Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS | Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
243 | Laboratory | Center of Applications, Development of Science - Technology and Measurement Product Quality | Biological, Chemical | Lạng Sơn | Số 428 đường Hùng Vương, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn | ||||
240 | Bach Dang Testing survey and Construction Joint stock Company | Bach Dang Testing survey and Construction Joint stock Company | Civil-Engineering | Hải Phòng | Số 268 Trần Nguyên Hãn, Quận Lê Chân, thành phố Hải Phòng | ||||
238 | Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited | Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited | Biological, Chemical | Cần Thơ, Hà Nội, TP Hồ Chí Minh |
Lô E2b-3, đường D6, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Tp. HCM |
||||
237 | SGS Vietnam Ltd | SGS Vietnam Ltd | Biological, Civil-Engineering, Chemical, Mechanical | Cần Thơ, Hải Phòng, Quảng Ninh, TP Hồ Chí Minh |
Lô III/21, đường 19/5 A, Cụm CN III, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh Vườn ươm Công nghệ Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, Đường số 8, KCN Trà Nóc 2, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, TP. Cần Thơ Xưởng X11, Khu nhà xưởng Hải Thành, phường Hải Thành, quận Dương Kinh, Tp. Hải Phòng Ô số 3, Lô-CN 11, Cụm CN Cẩm Thịnh, P. Cẩm Thịnh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
||||
234 | Vinacontrol-Testing and Analyzing center 2 | Vinacontrol Ho Chi Minh city inspection company limited | Biological, Civil-Engineering, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Lô U 18A, đường 22 khu chế xuất Tân Thuận, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
233 | Electromechanics Testing - Calibration Laboratory | Erection - Electromechanics Testing Joint Stock Company | Measurement - Calibration | Hà Nội | 434-436 đường Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội | ||||
231 | Quality Control Department | 21 Chemical One Member Limited Liability Company - General Department of National Defence Industry | Chemical, Measurement - Calibration | Phú Thọ |
- Tổ Trường bia, Hóa nghiệm 1: xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ - Tổ Trường thử 2: xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ - Tổ Trường thử 3: xã Võ Lao, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ |
||||
230 | Ho Chi Minh City Centre for the Quality Control of Food, Drug and Cosmetics | Food safety management authority of Hochiminh City | Biological, Chemical, Pharmaceutical | TP Hồ Chí Minh |
53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
||||
228 | Technical Department | Thien Sinh Joint Stock Company | Biological, Chemical | Bình Dương | Số 234, đường ĐT 744, ấp Dòng Sỏi, xã An Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương | ||||
224 | Binh Dinh Analysis and Measurement Quality Center | Department of Sciences and Technology of Binh Dinh Province | Biological, Chemical | Bình Định | Số 173 - 175 Phan Bội Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định | ||||
222 | Danang Natural Resources and Environmental monitoring Center | Danang Department of Natural Resources and Environment | Biological, Chemical | Đà Nẵng | 24 Hồ Nguyên Trừng, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | ||||
219 | Institute of Public Health | Institute of Public Health | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 159 Hưng Phú, phường 8, quận 8, TP. Hồ Chí Minh | ||||
216 | Quality Assurance and Testing Center 1 | Directorate for Standards, Metrology and Quality (STAMEQ) | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 8, Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Hà Nội | ||||
215 | Electrical Power Transmission and Electrical Testing Workshop | Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture “Vietsovpetro” | Chemical, Electrical - electronic | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 13 Lê Quang Định, P.Thắng Nhất, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | ||||
212 | Mechanical – Temperature Calibration Laboratory | Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture "Vietsovpetro" | Measurement - Calibration | Bà Rịa - Vũng Tàu | 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
211 | Electrical Calibration Laboratory | Mechanical and Energy Division of Russia - Vietnam Joint Venture "Vietsovpetro" | Measurement - Calibration | Bà Rịa - Vũng Tàu | 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | ||||
210 | Non-Destructive Testing Department | QIS – Non Destructive Testing Services Ltd. Co | NDT | Bà Rịa - Vũng Tàu | Green Building, đường số 2 & số 8, Khu công nghiệp Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | ||||
209 | Center for Biomedical Clinical Laboratory and Scientific technical Service | Pasteur institute of Ho Chi Minh – Ministry of Health | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Số 167 Pasteur, phường 8, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh | ||||
207 | Kymdan laboratory | SaiGon – Kymdan rubber stock company | Chemical, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, đường Giáp Hải, ấp Trảng Lắm, xã Trung Lập Hạ, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh | ||||
206 | Laboratory Quality Control Department | Song Gianh Cement Joint Stock Company | Civil-Engineering | Quảng Bình | Thôn Cương Trung C, Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hóa, Tỉnh Quảng Bình | ||||
203 | National Institute for Food Control | Biological, Chemical, Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 65 Phạm Thận Duật, P. Mai Dịch, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội | |||||
196 | Analytical laboratory – Vinacontrol group corporation | Vinacontrol Group Corporation | Biological, Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | Hà Nội, Hải Phòng, Lào Cai, Nghệ An, Quảng Ninh, Đà Nẵng |
Số 108, phố Hưng Hóa, phường Duyên Hải, Tp. Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
||||
195 | Metrology Centre | Department for Standard, Metrology and Quality | Electrical - electronic, Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 11 Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | ||||
194 | Laboratory of Advisory, Service Science Technology and Environment | Center of Applying Progression Science and Technology | Chemical | Thừa Thiên Huế | 118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế | ||||
192 | Surveying Instruments Verification Center | Nam Song Tien Survey Equipment Material & Consultant Corporation | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | 180 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh | ||||
191 | Quality and Safety Department | Southern Steel Sheet Co.,Ltd | Mechanical | Đồng Nai | Đường số 3, KCN Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai | ||||
190 | Research and Development Department | Branch of Synnex FPT Distribution Co.,Ltd | Electrical - electronic | TP Hồ Chí Minh | Lô III-4, Đường CN 11, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh | ||||
189 | Laboratory | SSE Steel Ltd | Mechanical | Hải Phòng | Km 9, Vật Cách, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng | ||||
188 | Laboratory - Quality assurance department – Thong Nhat dairy factory | Vietnam dairy products joints stock Co., Ltd. (VINAMILK) | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Số 12 Đặng Văn Bi – TP.Thủ Đức – TP. Hồ Chí Minh | ||||
187 | Laboratory Quality Assurance department. Truong Tho Dairy Products Factory. Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk) | Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk) | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 32 Đặng Văn Bi, TP. Thủ Đức, T.P Hồ Chí Minh | ||||
186 | Laboratory – Quality Assurance Department – Dielac Dairy Factory | Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk) | Biological, Chemical | Đồng Nai | Đường số 1, KCN Biên Hòa I, xa lộ Hà Nội, phường An Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | ||||
185 | Measurement and Testing Division | Quang Ninh Technical Center for Standard, Metrology and Quality Control | Civil-Engineering, Electrical - electronic | Quảng Ninh | Km 5, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | ||||
184 | Testing and Calibration Laboratory | Offshore Construction Division | Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Số 67 đường 30/4, phường Thắng Nhất TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | ||||
182 | Testing and Verification Center for Industry | Vinacomin-Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering | Biological, Chemical, Electrical - electronic | Hà Nội | Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | ||||
178 | Construction Testing Center - VILAS 178 | Consultant Verify Construction Join Stock Company | Civil-Engineering | Nghệ An | Số 47, đường Mai Hắc Đế, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | ||||
176 | The Testing Laboratory | Center for Applied and Statistical Sciences and Technology | Chemical | Quảng Ninh | Số 41A đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | ||||
174 | The Monitoring and Environment Technology Department | Phu Tho Centre for Environment Monitoring and Protection | Chemical | Phú Thọ | Số 430, Đường Nguyễn Tất Thành, P. Tân Dân, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ | ||||
172 | Quality Control Laboratory of Anova Joint Venture Company, Limited | Anova Joint Venture Company, Limited | Pharmaceutical | Bình Dương | 36 Đại lộ Độc lập, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, phường Bình Hoà, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương, | ||||
170 | Mine Safety Center | Institute of Mining Science and Technology | Chemical, Electrical - electronic, Mechanical, NDT | Quảng Ninh | Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | ||||
169 | Textile Testing Center. Branch of Vietnam Textile Research Institute - JSC in Ho Chi Minh City | Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company | Chemical, Measurement - Calibration, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | 345/128A Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh | ||||
168 | Pesticide formulations and residues laboratory | Northern Pesticide Control and Testing Centre (NPCTC) | Chemical | Hà Nội | 7A Lê Văn Hiến, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||||
167 | Laboratory for Testing and Checking quality of construction | Construction join stock company No.6 | Civil-Engineering | Hà Nội | Tổ 38, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội | ||||
164 | Road Laboratory I | Institute of Transport Science and Technology | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 1252 Đường Láng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | ||||
162 | Electrical laboratory | Khanh Nguyen Electricity Joint Stock Company | Electrical - electronic | Hà Nội |
|
||||
160 | Electrical Testing Laboratory | Thu Duc Electro Mechanical Joint Stock Company | Electrical - electronic | TP Hồ Chí Minh | Km 9 Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | ||||
158 | Seed and Cultivated Product Testing Lab | National Center for Plant Testing | Biological, Chemical | Hà Nội | Số 6, Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||||
154 | Monitoring centre for resources and environment | Thai Nguyen department of natural resources and environment | Chemical | Thái Nguyên | Số 425 A đường Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên | ||||
1534 | Eurofins MTS Consumer Product Testing (Cambodia) Co., Ltd. | Eurofins MTS Consumer Product Testing (Cambodia) Co., Ltd. | Mechanical | Phnom Penh - Cambodia | No.1452, St. Betong, Kauk Chambak village, Chaom Chao 1 Quarter, Po Senchey District, Phnom Penh, Cambodia (Postal Code: 120909) | ||||
1533 | Center for Environmental Monitoring and Analysis | Geotechnical consultant and Environment joint stock Company | Biological, Chemical | Hà Nội | Số nhà 17, ngõ 7, đường Nguyên Hồng, P. Thành Công, Q. Ba Đình, TP Hà Nội | ||||
1532 | Laboratory Standardization Joint Stock Company | Laboratory Standardization Joint Stock Company | Measurement - Calibration, Mechanical | Hà Nội | Số 10 Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội |