Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Tìm kiếm Phòng thí nghiệm
Số VILAS | Tên phòng thí nghiệm | Đơn vị chủ quản | Lĩnh vực | Tỉnh,TP | Địa điểm công nhận |
---|---|---|---|---|---|
105 | National Authority for Agro – Forestry- Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 | National Authority for Agro – Forestry- Fishery Quality, Processing and Market Development Center 4 | Biological, Chemical | TP Hồ Chí Minh | 271 Tô Ngọc Vân, phường Linh Đông, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
1049 | Testing Center of Vietnamcontrol Inspection Fumigation JSC | Vietnamcontrol Inspection Fumigation Joint Stock Company | Chemical, Electrical - electronic, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | 19 Bình Trưng, Phường Bình Trưng Đông, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh |
1048 | Laboratory | LE LONG Viet Nam Company Limited | Electrical - electronic | Long An | Cụm công nghiệp Đức Mỹ, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An |
1047 | TH Milk Food Quality Assurances | TH Milk Food Joint Stock Company | Biological, Chemical | Nghệ An | Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An |
1044 | Bac Giang Drug Quality Control Center | Bac Giang Health Department | Chemical, Pharmaceutical | Bắc Giang | Tầng 7, Tòa nhà Liên cơ quan các đơn vị sự nghiệp tỉnh, đường Quách Nhẫn, phường Ngô Quyền, Tp Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
1043 | Department of laboratory – Imaging diagnostics – Functional exploration | Ninh Binh Center For Disease Control | Biological, Chemical | Ninh Bình | Đường Lê Thái Tổ, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1041 | Testing Center | North Power Service Joint Stock Company | Electrical - electronic, Measurement - Calibration, NDT | Hải Dương | Số 85, phố Lục Đầu Giang, phường Phả Lại, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
104 | National Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance Department Branch 5 | National Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance Department Branch 5 | Biological, Chemical | Cà Mau | 57 Phan Ngọc Hiển, Phường 6, Tp Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
1037 | Testing and Servicing Laboratory | Electro - mechanical servicing and construction Joint Stock Company | Electrical - electronic | Hà Nội | Số A14/25, Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Tp Hà Nội |
1035 | Customs Branch of Goods Verification 2 | Customs Department of Goods Verification | Chemical | Hải Phòng | Số 22 Điện Biên Phủ, phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
1034 | Analysing department | Alfred H Knight Vietnam Co.Ltd | Chemical | Hải Phòng | Số 38 Đường Chùa Vẽ, P. Đông Hải 1, Q. Hải An, TP. Hải Phòng |
1032 | Quality Control Department | Hung Thinh Company Limited | Chemical, Mechanical | Tây Ninh | Ấp Thanh Xuân, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh |
1031 | Centre of Inspection and industrial Engineering | National Research Institute of Mechanical Engineering | Chemical, Mechanical, NDT | Hà Nội | Số 4 Phạm Văn Đồng, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
1030 | Testing and Calibration laboratory | Trung tâm Đảm bảo chất lượng xét nghiệm và Kiểm chuẩn Viện Pasteur Nha Trang | Measurement - Calibration, Mechanical | Khánh Hòa | Số 6-8-10 Trần Phú, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
103 | Telecomminications Quality Metrology Center | Viet Nam Telecommunications Authority - Ministry of Information and Communications (MIC) Portal | Electrical - electronic | Hà Nội | Tầng 7 tòa nhà Cục Viễn thông, đường Dương Đình Nghệ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
1029 | Quality Management Department | Mai Thảo Company Limited | Chemical, Mechanical | Bình Dương | Thửa đất số 191, tờ bản đồ số 3, ấp Tân Minh, xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương |
1027 | Measurement - Calibration Section | Dong Tam Measurement and Technical Trading Services Co., Ltd | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | 57-59 đường 11, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
1024 | Bac Ninh Drug Quality Control Center | Bac Ninh Health Department | Pharmaceutical | Bắc Ninh | Phường Vũ Ninh, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
1023 | GreenFeed Laboratory | GreenFeed Viet Nam Corporation Company | Chemical | Long An | Xã Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An |
1020 | Premiums Assurance Laboratory at Danang | Intertek Vietnam Co., Ltd | Mechanical | Đà Nẵng | Phòng 604B, tầng 6, tòa nhà số 115 Nguyễn Văn Linh, phường Nam Dương, quận Hải Châu, Đà Nẵng |
1019 | Drug and Cosmetic Analysis Section | National Center of Food and Drug Analysis (NCFDA), Ministry of Health | Biological, Pharmaceutical | T. Champasak - Lao | Khouvieng Road, Kaoyort Village, Sisattanak District, Vientiane Capital, Lao PDR |
1018 | Quality control department - Sai Gon - Binh Duong Beer Factory | Sai Gon Binh Tay Beer Group Joint stock company | Biological, Chemical | Bình Dương | Lô B2 (47 - 51), Khu Công nghiệp Tân Đông Hiệp B, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
1016 | Drug, cosmetic and food control center of Quang Binh province | Quang Bình Department of Health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Quảng Bình | Đường Trần Quang Khải, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
1015 | Analytical Laboratory | Survey Corporation WORLDCONTROL | Chemical | TP Hồ Chí Minh | 103 đường số 6, Khu đô thị Lakeview City, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
1014 | Quality Control Center of Ha Giang Province | Ha Giang Department of Health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Hà Giang | Tổ 10, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
1011 | Quality Control Center of Lao Cai Province | Lao Cai Province Department of Health | Biological, Pharmaceutical | Lào Cai | Trụ sở khối 5 đường Chiềng On, phường Bình Minh, TP. Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
1010 | Maruichi Sun Steel Laboratory | Maruichi Sun Steel Joint Stock Company | Mechanical | Bình Dương | DT743, Khu Phố Đông Tác, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Dĩ An, Bình Dương |
1009 | The laboratory of test and calibration | Viet Metrology Quality Testing Joint Stock Company | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | 597 Quốc lộ 1A, khu phố 4, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1008 | Laboratory Center | Hanoi University of Public Health | Biological, Chemical | Hà Nội | Số 1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
1007 | Water Quality Management Department | Sai Gon Water Corporation | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | Số 2 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
1006 | Quality Control Department (KCS) | Sai Gon - Ninh Thuan Beer Joint Company Limited | Biological, Chemical | Ninh Thuận | KCN Thành Hải, Xã Thành Hải, TP Phan Rang - Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận |
1004 | Testing laboratory | Hai Nam CO., LTD | Biological, Chemical | Bình Thuận | Số 27 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1003 | Control Center for Thai Nguyen Pharmaceutical, Cosmetics, Food and Medical Equipment | Thai Nguyen Department of Health | Biological, Chemical, Pharmaceutical | Thái Nguyên | Tổ 7, Phường Thịnh Đán - Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1002 | Laboratory | Lộc Trời Group Joint Stock Company - Châu Thành Pesticide Factory Branch | Chemical | An Giang | Số 103 Quốc lộ 91, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
100 | Insee Vietnam Laboratories | Siam City Cement (VietNam) Ltd | Civil-Engineering | Bà Rịa - Vũng Tàu, Kiên Giang, TP Hồ Chí Minh |
Địa điểm 1: Phòng thí nghiệm INSEE Cát Lái Km 9, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location 2: Phòng thí nghiệm INSEE Hòn Chông Xã Bình An, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang Địa điểm/Location 3: Phòng thí nghiệm INSEE Thị Vải KCN Phú Mỹ 1, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Địa điểm/Location 4: Phòng thí nghiệm INSEE Hiệp Phước Khu công nghiệp Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location 5: Phòng thí nghiệm INSEE Ứng dụng Km 9, đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
098 | Analytical Department | Tobacco Institute One Member Company Limited | Chemical | Hà Nội | Ngõ 133, Đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
097 | Quality Management Department | Daklak Rubber Joint Stock Company | Chemical, Mechanical | Đắc Lắc | Xã EaDrơng, huyện CưMgar, tỉnh Đắk Lắk |
095 | Centre of Analysis and Experiment | South Geological Mapping Division | Chemical | TP Hồ Chí Minh | 171 Trương Định, P 9, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
092 | Center of Analytical Services and Experimentation of HCMC | Center of Analytical Services and Experimentation of HCMC | Biological, Chemical, Measurement - Calibration | Cần Thơ, TP Hồ Chí Minh |
F2.67-F2.68, đường số 6 (KDC 586), phường Phú Thứ, quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ 2 Nguyễn Văn Thủ, Phường ĐaKao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh |
089 | Textile Testing Centre | Vietnam Textile Research Institute - Joint Stock Company | Biological, Chemical, Mechanical | Hà Nội | Số 478 phố Minh Khai, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
088 | Quality control Department | ChinFon cement corporation | Civil-Engineering | Hải Phòng | Số 288 Đường Bạch Đằng, thị trấn Minh Đức, huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng |
087 | National Institute of Drug Quality Control | Ministry of Health | Measurement - Calibration, Mechanical, Pharmaceutical | Hà Nội |
48 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Xóm Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
086 | Chemical Biological | Cantho Technical center of Standards Metrology and Quality | Chemical, Mechanical | Cần Thơ | Số 45 đường 3/2, P. Xuân Khánh, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
084 | Center of Natural Resources and Environment Technical - Monitoring | Binh Duong Department of Natural Resources and Environment | Biological, Chemical | Bình Dương | 26 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
082 | Quality Control Center | Tay Do Cement Joint Stock Company | Civil-Engineering | Cần Thơ | Km 14 – QL 91 – P. Phước Thới – Q. Ô Môn – Tp.Cần Thơ |
081 | Testing Laboratory | Ho Chi Minh City Technical Center of Standards Metrology and Quality | Electrical - electronic, Mechanical | TP Hồ Chí Minh | Số 263 đường Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Tp. Hồ Chí Minh |
079 | Metrology Laboratory | Ho Chi Minh City Technical Center of Standards Metrology and Quality | Measurement - Calibration | TP Hồ Chí Minh | 263 Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
078 | Technical laboratory for Standard, Metrology and Quality | Science and Technology center | Chemical, Electrical - electronic | Phú Yên | 08, Trần Phú, Phường 7, Tp Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
077 | Technical Department | Thai Nguyen Iron and Steel Joint Stock Corporation | Chemical, Mechanical | Thái Nguyên | Phường Cam Giá, Tp. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
076 | Quality management department | Saigon Plant protection joint stock company | Chemical | TP Hồ Chí Minh | Lô C1-C3 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè - Tp. HCM |