nước – Thử phun mưa Determination of Water Resistance – Rain Test --- AATCC TM35-2018 ISO 22958:2021
  1.  
Xác định khả năng kháng nước – Thử áp lực thủy tĩnh Determination of the resistance to water penetration – Hydrostatic Pressure Test --- AATCC TM127-2017 (2018)e ISO 811:2018 BS EN ISO 811-2018 JIS L 1092-2009/Amd 1-2020 Section 7.1 Method A
  1.  
Xác định Tính cháy của hàng dệt Determination of Flammability of clothing textiles --- US CPSC 16 CFR Part 1610-2022
  1.  
Xác định độ xiên lệch của vải Determination of bow and skew --- ASTM D3882-08(2020)
  1.  
Vải dệt thoi – dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials – Woven - knitted Fabric and textile products Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm may Determination of Dimensional changes after washing of fabric & garments --- AATCC TM135-2018t AATCC TM150-2018t ISO 5077:2007 ISO 6330:2021
  1.  
Xác định Độ vặn xoắn sau giặt Determination of spirality after laundring --- AATCC TM179-2019 ISO 16322-1:2005 ISO 16322-2:2021 ISO 16322-3:2021
  1.  
Đánh giá ngọai quan sau giặt và sấy khô Assessment of Appearance after washing and drying Cấp 1 ~ 5 SA/ SS/ CR 1 ~ 5 AATCC TM143-2018t ISO 15487:2018
  1.  
Đánh giá độ phẳng vải sau giặt Assessment of Smoothness appearance after laundering Cấp 1 ~ 5 SA 1 – 5 AATCC TM124:2018t ISO 7768:2009
  1.  
Đánh giá độ phẳng đường may sau giặt Assessment of Seam smoothness appearance after laundering Cấp 1 ~ 5 SS 1 - 5 AATCC TM88B-2018t ISO 7770:2009
  1.  
Đánh giá mức độ giữ (gấp) nếp sau giặt Assessment of Crease retention after laundering Cấp 1 ~ 5 CR 1 - 5 AATCC TM88C-2018t ISO 7769:2009
  1.  
Vật liệu dệt - Phụ kiệu ngành may (dải ren, khóa kéo, cúc, khóa chốt, v.v) Textile materials - Garment accessories (lace, zipper, button, buckle, etc.) Xác định Độ bền dây khóa kéo Determination of Zipper strength --- ASTM D2061-07(2013)
  1.  
Xác định lực cần thiết để cởi các cúc bấm Determination of force required to disengage snap fasteners --- ASTM D4846-96(2016)
  1.  
Thử lực căng kéo Tension test --- 16 CFR Part 1500.51-53, Part F ASTM F963-17 Section 8.9 (2017) BS EN 71-1:2014
  1.  
Xác định lực vặn xoắn Torque test --- 16 CFR Part 1500.51-53, Part E ASTM F963-17 Section 8.8 (2017) BS EN 71-1:2014
   
TT Tên sản phẩm,  vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Sản phẩm, đồ dùng cho trẻ em Children’s products Xác định vật liệu nhỏ Test for small parts --- 16 CFR 1501 ASTM F963-17, Section 4.6 BS EN 71-1:2014
  1.  
Xác định cạnh sắc Test for sharp edges --- 16 CFR  1500.49 ASTM F963-17, Section 4.7 BS EN 71-1:2014
  1.  
Xác định điểm nhọn Test for sharp points --- 16 CFR 1500.48 ASTM F963-17, Section 4.9 BS EN 71-1:2014
  1.  
Áo khoác ngoài của trẻ em cỡ từ 2 đến 16 tuổi Children’s upper outer wear in size age 2 to 16 ages Xác định an toàn dây luồn ở cổ áo và mũ chụp đầu Test for safety standards specification for drawstring in the hood and neck area. --- 16 CFR 1120-2011 ASTM F1816-18
  1.  
Kiểm tra an toàn dây luồn ở eo áo và bo áo Check for safety standards specification for drawstring at the waist and bottom ---
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra sự hiện diện của vật nhỏ trên đồ chơi Check for presence of small parts --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.2 ISO 8124-1:2022 Clause 5.2 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.2 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.2 GB 6675.2:2014 Clause 5.2 ST 2016-1 Clause 5.2
  1.  
Thử vặn xoắn Torque test --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.3 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.5 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.24.5 TCVN 6238-1:2017     Clause 5.24.5 GB 6675.2:2014 Clause 5.24.5 ST 2016-1 Clause 5.22.5
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Thử kéo Tension test --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.4 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.6 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.24.6 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.24.6 GB 6675.2:2014 Clause 5.24.6 ST 2016-1 Clause 5.22.6
  1.  
Thử nghiệm va chạm – thả rơi Test for Drop --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.5 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.2 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.24.2 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.24.2 GB 6675.2:2014 Clause 5.24.2 ST 2016-1 Clause 5.22.2
  1.  
Xác định lật cho các loại đồ chơi có kích thước lớn Test for Tip-over test for large and bulky toys --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.6 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.3 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.24.3 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.24.3 GB 6675.2:2014 Clause 5.24.3 ST 2016-1 Clause 5.22.3
  1.  
Thử va đập đồ chơi chứa nam châm Impact Test of Toys with magnet --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.7 ISO 8124-1:2022 Clause 5.33 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.33 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.33
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Thử nén Compression test --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.8 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.7 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.24.7 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.24.7 GB 6675.2:2014 Clause 5.24.7 ST 2016-1 Clause 5.22.7
  1.  
Thử ngâm nước Soaking test --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.9 ISO 8124-1:2022 Clause 5.34 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.34 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.34 GB 6675.2:2014 Clause 5.29 ST 2016-1 Clause 5.27
  1.  
Xác định khả năng tiếp xúc được của các bộ phận Test for Accessibility of a part or component test --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.10 ISO 8124-1:2018 Clause 5.7 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.7 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.7 GB 6675.2:2014 Clause 5.7 ST 2016-1 Clause 5.7
  1.  
Kiểm tra sự hiện diện của cạnh sắc. Check for sharp edges --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.11 ISO 8124-1:2018 Clause 5.8 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.8 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.8 GB 6675.2:2014 Clause 5.8 ST 2016-1 Clause 5.8
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra sự hiện diện của các đầu nhọn Check for sharp points --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.12 ISO 8124-1:2018 Clause 5.9 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.9 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.9 GB 6675.2:2014 Clause 5.9 ST 2016-1 Clause 5.9
  1.  
Thử độ uốn Flexure test --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.13 ISO 8124-1:2022 Clause 5.24.8 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.24.8 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.24.8 GB 6675.2:2014 Clause 5.24.8 ST 2016-1 Clause 5.22.8
  1.  
Kiểm tra độ giãn nở của vật liệu Check for expansion of materials --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.14 ISO 8124-1:2018 Clause 5.21 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.21 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.21 GB 6675.2:2014 Clause 5.21 ST 2016-1 Clause 5.19
  1.  
Thử sự rò rỉ của đồ chơi có chứa chất lỏng Test for Leakage of liquid-filled toys --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.15 ISO 8124-1:2018 Clause 5.19 AS/NZS ISO 8124: 2019 Clause 5.19 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.19 GB 6675-2: 2014 Clause 5.19 ST 2016 Clause 5.17
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của một số loại đồ chơi Check for geometric shape of certain toys --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.16 ISO 8124-1:2018 Clause 5.3 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.3 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.3 GB 6675.2:2014 Clause 5.3 ST 2016-1 Clause 5.3
  1.  
Kiểm tra độ bền của các đồ chơi kích hoạt bằng miệng Check for Durability of mouth-actuated toys --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.17 ISO 8124-1:2022 Clause 5.20 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.20 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.20 GB 6675.2:2014 Clause 5.20 ST 2016-1 Clause 5.18
  1.  
Kiểm tra các cơ cấu gấp hoặc trượt Check for Folding or sliding mechanisms test --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.18 ISO 8124-1:2022 Clause 5.22 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.22 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.22 GB 6675.2:2014 Clause 5.22 ST 2016-1 Clause 5.20
  1.  
Đo điện trở suất của dây Measurement of Electric resistivity of cords --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.19 ISO 8124-1:2022 Clause 5.11.6 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.11.6 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.11.3 GB 6675.2:2014 Clause 5.11.3 ST 2016-1 Clause 5.11.6
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Đo kích thước mặt cắt ngang của dây Measurement of  Cords cross-sectional dimension --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.20 ISO 8124-1:2022 Clause 5.11.1 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.11.1 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.11.1 GB 6675.2:2014 Clause 5.11.1 ST 2016-1 Clause 5.11.1
  1.  
Thử độ bền tĩnh và quá tải Test for stability and overload test --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.21, 8.23 ISO 8124-1:2018 Clause 5.12 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.12 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.12 GB 6675.2:2014 Clause 5.12 ST 2016-1 Clause 5.12
  1.  
Thử độ bền động Test for Dynamic strength --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.22 ISO 8124-1:2022 Clause 5.27, 5.24.4 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.27, 5.24.4 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.27, 5.24.4
  1.  
Đo động năng của đồ chơi phóng Measurement of  Kinetic energy of projectiles --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.24 ISO 8124-1:2022 Clause 5.15 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.15 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.15 GB 6675.2:2014 Clause 5.15 ST 2016-1 Clause 5.15
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Đo độ dày của các màng nhựa và tấm nhựa Measurement of  thickness of plastic sheeting --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.25 ISO 8124-1:2018 Clause 5.10 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.10 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.10 GB 6675.2:2014 Clause 5.10 ST 2016-1 Clause 5.10
  1.  
Thử tính năng của phanh Test for Brake performance --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.26
  1.  
Thử độ bền trục tay lái của xe hẩy đồ chơi Test for Strength of toy scooter steering tubes --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.27 ISO 8124-1:2022 Clause 5.29 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.29 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.29
  1.  
Đo mức áp suất âm thanh Measurement of emission sound pressure levels --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.28 ISO 8124-1:2022 Clause 5.25 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.25 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.29 GB 6675.2:2014 Clause 5.25 ST 2016-1 Clause 5.23
  1.  
Đo vận tốc thiết kế cực đại của đồ chơi do trẻ lái chạy bằng điện Measurement of maximum design speed of electrically-driven ride-on toys --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.29 ISO 8124-1:2022 Clause 5.17 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.17 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.17
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Đo sự tăng nhiệt độ Measurement of temperature rises --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.30 ISO 8124-1:2022 Clause 5.18 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.18 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.18
  1.  
Thử chức năng của cửa và nắp hòm đồ chơi Test for toy chest lids --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.31 ISO 8124-1:2022 Clause 5.13 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.13 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.13
  1.  
Kiểm tra quả bóng nhỏ và giác hút Check for small balls and suction cups test --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.32 ISO 8124-1:2018 Clause 5.4 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.4 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.4 GB 6675.2:2014 Clause 5.4 ST 2016-1 Clause 5.4
  1.  
Kiểm tra hình dạng, kích thước đồ chơi hı̀nh người Check for play figures --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.33 ISO 8124-1:2018 Clause 5.6 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.6 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.6 GB 6675.2:2014 Clause 5.6 ST 2016-1 Clause 5.6
  1.  
Kiểm tra đối với nam châm Check for magnets --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.34 ISO 8124-1:2018 Clause 5.31 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.31 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.31 GB 6675.2:2014 Clause 5.26 ST 2016-1 Clause 5.24
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Đo cường độ từ thông của nam châm Measurement of Magnetic flux index --- BS EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 8.35 ISO 8124-1:2022 Clause 5.32 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.32 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.32 GB 6675.2:2014 Clause 5.27 ST 2016-1 Clause 5.25
  1.  
Kiểm tra sự phù hợp đối với các yêu cầu an toàn cho các loại dây Check for Compliance with safety requirement for cords --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.20, 8.36, 8.38, 8.39, 8.40, 8.41 ISO 8124-1:2018 Clause 5.11 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.11 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.11 GB 6675.2:2014 Clause 5.11 ST 2016-1 Clause 5.11
  1.  
Đo chiều dài dây của quả bóng yoyo Measurement of length of Yo-yo balls --- BS EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.37 ISO 8124-1:2018 Clause 5.38 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.38
  1.  
Kiểm tra quả cầu bằng len Check for pompoms --- ISO 8124-1:2018 Clause 5.5 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.5 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.5 GB 6675.2:2014 Clause 5.5 ST 2016-1 Clause 5.5
  1.  
Đo khoảng cách phóng của vật phóng Measurement of projectile range --- BS EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 8.42 ISO 8124-1:2018 Clause 5.35 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.35 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.35 ST 2016-1 Clause 5.28
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra và đánh giá đầu các vật phóng và đồ chơi bay Check and Assessment of leading parts of projectiles and flying toys --- BS EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 8.43 ISO 8124-1:2018 Clause 5.36 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.36 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.36 ST 2016-1 Clause 5.29
  1.  
Đo chiều dài vật phóng có giác hút Measurement of Length of suction cup projectiles --- BS EN 71- 1:2014+A1:2018 Clause 8.44 ISO 8124-1:2018 Clause 5.37 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.37 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.37 ST 2016-1 Clause 5.30
  1.  
Thử va đập đồ chơi che mặt Test for impact of toys that cover face --- ISO 8124-1:2022 Clause 5.14 AS/NZS ISO 8124.1:2019 Clause 5.14 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.14 GB 6675.2:2014 Clause 5.14 ST 2016-1 Clause 5.14
  1.  
Thử cơ cấu bánh quay tự do và thử tính năng của phanh Test for Free-wheeling facility and brake performance --- ISO 8124-1:2022 Clause 5.16 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.16
  1.  
Thử tính năng phanh của xe hẩy đồ chơi Test for Brake performance for toy scooters --- ISO 8124-1:2022 Clause 5.28 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.28
  1.  
Thử độ bền gắn kết của tay cầm Test for Resistance to separation of handlebar --- ISO 8124-1:2022 Clause 5.30 TCVN 6238-1:2017 Clause 5.30
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra bằng ngoại quan chất lượng vật liệu Visual check for Material quality --- ASTM F963-17 Clause 4.1 16 CFR 1250
  1.  
Thử khả năng cháy của vật rắn Test for Flammability of solid --- ASTM F963-17 Clause 4.2/ Annex A5
  1.  
Kiểm tra vật liệu nhồi Check for Stuffing Materials --- ASTM F963-17 Clause 4.3.7 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra đồ chơi phát ra âm thanh Check for Sound-Producing toy --- ASTM F963-17 Clause 4.5 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra các chi tiết nhỏ Check for Small Objects --- ASTM F963-17 Clause 4.6 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra độ sắc các cạnh có thể tiếp xúc được Check for Accessible Edges --- ASTM F963-17 Clause 4.7 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra kích thước phần nhô ra Projections check --- ASTM F963-17 Clause 4.8 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra các đầu nhọn tiếp xúc được Accessible Points check --- ASTM F963-17 Clause 4.9 16 CFR 1250
  1.  
Đo kích thước của dây hoặc thanh kim loại Measurement of  Wires or Rods size --- ASTM F963-17 Clause 4.10 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra đinh vít và chốt mối nối Check for Nails and Fasteners --- ASTM F963-17 Clause 4.11 16 CFR 1250
  1.  
Đo độ dày của màng nhựa mỏng Measurement of Plastic Film --- ASTM F963-17 Clause 4.12 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề Check for Folding Mechanisms and Hinges --- ASTM F963-17 Clause 4.13 16 CFR 1250
  1.  
Kim tra kích thước ca dây, dây đai và dây co giãn Check for dimensions of cords, straps and eleastics --- ASTM F963-17 Clause 4.14 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra yêu cầu về độ ổn định và quá tải Check for Stability and Over-Load Requirements --- ASTM F963-17 Clause 4.15 16 CFR 1250
  1.  
Đo kích cỡ khoảng không gian khép kín Measurement of  Confined Spaces --- ASTM F963-17 Clause 4.16 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra bánh xe, lốp xe và trục bánh xe Check for Wheels, Tires, and Axles --- ASTM F963-17 Clause 4.17 16 CFR 1250
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra lỗ trống, khoảng hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Check for Holes, Clearance, and Accessibility of Mechanisms --- ASTM F963-17 Clause 4.18 16 CFR 1250
  1.  
Thử nghiệm đồ chơi mô phỏng các thiêt bị bảo hộ Test for Simulated Protective Devices --- ASTM F963-17 Clause 4.19 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra núm vú đồ chơi Check for Toy Pacifiers --- ASTM F963-17 Clause 4.20.2 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra đồ chơi phóng Check for Projectile Toys --- ASTM F963-17 Clause 4.21 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra đồ chơi cắn răn Check for Teethers and Teething Toys --- ASTM F963-17 Clause 4.22 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra lúc lắc có đầu dạng hình cầu, bán cầu hay dạng tròn Check for Rattles with nearly spherical, hemispherical, or circular flared ends --- ASTM F963-17 Clause 4.23.1 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra đồ chơi bóp Check for Squeeze Toys --- ASTM F963-17 Clause 4.24 16 CFR 1250
  1.  
Thử đồ chơi hoạt động bằng pin Test for Battery-Operated Toys --- ASTM F963-17 Clause 4.25 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra đồ chơi dùng để gắn vào nôi hoặc cũi trẻ em Check for Toys Intended to be Attached to a Crib or Playpen --- ASTM F963-17 Clause 4.26 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra vật liệu nhồi và túi nhồi đồ chơi Check for Stuffed and Beanbag-Type Toys --- ASTM F963-17 Clause 4.27 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra nhãn mác cho xe tập đi và xe đồ chơi Check for Stroller and Carriage Toys marking --- ASTM F963-17 Clause 4.28 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra nhãn phân biệt súng đồ chơi Check for Toy gun marking --- ASTM F963-17 Clause 4.30 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra nhãn của bong bóng Check for Balloons marking --- ASTM F963-17 Clause 4.31 16 CFR 1250
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu Check for Certain Toys with Nearly Spherical Ends --- ASTM F963-17 Clause 4.32 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra nhãn của hòn bi Check for Marbles marking --- ASTM F963-17 Clause 4.33 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra các chi tiết có hình cầu Check for Spherical-Shaped Parts  --- ASTM F963-17 Clause 4.34 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra quả len Check for Pompoms --- ASTM F963-17 Clause 4.35 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra cho các vật thể dạng bán cầu Check for Hemispheric-Shaped Objects --- ASTM F963-17 Clause 4.36 16 CFR 1250
  1.  
Đo độ giãn của Yoyo Test for Yo Yo Elastic Tether Toys --- ASTM F963-17 Clause 4.37 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra nam châm Check for Magnets --- ASTM F963-17 Clause 4.38 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra các nguy cơ kẹt quai hàm ở tay cầm và bánh lái Check for Jaw Entrapment in Handles and Steering Wheels --- ASTM F963-17 Clause 4.39 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra vật liệu giãn nở Check for Expanding Materials --- ASTM F963-17 Clause 4.40 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra rương hòm đồ chơi Check for Chests check --- ASTM F963-17 Clause 4.41 16 CFR 1250
  1.  
Thử mô phỏng sử dụng thông thường Test for Normal Use Testing --- ASTM F963-17 Clause 8.5 16 CFR 1250
  1.  
Thử va đập Test for Impact --- ASTM F963-17 Clause 8.7 16 CFR 1250
  1.  
Thử xoắn các bộ phận Test for Torque for Removal of Components --- ASTM F963-17 Clause 8.8 16 CFR 1250
  1.  
Thử kéo  Test for Removal of Components --- ASTM F963-17 Clause 8.9 16 CFR 1250
  1.  
Thử nén Test for Compression --- ASTM F963-17 Clause 8.10 16 CFR 1250
  1.  
Thử nghiệm tháo lốp và thử sụ thụt vào của bánh xe lắp trên trục Tests for Tire Removal and Snap-in Wheel and Axle Assembly Removal --- ASTM F963-17 Clause 8.11 16 CFR 1250
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Thử uốn Test for Flexure --- ASTM F963-17 Clause 8.12 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra đồ chơi và vật phóng được kích hoạt bằng miệng Test  for Mouth-Actuated Toys and Mouth-Actuated Projectile Toys --- ASTM F963-17 Clause 8.13 16 CFR 1250
  1.  
Th vt phóng: - Đánh giá đầu vt phóng; - Xác đinh chiu dài vt phóng có đầu mút; - Xác định động năng và th va đập; - Xác định khong cách phóng. Test for Projectiles: - Tip assessment of rigid projectiles; - Determination of length of suction cup projectile; - Kinetic energy determination and impact test; - Determination of projectiles distance. --- ASTM F963-17 Clause 8.14 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra độ thăng bằng của đồ chơi dạng cỡi và dạng ngồi lên Check for Stability of Ride-On Toys or Toy Seats --- ASTM F963-17 Clause 8.15 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra quả len Check for Pompoms --- ASTM F963-17 Clause 8.16 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra động cơ bi ̣quá tải cho đồ chơi dùng pin Check for Stalled Motor  of Battery-Operated Toys --- ASTM F963-17 Clause 8.17 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra cho đồ chơi dạng lái chạy bằng pin Tests for Battery-Powered Ride-on Toys --- ASTM F963-17 Clause 8.18 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra cho đồ chơi có chứa nguồn pin hoặc cell thứ cấp Check for Toys that Contain Secondary Cells or Batteries --- ASTM F963-17 Clause 8.19 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra cho đồ chơi có phát ra âm thanh Tests for Toys Which Produce Noise --- ASTM F963-17 Clause 8.20 16 CFR 1250
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Thử độ bền động của đồ chơi dạng cưỡi lên có bánh xe Test for Dynamic Strength for Wheeled Ride-on Toys --- ASTM F963-17 Clause 8.21 16 CFR 1250
  1.  
Đo độ dày màng nhựa Measurement of Plastic Film Thickness --- ASTM F963-17 Clause 8.22 16 CFR 1250
  1.  
Thử các vòng dây và dây Test for Loops and Cords --- ASTM F963-17 Clause 8.23 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra khả năng giãn khi sử dụng của dây nối đồ chơi yoyo Check for Yo Yo Elastic Tether Toy --- ASTM F963-17 Clause 8.24 16 CFR 1250
  1.  
Thử nam châm: - Xác định ch s t thông; - Đo diện tích bề mặt cực; - Thử việc sử dụng và lạm dụng: Thử ngâm; Thử thả rơi; Thử kéo; Thử xoắn; Thử va đập; Thử ép. Test for Magnet: - Determination of Magnetic flux index; - Measurement of Pole Surface Area; - Use and Abuse Testing:Soaking Test; Drop Test; Tension Test; Torque Test; Impact Test; Compression Test. --- ASTM F963-17 Clause 8.25 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra cơ cấu khóa và các cơ cấu khác Check for Locking Mechanisms or Other means --- ASTM F963-17 Clause 8.26 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra nắp rương đồ chơi và cửa Check for Toy Chest Lids and Closures --- ASTM F963-17 Clause 8.27 16 CFR 1250
  1.  
Thử quá tải cho đồ chơi dạng ngồi và dạng cưỡi lên Test for Overload of Ride-On Toys and Toy Seats --- ASTM F963-17 Clause 8.28 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra trực quan về độ sạch của vật liệu nhồi Checking for visual cleanliness of stuffing material --- ASTM F963-17 Clause 8.29 16 CFR 1250
  1.  
Kiểm tra độ giãn nở của vật liệu Checking for expansion of materials --- ASTM F963-17 Clause 8.30 16 CFR 1250
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Thử khả năng cháy của những vật liệu trên đồ chơi trẻ em như râu, ria, tóc giả v.v. được làm từ tóc, lông hoặc vật liệu có đăc ̣điểm tương tự (ví dụ, dải ruy băng treo tự do, giấy hoặc dây vải) nhô lên khỏi bề măṭ đồ chơi một khoảng lớn hơn hoặc bằng 50mm) Test for Flammability relating to beards, moustaches, wigs, etc., made from hair, pile or material with similar features (e.g. free-hanging ribbons, paper, cloth strands or other flowing elements), which protrude 50 mm or more from the surface of the toy) --- EN 71-2:2020 Clause 5.2 ISO 8124-2:2014 Clause 5.2 AS/NZS 8124.2:2016 Clause 5.2 GB 6675.3: 2014 Clause 5.2 ST 2016 (3rd edition 2019)  refer ISO 8124- 2:2014  Clause 5.2 TCVN 6238-2:2017 Clause 5.2
  1.  
Thử khả năng cháy của những vật liệu trên đồ chơi trẻ em như râu, ria, tóc giả v.v. được làm từ tóc, lông hoăc ̣ vâṭ liêụ có đăc ̣điểm tương tự (ví dụ, dải ruy băng treo tự do, giấy hoặc dây vải) nhô lên khỏi bề mặt đồ chơi một khoảng nhỏ hơn 50mm và mặt nạ mang trên đầu đúc toàn bộ hoặc một phần) Test for Flammability relating to beards, moustaches, wigs, etc., made from hair, pile or material with similar features (e.g. free-hanging ribbons, paper, cloth strands or other flowing elements), which protrude less than 50 mm from the surface of the toy, and full or partial moulded head masks) --- EN 71-2:2020 Clause 5.3 ISO 8124-2:2014 Clause 5.3 AS/NZS 8124.2: 2016 Clause 5.3 GB 6675.3: 2014 Clause 5.3 ST 2016 (3rd edition 2019)  refer ISO 8124- 2:2014 Clause 5.3 TCVN 6238-2: 2017 Clause 5.3  
  1.  
Thử khả năng cháy các chi tiết rũ xuống của đồ chơi trẻ em mang trên đầu (trừ các đồ chơi được đề cập trong 4.2.2 và 4.2.3), mũ trùm đầu, mũ kiểu v.v., mặt nạ bằng vải che một phần hoặc toàn bộ đầu, quần áo hóa trang đồ chơi, đồ chơi để trẻ mặc vào khi chơi và đồ chơi để trẻ chui vào Test for Flammability relating to flowing elements of toys to be worn on the head (except for toys covered by 4.2.2 and 4.2.3), hoods, head-dresses, etc. and masks not covered by 4.2.4 which partially or fully cover the head (e.g. fabric and cardboard masks, eye masks, face masks), toy disguise costumes and toys intended to be entered or worn by a child) --- EN 71-2:2020 Clause 5.4 ISO 8124-2:2014 Clause 5.4 AS/NZS 8124.2: 2016 Clause 5.4 GB 6675.3: 2014 Clause 5.4 ST 2016 (3rd edition 2019)  refer ISO 8124- 2:2014 Clause 5.4 TCVN 6238-2: 2017 Clause 5.4
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Thử nghiệm tính cháy đối với đồ chơi nhồi mềm Test for Flammability for soft-filled toys --- EN 71-2:2020 Clause 5.5 ISO 8124-2:2014 Clause 5.5 AS/NZS 8124.2:2016 Clause 5.5 GB 6675.3: 2014 Clause 5.5, 5.6 ST 2016 (3rd edition 2019)  refer ISO 8124- 2:2014 Clause 5.5 TCVN 6238-2:2017 Clause 5.5
  1.  
Kiểm tra khả năng gây ngạt thở của đồ chơi và các mặt hàng khác dùng cho trẻ emcác chi tiết nhỏ Check for identifying the presence choking, aspiration, or ingestion hazards because of small parts --- 16 CFR Part 1501
  1.  
Kiểm tra điểm nhọn Check for sharp point --- 16 CFR Part 1500.48
  1.  
Kiểm tra cạnh sắc làm bằng kim loại hoặc thủy tinh Check for sharp metal or glass edge --- 16 CFR Part 1500.49
  1.  
Kiểm tra độ mở và độ dày của túi màng mỏng đóng gói đồ chơi Check for opening and thickness of flexible film bags --- SOR/2011-17 Clause 4 Health Canada Test Method: M03
  1.  
Kiểm tra kích thước vật nhỏ Check of small object size --- SOR/2011-17 Section 7 Schedule 1 Health Canada Test Method: M00.1
  1.  
Kiểm tra cạnh sắc làm bằng kim loại Check for sharp metal edge --- SOR/2011-17 Section 8 Health Canada Test Method: M00.2
  1.  
Kiểm tra điểm nhọn trên cạnh kim loại Check for sharp point of metal edge --- SOR/2011-17 Section 9 Health Canada Test Method: M01.1, M00.3
  1.  
Kiểm tra điểm nhọn trên cạnh nhựa Check for sharp point of plastic edge --- SOR/2011-17 Section 10 Health Canada Test Method: M01.1, M00.2
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra điểm nhọn trên cạnh gỗ Check for sharp point of wooden edge --- SOR/2011-17 Section 11 Heath Canada Test Method: M00.2, M00.3
  1.  
Kiểm tra điểm nhọn trên cạnh thủy tinh Check for sharp point of glass edge --- SOR/2011-17 Section 12 Heath Canada Test Method: M00.2, M00.3
  1.  
Kiểm tra đinh và móc nối trên đồ chơi Check for Nails and fasteners on toy --- SOR/2011-17 Section 13 Heath Canada Test Method: M01.1
  1.  
Kiểm tra cơ chế khóa, chốt khóa an toàn trên đồ chơi dạng gấp Check for Safety stop, locking mechnisms on folding mechanism toy --- SOR/2011-17 Section 14
  1.  
Kiểm tra lò xo xoắn dẫn động Check for requirements of Spring-wound driving mechanisms --- SOR/2011-17 Section 15
  1.  
Kiểm tra khả năng chịu lực kéo của đầu vật phóng Check for withstand of Projectile leading end Lực/ Force: 44,5 N SOR/2011-17 Section 16 Heath Canada Test Method: M01.1
  1.  
Kiểm tra khả năng gây ngạt của các đồ chơi có không gian khép kín (kích thước, số lượng cạnh bên, lỗ thông hơi) Check for suffocation of toy having enclosures space (size and number of holes, adjacent sides) --- SOR/2011-17 Section 17
  1.  
Kiểm tra độ ổn định của đồ chơi cố định khi chịu khối lượng của trẻ Check stability of stationary toy intended to bear weight of child --- SOR/2011-17 Section 18
  1.  
Kiểm tra âm thanh – Đo độ ồn Check for Auditory Hazards - Decibel limit measurement --- SOR/2011-17 Section 19 Health Canada Test Method: M04
  1.  
Kiểm tra sự hiện diện vật liệu Celluloid or cellulose nitrate Check for Celluloid or cellulose nitrate --- SOR/2011-17 Section 21
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm – Các chốt giữ - Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc trên chốt giữ Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Fastenings - Check for sharp point sharp edges on fastenings --- SOR/2011-17 Section 28
  1.  
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm – Kiểm tra ngoại quan yêu cầu của vật liệu nhồi (độ sạch, vật lạ cứng hoặc sắc nhọn) Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Stuffing - Physical and visual check only material following requirements (cleaniness, hard or sharp foreign matter) --- SOR/2011-17 Section 29 (a) (b)
  1.  
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm – Kiểm tra vật thể nhỏ bằng ống hình trụ nhỏ Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys –  Check for Small Parts with small cylinder --- SOR/2011-17 Section 30 Schedule 1
  1.  
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm – Thử kéo với mắt và mũi Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Eyes and noses test --- SOR/2011-17 Section 31 Schedule 4
  1.  
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm – Kiểm tra tính dễ cháy của lớp phủ ngoài Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Check for Flammability of outer covering --- SOR/2011-17 Section 32 Schedule 5, Schedule 7
  1.  
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm – Kiểm tra tính dễ cháy của chỉ Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Check for flammability of yarn --- SOR/2011-17 Section 33 Schedule 5, Schedule 7
  1.  
Kiểm tra Đồ chơi, búp bê, nhồi mềm –  Kiểm tra tính dễ cháy trên bộ phận tóc hoặc bờm Check for Dolls, Plush Toys and Soft Toys – Check for Flammability test of hair or mane --- SOR/2011-17 Section 34 (a) (b) (c) (d) Schedule 5, Schedule 7
  1.  
Đồ chơi trẻ em Toys Kiểm tra Hạt giống – Kiểm tra sự hiện diện của các loại hạt giống dạng cục phát ra tiếng ồn Check for Plant Seeds –  Check for presence of plant seeds as pellets for making noise --- SOR/2011-17 Section 35
  1.  
Kiểm tra Hạt giống – Kiểm tra vật liệu nhồi Check for Plant Seeds – Check for stuffing material --- SOR/2011-17 Section 36
  1.  
Kiểm tra yêu cầu cho sản phẩm cụ thể - Đồ chơi kéo đẩy – Kiểm tra kích thước và lực kéo trên bộ phận dạng thanh nắm Check for Specific Products Requirements- Pull and Push Toys – Check for size & tension strength of shaft-like handle Lực/ force: 44,5 N SOR/2011-17 Section 37 Heath Canada Test Method: M01.1
  1.  
Kiểm tra yêu cầu cho sản phẩm cụ thể - Lúc lắc – Kiểm tra cấu trúc của lúc lắc Check for Specific Products Requirements - Rattles - Check of Rattles Construction Lực/ force: 50 N Momen/ Torque: 1 N.m SOR/2011-17 Section 40 Schedule 8
  1.  
Kiểm tra yêu cầu cho sản phẩm cụ thể - Dây chun (dây cao su) - Đo và kiểm tra độ dài và độ giãn của dây chun kèm theo Check for Specific Products Requirements - Elastics - Measurement and check of Length and extensibility of attached elastics --- SOR/2011-17 Section 41
  1.  
Kiểm tra yêu cầu cho sản phẩm cụ thể - bóng yoyo - Đo và kiểm tra độ dài dây co giãn Check for Specific Products Requirements - Yo-yo Type Balls- Measurement and check of Stretchable cords --- SOR/2011-17 Section 42
  1.  
Kiểm tra yêu cầu cho sản phẩm cụ thể - Đồ chơi có nam châm – Xác định chỉ số từ thông Check for Specific Products Requirements - Magnetic Toys - Determination of Magnetic Flux Index Lực/ force: 50 N Từ thông/ magnetic flux: 0,5 T2mm2 SOR/2011-17 Section 43, Schedule 9, Schedule 10
Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard; - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials; - SOR: Luật và quy định của Canada/ Statutory Orders and Regulations (Canada Standard); - ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization; - BS: Tiêu chuẩn Anh / British Standard; - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard; - CFR: Quy định Liên bang Hoa Kỳ/ the Code of Federal Regulations; - AS NZS: Tiêu chuẩn Úc, Niu Zi-lân / Australian standards, New Zealand Standards; CPSC: Cơ quan quản lý an toàn sản phẩm hàng tiêu dùng của Hoa Kỳ/ Consumer Product Safety Commission (US); DIN: Tiêu chuẩn của Đức/ German Institute for Standardization; ISO/TS: International Organization for Standardization Technical Specification; ST: Tiêu chuẩn về an toàn đồ chơi của Nhật Bản/ Japan Toy Safety Standard; - “---”: Giá trị để trống/ Left blank; Lĩnh vực hiệu chuẩn:   Hóa      Field of calibration:                  Chemical  
 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Sản phẩm, vật liệu sơn, lớp phủ bề mặt Paint, ink, print, coating materials Xác định hàm lượng Chì. Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead content ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH-E1003-09.1:2011 16 CFR 1303 ASTM E1645-21
  1.  
Kim loại và sản phẩm tiêu dung hợp kim, kim loại cho  trẻ em   Metal and metal alloy consumer product component parts children’s products Xác định hàm lượng Chì tổng. Phương pháp ICP-OES  Determination of total Lead content ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3- 2012
  1.  
Sản phẩm không chứa kim loại cho trẻ em Non-metal children’s products Xác định hàm lượng Chì tổng. Phương pháp ICP-OES Determination of total Lead content ICP-OES method 10 mg/kg CPSC-CH-E1002-08.3- 2012
  1.  
Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile and footwear product Xác định hàm lượng các nguyên tố thôi nhiễm trong môi trường giả mồ hôi (As, Sb, Cd, Cr, Pb, Hg, Co, Ni, Cu). Phương pháp ICP-MS Determination of migrated elements content by acid synthetic perspiration solution (As, Sb, Cd, Cr, Pb, Hg, Co, Ni, Cu) ICP-MS method As=0,5 mg/kg Sb=0,5 mg/kg Cd=0,5 mg/kg Cr=0,5 mg/kg Pb=0,5 mg/kg Hg=0,5 mg/kg Cu=0,5 mg/kg Ni=0,5 mg/kg Co=0,5 mg/kg ISO 105-E04:2013 (For extraction) CL-SOP-036:2019  
  1.  
Sản phẩm nhựa và vật liệu nhựa  Plastic products and material Xác định hàm lượng Cadimi. Phương pháp phá mẫu ướt và đo bằng phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium content. Wet decomposition and Inductively Couple Plasma Mass Spectrometry (ICP-OES) method 5 mg/kg BS EN 1122:2001
  1.  
Sản phẩm/ Vật liệu tiếp xúc được của đồ chơi Accessible parts of Toy material/ Product Xác định hàm lượng các nguyên tố thôi nhiễm: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se trong vật liệu sơn phủ. Phương pháp ICP-OES Determination of migrated elements content Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se in surface coating materials. ICP-OES method Sb=5,0 mg/kg As=2,5 mg/kg Ba=5,0 mg/kg Cd=5,0 mg/kg Cr=5,0 mg/kg Pb=5,0 mg/kg Hg=5,0 mg/kg Se=5,0 mg/kg ASTM F963-17 Clause 4.3.5.1(2) (Clause 8.3) 
Xác định hàm lượng tổng Chì và nguyên tố thôi nhiễm: Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se. Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead and migrated elements content Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se. ICP-OES method ASTM F963-17 Clause 4.3.5.2 (Clause 8.3) 
  1.  
Vật liệu nhựa, sơn phủ của đồ chơi và sản phẩm chăm sóc trẻ em (các sản phẩm giúp trẻ ngủ và ăn) Plastic, paint and coating of Toys and Childcare articles for sleeping and feeding Xác định hàm lưng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnPP, DnHP, DCHP). Phương pháp GC-MS. Determination of content of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnPP, DnHP, DCHP) GC-MS method 0,01% CPSC-CH-C1001-09.4 - 2018
  1.  
Vật liệu dệt Xơ-Sợi-Vải-Nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may Textile materials –Fibers – Yarns – Fabrics – Textile material and accessories and textile products Xác định hàm lượng formaldehyt. Phần 1: Formaldehyd tự do và thủy phân (Phương pháp chiết trong nước) Determination of Formaldehyde Part 1: Free and hydrolyzed formaldehyde (Water extraction method) 5 mg/kg TCVN 7421-1:2013 (ISO 14184-1:2011)  
  1.  
Xác định hàm lượng formaldehyt giải phóng Phương pháp hấp thụ hơi nước Determination of released formaldehyde Vapour absorption method 5 mg/kg TCVN 7421-2:2013 (ISO 14184-2:2011)
  1.  
Vật liệu dệt Xơ-Sợi-Vải-Nguyên phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt may Textile materials –Fibers – Yarns – Fabrics – Textile material and accessories and textile products Xác định hàm lượng Formaldehyde Determination of formaldehyde content 5 mg/kg AATCC TM112:2020
  1.  
Sản phẩm PVC cho trẻ em Children’s PVC products Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnHP). Phương pháp GC-MS. Determination the content of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnHP). GC-MS method. 0,01% BS EN 14372:2004 Clause 6.3.2
  1.  
Sản phẩm dệt may từ nguyên liệu sợi Cellulose và sợi Protein. Textile product, particularly textiles made of cellulose and protein fibers (e.g. cotton, viscose, wool, silk) Xác đnh hàm lưng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo trong các loại sợi cenlulo và protein. Phương pháp GC-MS. Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants in particularly textiles made of cellulose and protein fibers GC-MS method 5 mg/kg TCVN 12512-1:2018 (ISO 14362-1:2017) BS EN 14362-1:2017
  1.  
Sản phẩm dệt may từ nguyên liệu sợi Polyester Textile product, Synthetic fibers (e.g. Polyester fibers) Xác đnh hàm lưng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo (phụ lục 1) Phương pháp GC-MS. Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 1) GC-MS method. 5 mg/kg BS EN 14362-3:2017 ISO 14362-3:2017 TCVN 7619-2:2007
  1.  
Sản phẩm hàng tiêu dùng từ nguyên liệu da Consumer product, leather Xác đnh hàm lưng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo (phụ lục 1)  Phương pháp GC-MS. Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants (Appendix 1) GC-MS method. 5 mg/kg ISO 17234-1:2015
  1.  
Sản phẩm dệt may, da giầy. Textile, leather products Xác đnh hàm lưng 4-aminoazobenzen sinh ra từ phẩm màu azo (phụ lục 1) Phương pháp GC-MS. Determination of the use of azo dyes which can release 4-aminoazobenzene (Appendix 1) GC-MS method. 5 mg/kg BS EN 14362-3:2017 ISO 17234-2:2011
  1.  
Sản phẩm hàng may mặc và giầy da Textile, leather and footwear product   Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenol ethoxylates (APEO) (Phụ lục 4). Phương pháp LC-MS Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenol ethoxylates (APEO) (Appendix 4). LC-MS method 10 mg/kg CL-SOP-080:2019 (Ref. ISO 18254-1:2016 ISO 18218-1:2015)
  1.  
Xác định hàm lượng các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây ung thư, gây dị ứng hoặc bị cấm do các nguy cơ khác (Phụ lục 5A và 5B). Phương pháp LC-MS/MS Determination of disperse dyestuffs and carcinogenic dyestuffs content classified as carcinogenic, allergenic or banned (Appendix 5A and 5B). LC-MS/MS method 1 mg/L (dịch chiết/extracts) 15 mg/kg (trên mẫu/sample) CL-SOP-054:2019 (Ref. DIN 54231:2022 ISO 16273-2:2014 ISO 16373-3:2014)
  1.  
Sản phẩm đồ chơi Toy products Xác định hàm lượng  các nguyên tố thôi nhiễm: Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr (III), Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn, Zn. Phương pháp ICP-MS Determination of migrated elements content: Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr (III), Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn, Zn. ICP-MS method   Al: 1,0 mg/kg Sb: 1,0 mg/kg Ba: 1,0 mg/kg B: 1,0 mg/kg Cr (III): 0,05 mg/kg Co: 1,0 mg/kg Cu: 1,0 mg/kg Pb: 1,0 mg/kg Mn: 1,0 mg/kg Hg: 1,0 mg/kg Ni: 1,0 mg/kg Se: 1,0 mg/kg Sr: 1,0 mg/kg Sn: 0,05 mg/kg Zn: 1,0 mg/kg As: 0,5 mg/kg Cd: 0,3 mg/kg CL-SOP-027:2021 (Ref. BS EN 71-3:2019+A1: 2021)
Xác định hàm lượng Cr (VI) thôi nhiễm Phương pháp LC ICP-MS Determination of migration  content of Chromium (VI) LC ICP-MS method 0,02 mg/kg   CL-SOP-084:2021 (Ref. BS EN 71-3:2019+A1: 2021)
  1.  
Vật liệu sơn phủ trên đồ chơi Coating material (paint) in toy products (scraped-off) Xác định hàm lượng thôi nhiễm Hợp chất thiếc hữu cơ (Phụ lục 2A). Phương pháp GC-MS Determination of migration content of Organotin compounds (Appendix 2A). GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 0,2 mg/kg CL-SOP-015:2021 (Ref. BS EN 71-3:2019+A1: 2021)
  1.  
Vật liệu nhựa trong đồ chơi Plastic material in Toy Products Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 3).                     Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 3).                          GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 0,01 % CL-SOP-068:2019 (Ref. CPSC-CH-C1001-09.4)
  1.  
Vật liệu nhựa trong đồ chơi Plastic material in Toy Products Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 3).            Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 3).                  GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg CL-SOP-040:2019 (Ref. BS EN 14372:2004 TCVN 10070:2013)
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi. Phương pháp ICP-OES    Determination of Cadmium content. ICP-OES method   5 mg/kg CL-SOP-026:2019 (Ref. BS EN 1122:2001)
  1.  
Sản phẩm/ Vật liệu tiếp xúc được của  đồ chơi Accessible parts of Toy material/ Product   Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se).                                         Phương pháp ICP-OES       Determination of the migrated elements content (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se).             ICP-OES method     Mỗi chất/ Each compound 5 mg/kg CL-SOP-018:2019 (Ref. ISO 8124-3:2010+ A2:2018 TCVN 6238-3:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se).                                        Phương pháp ICP-OES       Determination of the migrated elements content (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se). ICP-OES method   Mỗi chất/ Each compound 2,5 mg/kg CL-SOP-018:2019 (Ref. ST 2016 part 3)
  1.  
Xác định hàm lượng kim loại nặng (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se).                                             Phương pháp ICP-OES       Determination of the content of heavy metals (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se).                                 ICP-OES method   Sb: 10 mg/kg As: 5,0 mg/kg Ba:10 mg/kg Cd: 10 mg/kg Cr: 10 mg/kg Pb: 10 mg/kg Hg: 10 mg/kg Se: 10 mg/kg CL-SOP-045:2019 (Ref. ISO 8124-5:2015)
  1.  
Vật liệu da, vải sợi trong đồ chơi Leather, textile material in Toy Products   Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenol ethoxylates (APEO) (Phụ lục 4). Phương pháp LC-MS Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenol ethoxylates (APEO) content   (Appendix 4). LC-MS method Mỗi chất/ Each compound 10 mg/kg CL-SOP-080:2019  (Ref. ISO 18254-1:2016 ISO 18218-1:2015)
  1.  
Vật liệu vải sợi trong đồ chơi Textile material in Toy Products   Xác định hàm lượng các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây ung thư, gây dị ứng hoặc bị cấm do các nguy cơ khác (Phụ lục 5A và 5B).                                             Phương pháp LC-MS/MS  Determination of disperse dyestuffs and carcinogenic dyestuffs content classified as carcinogenic, allergenic or banned (Appendix 5A and 5B).                                                 LC-MS/MS method 1 mg/L                 dịch chiết/extract hay/or 15 mg/kg trên mẫu/sample CL-SOP-054:2023 (Ref. DIN 54231:2022)
  1.  
Vật liệu nhựa trong đồ chơi Plastic material in Toy Products   Xác định hàm lượng   Bisphenol A. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Bisphenol A content. LC-MS/MS method 0,1 mg/kg CL-SOP-006:2020
  1.  
Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 3).                   Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 3).                   GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 50 mg/kg CL-SOP-010:2019 (Ref. BS EN 15777:2009 ISO 14389:2014)
  1.  
Xác định hàm lượng các hợp chất Phthalate (Phụ lục 3).                     Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 3).                         GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 0,01% CL-SOP-086:2019 (Ref. ST 2016 Part 3)
  1.  
Vật liệu nhựa trong đồ chơi Plastic material in Toy products   Xác định hàm lượng các       hợp chất Phthalate (Phụ lục 3).                      Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 3).                    GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 0,01% CL-SOP-133:2019 (Ref. ISO 8124-6: 2018)
  1.  
Xác định hàm lượng các hợp chất hydrocarbon đa vòng thơm – PAHs (Phụ lục 6).                                  Phương pháp GC-MS  Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbons – PAHs content (Appendix 6).                         GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 0,2 mg/kg CL-SOP-011:2019 (Ref. AfPS GS 2014:01)
  1.  
Xác định hàm lượng các hợp chất hydrocarbon đa vòng thơm – PAHs (Phụ lục 6).                                     Phương pháp GC-MS  Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbons – PAHs content (Appendix 6).                             GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 0,2 mg/kg CL-SOP-078:2019 (Ref. ISO/TS 16190:2013 TCVN 10946:2015)
  1.  
Vật liệu cao su trong đồ chơi Rubber material in Toy products Xác định hàm lượng các hợp chất thiếc hữu cơ (Phụ lục 2B).                Phương pháp GC-MS  Determination of Organotin compounds content     (Appendix 2B) GC-MS method Mỗi chất/ Each compound 0,05 mg/kg CL-SOP-077:2019 (Ref. ISO/TS 16179:2012 TCVN 10941: 2015)
Ghi chú/ Note:  
  • ASTM:              American Society of the International Association for Testing and Materials;
  • BS EN:             British Standard European Norm;
  • CPSC:               Consumer Product Safety Commission (US);
  • DIN:                  German Institute for Standardization;
  • ISO:                              International Organization for Standardization;
  • AATCC:            American Association of Textile Chemists and Colorists;
  • AATCC/TS: American Association of Textile Chemists and Colorists - Technical Specification;
  • JIS:                                Japanese Industrial Standards;
  • CFR:                              Code of Federal Regulations;
  • AS:                                Australian Standards;
 
Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm Appendix 1: List of Aromatic amines
No. Item CAS No.   No. Item CAS No.
01 4-Aminobiphenyl 92-67-1   14 p-Cresidine 120-71-8
02 Benzidine 92-87-5   15 4,4’-Methylen-bis(2-chlor- aniline) 101-14-4
03 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2   16 4,4’-Oxydianiline 101-80-4
04 2-Naphthylamine 91-59-8   17 4,4’-Thiodianiline 139-65-1
05 o-Aminoazotoluene 97-56-3   18 o-Toluidine 95-53-4
06 5-Nitro-o-toluidine 99-55-8   19 2,4-Toluylendiamine 95-80-7
07 p-Chloroaniline 106-47-8   20 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7
08 2,4-Diaminoanisole 615-05-4   21 o-Anisidine 90-04-0
09 4,4’-Diamino-diphenylmethane 101-77-9   22 p-Aminoazobenzene 60-09-3
10 3,3’-Dichlorobenzidine 91-94-1   23 2,4-Xylidine 95-68-1
11 3,3’-Dimethoxybenzidine 119-90-4   24 2,6-Xylidine 87-62-7
12 3,3’-Dimethylbenzidine 119-93-7   25 1,4-Phenylenediamine 106-50-3
13 3,3’-Dimethyl-(4,4’-diaminodiphenylmethane) 838-88-0   26 Aniline 62-53-3
Phụ lục 2A/ Appendix 2A: Danh sách các hợp chất thiếc hữu cơ/ List of organotin compounds  
No. Item CAS No.   No. Item CAS No.
01 Mono-butyltin (MBT) 78763-54-9   08 Di-propyltin (DPrT) 867-36-7
02 Di-butyltin (DBT) 1002-53-5   09 Di-octyltin (DOT) 15231-44-4
03 Tri-butyltin (TBT) 688-73-3   10 Tri-octyltin (TOT) 869-59-0
04 Tetra-butyltin (TeBT) 1461-25-2   11 Di-phenyltin (DPhT) 1135-99-5
05 Mono-octyltin (MOT) 15231-57-9   12 Tri-phenyltin (TPhT) 892-20-6
06 Mono-methyltin (MMeT) 993-16-8   13 Tri-cyclohexyltin (TcyT) 6056-50-4
07 Di-methyltin (DMeT) 753-73-1   14 Tri-propyltin (TPrT) 2279-76-7
Phụ lục 2B/ Appendix 2B: Danh sách các hợp chất thiếc hữu cơ/ List of organotin compounds  
No. Item CAS No.   No. Item CAS No.
01 Mono-butyltin (MBT) 78763-54-9   09 Di-octyltin (DOT) 15231-44-4
02 Di-butyltin (DBT) 1002-53-5   10 Tri-octyltin (TOT) 869-59-0
03 Tri-butyltin (TBT) 688-73-3   11 Mono-phenyltin (MPhT) 1124-19-2
04 Tetra-butyltin (TeBT) 1461-25-2   12 Di-phenyltin (DPhT) 1135-99-5
05 Mono-octyltin (MOT) 15231-57-9   13 Tri-phenyltin (TPhT) 892-20-6
06 Mono-methyltin (MMeT) 993-16-8   14 Tri-cyclohexyltin (TcyT) 6056-50-4
07 Di-methyltin (DMeT) 753-73-1   15 Tri-methyltin (TMeT) 1066-45-1
08 Di-propyltin (DPrT) 867-36-7   16 Tetra-octyltin (TeOT) 3590-84-9
Phụ lục 3/ Appendix 3: Danh sách các hợp chất Phthalate/ List of Phthalates  
No. Item CAS No.   No. Item CAS No.
01 Di-isononyl phthalate 28553-12-0   14 [Di(C7-C11 alkyl) phthalate] linear+branched Dinonyl phthalate Diheptyl phthalate Diundecylphthalate 68515-42-4
02 Di-(2-ethylhexyl) phthalate 117-81-7   15 [Di(C6-C8 alkyl) phthalate] branched 71888-89-6
03 Di-n-octyl phthalate 117-84-0   16 n-pentyl-isopentyl phthalate 776297-69-9
04 Di-iso-decyl phthalate 68515-49-1   17 1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexylester, branched&linear Di-n-hexyl phthalate Di-iso-hexyl phthalate 68515-50-4 84-75-3 71850-09-4
05 Butyl benzyl phthalate 85-68-7   18 Dicyclohexyl phthalate 84-61-7
06 Di-butyl phthalate 84-74-2   19 Dipropyl phthalate 131-16-8
07 Di-iso-butyl phthalate 84-69-5   20 Di-iso-octyl phthalate 27554-26-3
08 Di-2-methoxyethyl phthalate 117-82-8   21 Diheptyl phthalate 3648-21-3
09 Dimethylphthalate 131-11-3   22 Dinonyl phthalate 84-76-4
10 Diethyl phthalate 84-66-2   23 Di-n-Decyl Phthalate (DnDP) 84-77-5
11 Di-n-pentyl phthalate 131-18-0   24 1,2-Benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched&linear 84777-06-0
12 Diisopentyl phthalate 605-50-5   25 1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C6-C10 alkyl ester 68515-51-5
13 Di-n-hexyl phthalate 84-75-3   26 1,2-Benzenedicarboxylic acid, mix decyl,hexyl, octyl diesters 68648-93-1
Phụ lục 4/ Appendix 4: Danh sách các hợp chất Alkylphenol và Alkylphenol Ethoxylates/ List of Alkylphenols and Alkylphenol Ethoxylates  
No. Item CAS No.   No. Item CAS No.
01 OPEOs; Triton X-100 9002-93-1   04 4-tert-Octylphenol 140-66-9
02 NPEOs; IGEPAL CO-630 68412-54-4   05 4-n-Nonylphenol 104-40-5
03 4-n-Octylphenol 1806-26-4   06 Nonylphenol; mixture of ring and chain isomers 84852-15-3
Phụ lục 5A/ Appendix 5A: Danh sách các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây dị ứng/ List of Allergenic disperse dyes  
No. Item CAS No.   No. Item CAS No.
01 Disperse Blue 1 2475-45-8   13 Disperse Yellow 1 119-15-3
02 Disperse Blue 7 3179-90-6   14 Disperse Yellow 9 6373-73-5
03 Disperse Blue 3 2475-46-9   15 Disperse Yellow 3 2832-40-8
04 Disperse Blue 102 69766-79-6 or 12222-97-8   16 Disperse Yellow 39 12236-29-2
05 Disperse Blue 106 12223-01-7   17 Disperse Yellow 49 54824-37-2
06 Disperse Blue 35 56524-77-7 or 56524-76-6 or 12222-75-2   18 Disperse Yellow 23 6250-23-3
07 Disperse Blue 26 3860-63-7   19 Disperse Red 1 2872-52-8
08 Disperse Blue 124 61951-51-7   20 Disperse Red 11 2872-48-2
09 Disperse Orange 3 730-40-5   21 Disperse Red 17 3179-89-3
10 Disperse Orange 11 82-28-0   22 Disperse Brown 1 23355-64-8
11 Disperse Orange 1 2581-69-3   23 Navy Blue/Blue colorant 18685-33-9
12 Disperse Orange 37/59/76 13301-61-6 or 12223-33-5        
Phụ lục 5B/ Appendix 5B: Danh sách các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây ung thư/ List of Carcinogenic dyes  
No. Item CAS No.   No. Item CAS No.
01 Direct Red 28 573-58-0   10 Basic violet 3 548-62-9
02 Direct Blue 6 2602-46-2   11 Direct Brown 95 16071-86-6
03 Direct Black 38 1937-37-7   12 Solvent yellow 1 60-09-3
04 Acid Red 26 3761-53-3   13 Solvent yellow 2 60-11-7
05 Basic Red 9 569-61-9   14 Solvent yellow 3 97-56-3
06 Basic Violet 14 632-99-5   15 Disperse orange 149 85136-74-9
07 Basic Blue 26 2580-56-5   16 Basic green 4 569-64-2
08 Solvent Blue 4 6786-83-0   2437-29-8
09 4,4’-bis(dimethylamino)-4”-(methylamino)tritylalcohol 561-41-1   10309-95-2
Phụ lục 6/ Appendix 6: Danh sách các hợp chất hydrocacbon đa vòng thơm/ List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons  
No. Item CAS No.   No. Item CAS No.
01 Naphthalene (NAP) 91-20-3   10 Chrysene (CHR) 218-01-9
02 Acenaphthylene (ANY) 208-96-8   11 Benzo [b] Fluoranthene (BbF) 205-99-2
03 Acenaphthene (ANA) 83-32-9   12 Benzo [k] Fluoranthene (BkF) 207-08-9
04 Fluorene (FLU) 86-73-7   13 Benzo [a] pyrene (BaP) 50-32-8
05 Phenanthrene (PHE) 85-01-8   14 Indeno [1,2,3-cd] pyrene (IPY) 193-39-5
06 Anthracene (ANT) 120-12-7   15 Dibenzo [ah] anthracene (DBA) 53-70-3
07 Fluoranthene (FLT) 206-44-0   16 Benzo [ghi] perylene (BPE) 191-24-2
08 Pyrene (PYR) 129-00-0   17 Benzo [j] fluoranthen (BjF) 205-82-3
09 Benzo [a] anthracene (BaA) 56-55-3   18 Benzo [e] pyrene (BeP) 192-97-2
---/---  
Ngày hiệu lực: 
27/03/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
708
© 2016 by BoA. All right reserved