Thien Tuong Mechanical Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Thien Tuong Trading Services and Technical Co.,Ltd
Số VILAS:
814
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm cơ lý Thiện Tường | ||||
Laboratory: | Thien Tuong Mechanical Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH thương mại dịch vụ và kỹ thuật Thiện Tường | ||||
Organization: | Thien Tuong Trading Services and Technical Co.,Ltd | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ | ||||
Field of testing: | Mechanical | ||||
Người quản lý/ Laboratorymanager: Nguyễn Công Bình | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Công Bình | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
|
Nguyễn Văn Hiếu | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 814 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/05/2024 | |
Địa chỉ/ Address: Số 2 Phạm Phú Thứ, phường Phước Hưng, TP Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu No 2 Pham Phu Thu, Phuoc Hung ward, Ba Ria city, Ba Ria - Vung Tau province | |
Địa điểm/Location: Số 42D, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu No 42D, 30/4 street, ward 9, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province | |
Điện thoại/ Tel: 0254 3836389 | Fax: 0254 3938628 |
E-mail: vilas814.tht@gmail.com | Website: www://labtht.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
1. | Mối hàn giáp mí trên thép tấm, thép ống Butt weld on steel plate, steel pipe | Thử kéo (xác định giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài) Tensile test (determination of yield strength, tensile strength, elongation) | Fmax = 600 kN | ASME Section IX 2019 AWS D1.1-2020 API 1104 :2018 ISO 15614-1 :2017 ISO 4136: 2012 TCVN 5403:1991 |
2. | Thử uốn Bend test | Max = 180o | TCVN 5401:2010 ASME Section IX 2019 AWS D1.1-2020 ISO 15614-1 :2017 ISO 5173: 2010 API 1104 :2018 | |
3. | Thử va đập tại nhiệt độ
|
Max = 450 J | TCVN 5402:2010 ASTM A370-20 ASME Section IX 2019 AWS D1.1-2020 ASTM E23-18 ISO 15614-1 :2017 ISO 9016 : 2012 ISO 148-1:2016 TCVN 312-1:2007 | |
4. | Thử bẻ gãy Nick break test | Fmax = 600 kN | API 1104:2018 | |
5. | Thử độ cứng Hardness test | Max =500 HV10 | ASTM E92-17 ISO 9015-1 :2011 ISO 6507-1 : 2018 TCVN 258-1:2007 | |
6. | Mối hàn góc trên thép tấm Fillet weld on steel plate | Thử bẻ gãy Fracture test | Fmax = 600 kN | AWS D1.1-2020 ASME Section IX 2019 ISO 15614-1 :2017 |
7. | Thép thanh, thép tấm, thép ống Steel shape, Steel plate, steel pipe | Thử kéo (xác định giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài) Tensile test (determination of yield strength, tensile strength, elongation) | Fmax = 600 kN | ASTM A370-20 ASTM E8/8M-16a BS EN ISO 6892-1:2016 TCVN 197-1 :2014 |
8. | Thử uốn Bend test | Max = 180o | TCVN 198: 2008 ASTM A370-20 ISO 7438:2016 | |
9. | Thử va đập tại nhiệt độ
|
Max = 450 J | ASTM A370-20 ASTM E23-18 BS EN ISO 148-1:2016 TCVN 312-1:2007 | |
10. | Thử độ cứng Hardness test | Max 500 HV10 | ASTM E384-17 ASTM E92-17 ISO 6507-1:2018 TCVN 258-1:2007 | |
11. | Kim loại Metal | Phân tích tổ chức thô đại Macroetching test | ASTM E340-15 BS EN ISO 17639:2013 | |
12. | Bulông Bolt | Thử kéo (xác định tải trọng và giới hạn bền) Tensile test (determination of proof load and tensile strength) | Fmax = 600 kN | ISO 898-1:2013 ASTM F606-16 ASTM A370-20 |
13. | Vật liệu bulông Bolt material | Thử kéo (xác định giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài) Tensile test (determination of yield strength, tensile strength, elongation) | Fmax = 600 kN | ISO 898-1:2013 TCVN 197-1:2014 ASTM A370-20 |
- JIS: Japanese Industrial Standard
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization
- API: American National Standards Institute
Ngày hiệu lực:
12/05/2024
Địa điểm công nhận:
Số 42D, đường 30/4, phường 9, TP Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
814