Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS | Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận |
---|---|---|---|---|---|
496 | Department of Quality Management | Phu Rieng Rubber Company Ltd. | Chemical, Mechanical | Bình Phước | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
498 | Measurement and Testing Department | Center for Information and Application of Science and Technology, Measurement and Testing | Chemical | Thái Bình | Số 36A Quang Trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
499 | Analysis of Environmental Laboratory | Technical Resources and Environmental Company Limited a Member | Biological, Chemical | Nghệ An | Số 236 Võ Nguyên Hiến, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
500 | South Vietnam institute for building materials | Institute for building materials | Civil-Engineering, Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | Lô I-3b-5, Đường N6, khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh |
501 | Center for Analysis and Environment - CAE | Center for Analysis and Environment - CAE | Chemical, Measurement - Calibration | Hà Nội | Lô 47+48, dự án khu nhà ở thấp tầng The Premier tại lô E2/21, khu đô thị mới Cầu Giấy, đường Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
502 | Department of Testing, Imaging Diagnosis, Functional Exploration | TienGiang Centers for Disease Control and Prevention | Biological, Chemical | Tiền Giang | 158/3 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
503 | The Laboratory and Product Quality Control | VICEM Hà Tiên Cement joint stock company – Long An Grinding Station | Civil-Engineering | Long An | Khu công nghiệp Long Định, xã Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An |
504 | Calibration and Electrical Testing Laboratory | EVNGENCO 3 Power Service Company | Electrical - electronic, Measurement - Calibration | Bà Rịa - Vũng Tàu | Phân xưởng Sửa chữa Điện – Tự động Phú Mỹ, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
506 | Laboratory department | Ha Long Cement Joint Stock Company | Civil-Engineering | Quảng Ninh | Xã Thống Nhất, thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
509 | Chemical and physical laboratory | Branch of Viet Nam - Italy Steel Joint Stock Company in Hai Phong | Chemical | Hải Phòng | KCN Nam Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng |
510 | Material Non-Destructive Testing Laboratory | EVNGENCO 3 Power Service Company | Chemical, NDT | Bà Rịa - Vũng Tàu | Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
511 | Laboratory | Vicem Ha Tien Cement Joint Stock Company branch – Binh Phuoc Cement Plant | Civil-Engineering | Bình Phước | Ấp Thanh Bình, xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước |
513 | Department of Laboratory – Diagnostic – Functional Exploration | Haiphong City Center for Disease Control | Biological, Chemical | Hải Phòng | Số 21 Lê Đại Hành, P. Hoàn Văn Thụ, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
514 | National Center for Veterinary Hygiene Inspection No. 2 | Department of Animal Health | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
515 | Environmental Analysis Laboratory | An Giang center for Environmental Monitoring and Techniques, Resources | Biological, Chemical | An Giang | Số 822 Trần Hưng Đạo, phường Bình Khánh, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang |
518 | Testing Agricultural Laboratory | Quality Testing and Certification center for soil and agricultural commodities Vinh Phuc | Biological, Chemical | Vĩnh Phúc | Số 08, đường Nguyễn Tất Thành, phường Tích Sơn, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc |
519 | Center of Analytical Techniques | Nuclear Research Institute | Biological, Chemical | Lâm Đồng | Số 01 Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
520 | Quality Control and Laboratory Department of Phu My Fertilizer Plan | Petrovietnam Fertilizer and Chemicals Corporation, Phu My Ferrtilizer Plant | Chemical | Bà Rịa - Vũng Tàu | KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
521 | Environmental Laboratory | Bach Viet Dong Nai Company limited | Chemical | Đồng Nai | Số 27, tổ 6, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
525 | Environmental Radioactivity analysis and monitoring department. Center for Environment Research and Monitoring | Nuclear Research Institute | Chemical | Lâm Đồng | Số 01 Nguyên Tử Lực, phường 8, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
526 | Laboratory Testing – Quality Control Department | ChuProng Rubber Company Limited | Chemical, Mechanical | Gia Lai | Xã IaDrang, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai |
527 | Hung Vuong Lab | Europe Joint Stock Company | Biological, Chemical | Tiền Giang | Lô 69 Khu Công nghiệp Mỹ Tho, Ấp Bình Tạo, Xã Trung An, Tp. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
528 | FCC Control and Fumigation Joint Stock Company | FCC Control and Fumigation Joint Stock Company | Biological, Civil-Engineering, Chemical, Mechanical | Hà Nội, Hải Phòng, Lào Cai, Quảng Ninh, TP Hồ Chí Minh |
|
530 | Lab for quality analysis of food and aqua-nutrition | Research center for aquafeed nutrition and fishery post harvest technology | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 116 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đakao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
533 | Analysis Centers & Environmental Geodesic Phuong Nam | Analysis Centers & Environmental Geodesic Phuong Nam | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 14 đường số 4, khu dân cư Bình Hưng, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
534 | Technical and Safety Department | Development of mining technology and equipment joint stock company | Electrical - electronic | Quảng Ninh | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
536 | Control Disease Center of Yen Bai province | Health service of Yen Bai province | Biological, Chemical | Yên Bái | Số 496, đường Hòa Bình, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
537 | Medical testing laboratory - Diagnostic imaging - Functional exploration | SocTrang province Center for Disease Control | Biological, Chemical | Sóc Trăng | Số 506 đường Lê Hồng Phong, Phường 3, TP. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
538 | An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC) | An Binh environment technical and consultancy joint stock company (An Binh Tec., JSC) | Biological, Chemical | Hà Nội | Số 10 ngõ 81 Mễ trì Thượng, Phường Mễ trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
539 | Police Center for Environment Verification (PCEV) | Environmental Police Agency | Biological, Chemical | Hà Nội, TP Hồ Chí Minh |
Số 497, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội Số 258, Nguyễn Trãi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
540 | Quality control center of Dong Nai Province | Dong Nai Province Department of Health | Pharmaceutical | Đồng Nai | Tổ 13, khu phố 3, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
543 | Chemical Laboratory | Thang Long Industrial Park Corporation | Chemical | Hà Nội | Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội |
544 | Laboratory | Vicem But Son cement joint stock company | Civil-Engineering | Hà Nam | Xã Thanh Sơn – Huyện Kim Bảng – Tỉnh Hà Nam |
545 | Analytical Laboratory for Environment, Dioxin and Toxins | Northern Center for Environmental Monitoring, Pollution Control Department | Chemical | Hà Nội | Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, TP. Hà Nội |
546 | Research and Development Centre for Petroleum Safety and Environment | Vietnam Petroleum Institute | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | Lô E2b-5, Đường D1, Khu Công nghệ cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
550 | Faculty Medical Test – Image Diagnostics – Functional Exploration | Da Nang Center for Desease Control | Biological, Chemical | Đà Nẵng | 315 Phan Châu Trinh, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng |
551 | Laboratory | Nghe An Center natural resource and Environment of Monitoring | Chemical | Nghệ An | Số 02, đường Yên Vinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
553 | Vung Tau inspection agency | Center of Industrial safety registration zone 2 | Measurement - Calibration, Mechanical | Bà Rịa - Vũng Tàu | Đường số 3, KCN Đông Xuyên, p. Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
554 | Testing and Analytical Laboratory | Quang Ngai Application and Science Technology Service Center | Chemical | Quảng Ngãi | 202 Trường Chinh, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
555 | Laboratory-Quality Assurance department- Vina Beverage Plant. | Vietnam Dairy Products Joint Stock Company (Vinamilk) | Biological, Chemical | Bình Dương | Lô A (A_9_CN và A_2_CN), đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát , Bình Dương |
556 | Faculty Medical Test - Imaging Diagnostics - Functional Exploration | Center for Disease Control - Health service of Bình Thuận province | Biological, Chemical | Bình Thuận | Đường Lê Duẩn, phường Phú Trinh, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
557 | Laboratory of Analysis - Environment | Center for environmental engineering and chemical safety | Chemical | Hà Nội | Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
558 | TVU Center for Product Evaluation | Tra Vinh University | Biological, Chemical | Yên Bái | 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
559 | Laboratory of Vietspices Corporation | Vietspices Corporation | Biological, Chemical | Bình Dương | Khu Phố 5, Phường Mỹ Phước, Thị Xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
561 | Technical Department for Standard Metrology and Quality | Center for Information, Technique and Application of Science and Technology | Chemical | Đắc Nông | Đường Tô Hiến Thành, phường Nghĩa Tân, thành phố Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông |
562 | Testing Laboratory – Quality Control Department | Ea H’leo Rubber One Member Company Limited | Chemical, Mechanical | Đắc Lắc | Số 499 đường Giải Phóng, thị trấn Ea Drăng, huyện Ea H'leo, tỉnh Đắk Lắk |
564 | Measurement and Calibration Laboratory | Metrology Advisory Joint Stock Company | Measurement - Calibration | Hà Nội | Số 22A, ngõ 294 phố Kim Mã, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Tp. Hà Nội |
565 | PNJ Laboratory Company Limited | PNJ Laboratory Company Limited | Chemical, Mechanical | TP Hồ Chí Minh |
302-304 Phan Xích Long, phường 7, Quận Phú Nhuận, Tp.HCM 23 Đường số 14, P. 5, quận Gò Vâp, tp Hồ Chí Minh |
567 | National Institute of Hygiene and Epidemiology | National Institute of Hygiene and Epidemiology | Biological, Measurement - Calibration, Mechanical | Hà Nội | Số 1 Yecxanh, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
568 | Centre for Natural Resource and Environmental Monitoring (CEM) | Thai Binh Department of Natural Resources and Environment | Chemical | Thái Bình | Đường số 20, tổ 12, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |